Giữ an toàn cho nhà máy điện hạt nhân
Đây là một trong những vấn đề hệ trọng được đặt ra khi Việt Nam đang trên lộ trình thực hiện chương trình điện hạt nhân với cơ sở đầu tiên là nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 1.

Trong công nghệ hạt nhân, khái niệm an toàn, an ninh và hiệu quả là một khái niệm rộng, đa lớp mà một trong những yếu tố cốt lõi là bảo vệ theo chiều sâu (defence in depth) – một khái niệm an toàn cơ bản ở các cơ sở hạt nhân, được thiết kế để ngăn ngừa và loại bỏ những tai nạn có thể xảy ra bằng việc thực thi nhiều lớp bảo vệ. Cách tiếp cận này sử dụng nhiều biện pháp an toàn để đảm bảo khả năng chống chịu được các sự cố khiến cho sự cố của một hệ thống không ảnh hưởng đến sự an toàn của cả nhà máy.
Việc đảm bảo an toàn cho nhà máy điện hạt nhân theo nghĩa này cần có những năng lực hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Vì vậy, các tổ chức Hỗ trợ Kỹ thuật (Technical Support Organization – TSO) đều đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp các phân tích khoa học, tư vấn kỹ thuật, đánh giá an toàn và hỗ trợ cơ quan pháp quy, cũng như tổ chức vận hành trong suốt vòng đời của dự án điện hạt nhân. Họ chính là tấm áo giáp quan trọng bảo vệ an toàn cho nhà máy điện hạt nhân.
Vậy ở Việt Nam, khi đi vào vận hành các nhà máy điện hạt nhân ở Ninh Thuận, cơ quan nào sẽ đóng vai trò là tổ chức hỗ trợ kỹ thuật?
TSO, tấm áo giáp của các nhà máy điện hạt nhân
Với các quốc gia đã có nhà máy điện hạt nhân, khái niệm TSO đã trở nên quá thân thuộc. Theo tài liệu IAEA-NP-T-3.28, TSO là tổ chức (hoặc cá nhân, hay nhóm) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho những người ra quyết định chuẩn bị cho một dự án nhà máy điện hạt nhân (NMĐHN), ví dụ như lập hồ sơ dự án, mời thầu và lựa chọn công nghệ – thiết kế, khảo sát – lựa chọn địa điểm, và sau đó là hỗ trợ ở các giai đoạn thiết kế, cấp phép, xây dựng, vận hành thử, vận hành, bảo trì và chấm dứt hoạt động của nhà máy.
Trong một số trường hợp, việc hỗ trợ có thể bao gồm tham gia gián tiếp vào các vấn đề phi kỹ thuật, ví dụ pháp lý, tài chính, kinh tế, thương mại, lập lịch trình, kế hoạch hoặc giao tiếp với công chúng và các bên quan tâm khác thông qua việc cung cấp bằng chứng dựa trên kiến thức và chuyên môn kỹ thuật đặc biệt, ví dụ như với tư cách là chuyên gia về vấn đề hoặc chuyên gia chứng kiến.
Theo IAEA, có nhiều chức năng và hoạt động hỗ trợ kỹ thuật được thực hiện bởi (và cho) nhiều đơn vị khác nhau, bao gồm các cơ quan chính phủ, chủ dự án và các tổ chức chủ sở hữu/vận hành nhà máy, kiến trúc sư-kỹ sư, nhà thiết kế, nhà cung cấp công nghệ, chuyên gia tư vấn độc lập và chuyên gia về lĩnh vực theo chủ đề, cũng như các tổ chức học thuật, nghiên cứu và phát triển. Các chủ thể này tương tác liên tục, định kỳ hoặc không liên tục trong suốt vòng đời của nhà máy.
Các tương tác hỗ trợ kỹ thuật, cũng như việc thiết lập, xử lý và bảo trì, có những hình thức nhất định theo luật, quy định hiện hành, các yêu cầu về minh bạch thương mại và tài chính, các hợp đồng hoặc các thỏa thuận cấp doanh nghiệp.
