Thành phố trong album: Ký ức, nhiếp ảnh và khảo cổ đô thị Đà lạt của Nguyễn Vĩnh Nguyên
Sau “Đà Lạt, một thời hương xa”; “Đà Lạt, bên dưới sương mù”; “Đà Lạt, những cuộc gặp gỡ”…, “Đà Lạt, thành phố trong album” của Nguyễn Vĩnh Nguyên ra đời không đơn thuần là cuốn sách viết về một thành phố. Nó có thể được xem là điểm đến của một cuộc hành hương tri thức và cảm xúc kéo dài suốt một thập kỷ của tác giả với thành phố sương mù.

Vượt lên trên thể loại địa phương chí hay du khảo thông thường, cuốn sách này định vị mình như một công trình khảo cổ học văn chương tinh vi, sử dụng những cuốn album ảnh cũ làm công cụ khai quật chủ đạo. Nguyễn Vĩnh Nguyên không chỉ mang đến một suy nghiệm sâu sắc về bản chất mong manh của ký ức đô thị mà còn tiên phong kiến tạo một phương pháp luận độc đáo trong dòng sách phi hư cấu Việt Nam. Có thể tìm thấy trong phương pháp này những âm hưởng sâu sắc và đầy gợi mở khi đặt trong sự so sánh với các tác gia quốc tế lớn như W.G. Sebald và Patrick Modiano, giải Nobel Văn học 2014.
Người chép sử cho tâm hồn một thành phố: Mối duyên nợ bền bỉ của Nguyễn Vĩnh Nguyên với Đà Lạt
Người ngoài cuộc trở thành người trong cuộc: Một trong những yếu tố tạo nên chiều sâu và sự độc đáo trong các trang viết của Nguyễn Vĩnh Nguyên về Đà Lạt chính là vị thế đặc biệt của anh. Nguyễn Vĩnh Nguyên, một cựu sinh viên tốt nghiệp ngành Sư phạm Ngữ văn trường Đại học Đà Lạt, không phải là một người con sinh ra và lớn lên tại Đà Lạt nhưng đã dành hơn một thập kỷ để “giải mã” thành phố này bằng một sự kiên trì đáng trân trọng. Vị thế “người ngoài cuộc trở thành người trong cuộc” mang lại cho anh một lăng kính kép độc đáo, vừa có sự gắn bó, yêu mến sâu đậm của một người con đối với quê hương thứ hai, vừa giữ được sự tỉ mỉ, khách quan của một học giả. Anh không bị trói buộc bởi những ký ức mặc định, mà chủ động tìm kiếm, đối chiếu và kiến giải, biến Đà Lạt từ một không gian sống thành một đối tượng nghiên cứu đầy đam mê.
Nền tảng cho toàn bộ công trình của Nguyễn Vĩnh Nguyên là một niềm tin sâu sắc rằng “hồn cốt” của Đà Lạt không chỉ nằm ở những công trình kiến trúc vật lý hay cảnh quan hiện hữu, mà còn tồn tại trong những “bản đồ đã in dấu trong tâm tưởng, cảm xúc, sự hiểu biết của mỗi người”.
“Bộ tứ” như một công trình duy nhất: Tác phẩm “Đà Lạt, thành phố trong album” không phải là một nỗ lực đơn lẻ, mà là mảnh ghép cuối, là đỉnh cao hoàn thiện của bộ tứ chuyên khảo phi hư cấu mà Nguyễn Vĩnh Nguyên đã dày công thực hiện (Thực ra trước đó Nguyễn Vĩnh Nguyên đã có sáu cuốn sách viết về Đà Lạt). Việc nhìn nhận tác phẩm trong tổng thể của bộ sách này cho thấy một quá trình nghiên cứu có hệ thống, một sự phát triển trong tư duy và phương pháp tiếp cận của tác giả. Bộ sách bốn tác phẩm của Vĩnh Nguyên về Đà Lạt thể hiện sự chuyển biến trong cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu qua từng giai đoạn. “Đà Lạt, một thời hương xa” (2017) mang tính chất du khảo, tái hiện không khí và tinh thần của đô thị thời hoàng kim thông qua việc khai thác các tư liệu văn bản. “Đà Lạt, bên dưới sương mù” (2019) là một công trình biên khảo nhằm khám phá những uẩn khúc và bí mật của thành phố ẩn sau lớp sương mù ký ức, dựa vào các tài liệu văn bản còn sót lại.
