Khủng hoảng hạt nhân Hàn Quốc năm 2012: Bài học kinh nghiệm
Cuộc khủng hoảng hạt nhân Hàn Quốc năm 2012 cho đến nay vẫn đem lại những bài học quý về quản trị, duy trì tính liêm chính và xây dựng văn hóa an toàn.

Sau thành công với nhà máy điện hạt nhân Barakah ở UAE, cuộc xuất khẩu công nghệ hạt nhân của Hàn Quốc đã được tiếp nối khi được Séc lựa chọn làm nhà thầu cho nhà máy đầu tiên của họ. Sự kiện này ghi dấu mốc quan trọng, khẳng định uy tín của hạt nhân Hàn Quốc ở châu Âu, một trong hai quê hương của năng lượng hạt nhân.
Sự vươn lên của ngành công nghiệp hạt nhân Hàn Quốc ngày hôm nay được đặt trên chính sách nhất quán trong nhiều nhiệm kỳ chính phủ, trong đó có đầu tư quy mô lớn và thúc đẩy nội địa hóa công nghệ. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, con đường đi lên của Hàn Quốc không hề bằng phẳng, ngược lại, đã có thời điểm vấp ngã tưởng chừng không gượng dậy nổi. Nguyên nhân dẫn đến sự cố này nằm ở chính mô hình phát triển dồn nén, gieo mầm cho nhiều vấn đề về quản trị, minh bạch và văn hóa an toàn, trong đó cuộc khủng hoảng năm 2012 phơi bày sự mong manh của các cấu trúc quản trị tưởng như rất vững chắc. Từ góc nhìn quốc tế, sự cố này được xem là một ví dụ điển hình của “organizational failure” – thất bại mang tính hệ thống hơn là lỗi kỹ thuật đơn lẻ.
Trong bối cảnh Việt Nam đang khởi động lại chương trình điện hạt nhân, việc phân tích chi tiết kinh nghiệm Hàn Quốc không chỉ giúp nhận diện rủi ro mà còn đưa ra các khuyến nghị phù hợp với khuyến nghị quốc tế, đặc biệt từ Cơ quan Năng lượng nguyên tử Quốc tế (IAEA).
Điện hạt nhân Hàn Quốc trước khủng hoảng năm 2012
Hệ sinh thái hạt nhân khép kín và sự hình thành “mafia hạt nhân”
Hàn Quốc bắt đầu nghiên cứu hạt nhân từ cuối thập niên 1950 trong bối cảnh chương trình “Atoms for Peace” (Nguyên tử vì hòa bình). Sự khan hiếm tài nguyên nhiên liệu hóa thạch, sau được thúc đẩy bởi cuộc khủng hoảng cung cấp dầu mỏ những năm 1970, khiến Chính phủ Hàn Quốc coi năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng quan trọng. Gần ba thập niên sau, Hàn Quốc đã có từng bước phát triển vững chắc để đến cột mốc nhà máy điện hạt nhân đầu tiên được đưa vào vận hành và nối lưới điện. Sau thành công mở màn này, Hàn Quốc trở thành một quốc gia tự lực trong thiết kế và chế tạo công nghệ hạt nhân.
Đoàn khảo sát của IAEA kết luận sự cố phản ánh văn hóa an toàn yếu, quản lý thiếu trách nhiệm và sự tuân thủ quy trình kém. Đây là dấu hiệu điển hình của “organizational decay” (sự suy thoái tổ chức).
Vào thời điểm đó, việc quản lý kinh tế Hàn Quốc được tập trung hóa dưới một bộ máy chính quyền quân sự hùng mạnh. Mối liên hệ chặt chẽ giữa chính phủ, ngân hàng và ngành công nghiệp, đặc biệt là giữa các tập đoàn nhà nước và các tập đoàn tư nhân, hay các chaebol, đã tạo thành mạng lưới bao phủ ngành công nghiệp điện hạt nhân và dự phần vào sự phát triển nhanh chóng của nó. Giống như các lĩnh vực khác của nền kinh tế, mối liên hệ giữa các chính trị gia, cơ quan chính phủ, công ty và trường đại học tham gia vào ngành công nghiệp hạt nhân rất chặt chẽ và phát triển thành cái mà sau này, người ta gọi là ‘mafia hạt nhân’, tương đương với ‘làng hạt nhân’ của Nhật Bản.
