Ba tấm khiên chắn lũ của miền Trung
Miền Trung và Tây Nguyên từng có ba “tấm khiên” giảm phanh cho nước ở đầu, thượng và hạ nguồn. Nhưng giờ đây, ba tấm khiên đó đã bị phá vỡ, dẫn đến những sự kiện thiên tai thảm khốc.

Ở dải đất hẹp và dốc miền Trung, năm nào người dân cũng bước vào mùa mưa với tâm thế cảnh giác đã tích tụ qua nhiều thế hệ. Những trận mưa thối trời thối đất. Những cú đánh úp của lũ từ rừng. Và cả những câu hỏi cửa miệng “nước đã lên chưa?”. Vòng xoáy lũ không phải điều gì đột ngột, mà là vòng lặp mỗi năm, chỉ chờ hội đủ điều kiện để trở nên dữ dội hơn.
Nhưng dù là “rốn lũ”, không ít người vẫn đặt câu hỏi: vì sao năm nay mức độ tàn phá vọt lên đến vậy? Thiên tai liệu có phải hoàn toàn do “ngẫu nhiên hội tụ” như cách giải thích quen thuộc của cơ quan chức năng, hay còn có phần “nhân tai” đoán định trước được?
Đây là một câu chuyện nhân – quả đan xen. “Quả” đã thấy rõ. Còn “nhân” ở đâu?
Bức tranh đại cảnh ba tấm khiên đổ vỡ
Hãy thử tưởng tượng nhìn dọc dải miền Trung và Tây Nguyên từ trên cao, rồi quét tầm mắt từ Tây sang Đông. Từ dãy Trường Sơn nơi mưa trút xuống, theo dòng nước chảy về biển, ta sẽ thấy ba tầng không gian dài và hẹp của toàn lưu vực: thượng nguồn, trung lưu và hạ lưu.
Miền Trung và Tây Nguyên từng có ba “tấm khiên” giảm phanh cho nước. Rừng nguyên sinh ở thượng nguồn thấm, giữ và hãm nước. Vùng trung lưu là hành lang thoát lũ, mở không gian thở cho dòng chảy. Còn hạ lưu nơi có các đô thị ven biển là những túi nước tự nhiên giúp thấm, trữ và hóa giải đỉnh lũ khi ra biển. Khi hệ thống này còn nguyên vẹn, nước chảy thuận tự nhiên: chậm ở trên, lan ở giữa, trải ở dưới. Nhưng khi cả ba tầng cùng suy yếu, cơ chế phân tán lũ bị tháo rời. Dòng nước chuyển sang quỹ đạo ngược: nhanh ở trên, siết ở giữa, dồn ở dưới. Đó là lý do khiến lũ ngày nay hung hãn, bất trị hơn.
Tấm khiên thượng nguồn: mất rừng nguyên sinh và hệ thủy lợi nhỏ
Ai từng đi dọc Trường Sơn vào mùa mưa đều hiểu rừng nguyên sinh không chỉ là mảng xanh trên bản đồ, mà là một cấu trúc thủy văn sống. Rừng hỗn giao đa loài tạo tán nhiều tầng giữ nước như tấm lưới, thảm mục dày là những bể chứa tự nhiên, còn hệ rễ sâu kéo nước xuống đất thay vì để nó ập xuống sườn dốc. Nhờ cấu trúc nhiều lớp ấy, rừng nguyên sinh hoạt động như một bể bọt biển khổng lồ, hút, hãm và phân tán năng lượng mưa, kéo dài thời gian nước chảy vào sông chính.

Nhưng tấm khiên này đang mòn đi nhanh chóng. Báo cáo năm 2024 của Quảng Ngãi cho thấy gần 3.000 ha rừng tự nhiên đã mất trong mười năm, và nhiều tỉnh miền Trung – Tây Nguyên cũng ở trong tình trạng tương tự. Mặc dù một số tài liệu chỉ ra độ che phủ rừng là 46-48%, nhưng đây chỉ là “ảo giác rừng” bởi phần lớn diện tích tăng thêm là rừng độc canh như keo hay bạch đàn, tán thưa, rễ nông và thảm mục mỏng nên khả năng điều tiết dòng chảy rất thấp.
