Quốc gia đi thuê nền tảng

Nếu phần nền móng của hệ sinh thái số không do chính mình làm chủ, một quốc gia có thể đi bao xa trên con đường số hóa?

Hầu hết các doanh nghiệp ứng dụng IoT trong nông nghiệp đều phải dùng dịch vụ cloud các big tech ngoại. Startup Mimosatek hướng dẫn nông dân sử dụng ứng dụng quan trắc trên điện thoại.

Chúng ta nói nhiều về chuyển đổi số, về chính phủ số, về nền kinh tế dữ liệu, về bùng nổ trí tuệ nhân tạo. Mỗi ngày, hàng triệu giao dịch, từ dịch vụ công, quản trị doanh nghiệp, đến dữ liệu cá nhân, ở mọi lĩnh vực… được xử lý trên các “nền tảng số”. Nhưng hạ tầng số đang lưu trữ dữ liệu quốc gia, – nơi dữ liệu được lưu trữ, nơi năng lực tính toán được cung cấp, nơi các mô hình AI được huấn luyện và vận hành, nơi các công cụ lõi mà startup Việt dùng để phát triển sản phẩm – tất cả đang đặt trên “đất số” của những tập đoàn công nghệ nước ngoài. 

Nền móng số của Việt Nam đang đặt ở đâu?

Nếu nhìn từ tầng nền móng này, một bức tranh hiện ra: Việt Nam tăng tốc khá tốt ở lớp dịch vụ, nhưng phần nền tảng lại mang tính thuê – mượn – phụ thuộc nhiều hơn ta tưởng.

Thứ nhất là cloud (điện toán đám mây) – hạ tầng xương sống của mọi nền kinh tế số. Cloud không chỉ là nơi đặt máy chủ; nó quyết định năng lực co giãn – khả năng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên nhanh chóng theo nhu cầu, độ tin cậy, khả năng phục hồi, tốc độ triển khai sản phẩm, và cả “luật chơi chi phí” khi một hệ thống tăng trưởng. Một chỉ dấu đáng chú ý được truyền thông nhà nước dẫn lại từ năm 2022: doanh nghiệp Việt Nam được cho là nắm khoảng 20% thị phần cloud, phần còn lại thuộc về các doanh nghiệp nước ngoài như Google, Microsoft, Amazon…1 Con số này, dù cần đọc như một “ước lượng thị trường” hơn là thống kê tuyệt đối, vẫn cho thấy một thực tế: lớp hạ tầng tính toán cốt lõi của nền kinh tế số có xu hướng nghiêng về các nền tảng ngoại. Ở cấp độ hệ sinh thái, điều đó nghĩa là nhiều sản phẩm số Việt Nam – đặc biệt là các dịch vụ tăng trưởng nhanh – đang chạy trên năng lực tính toán, các dịch vụ lõi và hệ công cụ do các big tech bên ngoài thiết kế.


Nhiều sản phẩm số Việt Nam – đặc biệt là các dịch vụ tăng trưởng nhanh – đang chạy trên năng lực tính toán, các dịch vụ lõi và hệ công cụ do các big tech thiết kế.

Thứ hai là dữ liệu – tài nguyên chiến lược nhưng lại khó nắm giữ. Việt Nam đang thúc đẩy số hóa trên nhiều lĩnh vực: định danh, y tế, giáo dục, giao thông, quản trị đô thị… Đi cùng với đó là câu hỏi về nơi dữ liệu được lưu trữ và cách dữ liệu được kiểm soát. Về mặt pháp lý, Việt Nam đã có các quy định liên quan đến lưu trữ dữ liệu trong nước đối với một số loại hình dịch vụ và trong một số điều kiện nhất định (ví dụ cơ chế hướng dẫn Luật An ninh mạng qua Nghị định 53/2022). Nhưng câu chuyện “chủ quyền dữ liệu” không dừng ở câu hỏi dữ liệu nằm ở đâu về mặt vật lý. Nó còn nằm ở quyền kiểm soát thực sự: ai nắm lớp hạ tầng, ai nắm công cụ quản trị, ai nắm tiêu chuẩn bảo mật, ai có quyền thay đổi điều khoản dịch vụ, và ai có khả năng đảm bảo tính liên tục trong các tình huống gián đoạn chuỗi cung ứng số. 

