Không thiếu quy trình, tại sao chúng ta chưa bài bản như Nhật?
Nhìn từ Việt Nam, có thể thấy bức tranh không hề thiếu luật lệ và kế hoạch.

Trong hơn một thập niên qua, chúng ta đã xây dựng một khung pháp lý tương đối đầy đủ về phòng, chống thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu: từ Luật Phòng chống thiên tai, Luật Phòng thủ dân sự, các chiến lược quốc gia, cho đến hệ thống Ban Chỉ đạo, Ban Chỉ huy phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn từ trung ương xuống tận cấp xã. Đi kèm với đó là nhiều sổ tay, bộ công cụ hướng dẫn lập kế hoạch, đánh giá rủi ro, quản lý rủi ro dựa vào cộng đồng, thậm chí đã bắt đầu nhắc đến bình đẳng giới, nhóm dễ bị tổn thương, dữ liệu phân tách theo giới và độ tuổi. Nói cách khác, trên giấy tờ, trách nhiệm “ai làm gì” trong chu trình trước – trong – sau thiên tai đã được phân công tương đối rõ, và mỗi địa phương đều có kế hoạch phòng chống thiên tai hằng năm.
Thế nhưng, khi thiên tai thực sự xảy ra, hệ thống ấy vẫn thường xuyên lúng túng. Tuyến đầu là cấp xã – nơi trực tiếp tổ chức sơ tán, cứu trợ, thu thập thông tin thiệt hại – lại chưa được trao đủ thẩm quyền và nguồn lực về hỗ trợ dân sinh, nhà ở, sinh kế, nên nhiều quyết định nhỏ mà cấp cơ sở hoàn toàn có thể chủ động lại phải “ngóng” cấp trên. Nhiều kế hoạch phòng chống thiên tai vẫn được làm cho kịp thời hạn nộp, ít gắn với diễn tập thực chất, thiếu các quy trình ưu tiên trong “72 giờ vàng”, thiếu dữ liệu cập nhật và các chỉ số cụ thể để bảo đảm không bỏ quên phụ nữ, người già, trẻ em, người khuyết tật. Các bộ công cụ kỹ thuật “đẹp” trên giấy vì thế khó đi vào đời sống thường ngày của chính quyền cơ sở và cộng đồng. Nếu ở Nhật Bản, mỗi thảm họa đều được mổ xẻ để làm giàu thêm “trí nhớ thể chế”, thì ở Việt Nam, chúng ta vẫn chủ yếu xử lý theo kiểu “chữa cháy” từng vụ việc, với một hệ thống đã có sẵn trên văn bản nhưng chưa được vận hành, luyện tập và giám sát đủ chặt để trở nên thuần thục.
Một điểm dễ bị bỏ qua khi so sánh với Nhật Bản là: thiên tai không phải bài kiểm tra đạo đức cá nhân, cũng không phải “án phạt” riêng của thủy điện hay của biến đổi khí hậu, mà là bài kiểm tra năng lực quản trị rủi ro của nhà nước. Rủi ro lũ lụt, sạt lở hay bão mạnh không thể chỉ quy về “ý thức người dân”, cũng không thể đơn giản quy chụp cho một con đập hay cho biến đổi khí hậu, mà là sản phẩm của cả một hệ thống quản lý nhiều cấp/tầng (multi-level governance): từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (quản lý phòng chống thiên tai, thủy lợi, hồ đập), Bộ Tài nguyên và Môi trường (dự báo, quy hoạch tài nguyên, môi trường, biến đổi khí hậu) – Hai Bộ giờ đã nhập thành một, Bộ Xây dựng (quy hoạch không gian, phát triển đô thị), đến Ủy ban nhân dân tỉnh và xã (quy hoạch sử dụng đất, quản lý rừng, sắp xếp dân cư, cảnh báo tại chỗ), cùng Ban Chỉ đạo Quốc gia về phòng chống thiên tai làm đầu mối điều phối. Khi hệ thống ấy vận hành tốt, người dân có thể có sai sót nhưng hậu quả vẫn được hạn chế. Khi hệ thống ấy vận hành kém, việc đổ lỗi cho “thủy điện xả lũ”, cho “trời mưa cực đoan” hay đặt gánh nặng đạo đức lên cá nhân – trách người dân “thiếu ý thức”, “không chịu sơ tán” – vừa không công bằng, vừa che khuất trách nhiệm cốt lõi của quản lý nhà nước.
So với Việt Nam, Nhật Bản cũng là một nhà nước mạnh và nhiều tầng nấc, nhưng hệ thống quản trị thiên tai của họ không chỉ là một mạng lưới hành chính. Ở đó, nhân lực phụ trách thiên tai từ trung ương đến địa phương là một lực lượng chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, làm việc toàn thời gian, được diễn tập liên tục và được hỗ trợ bởi hệ thống dữ liệu minh bạch. Chính quyền trung ương giữ vai trò thiết kế luật chơi và điều phối, song các tỉnh, thành phố, phường/xã có không gian thực sự để chủ động ra quyết định dựa trên thông tin tại chỗ, với sự tham gia của tổ khu phố, nhóm tình nguyện viên. Nói cách khác, Nhật Bản cũng là multi-level governance, nhưng là một mô hình nơi năng lực, thẩm quyền và trách nhiệm được phân bổ tương đối cân bằng, và nơi kinh nghiệm từ mỗi trận thiên tai được tích lũy thành “trí nhớ thể chế” chung. Nếu tích hợp được kinh nghiệm ở tất cả các bước của Nhật Bản – từ chuẩn bị, ứng phó, phục hồi đến tái thiết – đồng thời nuôi dưỡng văn hóa cộng đồng chủ động và một hệ thống dữ liệu thực sự minh bạch, Việt Nam hoàn toàn có thể tiến tới một mô hình quản trị rủi ro thiên tai hiệu quả hơn. Nhưng điều này đòi hỏi trước hết chính quyền phải nỗ lực một cách bài bản và liên tục, chứ không chỉ “quyết liệt” theo phong trào sau mỗi thảm họa; và song song với đó là mở rộng không gian để người dân được tham gia, được chất vấn và được chủ động hành động trên nền tảng thông tin đầy đủ – những thách thức hiện vẫn còn rất lớn đối với chúng ta.□
Bài đăng Tia Sáng số 23/2025