Song song với rừng là mạng lưới thủy lợi nhỏ từng giữ vai trò sống còn trong việc hãm lũ. Nhật Bản và Hàn Quốc không chỉ trông cậy vào các đập lớn mà còn xây dựng dày đặc hố thấm, bậc nước, mương dẫn, rãnh gom và các đập chặn bùn (check-dam) đặt theo độ dốc. Những cấu trúc vi mô này không trữ nhiều nước, nhưng đủ sức bẻ gãy đà chảy, giảm tốc dòng nước từng đoạn như những nấc thang đỡ lực. Miền Trung cũng từng có một mạng lưới tương tự, song nhiều cấu phần đã mai một theo thời gian.
Dù đã có một số dự án phục hồi sinh thái và quản lý lũ dựa vào hệ sinh thái được thí điểm ở quy mô nhỏ, các cấu trúc thủy lợi nhỏ vẫn chưa được nhìn nhận như một phần của hạ tầng phòng chống lũ thượng nguồn. Vì thiếu vị thế pháp lý và cơ chế duy trì, chúng chủ yếu dừng ở mức mô hình trình diễn, khó nhân rộng và dễ đứt gãy sau khi dự án kết thúc.
Khi lớp hãm này biến mất, thượng nguồn mất phanh, nước lao xuống trung lưu nhanh hơn, cuốn theo đất đá và kích hoạt sạt trượt. Hạ du vì thế gần như bị tước mất lớp đệm phòng vệ, chỉ còn cách hứng trọn.
Tấm khiên trung lưu: hành lang thoát lũ bị xâm lấn
Nếu thượng nguồn là nơi hãm nước, thì trung lưu lẽ ra phải là “buồng phổi” của dòng chảy, vùng có thể nở ra khi sông đầy và nơi đô thị buộc phải chừa khoảng lùi đủ rộng. Nhưng vài chục năm qua, quá trình phát triển lại đi theo chiều ngược lại.
Đô thị hóa dồn xuống trung lưu như một lớp bê tông phủ lên lá phổi đang co lại. Nhà cửa, khu dân cư, trung tâm thương mại và đường sá mọc sát mép sông, mép kênh vốn là không gian thoát lũ tự nhiên. Có nơi, khu công nghiệp được xây trên nền lòng sông cổ, còn những đầm phá nhỏ từng đóng vai trò túi nước bị san lấp để mở rộng đô thị. Từ Hà Tĩnh đến Lâm Đồng, bản đồ đô thị hóa cho thấy vệt bê tông ăn sâu vào chính phần không gian mà nước cần để phân tán. Khi trung lưu bị bóp nghẹt, dòng chảy vốn đã nhanh lại càng tăng tốc, chỉ cần mất vài khoảng đệm cũng đủ khiến tốc độ nước tăng vọt so với trạng thái tự nhiên.
Một số lưu vực lớn như Vu Gia – Thu Bồn hay sông Hương đã bắt đầu tiếp cận các dự án quản lý lũ tổng hợp, với sự hỗ trợ về mô hình hóa rủi ro và dữ liệu thủy văn. Tuy vậy, các nỗ lực này chủ yếu vẫn dừng ở cấp nghiên cứu và khuyến nghị, chưa được thể chế hóa thành quy hoạch hành lang thoát lũ có tính bắt buộc đủ mạnh để giữ lại không gian cho dòng chảy trước áp lực đô thị và hạ tầng ngày càng lớn.
