Cảm giác thuộc về một trụ cột vô hình của giáo dục đại học
Liệu giữa những giảng đường rộng lớn, những thư viện đầy ắp tri thức và những áp lực học tập ngày càng tăng, sinh viên Việt Nam có đang thực sự cảm thấy mình là một phần không thể thiếu, một thành viên được trân trọng trong cộng đồng đại học? Hay đó chỉ là một khoảng trống vô hình, một tiếng vọng lạc lõng trong những hành lang vắng, nơi sự kết nối cá nhân dường như bị lu mờ bởi quy mô khổng lồ và tính chất học thuật khô khan của môi trường giáo dục?

Cảm giác thuộc về: Một khái niệm đa diện trong bối cảnh học thuật
Để có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tầm quan trọng của “cảm giác thuộc về” trong môi trường giáo dục đại học, cần thiết phải có một cách tiếp cận học thuật đa chiều về khái niệm này. Cảm giác thuộc về không chỉ đơn thuần là sự hiện diện vật lý của một cá nhân trong khuôn viên trường, hay việc tên của họ được ghi nhận trong danh sách sinh viên chính thức của một khoa, một ngành học. Thay vào đó, nó là một cấu trúc tâm lý phức tạp, một trạng thái nội tại mà trong đó một cá nhân cảm thấy được chấp nhận một cách vô điều kiện, được tôn trọng sâu sắc, được hỗ trợ một cách hữu hình và vô hình, và được kết nối một cách ý nghĩa với những người khác trong một bối cảnh xã hội cụ thể. Đối với sinh viên, cảm giác này bao hàm nhiều tầng nghĩa: đó là việc cảm nhận được sự gắn kết chặt chẽ với nhóm bạn bè đồng trang lứa, được giảng viên thấu hiểu và công nhận những nỗ lực cá nhân, được nhà trường ghi nhận giá trị và đóng góp của mình, và quan trọng hơn cả, là cảm thấy mình có một vai trò, một vị trí không thể thay thế trong cộng đồng học thuật rộng lớn hơn.
Các nghiên cứu tâm lý học giáo dục trên phạm vi toàn cầu đã liên tục khẳng định rằng cảm giác thuộc về là một trong những yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho sự thành công trong học tập, sự ổn định về sức khỏe tinh thần, và khả năng duy trì việc học của sinh viên. Baumeister và Leary (1995), trong nghiên cứu kinh điển của họ, đã lập luận rằng nhu cầu thuộc về là một động lực cơ bản của con người, một nhu cầu bẩm sinh để hình thành và duy trì các mối quan hệ giữa các cá nhân. Họ cho rằng con người có một “nhu cầu phổ quát để hình thành và duy trì ít nhất một mức độ tối thiểu các mối quan hệ cá nhân tích cực, ổn định và ý nghĩa”. Mở rộng khái niệm này trong bối cảnh giáo dục đại học, nhiều học giả mô tả cảm giác thuộc về như một “cảm giác tâm lý rằng một người là thành viên có giá trị của cộng đồng đại học”, nơi sinh viên cảm thấy được chấp nhận, được trân trọng và được kết nối với bạn bè, giảng viên, và chính nhà trường. Các nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng cảm giác thuộc về trong giáo dục đại học thường được mô tả là “những cảm nhận chủ quan của sinh viên về sự liên kết hoặc gắn bó”.
Cảm giác thuộc về không phải là một “phần mềm bổ trợ” hay một “tiện ích bổ sung” mang tính tùy chọn cho giáo dục đại học; trái lại, nó là một nền tảng thiết yếu, một điều kiện tiên quyết không thể thiếu để sinh viên có thể phát huy tối đa tiềm năng cá nhân và đạt được thành công toàn diện trong hành trình học tập và phát triển.
Khi một sinh viên thực sự cảm thấy mình thuộc về, những thay đổi tích cực sẽ được kích hoạt một cách tự nhiên và sâu rộng. Trước hết, động lực học tập của họ được tăng cường đáng kể; họ không chỉ cảm thấy có trách nhiệm hơn với hành trình tri thức của mình mà còn sẵn sàng đối mặt với những thách thức học thuật phức tạp, chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ và hỗ trợ khi gặp khó khăn. Đồng thời, cảm giác được kết nối sâu sắc này đóng vai trò như một tấm lá chắn vững chắc, giúp cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần của sinh viên, giảm thiểu các triệu chứng căng thẳng, lo âu, trầm cảm và đặc biệt là cảm giác cô đơn, vốn thường trực trong giai đoạn chuyển tiếp đầy biến động này.
