Biểu đạt văn hóa truyền thống trong sáng tạo nghệ thuật đương đại
Những tác phẩm đương đại được xây dựng trên chất liệu văn hóa truyền thống, từ Bắc Bling, Made in Viet Nam và gần đây là Mục hạ vô nhân mở ra một xu hướng sáng tạo văn minh, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Vậy khi sử dụng chất liệu văn hóa truyền thống, người sáng tạo có cần chú trọng đến yếu tố pháp lý về sở hữu trí tuệ (SHTT) đối với các biểu đạt văn hóa không?

Trong số các ngành công nghiệp văn hóa của Việt Nam, nghệ thuật biểu diễn đang dần chứng tỏ tiềm năng phát triển với hàng loạt các concert, gameshow và sản phẩm âm nhạc đình đám. Theo dự thảo Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, nghệ thuật biểu diễn cũng được xác định là một trong sáu ngành công nghiệp văn hóa được ưu tiên phát triển trọng tâm, trọng điểm (bên cạnh Điện ảnh, Phần mềm và các trò chơi giải trí, Quảng cáo, Thủ công mỹ nghệ và Du lịch văn hóa).
Trước đó, Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, đã xác định một trong các nhiệm vụ, giải pháp để phát triển ngành nghệ thuật biểu diễn là “Bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống dân tộc kết hợp với các loại hình nghệ thuật đương đại, tạo ra nhiều tác phẩm chất lượng cao, thể hiện được tính sáng tạo, độc đáo của nghệ thuật truyền thống”.
Đến nay, định hướng này đã dần được bộc lộ rõ nét trên thị trường với hàng loạt sản phẩm văn hóa có sự kết hợp hài hòa giữa các hồn cốt truyền thống dân tộc và hơi thở của thời đại. Sự phát triển này lại xuất phát từ chính những người làm văn hóa, các nghệ sĩ, các nhà sản xuất, nhà sáng tạo nội dung, đặc biệt là thế hệ trẻ. Điều này chứng tỏ đã có một điểm chạm mang tính tất yếu giữa định hướng của các nhà quản lý ngành văn hóa và tinh thần nghệ thuật của cộng đồng sáng tạo trong việc xác định văn hóa truyền thống chính là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của ngành nghệ thuật biểu diễn nói riêng và các ngành công nghiệp văn hóa khác của Việt Nam nói chung.
Biểu đạt văn hóa truyền thống là gì?
Trong lĩnh vực SHTT, thuật ngữ “biểu đạt văn hóa truyền thống” (Traditional Culture Expressions TCEs) đôi khi được định nghĩa là một phần của “tri thức truyền thống” (Traditional Knowledge TK), bên cạnh các thành quả của hoạt động trí tuệ dựa trên truyền thống trong các lĩnh vực nông nghiệp, khoa học, kỹ thuật, sinh thái, y học cũng như tri thức liên quan đến đa dạng sinh học.
Tuy nhiên, hiện nay, theo tài liệu “Intellectual Property and Genetic Resources, Traditional Knowledge and Traditional Cultural Expressions” (2020)1, Tổ chức SHTT Thế giới (WIPO) thường phân biệt giữa hai khái niệm này, bởi vì xét từ góc độ SHTT, mỗi nhóm đối tượng đặt ra một tập hợp câu hỏi chính sách khác nhau và có khả năng áp dụng các công cụ pháp lý riêng biệt để bảo hộ. Theo đó, TCEs là những phương thức thể hiện bản sắc văn hóa lâu đời của cộng đồng, có thể xuất hiện dưới nhiều dạng như điệu múa, bài hát, sản phẩm thủ công, thiết kế, nghi lễ, câu chuyện hay các hình thức nghệ thuật và văn hóa khác. Những biểu đạt này gắn liền với di sản và bản sắc xã hội của các cộng đồng bản địa, phản ánh những giá trị và niềm tin cốt lõi. Chúng được truyền từ đời này sang đời khác, được bảo tồn, sử dụng và tiếp tục phát triển bởi những người nắm giữ, đồng thời luôn vận động, biến đổi và tái tạo theo thời gian. TCEs có thể mang tính hữu hình, vô hình hoặc là sự kết hợp của cả hai. Thực tế, trong nhiều vật thể hữu hình thường chứa đựng yếu tố biểu tượng hoặc tôn giáo không thể tách rời. Ví dụ: một tấm thảm dệt (biểu đạt hữu hình) có thể kể lại một câu chuyện truyền thống (biểu đạt vô hình).