Rủi ro càng bị khuếch đại bởi sự xuất hiện dày đặc của thủy điện nhỏ ở thượng và trung lưu. Dung tích hồ chứa hạn chế trong khi độ dốc lớn khiến nguy cơ xả đột ngột luôn hiện hữu. Khi mưa lớn kéo dài, chỉ cần một cụm thủy điện xả đồng thời, áp lực sẽ truyền từ hồ này sang hồ khác, tạo hiệu ứng dây chuyền và đẩy dòng nước xuống trung lưu vượt khỏi mọi kịch bản tính toán. Sự cố vỡ hồ chứa ở Lâm Đồng là lời nhắc rằng “nhỏ” không đồng nghĩa với “an toàn”, đặc biệt khi đặt trên địa hình núi cao.
Phục hồi rừng không chỉ là trồng cây, mà là tái lập cấu trúc hệ sinh thái với tầng tán, thảm mục và hệ rễ sâu. Đồng thời, cần từng bước thay thế rừng keo hay bạch đàn đơn loài bằng rừng hỗn giao, vốn có hiệu năng thủy văn gần với rừng tự nhiên.
Dù nhiều địa phương đã rà soát và loại bỏ một số dự án sau các sự cố môi trường và an toàn, việc quản trị thủy điện hiện nay vẫn chủ yếu xem xét từng công trình riêng lẻ. Trong khi đó, rủi ro lớn nhất lại nằm ở hiệu ứng chuỗi, khi nhiều hồ chứa nhỏ cùng xả trong một khoảng thời gian ngắn, tạo ra cú hích thủy văn dồn dập mà hạ du hầu như không còn lớp đệm để chống đỡ.
Tấm khiên hạ lưu: đô thị hóa và không gian nước bị thu hẹp
Hạ lưu miền Trung vốn là vùng định cư lâu đời nhờ địa hình bằng phẳng, nhưng cũng là nơi giao thoa của hai lực đối nghịch: nước từ núi đổ xuống và triều dâng từ biển lên. Ba thập niên qua, quá trình đô thị hóa ven biển diễn ra nhanh chóng đã làm nhiều túi nước tự nhiên dần biến mất. Đầm phá bị san lấp, hồ điều hòa thu hẹp, kênh rạch bị nắn dòng. Khi những không gian này không còn, thời gian nước dâng và rút bị rút ngắn rõ rệt, khiến lũ đến nhanh và rút chậm hơn.
Theo Bộ Xây dựng năm 2023, Bắc Trung Bộ và duyên hải Trung Bộ có tỷ lệ đô thị hóa 37,5%, ngang mức trung bình cả nước, nhưng tốc độ tăng đạt khoảng 1,2% mỗi năm, cao hơn mặt bằng chung. Trên dải ven biển, 11 khu kinh tế lớn hình thành như một chuỗi cửa ngõ hướng ra biển, kết nối Tây Nguyên với Hành lang kinh tế Đông-Tây. Các đô thị lớn lên cùng Nghi Sơn, Vũng Áng, Hòn La, Chu Lai, Dung Quất, Nhơn Hội hay Vân Phong, kéo theo xu hướng “bịt mặt tiền biển” bằng khách sạn và resort.
Trong các đô thị ven biển như Huế, Nha Trang, Quy Nhơn hay Đà Nẵng, dấu vết của các đợt xây cất quy mô vừa và lớn hiện rõ trên bản đồ. Những trung tâm thương mại và trục đô thị ven biển tại Huế, Nha Trang, Quy Nhơn, Tam Kỳ hay Tuy Hòa đều được đặt trên những khu vực từng là ruộng trũng hoặc túi nước tự nhiên. Aeon Mall Huế nằm ngay trên hành lang thoát lũ sông An Cựu, còn Go! Nha Trang được xây trên nền đất mang dấu tích bồi lấp của sông Bà Vệ. Mỗi mét vuông bê tông thêm vào hạ lưu là một mét vuông dòng chảy bị thu hẹp và một mét vuông nền thấm bị mất đi.