Hơn nữa, cảm giác thuộc về còn là nền tảng vững chắc cho khả năng thích nghi linh hoạt của sinh viên. Họ có thể dễ dàng vượt qua những cú sốc văn hóa và những khó khăn ban đầu trong quá trình chuyển tiếp từ môi trường phổ thông lên đại học, cũng như những áp lực của cuộc sống tự lập. Quá trình tương tác và gắn kết với cộng đồng còn là một môi trường lý tưởng để sinh viên phát triển và hoàn thiện các kỹ năng xã hội thiết yếu, từ giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm ăn ý cho đến khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Nghiên cứu của Ajjawi và cộng sự (2025) về “Coming to belong in the university through small acts of connection” đã cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng, chỉ ra rằng cảm giác thuộc về thường được kiến tạo thông qua những hành động kết nối nhỏ bé, hằng ngày, được sinh viên chủ động thực hiện và được những người khác (bạn bè, giảng viên, nhân viên hỗ trợ) đáp lại. Điều này củng cố quan điểm rằng thuộc về không chỉ là một trạng thái cảm xúc cá nhân mà còn là một thực hành mang tính quan hệ, được định hình bởi các tương tác xã hội liên tục và có đi có lại. Nhiều nghiên cứu khác cũng đã kết luận rằng sự kết nối với bạn bè, nhân viên và chính tổ chức là yếu tố ảnh hưởng chính đến cảm giác thuộc về của sinh viên. Cuối cùng, một trong những hệ quả quan trọng nhất là sự giảm thiểu đáng kể tỷ lệ bỏ học; sinh viên cảm thấy được quan tâm, được hỗ trợ và được công nhận sẽ ít có khả năng từ bỏ con đường học vấn của mình, ngay cả khi đối mặt với những trở ngại lớn. Như vậy, cảm giác thuộc về không phải là một “phần mềm bổ trợ” hay một “tiện ích bổ sung” mang tính tùy chọn cho giáo dục đại học; trái lại, nó là một nền tảng thiết yếu, một điều kiện tiên quyết không thể thiếu để sinh viên có thể phát huy tối đa tiềm năng cá nhân và đạt được thành công toàn diện trong hành trình học tập và phát triển.

Thực trạng tại Việt Nam: Một sự “bỏ ngỏ” vô hình trong giáo dục đại học
Tại Việt Nam, có vẻ như cảm giác thuộc về của sinh viên đại học vẫn chưa thực sự nhận được sự quan tâm đúng mức và toàn diện từ phía các cơ sở giáo dục. Điều này không nhất thiết xuất phát từ một sự cố ý bỏ qua hay thiếu thiện chí, mà thường là hệ quả của việc các ưu tiên khác được đặt lên hàng đầu trong bối cảnh phát triển giáo dục, hoặc do sự thiếu nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng sâu sắc và những tác động lâu dài của khía cạnh này.
Sự “bỏ ngỏ” vô hình này có thể được nhận thấy qua nhiều biểu hiện cụ thể trong môi trường đại học Việt Nam. Giảng đường thường là nơi diễn ra các bài giảng một chiều, với sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên còn hạn chế, và ít có không gian được thiết kế để khuyến khích thảo luận mở hay tương tác cá nhân sâu sắc. Quy mô lớp học thường rất lớn tại nhiều trường, điều này tự thân nó đã tạo ra một rào cản đáng kể cho việc tương tác cá nhân giữa sinh viên với nhau và giữa sinh viên với giảng viên, từ đó làm giảm cơ hội hình thành các mối quan hệ có ý nghĩa và sâu sắc. Bên cạnh đó, các dịch vụ hỗ trợ sinh viên toàn diện, bao gồm tư vấn học tập, tư vấn tâm lý, và hướng nghiệp, thường chưa được đầu tư đúng mức cả về nguồn lực lẫn chất lượng, hoặc chưa thực sự tiếp cận được đến đông đảo sinh viên có nhu cầu. Hơn nữa, sự thiếu hụt các không gian chung thân thiện và các hoạt động cộng đồng đa dạng, phong phú cũng là một vấn đề. Các trường thường ít có những khu vực được thiết kế để khuyến khích sinh viên giao lưu, học hỏi lẫn nhau, và tìm thấy những sở thích chung để kết nối, tạo nên một môi trường sống động và gắn kết.
