Greenwashing và Greenhushing: Hai thái cực ngăn cản ESG
Dù được kỳ vọng là một khuôn khổ thúc đẩy doanh nghiệp minh bạch và chuyển đổi bền vững, ESG đang đứng trước khủng hoảng niềm tin toàn cầu: Liệu đây là công cụ quản trị, hay chỉ là một hình thức trình diễn để né tránh trách nhiệm?

Im lặng hay thổi phồng các hành động bền vững?
Nhiều người đã từng nghe tới khái niệm Greenwashing – tạm dịch là “tô vẽ xanh/tẩy xanh” – chỉ các hành vi doanh nghiệp cố tình làm sai lệch hoặc thổi phồng thông tin liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị (ESG) nhằm tạo dựng hình ảnh bền vững không có thật. Từ việc quảng cáo “xanh” thiếu căn cứ đến việc công bố những số liệu không thể kiểm chứng, greenwashing đã trở thành một trong những rủi ro lớn nhất đối với cả nhà đầu tư và người tiêu dùng trong giai đoạn chuyển đổi xanh hiện nay.
Một trong những lý do khiến greenwashing có thể tồn tại là lỗ hổng trong cách thiết kế và áp dụng tiêu chí ESG hiện nay. Nhiều bộ tiêu chuẩn của các tổ chức uy tín thế giới dùng để hướng dẫn các doanh nghiệp đánh giá, tổ chức, triển khai và báo cáo các hoạt động hướng đến phát triển bền vững – như GRI, TCFD hay ISSB – dù đồ sộ, nhưng vẫn mang tính tự khai báo và không bắt buộc kiểm toán độc lập. Hơn thế nữa, các tiêu chí này còn đang bị “vật hóa” thành các bảng điểm. Khi ESG trở thành điều kiện để tiếp cận nguồn vốn hoặc đạt chuẩn niêm yết, các công ty có xu hướng tối ưu hóa báo cáo để vượt rào, chứ không nhất thiết phải thay đổi vận hành thực chất. Nói cách khác, hệ thống ESG càng được tiêu chuẩn hóa thì càng dễ bị doanh nghiệp “học thuộc lòng” và lách qua như một bài thi: Doanh nghiệp có thể chọn “trả lời những gì mình muốn”, tạo nên các báo cáo ESG đẹp về hình thức nhưng thiếu thực chất.
Hệ thống ESG càng được tiêu chuẩn hóa thì càng dễ bị doanh nghiệp “học thuộc lòng” và lách qua như một bài thi.
Điều này cũng góp phần lí giải những cáo buộc greenwashing ở những tập đoán lớn, dù trước đó họ từng được nhiều tổ chức, diễn đàn quốc tế, các nghiên cứu ca ngợi về những cam kết xã hội, môi trường và quản trị. Lấy Unilever là một ví dụ, tập đoàn này tự nhận là “một NGO lớn nhất thế giới” với chiến dịch “Unilever Sustainable Living Plan” (Kế hoạch sống bền vững của Unilever) nhưng các điều tra của báo chí lại cho thấy nhiều mâu thuẫn trong báo cáo và trên thực địa. Unilever mạnh mẽ tuyên bố mình sẽ “cải thiện sức khỏe và hạnh phúc của con người”, “giảm tác hại môi trường”, “nâng cao chất lượng cuộc sống”, nhưng lại không công bố rõ ràng lộ trình cắt giảm carbon theo chuỗi giá trị. Coca – Cola từng quảng bá sản phẩm “thân thiện môi trường” nhưng vẫn duy trì vị trí số một thế giới về xả rác nhựa, theo báo cáo của Break Free From Plastic (2021).
Trái với sự phô trương của greenwashing, greenhushing – tạm dịch là “im lặng xanh” – lại diễn ra âm thầm: doanh nghiệp thực hiện một số cam kết ESG nhưng chọn cách không công bố hoặc hạn chế chia sẻ ra bên ngoài. Theo báo cáo của South Pole (2022), có đến 25% doanh nghiệp châu Âu được khảo sát đang áp dụng các mục tiêu giảm phát thải, nhưng không công bố công khai. Điều này đặt ra một nghịch lý: trong khi cộng đồng quốc tế ra sức hoàn thiện bộ tiêu chí ESG, thì chính doanh nghiệp – dù có hành động tích cực – lại chọn cách im lặng hoặc trình diễn một phần có lợi.

