Kinh tế tuần hoàn

Làm sạch một chai thủy tinh và sử dụng tiếp thì nhanh và rẻ hơn là tái chế hay sản xuất mới. Điều đơn giản ấy ai cũng hiểu nhưng rất ít người thực hiện. Đa số chúng ta vẫn cuốn theo guồng quay “sản xuất, sử dụng, loại bỏ” đầy lãng phí và thiếu bền vững – hiện có tới 1/3 lượng nhựa phế thải trên toàn cầu đang không được thu gom hoặc quản lý.


Nền kinh tế tuần hoàn mang đến một giải pháp an toàn cho tương lai của Trái đất.

Để khắc phục thực trạng đó, theo bài viết của kiến trúc sư Thụy Sĩ Walter R. Stahel đăng trên Tạp chí Nature, hiện nay nhiều nước trên thế giới đã bắt đầu thực hiện một mô hình kinh tế mới – kinh tế tuần hoàn.

Stahel nhận định, “kinh tế tuần hoàn” sẽ biến những đồ đạc đang ở cuối vòng đời phục vụ của mình thành nguồn lực cho người khác, lấp đầy những khoảng trống trong các hệ sinh thái công nghiệp và giảm thiểu lượng rác thải. Điều này sẽ làm thay đổi logic kinh tế: tái sử dụng những gì có thể, tái chế những gì không thể tái sử dụng, sửa chữa những gì hỏng hóc, tái sản xuất những gì không thể sửa chữa.

Quan điểm này xuất phát từ ý tưởng thay thế sức người bằng năng lượng, được miêu tả lần đầu cách đây 40 năm trong một bản báo cáo mà Stahel và Geneviève Reday-Mulvey từng gửi tới Ủy ban châu Âu khi họ đang làm việc tại Trung tâm Nghiên cứu Battelle tại Geneva, Switzerland. Đó là thời đầu thập kỷ 1970 khi giá năng lượng và tỉ lệ thất nghiệp đều tăng cao. Là một kiến trúc sư, Stahel biết rằng để tân trang các tòa nhà cần nhiều lao động và ít nguồn lực hơn so với việc xây mới. Ông cho rằng nguyên tắc này đúng với bất kỳ loại sản phẩm hay nguồn vốn nào, từ điện thoại di động cho tới đất trồng trọt và di sản văn hóa.

Theo Stahel, mô hình kinh doanh trong nền kinh tế tuần hoàn được chia thành hai nhóm: nhóm thúc đẩy việc tái sử dụng và kéo dài thời gian sử dụng thông qua việc sửa chữa, tái sản xuất, nâng cấp, và cải tiến; và nhóm biến đồ đạc cũ thành các nguồn lực “như mới” bằng cách tái chế các nguyên vật liệu. Con người – ở mọi lứa tuổi và trình độ – là trung tâm của các mô hình này. Người chủ sở hữu trở thành chủ quản lý; người tiêu dùng trở thành người sử dụng và người sáng tạo. Việc tái sản xuất và sửa chữa các đồ đạc, tòa nhà và cơ sở vật chất cũ tạo ra những công ăn việc làm đòi hỏi trình độ và kinh nghiệm trong các xưởng sửa chữa địa phương.

Tuy nhiên, Stahel cho rằng ý tưởng về kinh tế tuần hoàn đến nay vẫn còn xa lạ và chưa được phổ biến. Nó mâu thuẫn với các cấu trúc hình phễu của giới học thuật, các công ty và các cơ quan quản lý. Đối với các nhà kinh tế học liên quan đến tổng sản phẩm quốc nội (GDP), việc tạo ra tài sản bằng cách kéo dài chu kỳ tồn tại của mọi thứ dường như là điều trái ngược hẳn với những gì họ được học ở trường. Chẳng hạn người ta dùng GDP để đo dòng chảy tài chính trong một giai đoạn, trong khi nền kinh tế tuần hoàn lại bảo tồn những nguồn dự trữ vật chất. Tuy nhiên, hiện nay khi những mối lo ngại về an ninh nguồn lực, đạo đức và an toàn cũng như vấn đề cắt giảm khí nhà kính đang làm thay đổi cách tiếp cận của con người, buộc người ta phải nhìn nhận vật chất là các tài sản cần được bảo toàn chứ không chỉ hướng tới tiêu thụ liên tục.