Thứ ba là AI – tầng “bộ não” đang dần trở thành hạ tầng. Việt Nam có chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030. Nhưng trong làn sóng AI tạo sinh, “nền móng” không chỉ là đội ngũ kỹ sư, mà còn là năng lực tính toán quy mô lớn, dữ liệu chất lượng cao, và đặc biệt là các mô hình nền (foundation models) – thứ mà các doanh nghiệp có thể xây sản phẩm lên trên. Những năm gần đây, phần lớn các dự án AI trên thế giới (và ở Việt Nam) tăng tốc nhờ “thuê” nền tảng: thuê GPU, thuê dịch vụ mô hình, thuê các bộ công cụ. Nhưng nếu mọi con đường AI đều đi qua các nền tảng mô hình và năng lực tính toán ngoại, ta sẽ sở hữu phần nào của chuỗi giá trị? Ở tầng nền, câu chuyện không phải “có AI hay không”, mà là AI của ai, chạy trên hạ tầng nào, và lệ thuộc vào ai khi công nghệ thay đổi nhanh.


Chủ quyền số là khả năng quyết định độc lập: có lựa chọn, không bị khóa chặt vào độc quyền nền tảng, và có năng lực làm chủ những hạ tầng chiến lược khi cần thiết. Đó là quyền lựa chọn “thuê hay không thuê”, “thuê bao nhiêu”, và “tự làm phần nào” – chứ không phải tuyên bố tự cung tự cấp.

Thứ tư là startup – nơi sự phụ thuộc bộc lộ rõ nhất qua cấu trúc chi phí. Cloud quốc tế giúp các startup đi nhanh; mở rộng vùng dịch vụ theo nhu cầu; tận dụng các dịch vụ lõi từ bảo mật đến phân tích dữ liệu. Nhưng khi đã tăng trưởng và kiến trúc hệ thống ăn sâu vào một hệ sinh thái cloud, chi phí chuyển đổi trở nên rất lớn. Startup bị “phụ thuộc” vì cấu trúc công nghệ – con người – dữ liệu – quy trình đã gắn chặt vào một bộ công cụ. Khi hệ sinh thái startup – vốn là nguồn động lực đổi mới – vận hành chủ yếu trên nền móng ngoại, rủi ro dài hạn không chỉ là chi phí, mà còn là năng lực tự chủ của hệ sinh thái công nghệ nội địa.

Từ bốn lát cắt này, có thể thấy Việt Nam không thiếu năng lực vận hành, cũng không thiếu tham vọng số hóa. Nhưng ở tầng nền móng – cloud, dữ liệu, AI và hệ sinh thái công cụ – chúng ta vẫn đang dựa nhiều vào những nền tảng ngoại. Phần lớn không gian số của quốc gia được dựng lên trên những nền móng mà chính quốc gia không nắm quyền quyết định. 

Thuê nền tảng: lợi thế ngắn hạn và rủi ro dài hạn

Trong bối cảnh toàn cầu hóa công nghệ, việc “đi thuê” nền tảng không phải là lựa chọn bất thường, càng không phải là dấu hiệu của sự yếu kém mà là con đường ngắn nhất để rút ngắn khoảng cách công nghệ. Cloud giúp triển khai dịch vụ trong thời gian ngắn; các nền tảng AI, dữ liệu và công cụ phát triển phần mềm cho phép doanh nghiệp và cả cơ quan nhà nước tiếp cận những năng lực mà trước đây chỉ các tập đoàn lớn mới có. Ở giai đoạn đầu của chuyển đổi số, “đi thuê” mang lại ba lợi thế rõ rệt: tốc độ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, và khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến.

Ở góc độ kinh tế học phát triển, điều này hoàn toàn hợp lý. Không quốc gia nào có thể – hay nên – tự làm mọi thứ ngay từ đầu. Việc tận dụng hạ tầng và công nghệ sẵn có của thế giới cho phép tập trung nguồn lực vào những khâu tạo giá trị trực tiếp: dịch vụ, ứng dụng, thị trường. Chính nhờ vậy, nhiều hệ sinh thái khởi nghiệp có thể hình thành và mở rộng nhanh chóng; nhiều dịch vụ công số được triển khai trong thời gian ngắn, đáp ứng nhu cầu xã hội đang tăng nhanh.

Tuy nhiên, khi “đi thuê” không còn là giải pháp giai đoạn mà trở thành trạng thái kéo dài, các rủi ro mang tính cấu trúc bắt đầu lộ diện. 


Ở tầng nền móng – cloud, dữ liệu, AI và hệ sinh thái công cụ – chúng ta vẫn đang dựa nhiều vào những nền tảng ngoại.