Hệ quả là các đường thoát nước tự nhiên và bề mặt thấm đô thị ngày càng bị thu hẹp. Áp lực ấy còn chồng thêm bởi triều cường và nước biển dâng. Khi triều mạnh, cửa sông dễ bị bồi lấp, dòng nước từ thượng nguồn đổ xuống gặp lực cản và dội ngược trở lại. Miền Trung khi đó giống như một “máng nước”, phía Tây là núi, phía Đông là biển, còn ở giữa là lớp bê tông ngày càng dày, khiến mọi xung lực thủy văn bị dồn nén trong không gian hẹp.
Khi ba tấm khiên bị tháo rời
Mất rừng thượng nguồn, mạng lưới thủy lợi nhỏ bị mai một, thủy điện dày đặc ở trung lưu và đô thị hóa lan quá mức ở hạ lưu đã tích lũy qua nhiều năm, rồi cộng hưởng để tạo nên những trận lũ đa lớp. Miền Trung vì thế rơi vào một nghịch lý: càng phát triển, rủi ro lũ càng lớn. Lũ cực đoan không chỉ đến từ lượng mưa, mà từ chính cấu trúc ba tấm khiên đã suy yếu nghiêm trọng.

Kinh nghiệm quốc tế và tiếp cận đa tầng – đa lớp
Nhìn sang Nhật Bản, Hàn Quốc hay Thái Lan, có thể thấy một bài học chung: họ không chống lũ bằng một giải pháp đơn lẻ, mà bằng một hệ sinh thái tổng hợp gồm rừng, thủy lợi nhỏ, hành lang thoát lũ, đô thị có khả năng thấm nước và các cơ chế phân tán rủi ro. Một cấu trúc liên hoàn như vậy giúp làm chậm, làm mềm và điều tiết dòng chảy từ đầu nguồn đến cửa biển.
So với những quốc gia này, Việt Nam không quá thiếu nhận thức hay định hướng chiến lược. Khoảng trống lớn vẫn nằm ở khâu triển khai: chuyển từ tư duy dự án đơn lẻ sang tư duy hệ thống lưu vực, từ giải pháp tình thế sang cấu trúc phòng vệ lâu dài, và từ thí điểm sang áp dụng đại trà.
Tấm khiên thượng nguồn: Giữ rừng như giữ hạ tầng an ninh quốc gia
Nhật Bản là ví dụ điển hình cho tư duy coi rừng như một phần của hạ tầng an ninh quốc gia. Trên các dãy núi dốc, họ duy trì rừng hỗn giao, không để rừng trồng đơn loài chiếm ưu thế. Ở những tỉnh như Nagano hay Gifu, mô hình satoyama với cấu trúc rừng tự nhiên xen rừng trồng vẫn được bảo tồn, tạo độ đàn hồi thủy văn cao. Rừng được phục hồi theo hướng đa tầng, đa loài, kể cả ở các khu vực từng bị khai thác quá mức, để nước có đủ thời gian thấm xuống đất trước khi chảy về hạ du.
Tại Hàn Quốc, từ những năm 1960, các chương trình phục hồi rừng quốc gia đã trồng lại rừng hỗn giao trên các triền núi dốc. Các mô hình này cho thấy chỉ sau 3-5 năm, rừng mới đã bắt đầu phát huy năng lực hãm nước và làm chậm dòng chảy.
Mỗi mét vuông bê tông thêm vào hạ lưu là một mét vuông dòng chảy bị thu hẹp và một mét vuông nền thấm bị mất đi.
Song song với rừng, Hàn Quốc xây dựng dày đặc các ô thủy lợi nhỏ rải theo sườn núi. Mỗi ô là một điểm giảm tốc, liên kết thành mạng lưới làm mềm dòng chảy trước khi nước về đồng bằng, giúp kiểm soát thủy văn ổn định trong nhiều thập kỷ.