Hiện nay, việc khai thác TCEs trong sáng tạo nghệ thuật đang trở thành xu hướng nổi bật trên thế giới. Các cộng đồng bản địa và nghệ sĩ quốc tế cũng đang sử dụng TCEs trong thiết kế, điện ảnh, âm nhạc và sân khấu nhằm khẳng định bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tại Việt Nam, nhiều nghệ sĩ trẻ cũng đã đưa chất liệu truyền thống như dân ca, nhạc cụ, tranh Đông Hồ, trò chơi dân gian vào các sản phẩm âm nhạc, thời trang và nghệ thuật thị giác mang tính đương đại, điển hình là MV Mục hạ vô nhân của Soobin – Binz – NSND Huỳnh Tú.
Trong MV này, đội ngũ sản xuất không chỉ khéo léo tái hiện các TCEs mà còn kết hợp chúng với kỹ thuật dàn dựng hiện đại, ngôn ngữ âm nhạc đương đại và hình ảnh thị giác mạnh mẽ. Sự hòa quyện này tạo nên một “bữa tiệc văn hóa” vừa quen thuộc vừa mới mẻ, giúp di sản truyền thống bước ra khỏi khuôn khổ bảo tồn tĩnh tại để trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo trong đời sống đương đại. Có thể liệt kê các TCEs được sử dụng trong MV như sau:
| TCEs | Cách thức và hiệu quả sử dụng |
| Hát Xẩm | Phối khí hiện đại, hòa quyện với nhạc đương đại, tạo điểm nhấn độc đáo và khơi gợi sự quan tâm đến di sản |
| Dàn nhạc dân gian Việt Nam | Sử dụng nhạc cụ truyền thống trong bản phối, tạo chiều sâu âm nhạc và khẳng định bản sắc Việt Nam |
| Phiên chợ làng Bắc Bộ | Tái hiện không gian nguyên bản của Xẩm, tăng tính chân thực và gợi cảm giác gần gũi với đời sống dân gian |
| Quán nước vỉa hè | Đưa vào bối cảnh MV để nhấn mạnh tính đời thường, tạo sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại |
| Chiếu cói | Dùng làm đạo cụ sân khấu tối giản, gợi hình ảnh quen thuộc và nhấn mạnh tính mộc mạc của nghệ thuật dân gian |
| Mảnh sành/Bát sành | Xuất hiện như chi tiết biểu tượng, gợi nhắc sinh kế nghệ nhân và tăng chiều sâu văn hóa cho câu chuyện |
| Tranh Đông Hồ – Bịt mắt bắt dê | Lồng ghép trong kịch bản như một ẩn dụ, tạo lớp nghĩa nhân văn và tăng giá trị nghệ thuật thị giác |
| Trò chơi dân gian | Dàn dựng thành phân cảnh kịch tính, truyền tải thông điệp đạo đức và tạo điểm nhấn giải trí |
| Cụm từ Hán Việt “Mục Hạ Vô Nhân” | Được tái nghĩa trong bối cảnh hiện đại, làm nổi bật chủ đề MV và khơi gợi suy ngẫm xã hội |
Từ ví dụ của MV Mục hạ vô nhân, có thể thấy TCEs hoàn toàn có thể trở thành chất liệu quan trọng trong công nghiệp văn hóa hiện đại. Khi được khai thác một cách sáng tạo, TCEs không chỉ nâng cao giá trị nghệ thuật biểu diễn mà còn góp phần khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn cho sản phẩm văn hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành công về mặt nghệ thuật, việc khai thác TCEs trong các sản phẩm đương đại cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng về quyền SHTT và cơ chế bảo hộ, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa sáng tạo và bảo vệ giá trị văn hóa.
Bảo hộ biểu đạt văn hóa truyền thông
Việc bảo hộ TCEs trong lĩnh vực SHTT, cụ thể hơn là cơ chế bảo hộ quyền tác giả, đặt ra nhiều thách thức do đặc thù của loại hình này. Khác với các tác phẩm sáng tạo thông thường, TCEs thường không có tác giả cá nhân mà thuộc về cộng đồng, tồn tại qua nhiều thế hệ và luôn biến đổi. Điều này khiến các cơ chế bảo hộ quyền tác giả truyền thống khó áp dụng, bởi cơ chế này chủ yếu dựa trên nguyên tắc xác định chủ thể quyền và thời hạn bảo hộ cụ thể.
Đầu tiên, xác định chủ thể quyền đối với TCEs là một thách thức lớn. TCEs thường thuộc về cộng đồng, nhưng không phải TCEs nào cũng có thể xác định được cộng đồng “sở hữu” nó. Nhưng nếu có xác định được thì không phải cộng đồng nào cũng có tư cách pháp nhân để trở thành chủ thể quyền. Điều này gây khó khăn trong việc xác lập quyền, cấp phép sử dụng, xử lý vi phạm và phân chia lợi ích.