Rủi ro đầu tiên là phụ thuộc hạ tầng. Khi năng lực tính toán, lưu trữ và các dịch vụ lõi đều nằm trên nền tảng của một số ít nhà cung cấp toàn cầu, khả năng lựa chọn bị thu hẹp. Chi phí không chỉ nằm ở hóa đơn hạ tầng, mà còn ở chi phí chuyển đổi nếu muốn thay đổi nền tảng khi kiến trúc hệ thống, dữ liệu và quy trình vận hành đều phụ thuộc vào một hệ sinh thái cụ thể. Trong dài hạn, sự phụ thuộc này làm suy giảm khả năng tự điều chỉnh chiến lược công nghệ của cả doanh nghiệp lẫn quốc gia. Kể cả khi có quy định đặt máy chủ tại Việt Nam, cũng không đồng nghĩa với việc đã nắm quyền kiểm soát hạ tầng. 

Rủi ro thứ hai liên quan đến dữ liệu và quyền kiểm soát. Dữ liệu không chỉ là thông tin, mà là đầu vào của đổi mới, của AI, của hoạch định chính sách. Ngay cả khi dữ liệu được lưu trữ trong lãnh thổ quốc gia, quyền kiểm soát thực sự còn phụ thuộc vào hạ tầng, công cụ và tiêu chuẩn kỹ thuật. Rủi ro lớn nhất không nằm ở chỗ dữ liệu đặt ở đâu, mà là ai thực sự nắm quyền kiểm soát hạ tầng, tiêu chuẩn kỹ thuật cho đến điều kiện vận hành phía sau các dịch vụ số. Khi các lớp nền tảng nằm ngoài khả năng quyết định, câu hỏi về an toàn, bảo mật và tính liên tục của hệ thống không thể chỉ được trả lời bằng các cam kết hợp đồng.

Rủi ro thứ ba – ít được nhắc tới hơn nhưng có tính quyết định – là không hình thành được ngành công nghiệp số lõi. Nếu toàn bộ tầng nền móng đều đi thuê, nền kinh tế số sẽ phát triển chủ yếu ở “tầng nổi”: ứng dụng, dịch vụ, tích hợp. Đây là những lĩnh vực quan trọng, nhưng giá trị gia tăng cao và quyền định hình tiêu chuẩn thường nằm ở tầng hạ tầng và công nghệ nền. Khi quốc gia không đầu tư hoặc không khuyến khích các doanh nghiệp bước vào tầng này, chuỗi giá trị số sẽ luôn bị “khuyết” ở phần nền.

Chủ quyền số không đồng nghĩa với đóng cửa công nghệ, cũng không phải là bài ngoại hay phủ nhận vai trò của hợp tác quốc tế. Trong thế giới số, đóng cửa là bất khả thi và phản tác dụng. Chủ quyền số là khả năng quyết định độc lập: có lựa chọn, không bị khóa chặt vào độc quyền nền tảng, và có năng lực làm chủ những hạ tầng chiến lược khi cần thiết. Đó là quyền lựa chọn “thuê hay không thuê”, “thuê bao nhiêu”, và “tự làm phần nào” – chứ không phải tuyên bố tự cung tự cấp.

Nhiều quốc gia đã tiếp cận bài toán này theo cách thực dụng. Liên minh châu Âu thúc đẩy sáng kiến GAIA-X nhằm tăng cường chủ quyền dữ liệu và khả năng tương tác giữa các nền tảng, không phải để loại bỏ các nhà cung cấp toàn cầu, mà để tránh sự phụ thuộc đơn nhất. Trung Quốc đầu tư mạnh vào hạ tầng cloud, dữ liệu và AI nội địa như một phần của chiến lược công nghiệp dài hạn. Hàn Quốc kết hợp chính sách công nghiệp bán dẫn với đầu tư vào năng lực tính toán và AI, coi đây là nền tảng cho các ngành kinh tế tương lai. Các cách tiếp cận khác nhau, nhưng điểm chung là: không quốc gia nào coi việc “đi thuê toàn bộ” là chiến lược lâu dài.

Nhìn từ đó, có thể thấy rằng vấn đề không nằm ở việc thuê nhiều hay ít, mà ở cán cân giữa thuê và xây. Thuê để đi nhanh là cần thiết; xây để có lựa chọn trong dài hạn là điều không thể né tránh. Một quốc gia muốn đứng ở đâu trong chuỗi giá trị số, và sẵn sàng đầu tư bao nhiêu cho phần nền móng để có thể tự quyết vị trí đó.

Xây nhà đã lâu, vì sao ta vẫn “thiếu móng”?