Hàn Quốc lựa chọn điện hạt nhân như một trụ cột chiến lược trong an ninh năng lượng quốc gia nhằm giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu; ổn định chi phí điện; hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu. Để xây dựng sức mạnh công nghiệp, vào năm 1961, chính phủ đã sáp nhập ba công ty công ích để hình thành Công ty Điện lực Hàn Quốc, sau này đổi tên thành Tập đoàn Điện lực Hàn Quốc (KEPCO). Từ thập niên 1970, Hàn Quốc đã xác định ba mục tiêu dài hạn, đó là 1) làm chủ công nghệ thiết kế lò phản ứng; 2) Nội địa hóa 100% chuỗi cung ứng; 3) Mở rộng xuất khẩu công nghệ lò phản ứng.
Giai đoạn xây dựng đầu tiên bắt đầu vào năm 1971 với các nhà máy điện hạt nhân được thiết kế theo công nghệ lò phản ứng Westinghouse (Mỹ) và CANDU AECL (Canada). Tất cả đều được xây dựng theo hình thức chìa khóa trao tay. Ngay từ khởi điểm, một thành phần quan trọng trong chiến lược của chính phủ là mong muốn ngành công nghiệp hạt nhân trong nước hoàn toàn tự chủ ở các công nghệ cần thiết. Do đó, việc sử dụng các hợp đồng chìa khóa trao tay đã bị dừng lại sau ba lò phản ứng đầu tiên và những nỗ lực chính sách sau đó đã làm tăng đều đặn tỷ lệ nội địa hóa của Hàn Quốc. Chính phủ khuyến khích phát triển các thiết kế lò phản ứng của riêng mình để trở nên hoàn toàn tự chủ, điều mà khoảng 10 năm sau đã đạt được với các lò phản ứng Hanbit Yonggwang 5 và 6, và làm nền tảng cho xuất khẩu công nghệ vào năm 2009 khi KEPCO trúng thầu xây dựng bốn lò phản ứng tại UAE.
Sự lớn mạnh này, như trên đã nói, dựa vào liên kết mật thiết giữa chính phủ – doanh nghiệp – học thuật đã góp phần hình thành cấu trúc quyền lực bền chặt. KEPCO và các công ty thành viên đều nắm toàn bộ chuỗi xây dựng – vận hành – cung ứng, một mặt có thể đem lại sự đồng bộ và thông suốt trong suốt quá trinhg nhưng mặt khác lại tiềm ẩn nguy cơ tạo ra môi trường dễ phát sinh xung đột lợi ích và thiếu minh bạch.
Mặc dù thành công về công nghệ nhưng ngành hạt nhân Hàn Quốc lại tồn tại mô hình tập trung cao độ. KEPCO và các công ty con thống trị mọi hoạt động từ thiết kế, xây dựng đến vận hành và bảo trì. Cơ chế nhân sự dựa trên tuyển dụng nội bộ tạo ra sự gắn kết mạnh giữa các thế hệ kỹ sư có cùng xuất thân, đặc biệt từ trường Đại học Quốc gia Seoul.
Chính phủ sở hữu 51% KEPCO. Vì vậy, chính phủ có ảnh hưởng lớn nhất ở KEPCO, thông qua Bộ Kinh tế và Tài chính và Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng. Hơn nữa, Đạo luật Quản lý các Cơ quan Công và Đạo luật KEPCO tạo điều kiện cho các chính trị gia và quan chức chính phủ đặt ra các mục tiêu phi thương mại cho KEPCO và các công ty con.