Theo nghĩa đó, TSO có thể hỗ trợ cho cơ quan pháp quy hạt nhân để giúp thực thi hiệu quả chức năng bảo đảm an toàn hạt nhân, an ninh hạt nhân và bảo vệ bức xạ. TSO cũng có trách nhiệm cung cấp các dịch vụ và tư vấn khoa học – kỹ thuật độc lập. Sự “độc lập” ở đây được hiểu không chỉ ở phương diện tổ chức và tài chính, mà còn ở tính khách quan, không bị chi phối bởi lợi ích của tổ chức vận hành hay các bên liên quan khác. Đồng thời, TSO vẫn duy trì mối liên hệ hợp tác chặt chẽ với cơ quan pháp quy, các tổ chức nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp vận hành, hình thành một mạng lưới hỗ trợ nhiều chiều cho hoạt động pháp quy hạt nhân.
Khi phân tích vai trò trong đảm bảo an toàn hạt nhân, có thể thấy, trong hệ thống an toàn hạt nhân quốc gia, TSO đảm nhiệm vai trò cầu nối giữa tri thức khoa học – kỹ thuật và quá trình ra quyết định pháp quy. Cơ quan pháp quy thường không đủ nguồn lực chuyên sâu cho tất cả các lĩnh vực kỹ thuật phức tạp của điện hạt nhân; vì vậy, TSO cung cấp đánh giá kỹ thuật độc lập, phân tích sự cố, đề xuất giải pháp ứng phó và thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu phục vụ hoạt động pháp quy. Nhiều TSO còn tham gia xây dựng năng lực quốc gia thông qua đào tạo, huấn luyện nhân lực cho cơ quan pháp quy.
Phạm vi hoạt động của TSO trải rộng từ thẩm định hồ sơ thiết kế, xây dựng, vận hành và nâng cấp NMĐHN, cho đến thực hiện các phân tích an toàn tất định (Deterministic Safety Analysis – DSA) và xác suất (Probabilistic Safety Analysis – PSA) để đánh giá mức độ rủi ro và độ tin cậy của hệ thống. TSO còn đóng vai trò quan trọng trong ứng phó sự cố, từ việc mô phỏng kịch bản phát tán phóng xạ đến đánh giá hậu quả đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng, cũng như đề xuất các biện pháp giảm thiểu. Bên cạnh đó, hoạt động nghiên cứu – phát triển tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật của TSO giúp duy trì tính cập nhật và nhất quán của hệ thống pháp quy, đảm bảo rằng các yêu cầu an toàn luôn phù hợp với tiến bộ công nghệ và thực tiễn vận hành.
Có thể nói, trong cấu trúc tổng thể của chương trình điện hạt nhân, TSO vừa là “bộ não phân tích” vừa là “bệ đỡ kỹ thuật” cho cơ quan pháp quy, đảm bảo rằng mọi quyết định pháp quy đều dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, qua đó góp phần duy trì niềm tin của xã hội vào an toàn hạt nhân.
Bảng 1. Tóm tắt vai trò, hoạt động và đối tượng phục vụ của TSO
Vai trò | Hoạt động chính | Đối tượng phục vụ |
Cung cấp chuyên môn kỹ thuật độc lập | Đánh giá an toàn, phân tích sự cố, đề xuất giải pháp | Cơ quan pháp quy hạt nhân |
Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển | Nghiên cứu khoa học phục vụ pháp quy, phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật | Cơ quan pháp quy, ngành công nghiệp |
Đào tạo và nâng cao năng lực | Huấn luyện nhân lực, chuyển giao tri thức | Nhân viên pháp quy, chuyên gia kỹ thuật |
Hỗ trợ ứng phó sự cố | Mô phỏng, đánh giá hậu quả, đề xuất biện pháp giảm thiểu | Chính phủ, cộng đồng, cơ quan khẩn cấp |
Kinh nghiệm quốc tế về cơ quan pháp quy và TSO
Trên thế giới, các TSO được hình thành với nhiều mô hình khác nhau, phản ánh bối cảnh pháp lý, văn hóa quản lý và năng lực khoa học – công nghệ của từng quốc gia. Mặc dù đa dạng về hình thức nhưng điểm chung của các TSO là đều đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp đánh giá khoa học – kỹ thuật độc lập cho cơ quan pháp quy nhằm bảo đảm mọi quyết định liên quan đến an toàn hạt nhân đều dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
Xét về hình thức tổ chức, có thể phân loại TSO thành một số mô hình cơ bản sau đây:
– TSO quốc gia độc lập.