Greenhushing phản ánh sự e ngại và thiếu tin tưởng của doanh nghiệp đối với hệ sinh thái ESG hiện nay. Một số công ty không công bố thông tin ESG vì sợ bị chỉ trích khi dữ liệu chưa hoàn thiện hoặc cam kết chưa đủ “tham vọng”. Việc bị truyền thông hoặc cộng đồng mạng đánh giá là “làm chưa tới” – dù đang trong giai đoạn chuyển đổi – có thể gây thiệt hại uy tín lớn hơn là không nói gì cả.
Đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở các thị trường mới nổi, greenhushing thường xuất phát từ thiếu nguồn lực, thiếu hướng dẫn, thiếu bộ phận truyền thông ESG chuyên trách. Ngay cả khi có hành động vì môi trường hay cộng đồng, họ vẫn chọn “im lặng cho lành” vì lo ngại không đáp ứng được kỳ vọng hoặc trình bày sai.
Hành vi này tuy không mang tính lừa dối như greenwashing, nhưng đó vẫn là một chiến lược né tránh trách nhiệm giải trình, gây tổn hại nghiêm trọng đến tính minh bạch và khả năng giám sát. Khi dữ liệu bị giấu nhẹm, nhà đầu tư không thể phân biệt giữa doanh nghiệp “đang làm thật nhưng im lặng” với “chưa làm gì cả”.
ESG, thay vì là công cụ thúc đẩy phát triển bền vững, có nguy cơ trở thành một “cuộc thi kể chuyện xanh” thiếu độ tin cậy.
Cả hai hiện tượng – greenwashing và greenhushing – đều làm xói mòn lòng tin vào hệ thống ESG toàn cầu. Một mặt, báo cáo ESG không còn phản ánh đúng thực trạng doanh nghiệp. Mặt khác, sự im lặng có chủ đích khiến thị trường thiếu thông tin để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Hệ quả là dòng vốn xanh có thể đổ vào những doanh nghiệp giỏi trình diễn hơn là giỏi chuyển đổi, trong khi các doanh nghiệp có thiện chí nhưng thiếu kỹ năng công bố lại bị đứng ngoài cuộc chơi. ESG, thay vì là công cụ thúc đẩy phát triển bền vững, có nguy cơ trở thành một “cuộc thi kể chuyện xanh” thiếu độ tin cậy.
Bối cảnh Việt Nam: Khi chưa có tiêu chí, ESG dễ bị hiểu sai và thực hành sai lệch
Tại Việt Nam, ESG mới chỉ bắt đầu được nhắc đến phổ biến trong khoảng 3–5 năm trở lại đây, chủ yếu dưới ảnh hưởng từ các dòng tài chính khí hậu quốc tế và xu hướng hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, khung thể chế về ESG trong nước vẫn còn ở giai đoạn sơ khai.
Hiện chưa có một bộ chỉ số ESG quốc gia chính thức nào được ban hành áp dụng rộng rãi cho các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành. Việc báo cáo ESG vẫn mang tính tự nguyện, ngoại trừ một số quy định ban đầu đối với các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán theo hướng dẫn của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Trong khi đó, phần lớn doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) – vốn chiếm trên 90% tổng số doanh nghiệp – chưa được tiếp cận chính thức với khái niệm ESG.

Thay vì một khuôn khổ chính sách tổng thể, ESG ở Việt Nam hiện được tiếp cận rải rác thông qua các chương trình tài chính khí hậu quốc tế như Sáng kiến JETP (Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng), Quỹ Khí hậu Xanh (GCF), hoặc các dự án hỗ trợ kỹ thuật từ ADB, WB, GIZ, UNDP. Việc thiếu một lộ trình nội địa hóa khiến khái niệm ESG hiện nay vẫn mang tính nhập khẩu, chắp vá và khó áp dụng một cách nhất quán.