Bên cạnh đó, Doosan Heavy Industry, công ty con của tập đoàn Doosan, một chaebol có lịch sử hơn 100 năm, đảm trách việc sản xuất turbine, máy phát điện và các linh kiện khác tạo nên hệ thống cung cấp hơi nước cho nhà máy điện hạt nhân. Phần lớn linh kiện còn lại của nhà máy được mua từ chuỗi cung ứng của hàng trăm công ty Hàn Quốc, phần còn lại đến từ nước ngoài.
Hai cuộc khủng hoảng năm 2012
Sự cố mất điện toàn phần tại Kori 1: bài học về quản trị an toàn
Ngày 9/2/2012, xảy ra sự cố mất điện toàn phần (station blackout) tại Kori 1 trong hơn 11 phút do lỗi vận hành, bảo trì và phối hợp kỹ thuật. Sự cố không gây hậu quả nghiêm trọng nhờ hệ thống bảo vệ cuối cùng vẫn hoạt động. Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở kỹ thuật mà ở các yếu kém về sự phối hợp yếu kém giữa các bộ phận; bảo trì thiếu kiểm soát; không có phương án dự phòng đầy đủ khi các thiết bị quan trọng cùng bảo trì; lãnh đạo nhà máy cố tình trì hoãn báo cáo.
Vấn đề nghiêm trọng ở chỗ, sự cố bị giấu kín hơn một tháng. Đoàn khảo sát của IAEA kết luận sự cố phản ánh văn hóa an toàn yếu, quản lý thiếu trách nhiệm và sự tuân thủ quy trình kém. Đây là dấu hiệu điển hình của “organizational decay” (sự suy thoái tổ chức).
Bê bối làm giả chứng nhận thiết bị: vấn đề hệ thống trong chuỗi cung ứng
Vào tháng 9/2012, KHNP đã nhận được thông tin mật từ bên ngoài liên quan đến các vấn đề trong chuỗi cung ứng của mình. Hai tháng sau, công ty báo cáo về cuộc điều tra nội bộ là có 7.682 linh kiện được cung cấp cho năm nhà máy điện hạt nhân trong khoảng thời gian từ năm 2003 đến năm 2012 mà không có chứng nhận hợp lệ. Một cuộc điều tra của Viện An toàn Hạt nhân Hàn Quốc cho thấy 2.114 báo cáo thử nghiệm đã bị các nhà cung cấp vật liệu và nhà sản xuất thiết bị làm giả, chiếm 0,7% tổng số báo cáo thử nghiệm trong khoảng thời gian này. Thêm 62 tài liệu chứng nhận thiết bị (chứng nhận về môi trường và địa chấn) đã bị các đơn vị thử nghiệm làm giả trong giai đoạn từ năm 1996 đến năm 2012, chiếm khoảng 2,3%. Trong số 62 trường hợp làm giả giấy tờ chứng nhận thiết bị, 48 trường hợp do Công ty Cung cấp dịch vụ kỹ thuật tổng hợp Saehan (Saehan TEP) thực hiện. Vụ việc của JS Cable và Trung tâm Saehan TEP phơi bày sự cấu kết nhiều tầng giữa nhà thầu – phòng thử nghiệm – cán bộ quản lý.
Một lộ trình thận trọng hơn, theo mô hình UAE, sẽ giúp Việt Nam kiểm soát chất lượng tốt hơn và tránh rủi ro khi chưa có hệ thống tiêu chuẩn hoàn chỉnh.
Vụ JS Cable và Saehan TEP cho thấy một số vấn đề: thử nghiệm được thực hiện sai quy trình; nhiều mẫu thử không đạt vẫn được hợp thức hóa; báo cáo thử nghiệm bị chỉnh sửa bởi cả ba bên: nhà sản xuất – đơn vị thử nghiệm – cán bộ quản lý. Đặc biệt nghiêm trọng là những linh kiện không đạt chuẩn được lắp đặt vào nhiều lò phản ứng, làm tăng rủi ro an toàn dài hạn.