Ở một số nơi ở Thái Lan, tư duy thượng nguồn thể hiện qua hệ thống check-dam thủ công bằng đá, tre và bê tông nhẹ, được đặt thành chuỗi dọc theo các khe suối. Cách làm đơn giản nhưng hiệu quả: mỗi đập nhỏ tách dòng, giảm tốc, giữ ẩm và nuôi đất. Qua thời gian, cả vùng thượng nguồn trở thành một lớp đệm sinh thái ổn định, giúp nhiều khu vực từng thường xuyên lũ quét giảm rủi ro rõ rệt.
Tấm khiên trung lưu: Bảo vệ hành lang thoát lũ và tạo thêm khoảng thở
Từ thượng nguồn dịch xuống trung lưu, kinh nghiệm quốc tế cho thấy một nguyên tắc nhất quán: muốn giảm rủi ro cho hạ du thì trung lưu phải thoáng. Nhật Bản coi hành lang thoát lũ tự nhiên như một phần của cơ thể sống. Những dải đất này, dù nằm giữa đô thị lớn hay thị trấn nhỏ, hầu như không được phép xây dựng. Chúng được sử dụng làm công viên tuyến tính, sân thể thao, bãi cỏ hoặc đất canh tác giá trị thấp. Khi lũ về, toàn bộ không gian ấy ngập theo đúng thiết kế, để bảo vệ phần còn lại của đô thị.
Hàn Quốc áp dụng cách tiếp cận tương tự thông qua cơ chế river corridor zoning (quy hoạch phân khu hành lang sông). Các khu vực cho phép ngập được quy hoạch thấp tầng, hạn chế bê tông hóa đáy sông và tránh mở đường cắt ngang các dòng cổ. Không gian cho nước được xác định là không gian bắt buộc phải bảo vệ, không phải quỹ đất chờ khai thác.
Singapore, dù địa hình thấp và bằng phẳng, vẫn tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc giữ chỗ cho dòng chảy. Quy định về hành lang thoát nước với khoảng lùi bắt buộc giúp họ kiểm soát xây dựng, biến các rãnh thoát nước kỹ thuật thành những dải không gian sinh thái liền mạch trong đô thị.
Hà Lan đi xa hơn với chiến lược “Room for the River” (tạo không gian cho sông). Sau các trận lũ lớn trên sông Rhine và Meuse đầu thập niên 1990 cho thấy nâng đê không giải quyết tận gốc vấn đề, họ chuyển sang mở thêm không gian cho nước bằng kênh tràn song song, nắn dòng và di dời đê. Cách tiếp cận này giúp giảm đáng kể mức độ tàn phá của lũ, đồng thời tạo ra cảnh quan và giá trị sinh thái mới.
Tấm khiên hạ lưu: Cải tạo đô thị thành thành phố bọt biển
Ở hạ lưu, tư duy quản trị chuyển từ chống nước sang sống chung với nước. Trung Quốc thúc đẩy mô hình thành phố bọt biển với vật liệu thấm, mái xanh, hồ điều tiết phân tán và các ô lõm sinh thái để giữ nước ngay trong đô thị. Nhật Bản đi theo hướng kỹ thuật và kỷ luật cao hơn, đầu tư các hệ thống hầm ngầm quy mô lớn nhằm thu và trữ nước mưa khi bão lớn. Tại các thành phố ven biển như Fukuoka, những đầm phá tự nhiên gần như được bảo tồn trọn vẹn và xem là vùng đệm không thể thay thế.
Thái Lan kết hợp nhiều lớp giải pháp gồm rừng ngập mặn ở cửa sông, hồ điều tiết đô thị, công viên trũng và các đầm tự nhiên. Nhờ cấu trúc đa tầng này, ngay cả Bangkok, nơi cùng lúc chịu áp lực lũ sông, triều cường và nước biển dâng, cũng đang dần giảm mức độ ngập nghiêm trọng.