– TSO trong cơ quan nghiên cứu hoặc trường đại học
Mô hình này có lợi thế về tiếp cận tri thức khoa học mới, gắn kết chặt chẽ giữa nghiên cứu và đào tạo, nhưng cần cơ chế rõ ràng để bảo đảm tính độc lập với các hoạt động thương mại và vận hành.
– TSO thuộc tập đoàn nhà nước hoặc liên kết công – tư
Ở một số nước, TSO được tổ chức trong khuôn khổ các tập đoàn nhà nước hoặc hình thức hợp tác công – tư. Mô hình này cho phép tận dụng nguồn lực tài chính và hạ tầng kỹ thuật mạnh mẽ từ các tập đoàn, đồng thời phải thiết kế cơ chế quản trị bảo đảm sự tách bạch về chức năng với các đơn vị vận hành.
Để đáp ứng yêu cầu khắt khe của hoạt động hỗ trợ kỹ thuật pháp quy, các TSO cần sở hữu ba nhóm nguồn lực cốt lõi sau đây:
Nhân lực đa ngành: Đội ngũ chuyên gia bao quát các lĩnh vực từ vật lý hạt nhân, cơ khí, thủy – nhiệt, điện – điều khiển, đến khoa học vật liệu, môi trường, phân tích rủi ro và ứng phó sự cố.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện đại: Bao gồm các phòng thí nghiệm chuyên ngành, hệ thống mô phỏng (simulator), siêu máy tính cho tính toán an toàn và các cơ sở thử nghiệm, thực nghiệm.
Hợp tác quốc tế: Các TSO thường tham gia mạng lưới hợp tác toàn cầu như ETSON (European TSO Network), ATSO Forum (Asian TSO Forum) và IAEA TSO Forum, nhằm chia sẻ kinh nghiệm, cập nhật công nghệ và đồng bộ hóa tiêu chuẩn an toàn.
Mỹ:
Ủy ban Pháp quy Hạt nhân (NRC) – thành lập năm 1974, là cơ quan độc lập do Quốc hội lập ra để thực hiện cấp phép, thanh tra và cưỡng chế tuân thủ đối với NMĐHN và các ứng dụng khác của vật liệu hạt nhân.
NRC duy trì Văn phòng Nghiên cứu Pháp quy (RES) – một đơn vị nội bộ đóng vai trò TSO. RES thực hiện nghiên cứu, phát triển tiêu chuẩn, dự báo và giải quyết các vấn đề an toàn tiềm ẩn, cung cấp phân tích kỹ thuật độc lập để hỗ trợ quá trình ra quyết định. NRC cũng sử dụng các ủy ban cố vấn theo Đạo luật Ủy ban Cố vấn Liên bang, nhưng các ý kiến này chỉ có tính tham khảo, không thay thế trách nhiệm pháp quy của NRC.
NRC không có một TSO bên ngoài thường trực như nhiều nước khác. Cấu trúc ở Mỹ như sau:
TSO nội bộ: NRC duy trì RES và các đơn vị kỹ thuật trực thuộc để thực hiện nghiên cứu, phân tích và hỗ trợ kỹ thuật. Đây là các đơn vị trong chính NRC chứ không tách ra thành các tổ chức độc lập.
Hợp đồng chuyên gia/viện nghiên cứu: Khi cần, NRC có thể ký hợp đồng với các trường đại học, phòng thí nghiệm quốc gia (Ví dụ Phòng thí nghiệm quốc gia Oak Ridge) hoặc công ty tư vấn để làm các nghiên cứu hoặc phân tích cụ thể. Tuy nhiên, đây là dịch vụ thuê ngoài theo dự án, không phải các TSO cố định.
Ủy ban cố vấn (ACRS, ACNW): Là nhóm chuyên gia độc lập đưa ý kiến kỹ thuật, nhưng mang tính cố vấn, không phải là một TSO vận hành thường trực.
Tóm lại, Mỹ dựa chủ yếu vào năng lực kỹ thuật nội bộ của NRC, kết hợp với mạng lưới các đơn vị nghiên cứu theo hợp đồng, thay vì duy trì một tổ chức TSO bên ngoài như IRSN (Pháp) – trước khi IRSN sáp nhập với ASN để thành lập ASNR, hay KINS (Hàn Quốc).