Hậu quả là hàng loạt lò phản ứng bị yêu cầu dừng vận hành khẩn cấp, nhiều lãnh đạo cấp cao bị truy tố, ngành điện hạt nhân Hàn Quốc đối mặt với khủng hoảng lớn nhất trong lịch sử phát triển.
Cuộc điều tra trên 101 công ty của chính phủ đã tiết lộ một loạt các hoạt động bất hợp pháp bao gồm hối lộ, thiên vị, hạn chế cạnh tranh trong đấu thầu, chấp nhận các bộ phận có giấy chứng nhận gian lận hoặc thậm chí không có giấy chứng nhận, và thông đồng giữa các bên trong việc làm giả báo cáo thử nghiệm. Bản cáo trạng đã truy tố 100 cá nhân từ KEPCO, KHNP, các nhà cung cấp bộ phận và các công ty thử nghiệm, bao gồm một phó chủ tịch của KEPCO và một cựu giám đốc điều hành của KHNP.
Khi nhìn toàn cảnh hai sự cố, có thể thấy các yếu tố cấu trúc khiến ngành hạt nhân Hàn Quốc dễ bị tổn thương. IAEA đã từng cảnh báo rằng mô hình quản trị quá tập trung sẽ “tạo điều kiện cho sai phạm lan rộng mà không bị phát hiện trong thời gian dài”.
Các chuyên gia đã rút ra nguyên nhân trực tiếp của sự cố năm 2012 là thiếu cạnh tranh công nghiệp; giảm động lực đổi mới trong quản trị; tăng nguy cơ hình thành nhóm lợi ích; và giảm khả năng giám sát khách quan từ bên ngoài.
Ngoài cấu trúc độc quyền, Hàn Quốc còn đối mặt với áp lực chính trị về tiến độ và chi phí; tư duy “tiến độ trước, an toàn sau”; văn hóa tôn trọng cấp trên khiến nhân viên e ngại báo cáo sai phạm; thiếu cơ chế bảo vệ người tố cáo nội bộ.
Những yếu tố này tích tụ và dẫn đến hai cuộc khủng hoảng lớn năm 2012. IAEA phân loại đây là “systemic failure of supply chain integrity” (sự thất bại mang tính hệ thống của tính toàn vẹn chuỗi cung ứng).
Quá trình cải cách và trỗi dậy sau khủng hoảng
Cải cách pháp lý và vai trò mới của NSSC
Cải cách quan trọng nhất sau năm 2012 là một loạt các sửa đổi đối với Luật An toàn hạt nhân nhằm mở rộng quyền thanh tra; bắt buộc báo cáo mọi sai phạm trong chuỗi cung ứng; đưa quy định về văn hóa an toàn vào nghĩa vụ pháp lý: xem xét trách nhiệm hình sự đối với hành vi che giấu thông tin.

Luật này còn trao cho Ủy ban An toàn và An ninh Quốc gia (NSSC) quyền hạn lớn hơn đối với văn hóa an toàn và quản lý chuỗi cung ứng, khi chuyển từ cơ quan “giám sát kỹ thuật” sang “cơ quan pháp quy độc lập theo mô hình quốc tế”.
Với quyền hạn mới, NSSC có thể đưa văn hóa an toàn vào các đánh giá an toàn của mình đối với các nhà máy và hoạt động của KHNP. Từ đây, NSSC giám sát chặt chẽ chuỗi cung ứng, áp dụng cơ chế báo cáo sự cố bắt buộc và kiểm soát chất lượng thiết bị nghiêm ngặt hơn. Các biện pháp này được bổ sung bằng luật pháp và quy định chung hơn về mua sắm công, hành vi của công chức và tham nhũng.