Greenwashing tại Việt Nam
Trong điều kiện chưa có bộ tiêu chuẩn hay cơ chế kiểm chứng chính thức, việc “tô vẽ xanh” – greenwashing – trở nên khó kiểm soát. Phổ biến nhất là việc đánh đồng ESG với các hoạt động CSR ngắn hạn và truyền thông thương hiệu, như trồng cây, phát quà từ thiện, dọn rác cuối tuần…
Ví dụ, một số doanh nghiệp bất động sản tổ chức chiến dịch “phủ xanh thành phố” nhân dịp khai trương dự án, trồng cây hai bên đường dẫn vào khu đô thị. Tuy nhiên, không có kế hoạch chăm sóc dài hạn, phần lớn cây bị chết sau vài tháng. Dù vậy, hình ảnh “doanh nghiệp vì môi trường” vẫn được truyền thông mạnh mẽ.
Khi greenwashing và greenhushing trở thành hai cực của cùng một hệ sinh thái méo mó, niềm tin thị trường và cơ hội thu hút nguồn lực phát triển bền vững sẽ ngày càng thu hẹp.
Một số doanh nghiệp sản xuất thực hiện báo cáo ESG hằng năm, nhưng nội dung chủ yếu là liệt kê hoạt động chứ không có hệ thống chỉ tiêu định lượng hay phân tích rủi ro. Có trường hợp báo cáo ESG được “xào nấu” từ báo cáo thường niên, chỉ thay đổi tiêu đề và thêm vài hình ảnh CSR. Trong một buổi tọa đàm do tổ chức quốc tế tổ chức tại TP.HCM, đại diện một công ty công nghiệp chia sẻ: “Mình phải có báo cáo ESG để nộp cho khách hàng EU, nhưng làm xong rồi thì chẳng ai đọc lại”.
Một vấn đề khác là sự lẫn lộn giữa “xanh hóa sản phẩm” với “thực hành ESG”. Một doanh nghiệp bán lẻ lớn từng công bố dùng túi thân thiện môi trường trong toàn hệ thống, nhưng không có thông tin nào về việc kiểm toán chuỗi cung ứng, điều kiện lao động hay phân tích rủi ro khí hậu – những nội dung cốt lõi của ESG.
Greenhushing tại Việt Nam
Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp Việt – đặc biệt là các SME – lại chọn cách im lặng khi thực hiện các bước đầu về ESG. Nguyên nhân phổ biến là thiếu hiểu biết về tiêu chí báo cáo, sợ bị “soi” nếu công bố chưa đầy đủ, và không đủ nguồn lực để xây dựng hệ thống báo cáo bài bản.
Một doanh nghiệp sản xuất ở Bình Dương từng đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn ISO và áp dụng quy trình tiết kiệm năng lượng trong vận hành. Tuy nhiên, lãnh đạo công ty cho biết: “Chúng tôi không dám công bố vì sợ báo cáo không đầy đủ thì lại bị hiểu lầm là khoe khoang. Làm còn chưa xong thì tốt nhất cứ im lặng.”

Một công ty được niêm yết tại Hà Nội từng tham gia chương trình hỗ trợ của một tổ chức phát triển Liên Hợp Quốc để xây dựng báo cáo ESG mẫu. Nhưng sau đó, họ quyết định không công bố vì sợ bị đánh giá thấp, khi kết quả cho thấy còn nhiều điểm yếu trong chuỗi cung ứng và quản trị nội bộ.
Một cán bộ của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) từng nhận xét tại hội thảo năm 2023: “Chúng tôi đi tiếp cận nhiều doanh nghiệp làm khá tốt nhưng không ai dám kể, vì sợ kể chưa đúng thì bị nghi là ‘vẽ chuyện’.”
Tình trạng này phản ánh sự thiếu vắng cơ chế khuyến khích “báo cáo từng phần” hoặc “minh bạch dần theo tiến độ”. Không ít doanh nghiệp rơi vào trạng thái giằng co: nếu im lặng thì không có điểm cộng, nhưng nếu công bố nửa vời lại sợ bị hiểu sai. Hệ quả là một vòng luẩn quẩn: hoặc hoàn toàn im lặng – hoặc cố tô vẽ thành đẹp hẳn.
Hệ quả dễ thấy nhất là người tiêu dùng và nhà đầu tư trở nên bối rối và mất định hướng. Khi thiếu chuẩn chung, mỗi doanh nghiệp “hiểu ESG theo cách riêng”, khiến cho các tuyên bố về phát triển bền vững không thể so sánh, đánh giá hay kiểm chứng.