Hệ quả trực tiếp của thực trạng này là nhiều sinh viên cảm thấy lạc lõng, cô đơn, và thiếu đi sự gắn kết thực sự với môi trường đại học. Họ có thể hoàn thành chương trình học với những điểm số cao, thậm chí xuất sắc, nhưng lại thiếu đi những trải nghiệm quý giá về mặt xã hội, cảm xúc, và sự phát triển cá nhân mà một môi trường đại học đúng nghĩa đáng lẽ phải mang lại. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống sinh viên trong suốt những năm tháng đại học mà còn tiềm ẩn những hệ lụy lâu dài đối với sự phát triển toàn diện của nguồn nhân lực quốc gia, khi những cá nhân được đào tạo chuyên môn nhưng lại thiếu đi khả năng kết nối và hòa nhập xã hội.
Tại sao cảm giác thuộc về bị “lãng quên”: Phân tích các yếu tố cấu trúc và văn hóa
Có nhiều lý do đan xen, cả về yếu tố lịch sử, văn hóa lẫn cấu trúc hệ thống, giải thích cho việc cảm giác thuộc về của sinh viên chưa được quan tâm đúng mức trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Sinh viên Việt Nam thường có xu hướng giữ kín những trăn trở của mình, khiến việc nhận diện và hỗ trợ những sinh viên đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cảm giác thuộc về trở nên thách thức hơn đối với nhà trường, khi các vấn đề thường chỉ được bộc lộ khi đã trở nên nghiêm trọng.
Trước hết, yếu tố lịch sử và văn hóa giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cách thức mà giáo dục đại học được vận hành và cảm nhận. Phương pháp giảng dạy truyền thống ở Việt Nam thường nhấn mạnh vai trò trung tâm của giảng viên trong việc truyền thụ kiến thức một chiều, theo mô hình “thầy đọc trò chép” đã ăn sâu vào tiềm thức. Sinh viên được kỳ vọng là người tiếp nhận thông tin một cách thụ động hơn là chủ động tham gia vào quá trình học tập hay tích cực xây dựng cộng đồng. Điều này tự thân nó đã hạn chế đáng kể các cơ hội tương tác và kết nối có ý nghĩa giữa các cá nhân, vốn là nền tảng để xây dựng cảm giác thuộc về. Bên cạnh đó, xã hội Việt Nam có xu hướng đặt nặng bằng cấp và thành tích học tập, tạo ra một áp lực lớn từ gia đình và xã hội khiến cả sinh viên và nhà trường tập trung gần như tuyệt đối vào điểm số, thi cử, và các chứng chỉ. Điều này vô hình trung làm lu mờ sự quan tâm đến các khía cạnh phát triển toàn diện khác như kỹ năng mềm, sức khỏe tinh thần, hay sự gắn kết cộng đồng. Hơn nữa, văn hóa ngại bày tỏ cảm xúc và ý kiến cá nhân, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến tâm lý hay khó khăn cá nhân, cũng là một rào cản. Sinh viên Việt Nam thường có xu hướng giữ kín những trăn trở của mình, khiến việc nhận diện và hỗ trợ những sinh viên đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cảm giác thuộc về trở nên thách thức hơn đối với nhà trường, khi các vấn đề thường chỉ được bộc lộ khi đã trở nên nghiêm trọng.