Tiếp nối mạch nghiên cứu này, “Đà Lạt, những cuộc gặp gỡ” (2020) tiếp tục sử dụng phương pháp biên khảo, nhưng tập trung vào con người và các cuộc gặp gỡ đặc biệt đã góp phần định hình lịch sử của thành phố. Đặc biệt, “Đà Lạt, thành phố trong album” (2024) đánh dấu bước chuyển sang khảo luận, sử dụng phương pháp khảo cổ nhiếp ảnh – qua các album ảnh gia đình và tư liệu ảnh – như một đường hầm dẫn về quá khứ, giúp tái hiện một Đà Lạt vừa riêng tư vừa phổ quát trong ký ức cộng đồng.

Tiến trình đó cho thấy một sự chuyển dịch rõ rệt và có chủ ý trong phương pháp luận của Nguyễn Vĩnh Nguyên. Nếu ba cuốn sách đầu tiên chủ yếu dựa vào văn khố, tàng thư và các tư liệu thành văn thì “Đà Lạt, thành phố trong album” đánh dấu một bước ngoặt khi đặt trọng tâm vào tư liệu hình ảnh. Sự thay đổi này không chỉ làm mới cách tiếp cận mà còn khẳng định luận đề trung tâm của cuốn sách: hình ảnh không chỉ minh họa cho lịch sử, mà bản thân nó chính là lịch sử.
Triết lý của tác giả: Nền tảng cho toàn bộ công trình của Nguyễn Vĩnh Nguyên là một niềm tin sâu sắc rằng “hồn cốt” của Đà Lạt không chỉ nằm ở những công trình kiến trúc vật lý hay cảnh quan hiện hữu, mà còn tồn tại trong những “bản đồ đã in dấu trong tâm tưởng, cảm xúc, sự hiểu biết của mỗi người” (Hồ Lam – “Nguyễn Vĩnh Nguyên giới thiệu cuốn sách cuối cùng trong bộ tứ sách khảo cứu về Đà Lạt” – Báo Tuổi Trẻ ngày 2/3/2025). Dù thế giới có đổi thay, cái hồn cốt phi vật thể ấy vẫn sống trong ký ức, không dễ bị vùi lấp hay tàn phá. Chính triết lý này đã định hướng cho ngòi bút của anh, thúc đẩy anh đi tìm kiếm và lưu giữ những di sản tinh thần, những câu chuyện, những phong vị đã làm nên một Đà Lạt độc nhất.
Những cuốn sách này đã nâng Nguyễn Vĩnh Nguyên lên thành một nhà Đà Lạt học.
Nguyễn Vĩnh Nguyên đã nâng tầm việc sử dụng hình ảnh, biến những bức ảnh từ vai trò minh họa đơn thuần thành chứng tích lịch sử, thành “sử liệu”. Cuốn album không còn là một vật lưu niệm, mà trở thành một “đường hầm” để người đọc “lần đến ‘sự thật’ ẩn sau hình bóng một đô thị xưa”.
Kiến trúc của ký ức: Giải cấu trúc “Phong cảnh & Phong vị” và “Người & Thời”
Cuốn sách được cấu trúc một cách có chủ ý thành hai phần chính, “Phong cảnh & Phong vị” (“Đà Lạt, thành phố trong album”, Nxb. Trẻ, 2004, trang 13 – phần sau bài viết xin phép chỉ trích dẫn số trang trong sách này) và “Người & Thời” (tr. 179). Cấu trúc này không phải là một sự sắp xếp ngẫu nhiên mà phản ánh một chiến lược tự sự thông minh: trước hết, dựng nên một thế giới cảm giác và vật chất của Đà Lạt xưa, sau đó mới thổi hồn vào không gian ấy bằng những câu chuyện của con người. Dĩ nhiên, như Lời đầu sách “đây là lối hệ thống hóa có tính chủ quan của tác giả” (tr. 10).