Bản thân KHNP hiện được yêu cầu thông báo cho NSSC về tất cả các hợp đồng mà họ có với các công ty thiết kế, sản xuất hoặc thử nghiệm thiết bị liên quan đến an toàn. Tất cả các công ty dọc theo chuỗi cung ứng phải thông báo cho NSSC về bất kỳ bộ phận nào không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Hơn nữa, bản thân NSSC có thể chỉ định các công ty thử nghiệm hoặc chứng nhận các bộ phận hoặc thiết bị.
Cải tổ KHNP và phá vỡ cơ chế khép kín
Sau khủng hoảng năm 2012, KHNP tiến hành cải cách, trong đó đặc biệt quan trọng ở ba điểm: kiểm tra 100% chứng nhận thiết bị; xây dựng lại hệ thống thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEEE – IEC; đưa bên thứ ba vào giám sát quy trình mua sắm. Đây là một trong những cải cách sâu rộng nhất trong lịch sử công nghiệp Hàn Quốc. Hàn Quốc cũng buộc các nhà máy thay thế toàn bộ linh kiện nghi vấn, thiết lập hệ thống kiểm định độc lập, tránh việc “vừa đá bóng vừa thổi còi”, đồng thời siết chặt quản trị chuỗi cung ứng.
Nỗ lực tái xây dựng văn hóa an toàn
Từ bài học của hai sự cố nghiêm trọng, KHNP đã áp dụng báo cáo ẩn danh; chương trình thi đua an toàn; đào tạo lại toàn bộ nhân lực trong chương trình “Safety Reformation” (Cải cách an toàn).
Đồng thời, KHNP cũng triển khai chiến dịch cải cách toàn diện, bao gồm xóa bỏ tham nhũng trong mua sắm; xây dựng văn hóa “an toàn là trên hết”; minh bạch thông tin với công chúng.
Cuộc khủng hoảng hạt nhân Hàn Quốc 2012 nhắc nhở chúng ta rằng công nghệ tiên tiến không thể thay thế các yếu tố cốt lõi của an toàn, bao gồm: quản trị minh bạch, văn hóa tổ chức, giám sát độc lập và liêm chính trong chuỗi cung ứng.
Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc đã ban hành các quy định mới về mua sắm tại KHNP. Các quy định này bao gồm yêu cầu báo cáo thử nghiệm phải được nộp trực tiếp cho KHNP cùng lúc với nhà cung cấp. Quy định này cũng cấm các nhà quản lý cấp cao của KHNP rời khỏi công ty để gia nhập các nhà cung cấp. Để giải quyết vấn đề tham nhũng nói chung, Luật Tham nhũng và Cưỡng đoạt đã được thông qua vào năm 2016. Chính phủ cũng theo đuổi chương trình nghị sự chống tham nhũng với năng lượng và đã ban hành Bộ Quy tắc Ứng xử dành cho Công chức được sửa đổi vào năm 2018. Hằng năm có đánh giá về tính liêm chính của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hạt nhân của Hàn Quốc cho thấy nhận thức bên trong và bên ngoài về tính liêm chính của KHNP đã được cải thiện đáng kể.
Sự can thiệp từ Chính phủ Hàn Quốc và IAEA cũng giúp tái cấu trúc tư duy quản trị. Song, dù cải cách mạnh mẽ, Hàn Quốc vẫn gặp khó khăn, đó là cơ quan pháp quy chưa hoàn toàn tách khỏi ảnh hưởng chính trị; Mô hình độc quyền vẫn tồn tại; Văn hóa an toàn thay đổi chậm. Do đó, quá trình chuyển đổi ngành công nghiệp hạt nhân của Hàn Quốc sẽ là một quá trình dài.
Bài học nào cho Việt Nam?
Tham khảo các chuyến nghị của IAEA
Để xây dựng một ngành công nghiệp hạt nhân bền vững, một trong những động thái trước tiên là học hỏi từ khuyến nghị của IAEA. Đối với các quốc gia mới bắt đầu phát triển điện hạt nhân như Việt Nam, IAEA đã có khuyến nghị quan trọng thông qua các hướng dẫn văn bản, đồng thời khuyến nghị học hỏi kinh nghiệm từ nhiều quốc gia đã phát triển thành công.
