Ai có quyền hiện diện ở Harvard?
Việc Harvard ngừng tiếp nhận sinh viên quốc tế khiến nhiều người bị tước quyền được học tại đây ngay từ đầu. Họ không thất bại vì không đủ năng lực – mà vì không được phép hiện diện.

Ngày 22/5 vừa qua, chính quyền Tổng thống Trump đã ra quyết định cấm sinh viên quốc tế nhập học Đại học Harvard. Trường đại học lâu đời nhất của Mỹ này đã kiện chính sách này lên tòa án liên bang và chiến thắng. Dẫu vậy, kết quả này vẫn rất “mong manh” bởi mới chỉ có thể đảo ngược tuyên bố của Tổng thống Trump một cách tạm thời. Số phận sinh viên nước ngoài vẫn bất định khi họ giờ đây phải trải qua quá trình xin visa và nhập cảnh ngặt nghèo và quan liêu hơn, kể cả khi vẫn được nhận vào Harvard. Cánh cửa Harvard tuy chưa khép lại trước sinh viên quốc tế, nhưng đã trở nên hẹp hơn rất nhiều, chỉ vì quốc tịch của họ.
Harvard trong trường hợp này không chỉ là một ngôi trường – mà là đại diện cho giấc mơ hội nhập, cho hy vọng đổi đời, cho niềm tin vào một thế giới nơi nỗ lực sẽ được đền đáp. Khi giấc mơ đó trở nên xa vời chỉ vì một quyết định hành chính, điều mất mát không chỉ là một học kỳ, mà là một tương lai từng được vẽ bằng những dòng chính sách du học, những bài báo truyền cảm hứng, và cả những kỳ vọng âm thầm từ gia đình, bạn bè, cộng đồng.
Vấn đề không nằm ở Harvard, mà nằm ở chỗ: điều gì khiến Harvard trở nên quan trọng đến vậy? Tại sao một trường học ở Mỹ lại mang theo quá nhiều ý nghĩa vượt ra ngoài học thuật? Và khi những ý nghĩa ấy bị tước bỏ, ta sẽ còn lại gì? Đây không chỉ là một sự kiện hành chính, mà là lời nhắc tỉnh táo về cách mà các biểu tượng giáo dục toàn cầu đang vận hành trên kỳ vọng – và sự tổn thương – của rất nhiều người trẻ.
Kỳ vọng quá lớn
Đối với nhiều người trẻ ở các nước đang phát triển, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, du học không chỉ là lựa chọn học tập – mà là một chiến lược sống. Trong nhiều năm qua, du học được định vị như một giải pháp gần như “tự động” cho tiến bộ cá nhân và xã hội. Trên khắp các diễn đàn và đối thoại đại chúng về giáo dục, ta dễ dàng nhận ra thông điệp: học ở nước ngoài là con đường để nâng cao năng lực, phát triển bản thân, đổi mới tư duy, góp phần vào sự phát triển quốc gia. Một bằng cấp ở nước ngoài thường được coi trọng hơn bằng cấp ở trong nước.
Trong chuỗi kỳ vọng đó, Harvard đứng ở vị trí gần như tối thượng. Danh tiếng lâu đời và mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu, trong đó có những chính trị gia, doanh nhân, nhà khoa học, nghệ sĩ…nổi tiếng thế giới khiến nơi này trở thành một biểu tượng của việc “được công nhận” trong thế giới học thuật phương Tây. Đến lượt báo chí, các diễn giả truyền cảm hứng, các tổ chức quốc tế liên tục thúc đẩy thông điệp về “giáo dục là chiếc chìa khóa vạn năng” cũng góp phần tô vẽ ước mơ này. Và ở tầng sâu hơn, chính các chính sách phát triển nhân lực và quốc tế hóa giáo dục ở nhiều quốc gia cũng đã âm thầm đặt Harvard và các trường tương tự lên vị trí chuẩn mực không cần tranh cãi. Như nhà xã hội học Pierre Bourdieu từng chỉ ra, trường học không chỉ trao bằng cấp mà còn tái sản xuất quyền lực biểu tượng – khiến việc bước chân vào một nơi như Harvard đồng nghĩa với “ưu việt”, “xuất chúng”, “đáng ngưỡng mộ” trong xã hội.