Việt Nam không nên sao chép máy móc các bộ tiêu chí quốc tế, và càng không nên biến ESG thành cuộc thi trình diễn báo cáo.
Thị trường vì thế trở nên nhiễu loạn thông tin, khi doanh nghiệp “xanh thật” lại chọn cách im lặng, trong khi những doanh nghiệp chỉ giỏi trình diễn lại xuất hiện nhiều trên truyền thông. Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, tình trạng này tăng chi phí thẩm định, giảm mức độ tin cậy, từ đó làm chậm lại các quyết định giải ngân vốn xanh.
Một hệ quả khác mang tính dài hạn là giảm tốc độ học hỏi chung của toàn hệ sinh thái. Khi các doanh nghiệp không công bố các bước tiến – dù nhỏ – của mình, cũng không chia sẻ thách thức gặp phải, thì các bên liên quan sẽ thiếu dữ liệu để điều chỉnh chính sách, xây dựng bộ công cụ hỗ trợ phù hợp. ESG từ đó không trở thành nền tảng cải tiến, mà chỉ là một “mã thông báo” mơ hồ – ai muốn hiểu sao thì hiểu.
Quan trọng hơn cả, nếu xu hướng này tiếp diễn, Việt Nam sẽ gặp rào cản trong việc tiếp cận các chương trình tài chính khí hậu quốc tế như GCF, JETP hay các khoản vay chuyển đổi từ WB, ADB… vốn đều yêu cầu mức độ minh bạch và giám sát ESG ngày càng cao. Khi greenwashing và greenhushing trở thành hai cực của cùng một hệ sinh thái méo mó, niềm tin thị trường và cơ hội thu hút nguồn lực phát triển bền vững sẽ ngày càng thu hẹp.
Việt Nam cần làm gì để không lặp lại vết xe đổ toàn cầu?
Bài học từ thế giới: Khi ESG trở thành chiếc áo khoác hình thức
Trong vòng hơn một thập kỷ qua, nhiều doanh nghiệp toàn cầu từng được ca ngợi là “hình mẫu ESG” đã vướng vào các bê bối gây tổn hại niềm tin thị trường. Unilever bị chỉ trích vì đưa ra các cam kết môi trường không đi kèm thay đổi trong chuỗi cung ứng. Nestlé bị cáo buộc “xanh hóa” các sản phẩm đóng gói nhựa, trong khi vẫn là một trong những nguồn gây ô nhiễm nhựa lớn nhất thế giới. HSBC bị phạt vì quảng cáo cam kết khí hậu nhưng lại tài trợ cho các dự án nhiên liệu hóa thạch.
Chỉ khi có một khung chính sách rõ ràng, phù hợp với năng lực thực tế của doanh nghiệp, đồng thời có không gian truyền thông mang tính học thuật, liên ngành và khuyến khích minh bạch từng bước, ESG mới thực sự trở thành nền tảng chiến lược cho phát triển bền vững và hội nhập kinh tế xanh của Việt Nam trong thập kỷ tới.
Điểm chung trong các trường hợp trên là: doanh nghiệp có báo cáo ESG bài bản, đạt chuẩn quốc tế, nhưng hệ thống đó lại quá dễ để biến thành checklist hình thức, thiếu kiểm tra độc lập, và dễ bị thao túng bởi kỹ thuật trình bày, thay vì nội dung thực chất.
Hệ quả là sự hoài nghi ngày càng lan rộng – cả từ phía người tiêu dùng lẫn nhà đầu tư. Tổ chức Carbon Tracker cảnh báo rằng chỉ riêng các cam kết “net zero” không đi kèm kế hoạch hành động cụ thể đang làm loãng giá trị của ESG toàn cầu.
Đối với Việt Nam, đây là lời nhắc rõ ràng rằng: không nên sao chép máy móc các bộ tiêu chí quốc tế, và càng không nên biến ESG thành cuộc thi trình diễn báo cáo. Việc xây dựng hệ thống ESG cần được xem là hành trình dài hạn – vừa đặt mục tiêu cao, vừa đảm bảo khả năng thực thi và giám sát.