Nga:
Rostechnadzor – thành lập năm 2004, trực thuộc Chính phủ Liên bang Nga, hợp nhất chức năng giám sát hạt nhân, công nghiệp, xây dựng và môi trường. Cơ quan này chịu trách nhiệm cấp phép, thanh tra và giám sát an toàn đối với các NMĐHN.
SEC NRS (Scientific and Engineering Centre for Nuclear and Radiation Safety) – tổ chức khoa học kỹ thuật chuyên thẩm định an toàn, phát triển hướng dẫn kỹ thuật, hỗ trợ phân tích sự cố; chủ yếu hỗ trợ Rostechnadzor.
JSC VO “Safety” – cung cấp hỗ trợ kỹ thuật toàn diện, bao gồm đánh giá thiết bị, phân tích an toàn, thử nghiệm – chứng nhận, đào tạo chuyên gia; hỗ trợ các hoạt động bên ngoài Rostechnadzor.
Đã hỗ trợ các quốc gia như Iran, Bangladesh, Ấn Độ, Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ và Belarus trong xây dựng năng lực cơ quan pháp quy, đặc biệt với các dự án lò VVER.
Xét về mô hình, cách tổ chức của Liên bang Nga như sau: Rostechnadzor là cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm giám sát an toàn hạt nhân, công nghiệp và kỹ thuật; các TSO bên ngoài (SEC NRC, JSC VO “Safety” hoạt động độc lập, ký hợp đồng hoặc nhận nhiệm vụ trực tiếp từ Rostechnadzor, nhưng không nằm trong biên chế nội bộ của cơ quan pháp quy.
Pháp
ASNR (Autorité de Sûreté Nucléaire et de Radioprotection – Cơ quan An toàn hạt nhân và Bảo vệ bức xạ) – hoạt động từ 01/01/2025, hình thành từ việc sáp nhập ASN (Autorité de Sûreté Nucléaire – Cơ quan An toàn hạt nhân) và IRSN, là cơ quan hành chính độc lập giám sát an toàn hạt nhân và bảo vệ bức xạ, đồng thời đảm nhận cả nghiên cứu, đào tạo và truyền thông công chúng.
IRSN (Institut de Radioprotection et de Sûreté Nucléaire – Viện Bảo vệ bức xạ và An toàn hạt nhân) – trước khi sáp nhập, là viện quốc gia chuyên nghiên cứu, đánh giá an toàn, giám sát môi trường phóng xạ, ứng phó sự cố và tư vấn kỹ thuật cho ASN. Nổi bật với năng lực phân tích sự cố phức tạp, phát triển tiêu chuẩn và đào tạo nhân lực an toàn hạt nhân.
Hàn Quốc
NSSC (Nuclear Safety and Security Commission – Ủy ban An toàn và An ninh hạt nhân) – thành lập năm 2011, trực thuộc Văn phòng Thủ tướng, chịu trách nhiệm pháp quy hạt nhân và an ninh hạt nhân.
KINS (Korea Institute of Nuclear Safety – Viện An toàn hạt nhân Hàn Quốc) – thành lập năm 1990, hỗ trợ NSSC trong đánh giá thiết kế, thanh tra vận hành, ứng phó sự cố, nghiên cứu cải tiến an toàn và đào tạo nhân lực. Duy trì hợp tác quốc tế rộng rãi, chia sẻ kinh nghiệm với các cơ quan pháp quy khác.
Nhật Bản
NRA (Nuclear Regulation Authority of Japan – Cơ quan Pháp quy hạt nhân Nhật Bản) – thành lập năm 2012 sau sự cố Fukushima Daiichi, là cơ quan độc lập trực thuộc Chính phủ, quản lý toàn bộ vòng đời NMĐHN và cơ sở hạt nhân.
JNES (Japan Nuclear Energy Safety Organization – Tổ chức An toàn năng lượng hạt nhân Nhật Bản) – hoạt động từ 2003–2014, là TSO chính của NISA và sau đó là NRA. Thực hiện đánh giá an toàn thiết kế, thẩm định cấp phép, kiểm tra thiết bị, nghiên cứu sự cố, phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật, đào tạo thanh tra viên. Hỗ trợ quốc tế thông qua IAEA và hợp tác song phương.