Chính những điều này càng khiến những sinh viên ở nền giáo dục bị coi là “ngoại biên” so với hệ thống phương Tây càng khao khát nỗ lực vào những trường đại học Mỹ hàng đầu, mà Harvard là mục tiêu cao nhất. Và nó cũng khiến cuộc đua để học tại đây khốc liệt hơn bao giờ hết với các em. Để nộp hồ sơ vào Harvard, họ phải vượt qua hàng loạt tầng kiểm tra khác hoàn toàn với hình thức thi cử mà họ từng biết, trong khi vẫn phải duy trì việc học tập xuất sắc tại quê hương. Chưa kể đến những chi phí hữu hình (cho việc nâng cao năng lực ngoại ngữ, viết bài luận giới thiệu bản thân, tham gia và tổ chức những hoạt động ngoại khóa, rèn luyện kĩ năng nghệ thuật và thể thao từ khi còn nhỏ) và những chi phí vô hình (xa cách gia đình, ước mơ thành công, kỳ vọng đại diện quốc gia) với hy vọng có thể vừa với “khuôn mẫu” của một không gian học thuật phương Tây được quảng bá đầy hứa hẹn kia.
Những áp lực nặng nề đằng sau giấc mơ Harvard có thể gọi bằng thuật ngữ mà nhà phê bình văn hóa Lauren Berlant đưa ra – cruel optimism, tạm dịch là “lạc quan tàn nhẫn”: khi những điều ta kỳ vọng sẽ cứu rỗi ta – như một suất học bổng, một tấm bằng quốc tế, hay một suất vào Harvard lại cũng chính là những thứ khiến ta bị mắc kẹt. Càng mơ, càng theo đuổi, càng lệ thuộc vào khả năng thành công của những biểu tượng đó, ta càng dễ tổn thương nếu bị loại bỏ, phủ nhận hoặc thất bại.
Thất vọng trong im lặng
Tuyên bố của Tổng thống Trump tác động đến các sinh viên một cách hoàn toàn khác so với việc bị Harvard từ chối sau nhiều vòng tuyển chọn. Nếu trượt sau một quá trình nộp hồ sơ, các em ít nhất vẫn biết mình đã được đánh giá, đã có cơ hội được cạnh tranh như những người khác – nỗi buồn, nếu có, là nỗi buồn mang tính cá nhân. Nhưng trong quyết định hành chính mới, việc Harvard ngừng tiếp nhận sinh viên quốc tế khiến nhiều người bị tước quyền tham dự ngay từ đầu. Họ không thất bại vì không đủ năng lực – mà vì không được phép hiện diện.
Khi cánh cửa Harvard đóng lại, điều bị mất không chỉ là một chỗ học – mà là một phần của cấu trúc kỳ vọng đã được tích lũy và duy trì trong suốt nhiều năm. Thất vọng khi bị từ chối quyền hiện diện là sự tổn thương khi nhận ra mình không có cơ hội chỉ vì mình không cầm hộ chiếu Mỹ. Harvard, trong tâm trí nhiều người, không chỉ là một ngôi trường trong nhóm Ivy League. Nó là “đỉnh biểu tượng” – nơi tập trung nhiều nhất kỳ vọng tập thể, nơi tên gọi của nó được gán cho sự xứng đáng, trí tuệ, và thành công toàn cầu. Khi biểu tượng ấy đóng lại, hiệu ứng dây chuyền là cảm giác mất phương hướng – không phải vì không còn trường nào khác, mà vì “điểm tựa để mơ” đã rạn vỡ.
Một quyết định tưởng như xa vời ở Mỹ có thể làm rối loạn cảm xúc và hành vi của những người trẻ ở Đông Nam Á. Hiện tượng này có thể giải thích bằng affect theory (lý thuyết cảm xúc). Sara Ahmed, nhà nghiên cứu về vấn cho rằng affect không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà là năng lượng di chuyển giữa thân thể, không gian và thể chế. Bà nhấn mạnh rằng affect luôn được “hướng tới” điều gì đó – một hình ảnh, một lý tưởng. Khi hình ảnh ấy không còn, affect không mất đi, mà chệch hướng. Nó không chỉ biểu hiện qua những cảm xúc mạnh như tức giận, hay buồn bã, mà còn có thể hóa thành lặng im, thu mình, không lên tiếng. Không phải vì không có gì để nói, mà vì mọi lời đều trở nên bất lực.