Dù khác nhau về địa hình và quy mô, các kinh nghiệm ấy gặp nhau ở ba nguyên tắc cốt lõi: thấm ở trên, thoát ở giữa và chứa ở dưới. Miền Trung hoàn toàn có thể áp dụng từng bước, không cần những gói đầu tư khổng lồ, nếu cấu trúc lưu vực được nhìn nhận và thiết kế lại một cách nhất quán.
Hướng chiến lược cho miền Trung: Dựng lại ba tấm khiên
Tấm khiên thượng nguồn: Phục hồi sức chống đỡ đầu tiên
Đây là tấm khiên quan trọng nhất. Công việc trước hết là củng cố và bảo vệ nghiêm ngặt những vùng rừng nguyên sinh còn sót lại trước tình trạng xâm phạm và khai thác trái phép: A Lưới, Nam Đông, Phong Điền của thượng nguồn sông Hương; Tây Giang, Đông Giang của lưu vực Vu Gia – Thu Bồn; các sườn núi phía Tây Khánh Hòa thuộc lưu vực sông Cái. Đây là những khu vực vẫn còn đủ độ cao, độ ẩm và đa dạng sinh thái để tái sinh tự nhiên, hiện nằm trong các khu bảo tồn hoặc dưới sự quản lý của kiểm lâm và cộng đồng địa phương.
Phục hồi rừng không chỉ là trồng cây, mà là tái lập cấu trúc hệ sinh thái với tầng tán, thảm mục và hệ rễ sâu. Đồng thời, cần từng bước thay thế rừng keo hay bạch đàn đơn loài bằng rừng hỗn giao, vốn có hiệu năng thủy văn gần với rừng tự nhiên.
Song song là việc ghi nhận và hỗ trợ các nỗ lực trồng rừng của tổ chức và cá nhân. Chẳng hạn, Trung tâm Bảo tồn Thiên nhiên Gaia đã trồng hơn 1,2 triệu cây từ năm 2022, phủ xanh trên 500 ha rừng đầu nguồn và phục hồi rừng tại nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn.
Đi kèm phục hồi rừng là khôi phục mạng lưới thủy lợi nhỏ theo mô hình hố thấm, bậc thang, rãnh gom và check-dam đã mai một ở nhiều nơi. Đây là giải pháp chi phí không lớn, dễ triển khai và cho hiệu quả nhanh. Chỉ sau vài mùa mưa, đặc tính thủy văn của cả một thung lũng có thể thay đổi.
Để hệ thống này vận hành bền vững, cần cơ chế tài chính dài hạn. Ngân sách nhà nước là nền tảng, nhưng trái phiếu xanh, hợp tác công-tư và các quỹ quốc tế giúp bổ sung dòng vốn ổn định. Đặc biệt, thị trường tín chỉ carbon đang hình thành mở ra cơ hội để rừng phòng hộ trồng mới tạo nguồn thu quay vòng cho trồng và bảo vệ rừng.
Tấm khiên trung lưu: Giải phóng và tăng thêm không gian cho dòng chảy
Ở trung lưu, nhiệm vụ then chốt là xác định và bảo vệ bản đồ hành lang thoát lũ (floodway) như một loại tài sản chiến lược. Các dải đất này không được phép bị lấn chiếm bởi khu dân cư, khu công nghiệp hay trung tâm thương mại.
Song song là rà soát toàn diện thủy điện nhỏ. Những công trình nằm trên suối dốc, sản lượng thấp và rủi ro cao cần dừng hoặc chuyển đổi. Các công trình tiếp tục vận hành phải ứng dụng dữ liệu thời gian thực và quy trình xả nghiêm ngặt để tránh hiệu ứng đồng bộ thủy văn (hydrological synchronisation effect).
Hồ ao, đầm phá và cả đồng ruộng cần được coi là những túi chứa tự nhiên của lưu vực. San lấp chúng để lấy đất xây dựng đồng nghĩa với việc triệt tiêu khả năng chống chịu trước lũ.