Đối với vấn đề thời hạn bảo hộ, các quy định về quyền tác giả thường giới hạn thời gian bảo hộ. Ví dụ, thời hạn bảo hộ đối với các tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng và khuyết danh là 75 năm kể từ khi công bố; còn các loại hình tác phẩm khác như văn học, âm nhạc, sân khấu, v.v được bảo hộ suốt đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời.2 Trong khi đó, TCEs tồn tại hàng trăm năm và vẫn tiếp tục được tái tạo.

Việc thiếu một cơ chế bảo hộ pháp lý rõ ràng, TCEs dễ bị rơi vào tình trạng bị coi là thuộc “miền công cộng” (public domain), dẫn đến nguy cơ bị chiếm dụng trái phép (misappropriation) hoặc sử dụng sai mục đích (misuse). Điều này cho phép các cá nhân hoặc tổ chức khai thác thương mại mà không cần xin phép hoặc chia sẻ lợi ích với cộng đồng sở hữu, có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như:
(1) Biến dạng giá trị văn hóa: TCEs có thể bị sử dụng trong bối cảnh không phù hợp, làm mất đi ý nghĩa tinh thần, thậm chí xúc phạm tín ngưỡng của cộng đồng.
(2) Mất quyền kiểm soát và lợi ích kinh tế: Cộng đồng bản địa không được hưởng lợi từ việc khai thác thương mại, trong khi các bên thứ ba thu lợi lớn từ sản phẩm dựa trên TCEs.
(3) Suy giảm động lực bảo tồn: Khi giá trị văn hóa bị khai thác mà không có cơ chế chia sẻ lợi ích, cộng đồng sẽ thiếu nguồn lực và động lực để duy trì, truyền dạy TCEs cho thế hệ sau.
(4) Xung đột pháp lý và đạo đức: Việc sử dụng TCEs mà không tôn trọng luật tục và chuẩn mực văn hóa có thể gây tranh chấp, làm tổn hại quan hệ giữa cộng đồng và doanh nghiệp.
Việc thiếu một cơ chế bảo hộ pháp lý rõ ràng, TCEs dễ bị rơi vào tình trạng bị coi là thuộc “miền công cộng” (public domain), dẫn đến nguy cơ bị chiếm dụng trái phép (misappropriation) hoặc sử dụng sai mục đích (misuse).
Để khắc phục, quan điểm của WIPO được thể hiện trong tài liệu đã dẫn là khuyến nghị thiết lập cơ chế bảo hộ chuyên biệt (sui generis) kết hợp hai hướng tiếp cận: (1) bảo hộ tích cực, cho phép cộng đồng cấp phép và khai thác thương mại theo điều kiện mong muốn; và (2) bảo hộ phòng vệ, ngăn chặn bên thứ ba đăng ký quyền SHTT đối với TCEs.
Tuy nhiên, WIPO cũng khuyến nghị một trong những nguyên tắc quan trọng trong việc bảo hộ TCEs là không áp dụng một khuôn mẫu cứng nhắc cho mọi trường hợp bảo hộ TCEs. Điều này xuất phát từ thực tế rằng TCEs có tính đa dạng và gắn liền với bối cảnh văn hóa cụ thể, nên việc bảo hộ cần dựa trên mức độ rủi ro và mục tiêu sử dụng, thay vì áp dụng một quy định pháp lý đồng nhất.
Trong trường hợp khai thác thương mại quy mô lớn, đặc biệt khi có nguy cơ làm sai lệch giá trị văn hóa hoặc gây tổn hại đến ý nghĩa tinh thần của TCEs, việc thiết lập cơ chế bảo hộ pháp lý là cần thiết. Cơ chế này giúp cộng đồng sở hữu kiểm soát việc sử dụng, đảm bảo chia sẻ lợi ích công bằng và ngăn chặn hành vi chiếm dụng trái phép. Đây là cách tiếp cận phù hợp với mục tiêu bảo vệ di sản trong bối cảnh công nghiệp văn hóa đang phát triển mạnh mẽ.
Ngược lại, nếu việc sử dụng TCEs mang tính tôn vinh, không gây tổn hại về kinh tế hay đạo đức, như trường hợp MV Mục hạ vô nhân, thì không nhất thiết phải áp dụng cơ chế pháp lý bắt buộc, tức là không cần giới hạn quá chặt chẽ quyền thương mại. Thay vào đó, có thể chỉ cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức, thực hiện tham vấn cộng đồng đối với các yếu tố nhạy cảm, và đảm bảo ghi nhận nguồn gốc văn hóa trong sản phẩm. Cách tiếp cận này vừa bảo vệ giá trị văn hóa, vừa duy trì không gian sáng tạo cho nghệ sĩ, tránh tạo ra tâm lý “trói buộc” trong hoạt động nghệ thuật.