Ngoài ra, một bài học quan trọng khác là vai trò của truyền thông và xã hội dân sự. Khi ESG bị nhìn như “chiếc mặt nạ”, truyền thông có xu hướng chỉ tập trung vào việc “vạch mặt xanh giả”. Tuy nhiên, nếu chỉ chú trọng “bóc phốt” mà không tạo không gian cho học hỏi và tiến bộ, thì ngay cả những doanh nghiệp có thiện chí cũng sẽ chọn im lặng. Từ bài học quốc tế, Việt Nam cần xây dựng văn hóa ESG dựa trên sự khuyến khích minh bạch từng bước, thay vì kỳ vọng vào những báo cáo hoàn hảo ngay từ đầu.
Gợi ý định hướng chính sách cho Việt Nam
Từ các bài học quốc tế và thực trạng tại Việt Nam, có thể rút ra năm định hướng chính sách quan trọng nhằm xây dựng một hệ sinh thái ESG thực chất, khả thi và có tính khuyến khích cao:
(1) Chấp nhận sự không hoàn hảo – khuyến khích trung thực
Việc bắt buộc doanh nghiệp phải công bố đầy đủ, bài bản theo các tiêu chuẩn cao ngay từ đầu có thể khiến nhiều doanh nghiệp e ngại hoặc chọn cách im lặng. Một chính sách hiệu quả nên cho phép doanh nghiệp công bố từng phần, phản ánh trung thực cả những điểm mạnh lẫn khoảng trống cần cải thiện.
Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp mạnh dạn tham gia ESG, mà còn giúp nhà đầu tư và thị trường theo dõi tiến trình chuyển đổi, thay vì chỉ đánh giá kết quả cuối cùng. Đây cũng là cách để xây dựng niềm tin từ nền tảng minh bạch – không phải sự hoàn hảo.
(2) Xây dựng bộ chỉ số ESG bản địa hóa
Các bộ chỉ số quốc tế như GRI, ISSB hay TCFD đều rất đầy đủ nhưng phức tạp và đòi hỏi năng lực kỹ thuật cao. Do đó, Việt Nam cần Việt hóa các bộ chỉ số quốc tế này, đồng thời xây dựng khung tiêu chí riêng phù hợp với bối cảnh trong nước.
Việc phân loại tiêu chí theo quy mô và loại hình doanh nghiệp là rất cần thiết – doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), hợp tác xã hay doanh nghiệp xã hội đều có khả năng và kỳ vọng khác nhau. Một số quốc gia đã áp dụng thành công mô hình này để không tạo rào cản quá lớn cho nhóm doanh nghiệp nhỏ nhưng có thiện chí chuyển đổi.
(3) Thiết lập lộ trình báo cáo ESG theo ngành
Việc công bố ESG không nên là yêu cầu đồng loạt, mà nên có lộ trình theo ngành nghề và cấp độ ràng buộc khác nhau.
Chẳng hạn, trong giai đoạn đầu, chỉ áp dụng bắt buộc đối với các doanh nghiệp niêm yết hoặc tham gia thị trường tín chỉ carbon. Với các doanh nghiệp còn lại, có thể khuyến khích thông qua ưu đãi tiếp cận vốn, ưu tiên tham gia các chương trình tài chính khí hậu (JETP, GCF…) hoặc hỗ trợ kỹ thuật từ nhà nước.
Ngoài ra, có thể khuyến khích các hiệp hội ngành nghề tự xây dựng bộ tiêu chí ESG riêng – ví dụ như hiệp hội dệt may, thủy sản, ngân hàng… – vừa tăng tính khả thi, vừa tạo động lực cạnh tranh tích cực trong ngành.
(4) Thúc đẩy vai trò trung gian: tư vấn – nghiên cứu – kiểm toán
Một hệ sinh thái ESG bền vững không thể thiếu các đơn vị trung gian đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật, kết nối và kiểm tra thông tin. Việt Nam cần thúc đẩy sự tham gia của:
– Các tổ chức tư vấn và kiểm toán độc lập, giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống báo cáo phù hợp.
– Các viện nghiên cứu và cơ quan học thuật, cung cấp dữ liệu, khung lý luận và tư liệu đào tạo.
– Các hiệp hội ngành nghề, giữ vai trò điều phối và chia sẻ kinh nghiệm nội bộ.