• Pháp: duy trì cơ quan pháp quy ASN độc lập, không chịu ảnh hưởng của nhà vận hành EDF.
• Phần Lan: yêu cầu báo cáo an toàn cấp độ “zero tolerance” (không khoan nhượng), và STUK có quyền phủ quyết mọi quyết định của nhà máy.
• UAE: áp dụng mô hình pháp quy “clean slate” (đá phiến sạch), học trực tiếp từ IAEA, không cho phép kỹ sư nhà thầu tham gia phê duyệt thiết kế.
Ngoài ra là các bài học toàn diện từ khủng hoảng hạt nhân Hàn Quốc 2012.
Tính hệ thống trong vận hành và quản trị
Các nghiên cứu quốc tế về sự cố hạt nhân (IAEA, OECD/NEA) chỉ ra rằng phần lớn vấn đề phát sinh không chỉ do lỗi kỹ thuật mà bắt nguồn từ những khiếm khuyết sâu xa trong quản trị. Ở Hàn Quốc, mô hình tập trung quyền lực vào một số ít tổ chức chủ chốt làm suy giảm chức năng giám sát độc lập. Những sai phạm kéo dài từ đầu những năm 2000 đến 2012 là minh chứng rõ ràng về sự suy yếu này. Việc phân tích kỹ các minh chứng lịch sử cho thấy các sai phạm hệ thống thường xảy ra theo chuỗi liên hoàn, bao gồm: nhận thức nguy cơ thấp, chấp nhận rủi ro ở mức cao, và áp lực chính trị hóa mục tiêu phát triển.
Chuỗi cung ứng và tính liêm chính trong thiết kế – chế tạo – thử nghiệm
Điện hạt nhân là ngành công nghiệp đòi hỏi chuỗi cung ứng phải đạt các tiêu chuẩn cao nhất. Tuy nhiên, báo cáo của Hàn Quốc năm 2013 cho thấy có sự sai lệch giữa yêu cầu tiêu chuẩn và thực tiễn khi triển khai. Chính phủ đã gây áp lực lên KHNP để tăng tỷ lệ linh kiện nội địa trong các nhà máy điện hạt nhân của mình. Và khi nhà thầu và đơn vị thử nghiệm cùng chịu áp lực giảm chi phí và rút ngắn tiến độ, các hoạt động hợp thức hóa hồ sơ, sai lệch dữ liệu thử nghiệm hay chứng nhận giả dễ xảy ra. IAEA đã nhấn mạnh, quốc gia triển khai chương trình điện hạt nhân cần xây dựng “hệ sinh thái kiểm định độc lập đa tầng”, tránh trường hợp toàn bộ quá trình kiểm định chỉ giao cho một nhóm cơ quan trong nước.
Vì vậy, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm Hàn Quốc trong nội địa hóa nhưng cần tránh cách tiếp cận “nội địa hóa quá nhanh”. Trong giai đoạn đầu, Việt Nam nên tập trung phát triển năng lực đánh giá, thẩm định và giám sát, thay vì cố gắng phát triển công nghiệp chế tạo thiết bị hạt nhân trong nước. Một lộ trình thận trọng hơn, theo mô hình UAE, sẽ giúp kiểm soát chất lượng tốt hơn và tránh rủi ro khi chưa có hệ thống tiêu chuẩn hoàn chỉnh.