Một số nước như Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, và các quốc gia châu Âu trong thập kỷ qua đã bắt đầu các chương trình nghiên cứu nhằm thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn bằng cách đẩy mạnh việc tái sản xuất và tái sử dụng. Tuy nhiên, Stahel nhận định còn rất ít người trong giới khoa học lưu tâm đến điều này.

Tư duy hệ thống

Bài viết của Stahel phân loại ba loại hình kinh tế công nghiệp: tuyến tính, tuần hoàn, và hiệu quả. Nền kinh tế tuyến tính vận hành như một dòng chảy, biến các nguồn tài nguyên thiên nhiên thành các vật liệu và sản phẩm cơ bản rồi bán ra thông qua một loạt những bước tạo thêm giá trị gia tăng, theo xu hướng bán được càng nhiều càng tốt, dẫn tới sự hoang phí khi sử dụng các nguồn tài nguyên trong các thị trường thường đã bão hòa.

Khác với nền kinh tế tuyến tính, một nền kinh tế tuần hoàn giống như một chiếc hồ, trong đó việc tái xử lý hàng hóa và nguyên vật liệu tạo ra công ăn việc làm và tiết kiệm năng lượng đồng thời làm giảm mức tiêu thụ nguồn lực và lượng rác thải. Ví dụ, làm sạch một chai thủy tinh và sử dụng tiếp thì nhanh và rẻ hơn là tái chế thủy tinh hay sản xuất ra chai mới từ quặng. Hoặc thay vì bị bỏ đi, những chiếc lốp xe cũ có thể được thu gom bởi những nhà quản lý rác thải và bán ở mức giá cao nhất cho những ai có nhu cầu.

Nền kinh tế hiệu quả (performance economy) bước một bước xa hơn bằng cách bán hàng hóa như một loại dịch vụ, thông qua các mô hình kinh doanh cho thuê, mượn và sử dụng chung. Nhà sản xuất vẫn giữ quyền sở hữu sản phẩm cùng các nguồn lực tượng trưng của nó, và do đó nhà sản xuất chịu trách nhiệm về chi phí rủi ro và thải bỏ sản phẩm. Ngoài thiết kế và tái sử dụng, nền kinh tế hiệu quả tập trung vào các giải pháp thay vì sản phẩm, và kiếm lợi nhuận từ sự hiệu quả, chẳng hạn như trong việc ngăn chặn xả rác.

Ví dụ, từ năm 2007 Michelin đã bán quyền sử dụng lốp xe “tính theo dặm” cho nhà điều hành của các đội xe. Công ty này đã phát triển hệ thống các xưởng di động để sửa chữa và tân trang lốp xe tại địa điểm của khách hàng và đặt mục tiêu phát triển các sản phẩm có tuổi thọ cao hơn. Lốp xe cũ được gửi tới các nhà máy của Michelin để đúc lại và tái sử dụng. Công ty Elite của Thụy Sĩ cũng áp dụng chiến lược tương tự với các tấm thảm ở khách sạn. Một số công ty cho thuê đồ dệt cung cấp đồng phục, vải dệt sử dụng trong khách sạn và bệnh viện và máy làm sạch công nghiệp như một loại dịch vụ.

Lâu nay, phương pháp quản lý rác thải truyền thống thường tìm cách giảm thiểu các chi phí thu gom và xả thải – tức là chôn lấp thay vì tái chế hay thiêu hủy rác. Nhưng trong một nền kinh tế tuần hoàn, mục tiêu là tối đa hóa giá trị tại mỗi giai đoạn trong vòng đời của một sản phẩm – mỗi giai đoạn đều đòi hỏi hình thành một hệ thống phụ trợ, đồng thời theo đó tạo ra công ăn việc làm mới. Do vậy, khuyến nghị của Stahel là cần có các điểm tập kết rác cùng thị trường mua bán chuyên nghiệp để người sử dụng và các nhà sản xuất lấy lại/mua lại các hàng hóa, vỏ chai, đồ đạc, trang bị máy tính và các nguyên vật liệu xây dựng để phân loại theo giá trị còn lại, rồi tái chế, làm sạch và bán lại ra thị trường.