Từ 2014, JNES sáp nhập vào NRA để tăng tính thống nhất; NRA trực tiếp đảm nhận các chức năng TSO trước đây và hợp tác với viện nghiên cứu, trường đại học để bổ sung năng lực.
TSO tại một số quốc gia mới phát triển điện hạt nhân như Belarus, UAE và Bangladesh chủ yếu nhận hỗ trợ từ bên ngoài: Belarus nhận hỗ trợ của JSC VO “Safety” của Nga, bao gồm thẩm định thiết kế, phân tích an toàn, đào tạo cán bộ; UAE thuê chuyên gia và hợp tác với các TSO quốc tế như KINS (Hàn Quốc), IRSN (Pháp) để hỗ trợ đánh giá và xây dựng năng lực; Bangladesh nhận hỗ trợ kỹ thuật chủ yếu từ JSC VO “Safety” của Nga trong dự án NMĐHN Rooppur, bao gồm thiết kế, thẩm định, đào tạo và an toàn vận hành.
Bảng 2. Tóm tắt so sánh cơ quan pháp quy và TSO ở các quốc gia
Quốc gia | Cơ quan pháp quy | Loại hình pháp quy | TSO chính | Chức năng nổi bật của TSO |
Mỹ | NRC | Cơ quan độc lập | RES (nội bộ); Có hợp đồng ngoài theo dự án | Nghiên cứu, phát triển tiêu chuẩn, phân tích an toàn, dự báo vấn đề kỹ thuật; không có TSO bên ngoài thường trực |
LB Nga | Rostechnadzor | Trực thuộc Chính phủ | SEC NRS, JSC VO “Safety” (bên ngoài) | Thẩm định, phân tích an toàn, chứng nhận, đào tạo quốc tế; TSO hoạt động độc lập bên ngoài cơ quan pháp quy |
Nhật Bản | NRA | Cơ quan độc lập | JNES (bên ngoài, 2003–2014), NRA (nội bộ từ 2014) | Đánh giá thiết kế, thẩm định cấp phép, nghiên cứu sự cố, phát triển tiêu chuẩn, đào tạo; từ 2014 tích hợp vào cơ quan pháp quy |
Hàn Quốc | NSSC | Trực thuộc Văn phòng Thủ tướng | KINS (bên ngoài) | Đánh giá thiết kế, thanh tra, nghiên cứu cải tiến an toàn, đào tạo; TSO độc lập hỗ trợ cơ quan pháp quy |
Pháp | ASNR | Cơ quan hành chính độc lập | IRSN (bên ngoài, trước 2025) | Nghiên cứu, đánh giá an toàn, ứng phó sự cố, đào tạo; TSO độc lập tách biệt với cơ quan pháp quy |
Belarus | Gosatomnadzor | Trực thuộc Bộ Tình trạng khẩn cấp | JSC VO “Safety” (Nga, hỗ trợ ngoài) | Giám sát an toàn NMĐHN Astravets; TSO chủ yếu từ Nga, hỗ trợ đào tạo và thẩm định |
UAE | FANR | Cơ quan độc lập | ENEC (vận hành), hợp đồng với TSO quốc tế (KINS, IRSN…) | Đánh giá an toàn, cấp phép NMĐHN Barakah; sử dụng chuyên gia và TSO từ nhiều nước để xây dựng năng lực |
Bangladesh | BAERA | Trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ | JSC VO “Safety” (Nga, hỗ trợ ngoài) | Giám sát NMĐHN Rooppur; TSO chủ yếu từ Nga hỗ trợ thiết kế, thẩm định, đào tạo |
Các thách thức và xu hướng phát triển TSO
Trong bối cảnh ngành năng lượng nguyên tử toàn cầu đang bước vào giai đoạn đổi mới công nghệ mạnh mẽ, các TSO cũng đứng trước những yêu cầu thay đổi và thích ứng. Vai trò của TSO không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dịch vụ kỹ thuật cho cơ quan pháp quy, mà còn phải chủ động nắm bắt các xu thế mới, đảm bảo năng lực chuyên môn, đồng thời duy trì tính độc lập và minh bạch.