Nếu nhìn lại tiến trình phát triển công nghệ của Việt Nam trong hai thập kỷ qua, có thể thấy một điểm mạnh khá nhất quán: năng lực làm “phần nổi/ phần mềm”2. Việt Nam xây dựng được một ngành phần mềm và gia công dịch vụ công nghệ thông tin có quy mô đáng kể, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu ở các khâu phát triển ứng dụng, tích hợp hệ thống, vận hành và bảo trì. Tuy nhiên, chính cấu trúc phát triển này cũng bộc lộ một giới hạn: chúng ta mạnh ở tầng dịch vụ, sử dụng công nghệ, nhưng yếu ở tầng tạo dựng nền móng công nghệ.

Ở cấp độ tầm nhìn công nghiệp, điều này không phải ngẫu nhiên. Trong một thời gian dài, chiến lược công nghệ của Việt Nam ưu tiên những lĩnh vực có thể tạo việc làm nhanh, thu hút đầu tư và xuất khẩu dịch vụ, như phần mềm và gia công. Đây là lựa chọn hợp lý trong bối cảnh nguồn lực hạn chế và nhu cầu tăng trưởng cấp bách. Nhưng mặt trái của lựa chọn đó là các tầng hạ tầng cần vốn lớn, thời gian thu hồi dài và rủi ro cao – như ngăn xếp công nghệ điện toán đám mây, năng lực tính toán quy mô lớn hay các nền tảng AI nền móng – không trở thành trọng tâm đầu tư. Khi không có lực kéo từ chiến lược công nghiệp, các tầng nền này khó hình thành một cách tự phát.

Khoảng trống này thể hiện rõ nhất ở hạ tầng AI và dữ liệu. Việt Nam có đội ngũ nhân lực AI ngày càng đông đảo, có các chương trình đào tạo và nghiên cứu, nhưng lại thiếu những “điểm tựa” mang tính hệ thống. Cho đến nay, Việt Nam chưa hình thành một trung tâm năng lực tính toán cấp quốc gia đủ quy mô để cung cấp năng lực tính toán cho nghiên cứu, đổi mới và thử nghiệm ở tầm quốc gia. Các dự án AI vì thế hoặc phải thu nhỏ tham vọng, hoặc phải dựa vào năng lực thuê ngoài. Tương tự, dữ liệu tiếng Việt – yếu tố then chốt để phát triển các mô hình AI phù hợp với bối cảnh trong nước – vẫn phân tán, thiếu chuẩn hóa và thiếu các bộ dữ liệu mở đã được làm sạch, gắn với cơ chế chia sẻ rõ ràng. Khi nền móng dữ liệu không đủ mạnh, việc xây dựng các mô hình AI nền tảng mang tính độc lập trở nên đặc biệt khó khăn.

Khi thiếu một khung chính sách coi hạ tầng số và AI nền móng như một dạng “hạ tầng công nghiệp mới”, các khoản đầu tư này thường bị đẩy sang vai trò thứ yếu hoặc trông chờ vào thị trường tự điều chỉnh.

Nhưng từ phía khu vực doanh nghiệp, bài toán cũng không đơn giản. Đầu tư vào hạ tầng đòi hỏi vốn lớn, thời gian hoàn vốn dài và mức độ rủi ro cao hơn nhiều so với đầu tư vào dịch vụ hay ứng dụng. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh và áp lực lợi nhuận ngắn hạn, không nhiều doanh nghiệp sẵn sàng đi vào những lĩnh vực mà lợi thế cạnh tranh chưa rõ ràng và biên lợi nhuận chưa chắc chắn. Hệ quả là phần lớn doanh nghiệp công nghệ trong nước tập trung ở các lớp trên của chuỗi giá trị, trong khi tầng nền tiếp tục được lấp đầy bởi các nhà cung cấp quốc tế có quy mô và nguồn lực vượt trội.

Có thể nói một cách hình ảnh rằng chúng ta đã quen xây nhà trên những nền móng sẵn có: biết cách thiết kế, hoàn thiện và trang trí phần nổi. Nhưng khi nói đến việc đổ móng – công việc tốn kém, chậm chạp và ít được nhìn thấy – lại hiếm có chủ thể nào sẵn sàng đứng ra. Khoảng trống không nằm ở năng lực kỹ thuật đơn lẻ, mà ở sự thiếu vắng một hệ sinh thái nền móng, nơi hạ tầng, dữ liệu, chính sách và doanh nghiệp cùng hội tụ.

Những lựa chọn chiến lược cho chủ quyền số

Không một quốc gia nào có thể xây dựng chủ quyền số chỉ bằng các tuyên bố hay mục tiêu chung chung. Câu hỏi cốt lõi nằm ở việc: chúng ta sẵn sàng đầu tư vào những gì, chấp nhận đánh đổi điều gì, và kỳ vọng vị trí nào trong chuỗi giá trị số toàn cầu. Trong thực tế, không một quốc gia nào đứng hoàn toàn “trên” hay “ngoài” các tập đoàn công nghệ toàn cầu. Thế giới số được xây dựng trên sự phụ thuộc lẫn nhau. Vấn đề nằm ở chỗ, quốc gia đó có đứng hoàn toàn trên nền móng của người khác, hay từng bước tạo ra những nền móng do chính mình làm chủ, đủ để có lựa chọn và tiếng nói trong không gian hợp tác toàn cầu mở. 