Quả thực, khi thông tin Harvard không còn tuyển sinh viên quốc tế được lan truyền, không có phản ứng công khai dữ dội nào từ phía sinh viên quốc tế. Thứ phổ biến nhất lại là sự im lặng – một dạng im lặng rất quen thuộc với nhiều người từng mang giấc mơ du học: biết mình bị loại khỏi một cơ hội, nhưng không biết phải nói sao, hay nói với ai.
Ai được phép tồn tại?
Một câu hỏi không thể né tránh sau biến cố Harvard là: ai thực sự được phép hiện diện trong giấc mơ giáo dục toàn cầu? Khi cánh cửa của một trường đại học danh tiếng đóng lại vì lý do hành chính, hệ quả không dừng lại ở danh sách trúng tuyển. Nó phơi bày một cấu trúc phân loại âm thầm nhưng rõ rệt: ai có tư cách được học? ai đủ điều kiện để trở thành “công dân của tri thức”?
Không còn là câu chuyện điểm số cao hay thư giới thiệu mạnh – mà là câu chuyện về một thân phận không được phép bước vào, đơn giản vì một quốc gia từ chối sự có mặt của bạn trong không gian học thuật của họ.
Trong nhiều năm, các trường đại học như Harvard đã được xây dựng như những biểu tượng “toàn cầu” – nơi mọi sinh viên giỏi đều có thể mơ tới, bất kể quốc tịch, tôn giáo, hay địa vị xã hội. Tuy nhiên, thực tế tiếp cận chưa bao giờ thật sự bình đẳng. Điều này không phải là một phát hiện mới: đã có nhiều nghiên cứu chỉ ra vai trò chi phối của điều kiện kinh tế, hộ chiếu mạnh, hay mạng lưới xã hội trong việc mở cánh cửa vào những trường như Harvard.
Đằng sau mỗi suất học bổng quốc tế là một hệ thống đánh giá được thiết kế từ những chuẩn mực mang tính phương Tây – từ cách viết luận cá nhân đến phỏng vấn học thuật, từ tiêu chí “lãnh đạo cộng đồng” đến “tư duy phản biện”. Nhiều tiêu chuẩn được xem là khách quan hay phổ quát thực chất phản ánh sâu sắc xuất phát điểm văn hóa, điều kiện sống và diễn ngôn đặc quyền về năng lực.
Một sinh viên từ nông thôn Đông Nam Á, nếu không có cơ hội học ở trường quốc tế hay luyện thi từ lớp 10, rất khó để lọt vào hệ thống tuyển chọn ấy – kể cả khi họ có tư duy độc lập và khả năng học tập vượt trội. Nói cách khác, cánh cửa chưa bao giờ thật sự mở rộng như cách nó được mô tả.
Tuy nhiên, chính vì điều đó, quyết định hành chính cấm tuyển sinh quốc tế trở thành một bước ngoặt đáng chú ý. Nó lớn hơn, bao trùm lên mọi bất bình đẳng trước đây: ngay cả với những người đã vượt qua được rào cản học thuật lẫn điều kiện tài chính cũng không có quyền được học tập tại Harvard. Không còn là câu chuyện điểm số cao hay thư giới thiệu mạnh – mà là câu chuyện về một thân phận không được phép bước vào, đơn giản vì một quốc gia từ chối sự có mặt của bạn trong không gian học thuật của họ.
Và khi những cánh cửa ấy bất ngờ khép lại, như với trường hợp Harvard, nhóm chịu tác động đầu tiên chính là những người đã vượt qua muôn vàn rào cản để bước tới gần. Việc bị đẩy khỏi giấc mơ không chỉ là một thất bại học thuật – mà là một sự đứt gãy trong hành trình khẳng định bản thân và được công nhận.
Sara Ahmed từng nhấn mạnh rằng affect không chỉ gắn chặt với những gì ta hướng tới – và đồng thời định hình cảm giác về “nơi ta được phép thuộc về.” Khi những biểu tượng như Harvard khước từ quyền hiện diện của người khác, dù chỉ trong một mùa tuyển sinh, thì điều bị rạn nứt không chỉ là hệ thống nhập học – mà là lòng tin vào khả năng tồn tại bình đẳng trong một trật tự học thuật vốn được xem là không biên giới.