Văn hóa an toàn: từ nhận thức đến thực hành
Khái niệm văn hóa an toàn thường được hiểu theo chiều rộng, tuy nhiên để áp dụng hiệu quả cần triển khai theo hai trục: chiều sâu (thay đổi nhận thức cá nhân và tập thể) và chiều rộng (mở rộng trong toàn bộ tổ chức và các đối tác tham gia). Trong trường hợp của Hàn Quốc, văn hóa tôn trọng thứ bậc trong xã hội và các cơ quan kỹ thuật làm giảm hiệu quả của việc báo cáo sai phạm. Sau khủng hoảng, nhiều chương trình huấn luyện thực hành như “Safety Moments”, “Leadership for Safety” và “Independent Safety Review Teams” được triển khai nhằm chuyển đổi tư duy từ bị động sang chủ động trong quản lý an toàn.
Bên cạnh đó, Việt Nam có thể chú trọng về quản trị chương trình điện hạt nhân thông qua xây dựng mô hình quản trị gồm ba tuyến phòng vệ: nhà vận hành – tổ chức đánh giá độc lập – cơ quan pháp quy; Phát triển hệ thống báo cáo ẩn danh và bảo vệ người tố cáo theo thông lệ quốc tế; Đầu tư hạ tầng thử nghiệm và phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn IEC/IEEE để đánh giá thiết bị nhập khẩu.
Xây dựng hệ thống pháp lý hiện đại và phù hợp chuẩn quốc tế
Để tránh lặp lại các sai phạm, Hàn Quốc đã cập nhật đồng bộ khung pháp lý theo GSR Part 1 và GSR Part 2 của IAEA, tăng cường quyền giám sát của NSSC, tách hoàn toàn cơ quan pháp quy khỏi nhà vận hành, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế IEC, IEEE cho hệ thống thử nghiệm thiết bị. Đây là bước ngoặt quan trọng, vì luật pháp quốc tế khuyến nghị rằng năng lực pháp quy phải phát triển song hành với năng lực kỹ thuật của nhà máy.
Về phía Việt Nam, để củng cố hệ thống pháp lý vững chắc, cần thiết lập mạng lưới hợp tác quốc tế bền vững với các cơ quan pháp quy tiên tiến như ASN (Pháp), STUK (Phần Lan) và FANR (UAE).
Bên cạnh đó, các chiến lược phát triển nhân lực và truyền thông cần được thúc đẩy để tránh hình thành lợi ích nhóm đồng thời tăng sự chấp thuận của xã hội, lòng tin của công chúng. Một trong số đó là phát triển nhân lực theo chiến lược 10–15 năm, đa dạng hóa nguồn đào tạo (châu Âu, Mỹ, Nhật, Hàn…), không để một viện/trường chiếm vai trò độc quyền và phát triển mạng lưới chuyên gia đánh giá độc lập…
Kết luận
Cuộc khủng hoảng hạt nhân Hàn Quốc 2012 nhắc nhở chúng ta rằng công nghệ tiên tiến không thể thay thế các yếu tố cốt lõi của an toàn, bao gồm: quản trị minh bạch, văn hóa tổ chức, giám sát độc lập và liêm chính trong chuỗi cung ứng. Và một chương trình điện hạt nhân cần phải được xây dựng trên nền tảng vững chắc về quản trị, pháp lý và văn hóa an toàn.
Đối với Việt Nam, khi xem xét tái khởi động chương trình điện hạt nhân, những bài học từ Hàn Quốc – kết hợp với hướng dẫn của IAEA và kinh nghiệm các nước thành công – sẽ là nền tảng chiến lược để xây dựng một chương trình hạt nhân hiện đại, an toàn và bền vững. Việt Nam cần triển khai chiến lược theo từng giai đoạn, ưu tiên phát triển năng lực pháp quy và giám sát, phát triển chuỗi cung ứng minh bạch, và áp dụng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế.
Những bài học này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn mang tính hệ thống, góp phần định hình một chương trình điện hạt nhân an toàn, bền vững và được xã hội chấp thuận.□
Tài liệu tham khảo chính: South Korea’s nuclear power industry: recovering from scandal, The Journal of World Energy Law & Business, Volume 13, Issue 1, March 2020, Pages 47–57.
Bài đăng Tia Sáng số 23/2025