Một trong những câu hỏi đầu tiên liên quan đến hạ tầng điện toán đám mây. Việt Nam có cần một mô hình “điện toán đám mây quốc gia” đáp ứng các tiêu chí về an toàn, khả năng kiểm soát và tính liên tục cho những hệ thống dữ liệu chiến lược hay không? Câu hỏi này không đồng nghĩa với việc thay thế hoàn toàn các nhà cung cấp quốc tế, mà là liệu quốc gia có một phương án nền tảng đủ tin cậy cho những lĩnh vực cốt lõi như dữ liệu công, dịch vụ thiết yếu và nghiên cứu – phát triển. Không có một lựa chọn nội sinh, mọi quyết định đều bị giới hạn trong khuôn khổ của bên cung cấp hạ tầng.

Tương tự, với trí tuệ nhân tạo, vấn đề không chỉ là ứng dụng AI trong từng lĩnh vực, mà là năng lực làm chủ các mô hình nền tảng tiếng Việt. Khi các mô hình ngôn ngữ và hệ thống AI ngày càng trở thành lớp “bộ não” của nền kinh tế số, việc phụ thuộc hoàn toàn vào các mô hình được huấn luyện, kiểm soát và cập nhật từ bên ngoài đặt ra những giới hạn rõ ràng về khả năng tùy biến, bảo mật và định hướng phát triển. Một mô hình AI lõi tiếng Việt3 – dù không nhất thiết phải cạnh tranh trực diện về quy mô – có thể đóng vai trò như hạ tầng tri thức, giúp các ứng dụng và dịch vụ phát triển trên một nền móng phù hợp với bối cảnh trong nước.

Ở cấp độ chính sách, Nhà nước có nên đóng vai trò người đặt hàng chiến lược cho tầng nền móng số hay không? Những khoản đầu tư vào hạ tầng tính toán, dữ liệu dùng chung hay nền tảng AI nền móng thường không mang lại lợi nhuận trong ngắn hạn, thậm chí có thể bị nhìn nhận là “kém hiệu quả” nếu đo bằng các chỉ số tài chính tức thời. Tuy nhiên, nếu coi đây là một dạng hạ tầng công nghiệp mới – tương tự như điện, đường, cảng hay viễn thông trong các giai đoạn phát triển trước – thì vai trò dẫn dắt của Nhà nước trở thành yếu tố không thể thiếu để tạo ra thị trường và giảm rủi ro ban đầu.

Về phía doanh nghiệp Việt Nam, lựa chọn cũng không hề dễ dàng. Bước vào “cuộc chơi nền móng” đồng nghĩa với việc chấp nhận đầu tư lớn, chu kỳ dài và mức độ bất định cao hơn so với phát triển ứng dụng hay dịch vụ. Nhưng nếu tất cả đều đứng ngoài, khoảng trống nền tảng sẽ tiếp tục được lấp đầy bởi các chủ thể bên ngoài, và doanh nghiệp trong nước sẽ mãi ở vị trí người sử dụng, không phải người định hình. Câu hỏi đặt ra là liệu có những doanh nghiệp đủ tầm nhìn và năng lực để mở đường hay không.

Khi “đứng trên đất số của người khác”, phần nền móng của hệ sinh thái số không do chính mình làm chủ, một quốc gia có thể đi bao xa trên con đường số hóa? Câu hỏi về “chủ quyền số” trở thành vấn đề chiến lược phát triển của cả nền kinh tế. □

——-

Chú thích

1 https://viettimes.vn/bai-2-doanh-nghiep-noi-trong-cuoc-dua-voi-cac-ong-lon-nuoc-ngoai-post177750.html

2 https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0308596123001945?via%3Dihub

https://www.sciedu.ca/journal/index.php/rwe/article/view/18821/11556

3 https://vietnamnet.vn/vi-sao-nguoi-viet-can-mo-hinh-ngon-ngu-lon-make-in-viet-nam-2235648.html?

https://mst.gov.vn/phat-trien-du-lieu-ma-nguon-mo-cho-ai-viet-nam-197251118154132797.htm

Bài đăng Tia Sáng số 24/2025

Tác giả

(Visited 9 times, 9 visits today)