Thứ hai, các yếu tố hệ thống và cấu trúc của giáo dục đại học cũng góp phần vào sự “lãng quên” này. Đội ngũ giảng viên tại nhiều trường thường phải đảm nhận khối lượng công việc rất lớn, bao gồm giảng dạy trên lớp, hướng dẫn nghiên cứu khoa học, và cả các công việc hành chính phức tạp. Gánh nặng này khiến họ có ít thời gian và năng lượng để tương tác cá nhân với sinh viên, lắng nghe và thấu hiểu những vấn đề ngoài học tập mà sinh viên đang gặp phải. Đồng thời, các trường đại học thường đối mặt với hạn chế về ngân sách và nguồn lực dành cho các hoạt động hỗ trợ sinh viên, đặc biệt là các dịch vụ tư vấn tâm lý hay phát triển cộng đồng. Các chính sách của nhà nước cũng chưa đủ mạnh để khuyến khích và yêu cầu các trường đầu tư vào khía cạnh này một cách bài bản và có hệ thống, khiến việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ sinh viên thường mang tính tự phát hoặc không đồng bộ. Với số lượng sinh viên ngày càng tăng, quy mô đào tạo lớn cũng là một thách thức đáng kể. Việc quản lý và hỗ trợ từng cá nhân trở nên khó khăn, buộc các trường phải ưu tiên các giải pháp mang tính đại trà hơn là cá nhân hóa, dẫn đến việc nhiều sinh viên cảm thấy mình chỉ là một con số trong hệ thống, dễ bị bỏ qua. Cuối cùng, sự thiếu nhận thức và đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ cán bộ, giảng viên về tầm quan trọng của cảm giác thuộc về và các phương pháp xây dựng nó cũng là một rào cản. Không phải tất cả những người làm công tác giáo dục đều được trang bị kiến thức về tâm lý học sinh viên, kỹ năng tư vấn, hay các chiến lược xây dựng cộng đồng hiệu quả, dẫn đến việc họ có thể bỏ lỡ những dấu hiệu sớm của sự thiếu hụt cảm giác thuộc về ở sinh viên.
Bản thân sinh viên và môi trường xã hội cũng tồn tại những yếu tố phức tạp góp phần vào sự thiếu hụt cảm giác thuộc về trong cộng đồng đại học. Một trong những yếu tố nổi bật là áp lực học tập và cạnh tranh gay gắt.
Thứ ba, yếu tố chương trình đào tạo cũng có ảnh hưởng nhất định đến khả năng sinh viên hình thành cảm giác thuộc về. Nhiều chương trình học vẫn nặng về lý thuyết, ít có các dự án nhóm, bài tập thực hành, hay các buổi thảo luận mở, nơi sinh viên có thể tương tác, hợp tác và xây dựng mối quan hệ một cách tự nhiên. Mô hình đánh giá chủ yếu dựa vào thi cử cá nhân, thường ít khuyến khích tinh thần hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa sinh viên, mà thay vào đó lại nuôi dưỡng sự cạnh tranh cá nhân. Điều này có thể tạo ra một môi trường học tập căng thẳng, nơi sinh viên nhìn nhau như đối thủ hơn là đồng đội, làm suy yếu khả năng hình thành các mối quan hệ bền chặt và cảm giác cộng đồng.
Những yếu tố từ phía sinh viên và môi trường xã hội góp phần vào sự thiếu hụt cảm giác thuộc về
Bên cạnh những nguyên nhân từ phía nhà trường, bản thân sinh viên và môi trường xã hội cũng tồn tại những yếu tố phức tạp góp phần vào sự thiếu hụt cảm giác thuộc về trong cộng đồng đại học.
Một trong những yếu tố nổi bật là áp lực học tập và cạnh tranh gay gắt. Sinh viên Việt Nam thường chịu áp lực rất lớn từ gia đình, bạn bè và chính bản thân để đạt được điểm số cao, giành học bổng danh giá, hoặc có những thành tích học tập xuất sắc. Áp lực này khiến họ tập trung gần như toàn bộ năng lượng vào việc học cá nhân, đôi khi bỏ qua các hoạt động xã hội, các câu lạc bộ, hay những cơ hội tương tác và xây dựng mối quan hệ với bạn bè. Sự cạnh tranh ngầm, dù không phải lúc nào cũng công khai, giữa các sinh viên để có được vị trí tốt, cơ hội thực tập hấp dẫn, hoặc suất học bổng quý giá là có thật, và điều này đôi khi làm giảm đi tinh thần hợp tác và chia sẻ vốn cần thiết để xây dựng một cộng đồng gắn kết, thay vào đó là sự e dè, cảnh giác lẫn nhau.
Các trường cần công nhận cảm giác thuộc về không chỉ là một yếu tố phụ trợ hay một “tiện ích” mà là một thành tố cốt lõi, không thể thiếu cho sự thành công toàn diện của sinh viên.
Thách thức trong quá trình chuyển tiếp từ môi trường phổ thông lên đại học cũng là một rào cản đáng kể. Nhiều sinh viên, đặc biệt là những em đến từ các tỉnh lẻ, lần đầu tiên phải trải nghiệm cuộc sống xa nhà và tự lập hoàn toàn trong mọi sinh hoạt. Sự thay đổi đột ngột này có thể gây ra cú sốc văn hóa, khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới, và cảm giác cô đơn sâu sắc. Môi trường đại học rộng lớn và phức tạp hơn nhiều so với cấp phổ thông, với hàng nghìn sinh viên và vô số lựa chọn, việc tìm kiếm những người có cùng sở thích, xây dựng các mối quan hệ mới có thể là một thách thức lớn đối với những sinh viên ít kỹ năng xã hội hoặc có xu hướng hướng nội.
