Cả năm biện pháp kỹ thuật can thiệp khí hậu cho các vùng cực đều không có tác dụng
Các vùng cực là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng và hệ sinh thái dễ bị tổn thương, cũng như phần lớn băng trên thế giới. Nhiều biện pháp kỹ thuật quy mô nhằm can thiệp trực tiếp vào hệ thống khí hậu Trái Đất để chống lại biến đổi khí hậu - hay geoengineering - đã được đề xuất nhằm giải quyết hoặc trì hoãn các tác động của biến đổi khí hậu ở những khu vực này.
Tuy nhiên, một nghiên cứu đánh giá mới trên Frontiers in Science cho thấy năm trong số những ý tưởng geoengineering vùng cực được quảng bá rộng rãi nhất có thể tiêu tốn hàng tỷ USD có rất ít khả năng mang đến tác động tích cực, thậm chí có thể tạo ra thêm những vấn đề về sinh thái, môi trường, pháp lý và chính trị.
Năm đề xuất geoengineering được đánh giá bao gồm:
(i) Bơm khí dung tầng bình lưu (SAI): đưa các hạt phản xạ ánh sáng mặt trời như khí dung sunfat vào khí quyển để giảm hiệu ứng làm nóng của mặt trời;
(ii) Màn chắn/tường biển: các cấu trúc nổi và linh hoạt được neo vào đáy biển để ngăn nước ấm tiếp cận và làm tan chảy các thềm băng;
(iii) Quản lý băng biển: bơm nước biển lên băng biển để làm dày băng một cách nhân tạo, hoặc rải các hạt thủy tinh siêu nhỏ lên băng biển để tăng khả năng phản xạ của băng;
(iv) Loại bỏ nước đáy: bơm nước ở dưới các tảng băng trên sông băng ra ngoài để làm chậm dòng chảy của tảng băng và giảm mất băng;
(v) Bón phân cho đại dương: bổ sung các chất dinh dưỡng như sắt vào các đại dương ở hai vùng cực để kích thích thực vật phù du – những sinh vật cực nhỏ có thể hút carbon vào đại dương khi chúng chết.

Theo kết quả đánh giá, không ý tưởng nào trong số nói trên có tính thực tế và hứa hẹn tiềm năng rõ ràng. Các nhà khoa học không tìm thấy thí nghiệm thực địa nào về màn chắn biển hoặc phản xạ băng biển; SAI chỉ được thử nghiệm bằng mô hình máy tính; các thí nghiệm bón phân cho đại dương không có kết quả rõ ràng; và việc loại bỏ nước sông băng mới chỉ dừng lại ở việc khoan rất hạn chế.
Nhóm tác giả lưu ý rằng các vùng cực là những môi trường vô cùng khắc nghiệt để triển khai ngay cả những công việc hậu cần đơn giản. Quy mô của các dự án geoengineering đòi hỏi một lượng nhân lực rất lớn – yếu tố mà nhiều ý tưởng chưa tính đến.
Ngoài ra, cả năm ý tưởng đều có nguy cơ gây ra những thiệt hại môi trường nội tại. Với quản lý băng biển, các hạt thủy tinh có thể làm tối màu băng và giảm khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời, còn máy bơm nước đòi hỏi cơ sở hạ tầng khổng lồ. Trong khi đó, kỹ thuật SAI có thể làm suy giảm tầng ozone và biến đổi mô hình khí hậu toàn cầu; màn chắn biển có nguy cơ phá vỡ môi trường sống, bãi kiếm ăn và tuyến đường di cư của các loài động vật biển như cá voi, hải cẩu và chim biển. Các loại nhiên liệu sử dụng cho phương án loại bỏ nước đáy có nguy cơ làm ô nhiễm môi trường dưới băng, còn việc bón phân cho đại dương có khả năng kích hoạt sự thay đổi trong chu trình hóa học tự nhiên của đại dương.
Về chi phí, nhóm tác giả ước tính mỗi đề xuất sẽ tốn ít nhất 10 tỷ USD để thiết lập và duy trì. Dự án tốn kém nhất là màn chắn biển, dự kiến tiêu tốn tới 80 tỷ USD trong 10 năm cho một công trình dài 80 km. Họ cảnh báo những chi phí này có thể đang bị đánh giá thấp, vì chúng có khả năng tăng cao hơn nữa khi tính đến các hậu quả lan tỏa như tác động môi trường và hậu cần.
Nhóm tác giả còn phát hiện không thể triển khai đề xuất nào ở quy mô đủ lớn, đủ nhanh để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu trong thời gian ngắn. Đáng lo ngại hơn, tất cả các đề xuất geoengineering đều có nguy cơ trở thành cái cớ để trì hoãn việc cắt giảm phát thải.
“Những ý tưởng này thường có ý tốt nhưng lại có những khiếm khuyết. Việc triển khai bất kỳ dự án nào trong năm dự án này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các vùng cực và hành tinh”, GS. Martin Siegert từ Đại học Exeter (Anh) và là tác giả chính của nghiên cứu, nói.
Mặc dù nhóm tác giả thừa nhận tầm quan trọng của nghiên cứu thăm dò, nhưng họ cho rằng việc tiếp tục theo đuổi năm đề xuất geoengineering vùng cực này có thể có nguy cơ làm cho nguồn lực tài chính và nghiên cứu bị phân tán, trong khi thời gian còn lại không nhiều. “Chúng ta đang tiến đến giữa thế kỷ, nhưng thời gian, tiền bạc và chuyên môn của chúng ta đang bị phân mảnh giữa những nỗ lực đạt mức phát thải ròng bằng không dựa trên bằng chứng và các dự án geoengineering mang tính phỏng đoán”, GS. Siegert cảnh báo.
Nhóm nghiên cứu lưu ý rằng mặc dù đánh giá của họ tập trung vào các vùng cực, các ý tưởng geoengineering khác – như làm sáng mây biển (kỹ thuật phun các hạt muối biển vào các đám mây trên đại dương, làm cho chúng sáng hơn và phản chiếu tốt hơn) và lắp đặt các tấm phản xạ năng lượng mặt trời trên không gian – cũng cần được đánh giá dựa trên các tiêu chí này.
GS. Siegert cho biết: “Tin tốt là chúng ta hiện đã có những mục tiêu mà chúng ta biết sẽ hiệu quả. Sự nóng lên toàn cầu có thể sẽ ổn định trong vòng 20 năm sau khi chúng ta đạt được mức phát thải ròng bằng 0. Nhiệt độ sẽ ngừng tăng, mang lại những lợi ích đáng kể cho các vùng cực, hành tinh và tất cả các dạng sự sống”.
Phạm Hài