Có thể thấy ba thách thức lớn đối với các TSO là:
Đảm bảo tính độc lập khi TSO đồng thời tham gia vận hành cơ sở hạt nhân: Trong một số mô hình tổ chức, TSO có thể vừa thực hiện chức năng hỗ trợ pháp quy vừa trực tiếp tham gia vào hoạt động nghiên cứu, thiết kế hoặc vận hành. Điều này đòi hỏi cơ chế quản trị tách bạch rõ ràng, tránh xung đột lợi ích và đảm bảo sự tin cậy của các đánh giá kỹ thuật.
Duy trì và phát triển nhân lực trình độ cao: Hoạt động pháp quy hạt nhân yêu cầu đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, việc thu hút và giữ chân nhân tài là thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực khoa học – kỹ thuật toàn cầu.
Ứng phó với các công nghệ lò mới (SMR, Gen IV): Sự xuất hiện của các công nghệ lò phản ứng thế hệ mới, với nguyên lý và đặc tính an toàn khác biệt, đòi hỏi TSO phải nhanh chóng xây dựng năng lực phân tích, thẩm định và đề xuất tiêu chuẩn phù hợp.
Các xu hướng mới trong phát triển các TSO
Chuyển đổi số trong hoạt động phân tích, đánh giá an toàn: Việc ứng dụng các công nghệ như mô phỏng số tiên tiến, phân tích dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán hiệu năng cao đang giúp TSO rút ngắn thời gian đánh giá, nâng cao độ chính xác và khả năng dự báo.
Tăng cường hợp tác mạng lưới TSO quốc tế: Tham gia sâu hơn vào các diễn đàn, dự án hợp tác đa phương giúp TSO chia sẻ kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ mới và hài hòa tiêu chuẩn an toàn giữa các quốc gia.
Mở rộng sang lĩnh vực an ninh hạt nhân, ứng phó khẩn cấp và phi điện: Ngoài an toàn hạt nhân, nhiều TSO đang mở rộng phạm vi sang các mảng như bảo vệ thực thể, ứng phó sự cố bức xạ và hỗ trợ ứng dụng hạt nhân trong y tế, công nghiệp và nghiên cứu.
Nhìn chung, việc phân tích rõ các thách thức hướng phát triển TSO ở bình diện quốc tế, có thể gợi mở để có giải pháp tối ưu hình thành và phát triển một tổ chức TSO vững mạnh cho Việt Nam, thực hiện bước đi chiến lược trong quá trình chuẩn bị cho chương trình điện hạt nhân.

Gợi ý cho Việt Nam
Luật Năng lượng nguyên tử số 94/2025/QH15 và Điều lệ về tổ chức – hoạt động của Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam (VINATOM) đều có quy định về tư vấn hỗ trợ kỹ thuật. VINATOM còn là cơ quan chủ quản của đơn vị vận hành Lò phản ứng nghiên cứu Đà Lạt, chịu trách nhiệm chính đối với dự án xây dựng lò phản ứng nghiên cứu mới ở Đồng Nai và đang được giao trách nhiệm chính trong việc nghiên cứu công nghệ lò phản ứng hạt nhân nhỏ (SMR).
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy rằng, một TSO vững mạnh không chỉ dựa vào nền tảng nhân lực và hạ tầng kỹ thuật hiện có, mà còn phải được phát triển trong một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, cơ chế phối hợp minh bạch và hội nhập sâu rộng với mạng lưới TSO toàn cầu. Đối với Việt Nam, việc sớm hình thành và nâng cao năng lực TSO sẽ giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị, giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính chủ động trong quản lý, giám sát và vận hành điện hạt nhân trong tương lai.