Phần 1: “Phong cảnh & Phong vị” – Tái tạo thế giới cảm giác: Ở phần mở đầu, Nguyễn Vĩnh Nguyên đóng vai như một “người phục dựng ký ức không gian”. Anh không chỉ nhắc đến những địa danh biểu tượng như hồ Xuân Hương, đồi Cù như những tọa độ địa lý cụ thể, mà còn xem chúng như những điểm tựa của ký ức cộng đồng. Hồ Xuân Hương – vốn là một công trình nhân tạo – qua thời gian đã được “tự nhiên hóa” trong tâm tưởng người Đà Lạt, trở thành một phần thiêng liêng của thành phố, một thực thể sống góp phần định hình khí hậu và tạo dựng nên những điểm nhìn lãng mạn đặc trưng. Cùng với hồ Xuân Hương, hồ Than Thở và hồ Mê Linh hiện lên như những bông hoa kết thành tràng hoa mang tên Đà Lạt. Và tác giả thấm thía nhận định: “Để cho rơi rụng và phôi pha mỗi một bông hoa trên tràng hoa đó cũng có nghĩa là thành phố đã tự đánh mất đi một mảnh gương phản chiếu vẻ đẹp thẳm sâu của mình giữa đất trời” (tr. 23). Tôi chợt nhớ năm 2008, năm Đà Lạt chủ trương nạo vét hồ quy mô lớn nhất; trong những năm gần đây, thành phố trở nên khô khốc, bụi bặm, xơ xác; trang mạng xuất hiện các câu thơ kiểu như “Thương em anh cũng muốn vô/ nhìn thấy cái hồ sợ quá em ơi”…

Tác giả tiếp tục đào sâu vào các lớp trầm tích văn hóa đã định hình nên “phong vị” của Đà Lạt. Đó là một sự giao thoa phức hợp và tinh tế giữa các ảnh hưởng Pháp và Hoa. Di sản Pháp hiện diện trong kiến trúc của những ngôi trường danh tiếng như Lycée de Dalat, những biệt thự cổ kính (tr. 41). Dấu ấn văn hóa Hoa lại đậm nét trong cấu trúc ẩm thực, tạo nên những món ăn đặc trưng “từ món khô (như thịt quay, xá xíu, xào) cho đến món nước (như mì, hủ tiếu, tiềm…) (tr. 47). Cuốn sách mang đến những đúc rút thú vị về sự ảnh hưởng hai chiều này, và cả những tập quán độc đáo như thú vui ăn kem giữa trời se lạnh bởi “người Đà Lạt yêu kem theo một cách riêng” (tr. 57). Thậm chí tác giả còn khảo cứu về nguồn gốc của món “xíu mại” – bánh mì xíu mại có tiếng ở Đà Lạt, từ tiếng Quảng Đông 烧卖shumai, bính âm đọc là shāomài, theo thời gian “hóa thân thành nàng ‘xíu mại Đà Lạt’” (tr. 48), để rồi hình thành ý tưởng “cách ăn bánh mì chấm xúp trong bữa ăn sáng có vẻ như cũng lại là một chiếc gạch nối với lối ăn của người Pháp…” (tr. 49)
Không chỉ dừng lại ở đó, tác giả còn khảo cứu về nghệ thuật và mỹ cảm, từ những tay máy nổi tiếng như Nguyễn Bá Mậu, họa sĩ Pháp André Maire, cho đến cái mà anh gọi là “mỹ học của khói sương” – thể hiện qua phong cách thời trang đặc trưng của nữ sinh Đà Lạt với tà áo dài kết hợp cùng áo len, một sản phẩm của “ngành công nghiệp” đan len phát triển rực rỡ nhờ khí hậu lạnh (tr. 225).