Hạn chế về kỹ năng xã hội và giao tiếp cũng là một vấn đề cần được quan tâm. Một số sinh viên thiếu tự tin trong giao tiếp, ngại chủ động làm quen, hoặc không biết cách duy trì và phát triển các mối quan hệ. Mặc dù mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích trong việc kết nối ảo, nhưng đôi khi nó cũng tạo ra một rào cản vô hình, khiến sinh viên ít tương tác trực tiếp và sâu sắc với nhau trong đời thực, làm suy yếu khả năng xây dựng cảm giác thuộc về một cách chân thực.
Trong nhiều thập kỷ, trọng tâm của giáo dục đại học Việt Nam chủ yếu được đặt vào việc truyền đạt kiến thức chuyên môn một cách hệ thống và đảm bảo rằng sinh viên tốt nghiệp có đủ bằng cấp cùng các kỹ năng nghề nghiệp cần thiết để gia nhập thị trường lao động một cách thuận lợi. Trong khi đó, những khía cạnh liên quan đến trải nghiệm cảm xúc, sự gắn kết cộng đồng, hay sự phát triển toàn diện về mặt xã hội và tinh thần của sinh viên thường bị xếp vào hàng thứ yếu, hoặc được coi là “nhiệm vụ của đoàn, hội sinh viên” chứ không phải là một phần cốt lõi trong sứ mệnh giáo dục và trách nhiệm của nhà trường.
Áp lực tài chính và nhu cầu tìm kiếm công việc làm thêm cũng là một thực tế phổ biến đối với nhiều sinh viên. Việc phải đi làm thêm để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt chiếm dụng đáng kể thời gian và năng lượng của họ. Hệ quả là họ có ít cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ, hoặc dành thời gian cho bạn bè, những hoạt động vốn rất quan trọng để xây dựng sự gắn kết và cảm giác thuộc về.
Bên cạnh đó, sự thiếu hụt không gian và cơ hội kết nối trong khuôn viên trường cũng là một vấn đề đáng lưu tâm. Nhiều trường thiếu các khu vực chung được thiết kế thoải mái, thân thiện để sinh viên có thể tụ tập, học nhóm, hoặc giao lưu ngoài giờ học một cách tự nhiên. Các hoạt động ngoại khóa, dù có sự hiện diện của các câu lạc bộ và tổ chức sinh viên, nhưng số lượng và chất lượng hoạt động có thể chưa đủ đa dạng để thu hút tất cả sinh viên, hoặc chưa thực sự tạo ra một môi trường gắn kết bền vững, nơi mọi người đều cảm thấy được chào đón và có thể tìm thấy vị trí của mình.
Cuối cùng, các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm, hay căng thẳng học đường cũng là một yếu tố then chốt. Những vấn đề này có thể khiến sinh viên tự cô lập mình, gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác và cảm thấy khó khăn hơn trong việc hình thành cảm giác thuộc về. Tuy nhiên, các dịch vụ hỗ trợ tâm lý tại trường học thường chưa được biết đến rộng rãi hoặc chưa đủ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sinh viên, khiến nhiều trường hợp không được can thiệp kịp thời.
Kiến tạo một môi trường học tập nhân văn
Để lấp đầy khoảng trống về cảm giác thuộc về và kiến tạo một môi trường đại học thực sự nhân văn, các trường đại học Việt Nam cần một chiến lược toàn diện, có tính hệ thống, bắt đầu từ việc thay đổi nhận thức sâu sắc đến những hành động cụ thể và có thể đo lường được.
Sự chú trọng vào đa dạng và hòa nhập là một nguyên tắc cốt lõi để đảm bảo mọi sinh viên đều có cơ hội như nhau để thuộc về. Điều này bao gồm việc tạo ra các chính sách hỗ trợ đa dạng, chống phân biệt đối xử, và thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng văn hóa giữa các nhóm sinh viên khác nhau.
Trước tiên, việc thay đổi tư duy và ưu tiên là tối quan trọng, đòi hỏi một sự chuyển dịch trong triết lý giáo dục. Các trường cần công nhận cảm giác thuộc về không chỉ là một yếu tố phụ trợ hay một “tiện ích” mà là một thành tố cốt lõi, không thể thiếu cho sự thành công toàn diện của sinh viên. Điều này đòi hỏi việc tích hợp khái niệm này một cách rõ ràng vào tầm nhìn, sứ mệnh, và các mục tiêu chiến lược dài hạn của nhà trường. Để hiện thực hóa điều này, cần tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo định kỳ, chuyên sâu nhằm nâng cao nhận thức cho toàn thể cán bộ, giảng viên về tầm quan trọng của cảm giác thuộc về, đồng thời cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách thức xây dựng và nuôi dưỡng nó trong môi trường học đường, từ những tương tác nhỏ nhất trong lớp học đến các hoạt động lớn hơn.
Thứ hai, nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ sinh viên là một bước đi không thể thiếu và cần được ưu tiên đầu tư. Các trường cần mạnh dạn đầu tư vào việc phát triển các trung tâm tư vấn toàn diện, bao gồm tư vấn học tập, tư vấn tâm lý, và hướng nghiệp. Đội ngũ chuyên gia tại các trung tâm này cần có chuyên môn vững vàng, dễ tiếp cận và thân thiện với sinh viên, đảm bảo tính bảo mật và sự tin cậy. Cần có các kênh truyền thông hiệu quả và đa dạng để đảm bảo sinh viên biết đến các dịch vụ này và mạnh dạn tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần, phá vỡ rào cản tâm lý ngại ngùng. Bên cạnh đó, việc xây dựng các chương trình định hướng bài bản cho tân sinh viên, có sự tham gia tích cực của các anh chị khóa trên thông qua mô hình cố vấn đồng đẳng (peer mentoring), sẽ giúp các em nhanh chóng thích nghi và tìm thấy sự hỗ trợ cần thiết từ những người đã có kinh nghiệm. Một hệ thống cố vấn học tập hiệu quả, nơi mỗi sinh viên có một cố vấn (có thể là giảng viên hoặc cán bộ) để được hỗ trợ không chỉ về học tập mà còn về các vấn đề cá nhân, định hướng nghề nghiệp, và kết nối với các nguồn lực khác của trường, cũng là một yếu tố then chốt để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
Thứ ba, việc xây dựng một môi trường học tập và sinh hoạt thân thiện, gắn kết đòi hỏi sự chú trọng vào cả không gian vật lý và các hoạt động cộng đồng. Các trường nên thiết kế lại hoặc tạo ra nhiều không gian chung thoải mái, đa năng như phòng sinh hoạt chung, khu vực học nhóm, quán cà phê sinh viên, hay sân thể thao, nhằm khuyến khích sinh viên giao lưu, tương tác ngoài giờ học một cách tự nhiên và thoải mái. Đồng thời, cần đa dạng hóa các hoạt động ngoại khóa bằng cách khuyến khích và hỗ trợ các câu lạc bộ sinh viên phát triển, tổ chức các sự kiện phong phú về văn hóa, thể thao, nghệ thuật, tình nguyện, và học thuật. Điều này giúp sinh viên có thể tìm thấy sở thích chung và kết nối với những người có cùng đam mê, tạo nên những mối quan hệ bền chặt. Các sự kiện gắn kết cộng đồng như buổi chào đón tân sinh viên, lễ hội trường, ngày hội thể thao, hay các cuộc thi tài năng cũng góp phần tạo ra những kỷ niệm chung và củng cố tinh thần cộng đồng, làm cho cuộc sống đại học trở nên đáng nhớ và ý nghĩa hơn.
Thứ tư, đổi mới phương pháp giảng dạy và chương trình học là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy cảm giác thuộc về ngay trong chính hoạt động học thuật. Việc tăng cường các hoạt động học nhóm, dự án chung, thảo luận trên lớp, và các bài tập thực hành yêu cầu sự tương tác giữa sinh viên không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn giúp sinh viên xây dựng mối quan hệ, học cách hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Giảng viên cần thay đổi vai trò từ người truyền đạt kiến thức sang người đồng hành, cố vấn, và người tạo điều kiện cho sinh viên học tập và phát triển. Khuyến khích giảng viên tương tác nhiều hơn với sinh viên, lắng nghe ý kiến và tạo không khí cởi mở, khuyến khích sự tham gia trong lớp học. Ngoài ra, việc lồng ghép phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề vào chương trình học sẽ giúp sinh viên tự tin hơn trong việc kết nối và tương tác xã hội.