Hiện trạng năng lực hỗ trợ kỹ thuật và đề xuất phương án tổ chức TSO ở Việt Nam
Về năng lực hỗ trợ kỹ thuật, có thể thấy VINATOM là tổ chức có nhân lực có trình độ cao, được đào tạo từ trình độ đại học, đào tạo qua thực tế và nghiên cứu nâng cao tại các quốc gia có điện hạt nhân phát triển. Tiền thân của VINATOM là Viện Nghiên cứu hạt nhân được thành lập từ năm 1976, ngay sau thống nhất đất nước, thể hiện tầm nhìn của Lãnh đạo Việt Nam đối với ngành năng lượng nguyên tử. Ở giai đoạn đầu phát triển của VINATOM, ngoài Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt là tổ chức vận hành Lò phản ứng nghiên cứu Đà Lạt, còn có hai viện được tổ chức với quy mô lớn ở Hà Nội, bao gồm Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân (INST) và Viện Công nghệ Xạ – Hiếm (ITRRE). Trong đó, một đơn vị của INST được giao nghiên cứu về nhu cầu sử dụng điện và kinh tế phát triển điện hạt nhân theo các mô hình tiên tiến của quốc tế. Một đơn vị khác của INST được giao thực hiện các tính toán lò phản ứng trong khuôn khổ BMK (một tổ chức hợp tác nghiên cứu của các nước xã hội chủ nghĩa trước năm 1990). Các cán bộ tính toán lò phản ứng được IAEA tín nhiệm, ký hợp đồng nghiên cứu chuyển đổi các chương trình tính toán trên máy tính lớn xuống máy tính cá nhân (PC). Về mặt này (sử dụng PC cho tính toán lò phản ứng), có lẽ Việt Nam là một trong những quốc gia đi tiên phong vào thời kỳ đó (một phần cũng vì Việt Nam nghèo, các máy tính lớn do Mỹ để lại sau thống nhất dần lạc hậu).
Từ căn cứ kết quả thực hiện hợp đồng nghiên cứu khoa học thử nghiệm 2 năm, IAEA đã tài trợ cho INST mạng máy tính cục bộ (LAN) và ký hợp đồng thử nghiệm phần mềm tính toán lò phản ứng chia sẻ dữ liệu giữa các máy tính trong mạng LAN. Phần mềm này do cán bộ INST tự lập trình hoàn toàn, triển khai ý tưởng ban đầu về “mô phỏng” và “intranet” trong ngành hạt nhân vào thời kỳ đầu những năm 1990.
Tiếp nối, cho đến cuối những năm 1990, INST được đối tác Nhật Bản tài trợ mạng máy tính kết nối Internet phục vụ cho nghiên cứu hạt nhân (gọi là Computer Centre for Nuclear Study – CCNS), thì Việt Nam đã trở thành thành viên tích cực tham gia dự án Mạng máy tính và ứng dụng của IAEA và các nước trong khu vực (Cooperation Project on Networking and Outreach).
Bước sang giai đoạn 2009-2016, đã có ý kiến đề xuất giao một đơn vị của VINATOM hỗ trợ kỹ thuật cho cơ quan pháp quy, giao cho đơn vị khác của VINATOM hỗ trợ kỹ thuật cho tổ chức vận hành. Gần đây, có ý kiến đề xuất chuyển một đơn vị của VINATOM về cơ quan pháp quy, làm nhiệm vụ hỗ trợ kỹ thuật. Dù có thể những ý kiến này đều có căn cứ song chưa phải là giải pháp tối ưu cho Việt Nam.
Người viết bài này mạnh dạn đề xuất phương án VINATOM xác định rõ chức năng của 3 đơn vị trực thuộc có đủ năng lực hoạt động độc lập trong 3 lĩnh vực: (i) Nghiên cứu phát triển công nghệ điện hạt nhân; (ii) Hỗ trợ kỹ thuật cho cơ quan pháp quy hạt nhân; (iii) Hỗ trợ kỹ thuật cho tổ chức vận hành.
Bên cạnh 2 viện nghiên cứu khá mạnh về năng lực là INST và ITRRE, VINATOM còn có các đơn vị có chức năng đào tạo, đánh giá chất lượng công trình xây dựng và có dự kiến tổ chức đơn vị phân tích rủi ro. Đấy là những nền tảng rất quan trọng để VINATOM cơ cấu lại nhân lực, quản trị để có thể thực hiện các nhiệm vụ thuộc 3 lĩnh vực nêu trên theo nguyên tắc “độc lập”. Đồng thời, VINATOM có điều kiện kết nối với các viện nghiên cứu, trường đại học, hình thành mạng lưới các TSO hỗ trợ cho cơ quan pháp quy và cho tổ chức vận hành điện hạt nhân ở Việt Nam.