Việc thu gom và tái sử dụng “rác thải” là một công việc nặng nhọc và đắt đỏ nên cần có các chính sách khuyến khích và quy tắc quản lý đối với hàng hóa đã qua sử dụng, ví dụ như Áo là quốc gia đi đầu trong việc xây dựng các chính sách khuyến khích về thuế và bồi thường các phí tổn trong việc đưa sản phẩm trở lại thị trường thay vì bằng cách vứt bỏ đi các bộ phận.

Nền kinh tế tuần hoàn được Stahel coi là một phần trong xu thế tổng thể hướng đến việc phi tập trung thông minh – như in 3D hay sản xuất theo nhu cầu riêng của từng khách hàng. Ví dụ dịch vụ chia sẻ ô tô Autolib của Pháp mang đến cho mọi người một sự linh động khi di chuyển trong thành phố bằng cách sử dụng những chiếc ô tô điện nhỏ có chi phí bảo dưỡng thấp và có thể được xạc điện tại các điểm đỗ xe trên khắp Paris. Những mô hình kinh doanh như vậy hoàn toàn khác biệt và là sự thay thế cho mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống. Ưu thế của mô hình truyền thống là tính hiệu quả trong việc sản xuất đại trà sản phẩm theo cùng một khuôn, hay các khoản đầu tư nhằm kiểm soát nguồn cung toàn cầu và các chuỗi marketing. Nhưng tất cả những ưu điểm đó đều không có tác dụng khi cạnh tranh với các dịch vụ tại chỗ của Autolib.

Chúng ta cần làm gì?

Nghiên cứu và sáng tạo là yếu tố đầu tiên được Stahel khuyến nghị đối với mọi cấp độ và lĩnh vực – từ xã hội, công nghệ tới thương mại. Các nhà kinh tế học và các nhà khoa học vật liệu và môi trường cần phải đánh giá được tác động về sinh thái cũng như các chi phí và lợi ích của các sản phẩm. Việc thiết kế sản phẩm để phục vụ cho nhu cầu tái sử dụng cần phải trở thành một thông lệ.

Bên cạnh đó cần có những chiến lược truyền thông và thông tin để nâng cao nhận thức của các nhà sản xuất và công chúng về trách nhiệm của họ đối với các sản phẩm trong suốt vòng đời của chúng. Chẳng hạn, chính các tạp chí thời trang – chứ không phải các tạp chí khoa học – phải là nơi kêu gọi thúc đẩy trào lưu chia sẻ đồ trang sức, cho thuê quần jeans và túi xách.

Các chính sách nên chú trọng vào chất lượng hoạt động hơn là các yếu tố vật chất; việc nội hóa các chi phí ngoài (external costs) như phát thải khí và ô nhiễm nên được khuyến khích; quyền quản lý thay vì quyền sở hữu và quyền hủy bỏ vật sở hữu. Internet of Things (trong đó các vật dụng hằng ngày của chúng ta đều được kết nối mạng) và Công nghiệp 4.0 (các hệ thống kỹ thuật thông minh dùng để sản xuất đại trà) sẽ góp phần thúc đẩy vào quá trình chuyển biến này, nhưng bên cạnh đó vẫn cần phải rà soát lại chính sách trong đó có cân nhắc đến những vấn đề về quyền sở hữu và trách nhiệm với dữ liệu và hàng hóa.

Các chính sách cần khuyến khích các hoạt động có lợi cho xã hội và trừng phạt những hành động có hại. Cần nâng thuế đối với việc tiêu thụ các nguồn lực không thể tái chế. Thuế giá trị gia tăng chỉ nên áp dụng đối với các hoạt động tạo giá trị gia tăng, chẳng hạn như đào mỏ, xây dựng và sản xuất, và không nên áp dụng với các hoạt động nhằm duy trì, bảo tồn giá trị chẳng hạn như việc tái sử dụng, sửa chữa và tái sản xuất. Cần tăng điểm carbon cho các hành động ngăn chặn việc phát thải khí tương tự như với việc giảm lượng phát thải khí.