Tấm khiên hạ lưu: Đô thị chống ngập và sống chung với nước
Ở hạ lưu, đô thị cần được tái thiết theo tư duy thấm và thoát. Một số đô thị vừa và nhỏ như Vinh đã bắt đầu mở rộng hệ thống thoát nước và tạo thêm không gian trữ lũ, nhưng các nỗ lực này vẫn còn cục bộ. Dù các chiến lược quốc gia gần đây đã nhắc tới mô hình đô thị sống chung với nước, cấu trúc đô thị thấm, trữ và thoát nước đồng bộ ở quy mô toàn lưu vực ven biển miền Trung vẫn chưa hình thành rõ nét.
Huế, Đà Nẵng, Quy Nhơn hay Nha Trang có thể được cải tạo theo lộ trình hướng tới mô hình thành phố bọt biển quy mô vừa, thông qua hồ điều hòa phân tán, kênh sinh thái, công viên trũng, vật liệu thấm cho quảng trường và bãi đỗ xe, cùng các bể ngầm trữ nước mưa tại khu trung tâm.
Vùng ven biển cần phục hồi rừng ngập mặn để tạo vành đai sinh thái đa chức năng, vừa hấp thụ sóng, giữ bờ, giảm áp lực thoát nước, vừa lưu trữ carbon. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, tiến độ phục hồi hiện vẫn chậm do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, xói lở mạnh, quỹ đất bị thu hẹp và cạnh tranh sử dụng đất. Điều này cho thấy phục hồi rừng ven biển không thể triển khai đồng loạt, mà cần cách tiếp cận linh hoạt theo từng điều kiện lập địa, đồng thời siết chặt kiểm soát chuyển đổi đất rừng và gắn phục hồi sinh thái với sinh kế bền vững của cộng đồng.
Vùng lõm duyên hải, nơi mật độ dân cư cao, cần được quy hoạch thấp tầng và giữ đất cho kênh rạch, đầm phá nhỏ. Khi ba lớp bảo vệ phối hợp nhịp nhàng, tốc độ lũ sẽ giảm, độ trễ tăng lên và mực nước hạ thấp chỉ sau một đến hai thập kỷ.
Thông điệp kết: Bão lũ là tự nhiên, thảm họa là lựa chọn
Địa hình là định mệnh, nhưng thảm họa thì không. Mức độ thiệt hại là kết quả của những lựa chọn con người đã và đang tạo ra: những gì đã phá, những gì đã xây và những gì còn giữ lại. Khi các ngưỡng chịu đựng bị vượt qua, điều cần làm không phải là chống đỡ cầm chừng, mà là tỉnh ngộ và cải tổ.
Liên Hợp Quốc đã ban hành Khung Sendai về giảm thiểu rủi ro thiên tai 2015-2030 với trụ cột Build Back Better, hướng tới tái thiết an toàn hơn và bền vững hơn. Việt Nam đã tham gia ký kết, nhưng tinh thần này vẫn chưa thực sự thấm sâu vào thể chế, quy hoạch và các chương trình hành động cụ thể.
Các thành phố duyên hải miền Trung vì thế cần một cuộc cải tổ toàn diện, từ quy hoạch sử dụng đất thích ứng lũ, tiêu chuẩn nhà ở bền bỉ hơn, đến sinh kế linh hoạt và quản trị cộng đồng vững chắc. Nhà nước có thể huy động nguồn lực xã hội và hợp tác công-tư để tạo chuyển biến thực chất.
Nếu ba tấm khiên được dựng lại, dòng nước sẽ trở về đúng quy luật: chậm ở thượng nguồn, lan ở trung lưu và trải rộng ở hạ lưu. Nếu để chúng tiếp tục suy yếu, mỗi trận mưa lớn sẽ lại là một cuộc đấu sinh tồn. Tương lai của miền Trung – Tây Nguyên, và của hàng chục triệu con người sống dọc dải đất hẹp này, phụ thuộc vào những quyết định được đưa ra ngay trong thập kỷ này. □
Bài đăng Tia Sáng số 24/2025