Cuốn sách không chỉ là một bộ sưu tập những ký ức về Đà Lạt, mà là một cuộc khảo sát về việc chính ký ức đã cấu thành mối quan hệ của chúng ta với một nơi chốn như thế nào.
Phần 2: “Người & Thời” – Thổi hồn vào cảnh quan: Nếu phần một tác giả dựng nên sân khấu, thì phần hai đưa các diễn viên lên đó. Ở đây, Nguyễn Vĩnh Nguyên thể hiện một nhãn quan lịch sử rất dân chủ. Anh không chỉ tập trung vào những nhân vật nổi tiếng như nữ sĩ Nhật Bản Hayashi Fumiko hay cha con nhà văn Nhất Linh, Nguyễn Tường Thiết, mà còn dành sự trân trọng tương đương cho những con người bình dị, những người khiêm nhường đã góp phần dệt nên tấm thảm văn hóa đô thị. Đó là câu chuyện về một vị trưởng ty thông tin không màng chính trị mà say mê văn hóa nghệ thuật (tr. 180), là chân dung chủ tiệm sửa radio Hoàng Anh trên dốc Minh Mạng (tr. 206), hay ông Võ Văn Tín với nghề may đo veston Tailor Sơn (tr. 231). Cách tiếp cận này giúp “đồng hiện một miền mù sương ôm mang trong mình biết bao biến động” (Tuấn Duy – Đà Lạt đồng hiện qua những bức ảnh – thanhnien.vn đăng ngày 11/1/2025), nơi lịch sử lớn và những mảnh đời riêng tư giao cắt và soi chiếu lẫn nhau.
Bên cạnh chân dung con người, phần hai còn khảo sát những dòng chảy văn hóa đã định hình nên tâm hồn Đà Lạt. Tác giả dành nhiều trang viết để phân tích sức ảnh hưởng sâu đậm của dòng nhạc Pháp thập niên 1960-1970, những bản tình ca đã theo chân các nhạc sĩ Việt Nam Tây học đến với thành phố cao nguyên, góp phần tạo nên một không khí lãng mạn, tư lự đặc trưng, như cách nói của tác giả: “…trong không gian một quán cà phê kiểu cũ “đậm đặc Đà Lạt” đã luôn có hơi thở của Christophe, bên cạnh những người cùng thời của ông: Claude Francois, Adamo, France Gall hay Hervé Vilard…” (tr. 191).

Bức ảnh như một chứng tích: Phân tích một phương pháp luận lưu trữ
Phần cốt lõi và mang tính đột phá nhất của tác phẩm nằm ở phương pháp luận của nó. Nguyễn Vĩnh Nguyên đã nâng tầm việc sử dụng hình ảnh, biến những bức ảnh từ vai trò minh họa đơn thuần thành chứng tích lịch sử, thành “sử liệu”. Cuốn album không còn là một vật lưu niệm, mà trở thành một “đường hầm” để người đọc “lần đến ‘sự thật’ ẩn sau hình bóng một đô thị xưa” (Tuấn Duy). Nguồn tư liệu ảnh được huy động một cách đa dạng và dân chủ: từ những album gia đình được cất giữ cẩn thận, các bộ sưu tập của giới sưu tầm, cho đến cả những bức ảnh lẻ loi, vô thừa nhận trôi nổi ở các tiệm đồ cũ. Cách tiếp cận này mở ra một cuộc đối thoại thú vị với các tác gia lớn trên thế giới, những người cũng bị ám ảnh bởi ký ức và hình ảnh.
