Phát triển nguồn gen vi khuẩn Neisseria meningitidis gây bệnh nhiễm não mô cầu
Não mô cầu là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể cướp đi sinh mạng người bệnh chỉ trong 24 giờ sau khi khởi phát. Tác nhân gây bệnh là Neisseria meningitidis – loại song cầu khuẩn cư trú ở vùng hầu họng và lây truyền qua đường hô hấp. Dù không phổ biến như cúm hay sởi, song bệnh thường tiến triển nhanh, khó phát hiện sớm, dễ để lại di chứng nặng nề như liệt, điếc, chậm phát triển tinh thần, và có tỷ lệ tử vong cao từ 8–15%. Các biến thể của vi khuẩn não mô cầu được phân loại dựa trên cấu trúc kháng nguyên vỏ. Trên thế giới, các ca bệnh chủ yếu do các nhóm huyết thanh A, B, C, X, Y và W135. Ở Việt Nam, bệnh rải rác tại nhiều địa phương, chủ yếu do nhóm huyết thanh B gây nên.
Trước yêu cầu cấp bách phải chủ động phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và nghiên cứu phát triển vắc-xin phòng bệnh, Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga đã thực hiện nhiệm vụ KH&CN cấp quốc gia “Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen vi khuẩn Neisseria meningitidis gây bệnh nhiễm não mô cầu” (mã số NVQG-2019/ĐT.02), do Đại tá, TS Võ Viết Cường làm chủ nhiệm.
Đề tài tập trung vào ba hướng nghiên cứu chính: xây dựng ngân hàng chủng vi khuẩn N. meningitidis và xác định đặc điểm sinh học, dịch tễ học phân tử cũng như khả năng kháng kháng sinh; tuyển chọn các chủng nhóm huyết thanh B phù hợp để nghiên cứu phát triển vắc-xin; chế tạo bộ kit LAMP phát hiện nhanh vi khuẩn với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, có thể ứng dụng tại các tuyến y tế cơ sở.
Trong quá trình triển khai, nhóm nghiên cứu đã thu thập, phân lập và tuyển chọn được 161 chủng vi khuẩn N. meningitidis từ người tại Việt Nam, trong đó nhóm huyết thanh B chiếm 156 chủng, còn lại là 5 chủng thuộc nhóm huyết thanh C. Các phân tích di truyền đã xác định được nhiều gen mã hóa protein màng ngoài quan trọng như porA, porB, fetA và fHbp, có ý nghĩa lớn trong giám sát dịch tễ học phân tử và định hướng phát triển vắc xin. Kết quả đánh giá khả năng kháng kháng sinh cho thấy vi khuẩn vẫn nhạy cảm với ceftriaxon, song đã xuất hiện dấu hiệu giảm nhạy với ciprofloxacin, rifampicin, ampicillin, azithromycin và đặc biệt có tỷ lệ kháng cao với chloramphenicol – đây là cảnh báo quan trọng đối với việc lựa chọn phác đồ điều trị bệnh NMC phù hợp trong thời gian tới.
Dựa trên phân tích sự đa dạng di truyền của các gen PorA, fHbp, NHBA và NadA, nhóm nghiên cứu tuyển chọn được 5 chủng N. meningitidis nhóm huyết thanh B có tiềm năng sử dụng làm ứng viên phát triển vắc-xin phòng bệnh tại Việt Nam. Song song, nhóm cũng chế tạo thành công bộ kit LAMP phát hiện nhanh vi khuẩn N. meningitidis, đạt độ nhạy và độ đặc hiệu 100% với ngưỡng phát hiện 10² CFU/ml.
Kết quả thử nghiệm trên mẫu lâm sàng cho thấy bộ kit đạt độ nhạy 96,7% và độ đặc hiệu 100% so với kỹ thuật realtime PCR, trong khi thời gian trả kết quả chỉ dưới một giờ. Đây là bước tiến quan trọng giúp các cơ sở y tế, đặc biệt tuyến cơ sở và quân y, có thể sàng lọc và chẩn đoán sớm bệnh với chi phí hợp lý, không đòi hỏi trang thiết bị phức tạp như PCR.
Nhiệm vụ đã được Hội đồng nghiệm thu cấp quốc gia đánh giá đạt yêu cầu, kết quả nghiên cứu có giá trị khoa học và thực tiễn cao. Dữ liệu về đặc điểm di truyền, dịch tễ học và tình hình kháng kháng sinh của N. meningitidis là cơ sở quan trọng để cập nhật phác đồ điều trị, đồng thời góp phần định hướng nghiên cứu phát triển vắc xin nội địa. Việc chế tạo thành công bộ kit LAMP không chỉ nâng cao hiệu quả chẩn đoán mà còn mở ra triển vọng thương mại hóa sinh phẩm chẩn đoán “made in Vietnam”, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
Khúc Liên