Nhiệm vụ này, nếu có sự phối hợp đồng bộ, có thể thực hiện ngay trong ngắn hạn (1 năm) và trung hạn (3 năm). Tuy nhiên, về dài hạn (10 năm trở lên), cần có chỉ đạo và chính sách của Chính phủ và Bộ KH&CN; cần xác định rõ mô hình phát triển TSO cho cơ quan pháp quy hạt nhân. Trước hết, cần xác định quy mô và năng lực của TSO nội bộ trực thuộc Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (VARANS), xác định những nội dung kỹ thuật cần có hỗ trợ kỹ thuật từ TSO bên ngoài.
Giải pháp phát triển TSO
Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần thực hiện đồng bộ cả việc hoàn chỉnh khung pháp lý và đầu tư phát triển hạ tầng, phát triển nhân lực cho TSO, bao gồm:
Hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến tổ chức và hoạt động của TSO, xác định rõ vị trí pháp lý, chức năng, quyền hạn, trách nhiệm và cơ chế phối hợp với các bên liên quan.
Quy định tiêu chuẩn năng lực, đảm bảo tính độc lập kỹ thuật và cơ chế tài chính bền vững.
Đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật (phần mềm chuyên dụng, công cụ phân tích hiện đại, phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế).
Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ chuyên gia trình độ cao, có kế hoạch kế thừa tri thức giữa các thế hệ.
Tích cực tham gia mạng lưới TSO quốc tế do IAEA và ETSON điều phối.
Hợp tác song phương với các tổ chức TSO tiên tiến của Mỹ, LB Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp.
Lộ trình triển khai và cơ chế phối hợp
Trong ngắn hạn (1 năm): Rà soát, phân loại và củng cố các đơn vị hiện có trong VINATOM, xác định rõ vai trò trong 3 lĩnh vực chính. Hoàn thiện khung pháp lý cơ bản và thiết lập nhóm công tác chung giữa VARANS và VINATOM.
Ở giai đoạn trung hạn (3 năm): Đầu tư đồng bộ hạ tầng kỹ thuật, đào tạo chuyên gia, ký kết hợp tác quốc tế, bắt đầu triển khai các dự án hỗ trợ kỹ thuật thử nghiệm.
Về dài hạn (10 năm): Hình thành mạng lưới TSO quốc gia, đảm bảo đủ năng lực hỗ trợ kỹ thuật cho cả cơ quan pháp quy và tổ chức vận hành, hội nhập sâu với mạng lưới TSO quốc tế.
Kết luận
Việc xây dựng và phát triển TSO tại Việt Nam là một yêu cầu chiến lược, đảm bảo nền tảng khoa học – kỹ thuật vững chắc cho quá trình triển khai điện hạt nhân. TSO không chỉ đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật cho cơ quan pháp quy và tổ chức vận hành, mà còn là trung tâm nghiên cứu, đào tạo, chuyển giao công nghệ và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử.
Các giải pháp trọng tâm, để đạt mục tiêu này, bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư hạ tầng và công cụ phân tích hiện đại, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường hợp tác quốc tế và thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Lộ trình triển khai từ ngắn hạn đến dài hạn cần được thực hiện đồng bộ, có giám sát và điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng yêu cầu thực tiễn.
Về chiến lược dài hạn, Việt Nam cần:
Xây dựng mạng lưới TSO quốc gia đa thành phần, liên kết các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ.
Đảm bảo tính độc lập kỹ thuật và tài chính của TSO, tạo điều kiện cho hoạt động đánh giá khách quan.
Duy trì liên kết chặt chẽ với các mạng lưới TSO quốc tế, chủ động tham gia các chương trình hợp tác nghiên cứu và đào tạo.
Phát triển năng lực dự báo, ứng phó và xử lý sự cố hạt nhân ở tầm quốc gia.
Việc thực hiện thành công chiến lược này sẽ góp phần bảo đảm an toàn, an ninh và hiệu quả cho chương trình điện hạt nhân, đồng thời nâng cao vị thế khoa học – công nghệ của Việt Nam trên trường quốc tế.
* TS. Lê Chí Dũng là chuyên gia pháp quy hạt nhân của Viện NLNTVN.
* Bài đăng Tia Sáng số 17/2025