Một câu chuyện về ngành khảo cổ học: Nguyễn Vĩnh Nguyênđề cập đến những bức ảnh không nhằm mục đích xác thực câu chuyện, mà ngược lại, để làm mờ đi ranh giới giữa sự thật và hư cấu, giữa lịch sử và ký ức cá nhân.Chúng gợi lên cảm giác về một quá khứ không thể nắm bắt, một chấn thương không thể gọi tên, và sự không đáng tin cậy của chính hành vi ghi nhớ. Nguyễn Vĩnh Nguyên tiếp cận hình ảnh với một niềm tin rằng những bức ảnh anh sử dụng, dù đến từ nhiều nguồn, đều được xem là những “chứng tích” chân thực. Chúng là những mỏ neo bám vào một thực tại đã qua nhưng có thể kiểm chứng. Công trình của anh là một công trình khảo cổ học của sự bảo tồn. Anh dùng hình ảnh để tái dựng, để cứu vớt những mảnh vỡ của quá khứ khỏi sự lãng quên, để khẳng định rằng “điều đó đã từng tồn tại”. Qua cuốn sách, người đọc có thể tìm lại, mường tượng lịch sử văn hóa của thành phố Đà Lạt, về không gian của Đà Lạt với quan niệm về kiến trúc “bất kiến tạo” (tr. 25); đến không gian kiến trúc, ẩm thực Đà Lạt, và cả những ngành nghề đặc trưng như sửa chữa radio, nhiếp ảnh, may, đan… của một thời hoàng kim xứ sương mù. Có thể nói không ngoa rằng: Nguyễn Vĩnh Nguyên đã nỗ lực dùng những hình ảnh ấy để phục dựng lại linh hồn của cả một thành phố.
Không chỉ cho chúng ta xem những bức ảnh về Đà Lạt xưa, Nguyễn Vĩnh Nguyên còn hướng chúng ta một cách nhìn mới, một cách nhìn xuyên qua “màn sương” của hiện tại để nhận ra sự hiện diện bền bỉ của văn hóa, của quá khứ.
Nghệ thuật của ký ức: Nguyễn Vĩnh Nguyên, trong vai một “lữ khách” (Với Đà Lạt ai cũng là lữ khách), thực hiện một cuộc khám phá. Anh không phải là người của Đà Lạt xưa, nhưng anh cần mẫn đi tìm những mảnh đời bị lãng quên qua các văn khố, các cuộc phỏng vấn, và giờ đây, là qua những tấm ảnh cũ. Anh thực hành một hình thức “pháp y văn chương”. Anh là thám tử của ký ức, làm việc với những bằng chứng không hoàn chỉnh để tái dựng lại những số phận đã mất. Công việc của anh không phải là tự truyện trực tiếp, mà là một sự tái tưởng tượng đầy đồng cảm và có tính điều tra về một quá khứ vẫn còn dấu ấn tới hiện tại.
Một văn phong của sương khói và hoài niệm: Thi pháp trong lối viết của Nguyễn Vĩnh Nguyên
Sức hấp dẫn của Đà Lạt, thành phố trong album không chỉ đến từ tư liệu và phương pháp, mà còn từ một văn phong đặc biệt. Tác giả đã kết hợp nhuần nhuyễn giữa sự tỉ mỉ, chính xác của một nhà khảo cứu (“khảo”) và giọng văn suy tư, giàu chất luận của một nhà tiểu luận (“luận”). Lối hành văn được mô tả là “từ tốn”, không vội vã, luôn dành một khoảng lặng để độc giả cùng chiêm nghiệm. Chất thơ trong văn Nguyễn Vĩnh Nguyên được gói gọn trong cụm từ “đậm chất ‘hương xa’”. Người đọc mường tượng cùng tác giả qua lời văn đầy chất thơ: “Khi trời đất bàng bạc sương giăng, giá rét, đường phố rực hồng sắc mai anh đào, lúc sợi dây chằng quanh ‘gian hàng chợ trời’ này rực rỡ sắc màu của màu lịch đỏ, hoành phi, câu đối…, thì người ta biết rằng Tết đã đến thật gần” (tr. 242). Đây không phải là một thứ văn hoa trang trí, mà là một lựa chọn thẩm mỹ có chủ đích. Có những bảng lảng, mơ hồ của câu chữ dường như mô phỏng lại chính cảnh quan sương khói của Đà Lạt và bản chất mờ ảo của ký ức. Hay chẳng hạn đoạn văn tiêu biểu đã gói trọn triết lý và phong cách của tác giả: “Có gì đó ở họ làm cho tôi nghĩ rằng cái thành phố bên trong hoài niệm đủ sức phủ lên thành phố hiện tại một màn sương và trập trùng cây cỏ, để mọi đường nét sắc lạnh và xơ cứng của cảnh vật thuộc về thị giác phải nhòe mờ, chìm xuống. Bằng cách đó, con mắt ký ức nhìn thấy trên thực tại vẫn là thành phố hôm qua, một thành phố ở chiều thời gian khác”. (tr. 256). Đoạn văn này cho thấy một quan niệm hết sức tinh tế về ký ức. Ngôn ngữ được sử dụng là ngôn ngữ chủ động: ký ức “phủ lên”, làm cho cảnh vật “nhòe mờ, chìm xuống”. Ký ức ở đây không phải là một kho lưu trữ thụ động những hình ảnh quá khứ, mà là một tác nhân sống, một quyền lực có khả năng biến đổi và tái định hình nhận thức của chúng ta về hiện tại. “Con mắt ký ức” nhìn thấy một thực tại khác chồng lên trên thực tại vật lý. Luận điểm này đã nâng tác phẩm từ một công trình lịch sử lên một suy nghiệm mang tính hiện tượng học. Cuốn sách không chỉ là một bộ sưu tập những ký ức về Đà Lạt, mà là một cuộc khảo sát về việc chính ký ức đã cấu thành mối quan hệ của chúng ta với một nơi chốn như thế nào.
Phản tư về một thành phố được bảo quản trong album
Trải nghiệm đọc Đà Lạt, thành phố trong album giống như lật giở những trang album của một gia đình xa lạ nhưng lại bắt gặp trong đó những hình ảnh của chính quá khứ của mình. Nó khơi gợi một cảm giác hoài niệm sâu sắc và phổ quát, một nỗi nhớ về một quá khứ không nhất thiết thuộc về ta, nhưng lại chạm đến khao khát chung của con người về cội nguồn, quá khứ và sự tiếp nối. Sức mạnh của tác phẩm nằm ở sự tôn vinh những mảnh vỡ. Một tấm ảnh phai màu, câu chuyện của một người thợ may, người thợ nhiếp ảnh, ký ức về một bản nhạc – Nguyễn Vĩnh Nguyên đã chứng minh rằng linh hồn của một thành phố không nằm ở những tượng đài hoành tráng, mà ở chính những mảnh ghép nhỏ bé, mong manh và đậm tính cá nhân của quá khứ. Cũng từ đó, người đọc nhận ra thêm một Nguyễn Vĩnh Nguyên với kiến văn quảng bác, sâu sắc trên các lĩnh vực, từ ẩm thực, âm nhạc đến nhiếp ảnh… để kiến giải cho người đọc thêm hiểu về chuyên môn của các lĩnh vực nghệ thuật.
Đà Lạt, thành phố trong album không chỉ là một cuốn sách, nó là một hành động của tình yêu và một công trình của sự bảo tồn văn hóa. Nguyễn Vĩnh Nguyên không chỉ cho chúng ta xem những bức ảnh về Đà Lạt xưa; anh hướng chúng ta một cách nhìn mới, một cách nhìn xuyên qua “màn sương” của hiện tại để nhận ra sự hiện diện bền bỉ của văn hóa, của quá khứ. Anh đã thành công trong việc nắm bắt hồn cốt của thành phố và bảo quản nó, không phải trong đá, mà như trong khối “hổ phách” mỏng manh và trong suốt của những trang sách. Đứng ở góc nhìn của thời đại thương hiệu, thì chỉ có những người thợ lành nghề mới phát hiện được sự giá trị của những khối hổ phách. Phải chăng đó cũng là thông điệp mà Nguyễn Vĩnh Nguyên muốn chia sẻ.□
——–
* TS. Nguyễn Cảnh Chương giảng dạy tại trường Đại học Văn Lang.
Bài đăng Tia Sáng số 15/2025