“Gánh nặng kép” về dinh dưỡng ở học sinh vùng núi phía Bắc
Nghiên cứu mới đây đã chỉ ra rằng trẻ em ở Cao Bằng đang phải đối mặt với hai mặt của tình trạng dinh dưỡng - vừa thiếu, vừa thừa.

Trẻ lớn lên ở vùng cao phải đối mặt với hàng loạt bất lợi như đường sá xa xôi cách trở, dịch vụ y tế hạn chế, nguồn thực phẩm tươi chưa đa dạng, và thu nhập hộ gia đình nhìn chung vẫn còn thấp. Theo các khảo sát quốc gia, tỉ lệ suy dinh dưỡng – đặc biệt là thấp còi – ở nhóm dân tộc thiểu số luôn cao hơn nhiều so với mặt bằng chung cả nước.
Nhưng câu chuyện không chỉ dừng lại ở thiếu ăn. Sự xuất hiện phổ biến của nước ngọt, snack và thực phẩm chế biến sẵn trong những năm gần đây làm dấy lên lo ngại rằng các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn sẽ bước vào quỹ đạo mà nhiều nước thu nhập thấp đang gặp phải: trẻ vừa không đủ dinh dưỡng cơ bản, vừa hấp thụ quá mức năng lượng rỗng từ thực phẩm rẻ và ít giá trị dinh dưỡng.
Để hiểu rõ hơn về tình trạng này, nhóm nghiên cứu của trường Đại học Y Dược Thái Nguyên và Đại học Y Hà Nội đã quyết định thực hiện khảo sát tại hai trường tiểu học ở huyện Trùng Khánh (nay là xã Trung Khánh, tỉnh Cao Bằng). Nhóm tác giả triển khai một khảo sát cắt ngang tại hai trường tiểu học, gồm một trường ở thị trấn Trùng Khánh (476 học sinh) và một trường ở xã Đàm Thủy (296 học sinh), tổng cộng 772 trẻ từ 6 đến 11 tuổi. Đa số học sinh ở cả hai địa bàn đều là người dân tộc thiểu số với tỉ lệ hộ nghèo cao.
Các nhà nghiên cứu tiến hành đo chiều cao và cân nặng theo đúng quy trình chuẩn của WHO, sau đó tính chỉ số BMI theo tuổi và phân loại tình trạng dinh dưỡng bằng phần mềm WHO AnthroPlus. Song song, một bảng hỏi gửi đến phụ huynh cung cấp thông tin về đặc điểm hộ gia đình, mức thu nhập, trình độ học vấn, thói quen ăn uống, mức độ hoạt động thể chất của trẻ và mức độ hiểu biết dinh dưỡng của cha mẹ.
Kết quả cho thấy 18,1% trẻ bị gầy còm và chỉ 1,2% thừa cân/béo phì. Một mặt, con số này xác nhận suy dinh dưỡng vẫn là gánh nặng lớn. Mặt khác, sự xuất hiện dù nhỏ của thừa cân trong cộng đồng lại báo hiệu một quá trình chuyển dịch dinh dưỡng âm thầm nhưng đáng lưu ý.
Thu nhập hộ gia đình là yếu tố đáng lưu ý liên quan đến tình trạng này. Có đến 56,3% trẻ gầy xuất thân từ hộ nghèo; tỉ lệ này còn cao hơn ở nhóm thừa cân (77,8%). Tuy nhiên, nghiên cứu không phân tích trực tiếp mối quan hệ giữa thu nhập và lựa chọn thực phẩm
Trong số các yếu tố hành vi, đồ uống có đường nổi bật nhất, bởi 100% trẻ thừa cân trong nghiên cứu đều uống nước ngọt hằng tuần; tỉ lệ này ở nhóm bình thường là 71,8% và nhóm gầy là 63,9%. Snack cũng cho thấy xu hướng tương tự, khi tất cả trẻ thừa cân ăn snack ít nhất ba lần mỗi tuần.
Những phát hiện này không đứng một mình, chúng cộng hưởng với xu hướng toàn cầu nơi các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn phải đối mặt đồng thời với thiếu dinh dưỡng và thừa dinh dưỡng. Trong bối cảnh ở khu vực vùng núi phía Bắc, nghiên cứu nhấn mạnh hai đặc điểm chính. Thứ nhất, tình trạng kinh tế – xã hội vẫn là yếu tố quan trọng quyết định nguy cơ suy dinh dưỡng. Thứ hai, thói quen ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ đồ uống có đường và snack, có ảnh hưởng rõ rệt đến chỉ số BMI, khi 100% trẻ thừa cân/béo phì đều sử dụng các sản phẩm này. Các nhà khoa học đã công bố những kết quả này trong bài báo Nutritional status and determinants among primary school students in the challenging terrain of northern mountainous Vietnam trên Scientific Reports.
Kết quả nghiên cứu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các chương trình bữa ăn học đường, giáo dục dinh dưỡng cho phụ huynh, và các can thiệp giảm đồ uống có đường, những việc hoàn toàn khả thi và có thể tạo tác động ngay tại địa phương. Nhìn chung, chính sách dinh dưỡng trong trường học phải đi đôi cả hai hướng: cải thiện bữa ăn đảm bảo chất lượng và kiểm soát tiếp cận thực phẩm không lành mạnh.□
Bài đăng Tia Sáng số 23/2025