– Các tổ chức xã hội dân sự, đại diện cho tiếng nói người tiêu dùng và công luận.
Việc chuyên môn hóa đội ngũ tư vấn ESG – thay vì để doanh nghiệp “tự bơi” – sẽ giúp giảm chi phí tuân thủ, tăng tính tin cậy, đồng thời hạn chế tình trạng báo cáo hình thức hoặc truyền thông lệch chuẩn.
(5) Tái định hướng truyền thông ESG: từ “greenwashing” sang “green learning”
Trong giai đoạn đầu của ESG, truyền thông không nên chỉ tập trung vào việc phơi bày greenwashing, mà cần thúc đẩy văn hóa “green learning” – học hỏi lẫn nhau để cải tiến liên tục.
Thay vì tạo áp lực khiến doanh nghiệp sợ công khai, cần xây dựng không gian khuyến khích chia sẻ thực hành tốt, kể cả khi chưa hoàn hảo. Đây là nền tảng để ESG phát triển từ gốc rễ – dựa trên sự học hỏi, thay vì đối đầu.
Một số sáng kiến quốc tế và trong nước đã cho thấy cách tiếp cận “green learning” có thể tạo ra tác động tích cực ngay cả khi chưa có hệ thống hoàn chỉnh:
Cụ thể, Sáng kiến “Race to Zero” tại Anh là một chương trình truyền thông kết hợp hỗ trợ kỹ thuật, cho phép doanh nghiệp công bố lộ trình giảm phát thải theo từng giai đoạn. Điều này giúp tránh tâm lý “phải hoàn hảo mới được lên tiếng”, đồng thời tạo ra không gian chính sách tích cực để các doanh nghiệp nhỏ tham gia chuyển đổi.
Tại Việt Nam, một số hiệp hội ngành như VITAS (dệt may) hay VASEP (thuỷ sản) đã chủ động tổ chức các diễn đàn ESG nội bộ từ 2023, nơi doanh nghiệp chia sẻ kinh nghiệm và khó khăn thực tế trong quá trình tiếp cận tiêu chuẩn xanh của EU hoặc các yêu cầu xuất khẩu. Dù chưa trở thành bộ báo cáo hoàn chỉnh, các diễn đàn này đóng vai trò “vườn ươm minh bạch”, có thể mở rộng thành mô hình Green Learning Hub cho từng ngành nghề.
ESG – Hành trình cải tiến liên tục và minh bạch
Trong kỷ nguyên của tài chính bền vững, ESG không nên bị coi là một “tấm vé thông hành” để doanh nghiệp làm đẹp hồ sơ nhằm tiếp cận dòng vốn quốc tế. Cũng không thể là một cuộc chạy đua trình diễn những hình ảnh xanh hóa bề ngoài.
Thực tế quốc tế đã cho thấy: khi ESG bị biến thành hệ thống đánh giá hình thức hoặc công cụ truyền thông đơn thuần, thì niềm tin thị trường bị xói mòn, doanh nghiệp mất phương hướng, còn chính sách trở nên thiếu hiệu lực. Việt Nam – với lợi thế là người đi sau – có cơ hội học từ những bài học đó để thiết kế một hệ sinh thái ESG phù hợp hơn: minh bạch, khả thi và khuyến khích cải tiến liên tục.
Ở giai đoạn đầu tiếp cận, doanh nghiệp trong nước rất dễ rơi vào hai thái cực: greenwashing (tô vẽ) hoặc greenhushing (im lặng). Cả hai đều khiến ESG mất đi bản chất là công cụ quản trị rủi ro và cơ hội trong chuyển đổi xanh. Việc thiết kế chính sách và truyền thông cần được định hướng lại – từ kiểm tra – đánh giá sang hỗ trợ – học hỏi – dẫn dắt.
Chỉ khi có một khung chính sách rõ ràng, phù hợp với năng lực thực tế của doanh nghiệp, đồng thời có không gian truyền thông mang tính học thuật, liên ngành và khuyến khích minh bạch từng bước, ESG mới thực sự trở thành nền tảng chiến lược cho phát triển bền vững và hội nhập kinh tế xanh của Việt Nam trong thập kỷ tới. □
Bài đăng Tia Sáng số 15/2025