Thứ năm, khuyến khích tiếng nói và sự tham gia của sinh viên là cần thiết để họ cảm thấy mình có vai trò và được lắng nghe. Nâng cao vai trò của đoàn, hội sinh viên để họ trở thành cầu nối hiệu quả giữa sinh viên và nhà trường, là nơi sinh viên có thể bày tỏ ý kiến, đề xuất nguyện vọng và tham gia vào các quyết định liên quan đến đời sống sinh viên. Thiết lập các kênh phản hồi dễ dàng và an toàn để sinh viên có thể chia sẻ những khó khăn, góp ý về môi trường học tập và các dịch vụ hỗ trợ mà không sợ bị đánh giá. Đồng thời, trao quyền cho sinh viên bằng cách khuyến khích họ chủ động tổ chức các hoạt động, dự án, và thể hiện vai trò lãnh đạo trong cộng đồng, từ đó phát triển năng lực và cảm thấy mình có giá trị.
Cuối cùng, sự chú trọng vào đa dạng và hòa nhập là một nguyên tắc cốt lõi để đảm bảo mọi sinh viên đều có cơ hội như nhau để thuộc về. Các trường cần đảm bảo rằng tất cả sinh viên, bất kể xuất thân, vùng miền, giới tính, hay hoàn cảnh cá nhân, đều cảm thấy được chào đón, tôn trọng và có cơ hội bình đẳng để tham gia và phát triển trong môi trường đại học. Điều này bao gồm việc tạo ra các chính sách hỗ trợ đa dạng, chống phân biệt đối xử, và thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng văn hóa giữa các nhóm sinh viên khác nhau.
***
Cảm giác thuộc về không phải là một khái niệm xa vời hay một sự xa xỉ trong giáo dục đại học; nó là một nhu cầu cơ bản của con người, một yếu tố then chốt quyết định chất lượng trải nghiệm học tập và sự phát triển toàn diện của sinh viên. Nếu các trường đại học vẫn tiếp tục tập trung quá mức vào các chỉ số cứng nhắc, định lượng, mà bỏ qua khía cạnh cảm xúc và xã hội của sinh viên, thì giáo dục đại học Việt Nam sẽ mất đi sự sống động, mất đi khả năng nuôi dưỡng những con người toàn diện. Việc “nghi ngờ mặc định” hay chỉ nhìn sinh viên như những “cỗ máy học tập” hay “đầu vào – đầu ra” của hệ thống, mà không nhận diện họ như những cá thể với đầy đủ cảm xúc, nhu cầu kết nối và mong muốn được thuộc về, sẽ dẫn đến việc tạo ra những thế hệ sinh viên thiếu hụt sự gắn kết, thiếu đi những kỹ năng mềm cần thiết để thành công trong một thế giới ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự hợp tác.
Đã đến lúc các trường đại học Việt Nam cần phản tư sâu sắc về vai trò và trách nhiệm của mình, không chỉ là nơi truyền thụ kiến thức mà còn là nơi xây dựng cộng đồng, nuôi dưỡng tâm hồn và phát triển con người. Bằng cách ưu tiên và đầu tư một cách có chiến lược vào việc xây dựng cảm giác thuộc về, chúng ta không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn góp phần tạo ra một thế hệ sinh viên tự tin, hạnh phúc, và sẵn sàng dấn thân vào xã hội với đầy đủ năng lực và tinh thần trách nhiệm. Bởi lẽ, một nền giáo dục thực sự vĩ đại không chỉ đào tạo ra những bộ óc xuất chúng, mà còn kiến tạo nên những trái tim biết yêu thương và những tâm hồn biết thuộc về, những con người có khả năng kết nối và làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.□
Tài liệu tham khảo
– Ajjawi, R., Fischer, J., Adachi, C., Bearman, M., Boud, D., Macfarlane, S., Tran, L. T., & Coutts, K. (2025). Coming to belong in the university through small acts of connection. Studies in Higher Education. https://doi.org/10.1080/03075079.2025.2462666
– Baumeister, R. F., & Leary, M. R. (1995). The Need to Belong: Desire for Interpersonal Attachments as a Fundamental Human Motivation. Psychological Bulletin, 117(3), 497–529. https://doi.org/10.1037/0033-2909.117.3.497
Bài đăng Tia Sáng số 15/2025