Khi giáo dục không nên cần visa để bắt đầu
Harvard có thể chỉ là một trường hợp, nhưng phản ứng xung quanh nó gợi lại một câu hỏi rộng hơn: tại sao một quyết định hành chính – dù tạm thời – lại gây ra nhiều cảm xúc đến vậy? Câu trả lời nằm ở chỗ: Harvard từ lâu đã không chỉ là một cơ sở giáo dục, mà là biểu tượng của một chuẩn mực toàn cầu về “xứng đáng,” “thành công,” và “được công nhận.” Chính biểu tượng ấy, qua nhiều năm được bồi đắp bởi truyền thông, chính sách học bổng và kỳ vọng xã hội, đã khiến không ít người tin rằng chỉ cần đến được đó, mọi giới hạn khác sẽ tự động mở ra.
Việc “hóa giải” biểu tượng Harvard – nếu có – không phải là phủ nhận giá trị học thuật hay những cơ hội mà ngôi trường này mang lại. Mà là một nỗ lực để đưa Harvard – và những nơi tương tự – trở về đúng vị trí của chúng: một lựa chọn học tập đáng giá, nhưng không phải trung tâm duy nhất của hy vọng và tương lai.
Nỗ lực ấy, dĩ nhiên, không thể chỉ đến từ cá nhân người học. Người học có thể tự chất vấn kỳ vọng của mình, nhưng nếu các chính sách giáo dục, truyền thông học bổng, hay các chiến dịch “truy tìm tài năng” vẫn tiếp tục xoay quanh một số tên tuổi cố định ở phương Tây, thì việc thoát khỏi biểu tượng ấy sẽ là điều bất khả. Chính sách giáo dục trong nước đóng vai trò quyết định – trong việc tạo ra những không gian học tập có chất lượng, có danh tiếng riêng, và có khả năng trở thành nơi người trẻ muốn đến chứ không chỉ đến vì không còn lựa chọn.
Việc “hóa giải” biểu tượng Harvard – nếu có – không phải là phủ nhận giá trị học thuật hay những cơ hội mà ngôi trường này mang lại. Mà là một nỗ lực để đưa Harvard – và những nơi tương tự – trở về đúng vị trí của chúng: một lựa chọn học tập đáng giá, nhưng không phải trung tâm duy nhất của hy vọng và tương lai.
Cũng như vậy, việc du học không nên được mặc định là con đường duy nhất để thành công. Với nhiều người, học trong nước, học trực tuyến, hoặc học qua các mạng lưới cộng đồng – hoàn toàn có thể là những “lý do đủ thuyết phục” để bắt đầu hành trình tri thức. Nhưng để những lựa chọn này trở nên thuyết phục thật sự, chúng cần được đầu tư đúng mức về học thuật, công nhận chính thức, và giải ảo tưởng rằng “học ở xa thì mới xứng đáng”.
Khi tôi viết “liệu còn không gian học tập nào mà ở đó, người ta không cần visa để được hiện diện”, điều tôi muốn nhấn mạnh là: ta cần tưởng tượng lại giáo dục như một không gian không phụ thuộc vào biên giới – nơi thân phận, hộ chiếu hay chính sách nhập cư không định đoạt quyền được học. Không gian đó không phải điều quá xa vời. Nó có thể bắt đầu từ một chính sách học bổng trong nước công bằng hơn, một chương trình đào tạo không đặt nặng tiếng Anh như hàng rào mặc định, hay một mô hình hợp tác khu vực mà trong đó người học Đông Nam Á không còn phải đi thật xa để được công nhận.
Sau tất cả, điều chúng ta cần giữ lại không phải là một biểu tượng – mà là một niềm tin căn bản: rằng học tập là một quyền phổ quát, chứ không phải một đặc quyền được trao bởi vài trung tâm thế giới.□
——
Tác giả là Thạc sĩ, nghiên cứu tự do về giáo dục quốc tế, di chuyển sinh viên (student mobility) và trải nghiệm đa văn hóa.
Tài liệu tham khảo
Ahmed, S. (2004). The cultural politics of emotion. Edinburgh University Press.
Ahmed, S. (2010). The promise of happiness. Duke University Press.
Berlant, L. (2011). Cruel optimism. Duke University Press.
Bourdieu, P., & Passeron, J.-C. (1990). Reproduction in education, society and culture (2nd ed., R. Nice, Trans.). SAGE. (Original work published 1970)
Marginson, S. (2008). Global field and global imagining: Bourdieu and international education. British Journal of Sociology of Education, 29(3), 303–315.
Stein, S. (2017). Internationalization for an uncertain future: Tensions, paradoxes, and possibilities. The Review of Higher Education, 41(1), 3-32.
Bài đăng Tia Sáng số 12/2025