Cần phải đo lường sự thịnh vượng của xã hội dựa trên lượng hàng hóa sẵn có chứ không phải lưu lượng hàng hóa, theo nguồn vốn chứ không phải theo doanh thu. Khi đó, sự tăng trưởng sẽ tỉ lệ thuận với sự gia tăng về chất lượng và số lượng của tất cả các nguồn lực hiện tồn – tự nhiên, văn hóa, con người, và hàng hóa sản xuất. Chẳng hạn, việc quản lý rừng bền vững đo lường nguồn lực tự nhiên, việc phá hoại rừng lại phá hủy nó; khôi phục phosphorus hay kim loại từ rác thải giúp duy trì nguồn lực tự nhiên, nhưng thải bỏ nó lại làm gia tăng tình trạng ô nhiễm; tân trang lại các tòa nhà giúp làm giảm lượng tiêu thụ năng lượng và gia tăng chất lượng của các công trình đã được xây dựng.

Kết hợp cả ba loại hình kinh tế trên là một thách thức không nhỏ. Khi sự thay đổi trong tâm điểm của chính sách từ việc bảo vệ môi trường sang thúc đẩy các mô hình kinh doanh dựa vào sự sở hữu và trách nhiệm hoàn toàn và không hạn chế về thời gian thay vì áp đặt thời hạn bảo hành hai năm đối với chất lượng sản phẩm, mức độ cạnh tranh của một quốc gia sẽ thay đổi hoàn toàn.

Chi Nhân lược dịch http://www.nature.com/news/the-circular-economy-1.19594

Các nguyên tắc cơ bản trong nền kinh tế tuần hoàn

1. Thiết kế để tái sử dụng: Rác thải sẽ không tồn tại nếu các thành phần sinh học và hóa học trong sản phẩm được thiết kế sao cho có thể đưa chúng vào tái sử dụng trong một chu trình mới. Nói cách khác, có thể phân tách và/hoặc tái sử dụng các thành phần này.

2. Khả năng linh động nhờ sự đa dạng: Các hệ thống có sự kết nối nội bộ đa dạng thường có sức chống chịu cao và linh động trước những tác động bất ngờ từ ngoại cảnh. Trong nền kinh tế, để có được sự linh động đó, cần phải có sự đa dạng về các loại hình doanh nghiệp, mô hình kinh doanh và hệ thống sản xuất, đồng thời các mạng lưới kinh doanh cũng phải có những mối quan hệ tương hỗ lẫn nhau cũng như với nhiều nhà cung cấp và khách hàng khác nhau. Các hệ sinh thái tự nhiên là những ví dụ minh họa sống động nhất cho các hệ thống sản xuất linh động như thế này.

3. Sử dụng năng lượng từ các nguồn vô tận: Để giảm tải những tổn thất về sản phẩm (bằng cách tái chế nâng cấp), cần phải sử dụng thêm năng lượng. Có hai nguồn năng lượng chính luôn sẵn có: năng lượng (năng lượng tái chế) và sức lao động. Chỉ có thể đáp ứng được các điều kiện của một nền kinh tế tuần hoàn bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái chế.

4. Tư duy hệ thống: Tư duy hệ thống tập trung vào các hệ thống phi tuyến tính, đặc biệt là các vòng lặp phản hồi (feedback loop – là một cấu trúc hệ thống trong đó đầu ra ở một mắt xích trong cấu trúc này sẽ có tác động lên đầu vào tại chính mắt xích đó). Trong các hệ thống này, sự kết hợp giữa các nhân tố môi trường không chắc chắn với sự phản hồi trước các nhân tố đó thường mang lại những kết quả khó dự đoán trước. Tuy nhiên, để tìm hiểu cách tối ưu hóa các hệ thống này, cần phải cân nhắc đến những mối quan hệ giữa chúng và đường đi của các nguyên liệu trong chu trình sản xuất. Để làm được điều này, cần phải có sự định hướng lâu dài. Tại nhiều cấp độ và quy mô khác nhau trong nền kinh tế tuần hoàn, các hệ thống hoạt động trong đó tác động lẫn nhau, từ đó xuất hiện những mối quan hệ phụ thuộc và tạo nên những vòng lặp phản hồi giúp củng cố cho tính linh động của nền kinh tế tuần hoàn.

5. Nền tảng sinh học: Càng ngày càng có nhiều hàng hóa tiêu dùng được tạo nên từ các nguyên liệu sinh học và quá trình sử dụng chúng diễn ra dựa trên quy tắc “phân tầng”: các thành phần sinh học này được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trước khi quay trở về các chu trình sinh quyển.
 
Nguồn: Rabobank

Tác giả