Thấy gì từ quốc tế?
New Zealand được xem là một trong những quốc gia xây dựng thành công cơ chế bảo hộ các TCEs thông qua mô hình Ủy ban Tư vấn Māori (Māori Trade Marks Advisory Committee). Theo Luật Nhãn hiệu 2002 của nước này, mọi đơn đăng ký nhãn hiệu có chứa hoặc dường như chứa yếu tố văn hóa Māori đều phải được Ủy ban xem xét để đánh giá liệu việc sử dụng có thể “gây xúc phạm cộng đồng Māori” hay không trước khi Cơ quan SHTT New Zealand (IPONZ) quyết định cấp văn bằng bảo hộ. Các dấu hiệu bị xem là nhạy cảm bao gồm từ ngữ Māori, địa danh linh thiêng, họa tiết nghệ thuật truyền thống, hình xăm tā moko, tên tổ tiên hoặc thần linh, và các biểu tượng mang tính linh thiêng. Ủy ban đưa ra khuyến nghị dựa trên hiểu biết văn hóa bản địa, còn IPONZ gần như luôn tuân theo khuyến nghị này khi quyết định cấp hoặc từ chối nhãn hiệu.3 Cơ chế này không cấm đoán tuyệt đối mà tạo khuôn khổ để người nộp đơn chủ động tham vấn cộng đồng, sử dụng TCEs một cách tôn trọng và phù hợp bối cảnh. Nhờ đó, New Zealand vừa ngăn ngừa hiệu quả nguy cơ chiếm dụng, thương mại hóa sai lệch các yếu tố văn hóa Māori, vừa bảo đảm không gian sáng tạo cho nghệ sĩ và doanh nghiệp.
Một ví dụ khác là vụ việc hãng phim Disney sử dụng các yếu tố văn hóa truyền thống của người Sámi (một bộ tộc bản địa ở các nước tại Bắc Âu) trong phim Frozen. Sau phần đầu của phim, cộng đồng người Sámi đã phản ứng vì Disney khai thác âm nhạc joik và trang phục truyền thống của họ mà không có sự tham vấn hay ghi nhận nguồn gốc. Việc này dẫn đến việc các TCEs của họ bị đặt trong bối cảnh thương mại hóa, làm mất đi ý nghĩa tinh thần và tín ngưỡng. Do đó, trước khi sản xuất phần hai, Disney đã chủ động ký kết một thỏa thuận pháp lý với các tổ chức đại diện người Sámi tại Phần Lan, Thụy Điển và Na Uy, cam kết thể hiện văn hóa Sámi một cách chính xác và tôn trọng. Thỏa thuận này bao gồm việc ghi nhận thông tin của các tổ chức Sámi trong phần cảm ơn, phát hành phiên bản ngôn ngữ Sámi của phim, và tham vấn nhóm cố vấn bản địa (được gọi là Verddet) trong quá trình sản xuất.4 Đây là ví dụ điển hình về cách tiếp cận linh hoạt: không cấm đoán tuyệt đối mà tạo điều kiện để doanh nghiệp hợp tác với cộng đồng bản địa nhằm bảo vệ di sản văn hóa.
TCEs thường thuộc về cộng đồng, nhưng không phải TCEs nào cũng có thể xác định được cộng đồng “sở hữu” nó. Nhưng nếu có xác định được thì không phải cộng đồng nào cũng có tư cách pháp nhân để trở thành chủ thể quyền. Điều này gây khó khăn trong việc xác lập quyền, cấp phép sử dụng, xử lý vi phạm và phân chia lợi ích.
Bên cạnh đó, có một ví dụ điển hình về thất bại trong bảo vệ danh xưng gắn với TCEs là cuộc tranh luận về sự chiếm đoạt văn hóa Kimono của Nhật Bản diễn ra từ năm 2015 đến 2020. Khi một số thương hiệu thời trang phương Tây gọi các sản phẩm áo choàng của họ là “kimono”, cộng đồng Nhật Bản đã phản đối mạnh mẽ vì từ “kimono” mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, gắn liền với nghi lễ, truyền thống và bản sắc dân tộc. Trường hợp nổi bật là khi Kim Kardashian đăng ký nhãn hiệu “KIMONO” cho dòng sản phẩm shapewear tại Mỹ, dẫn đến phản ứng toàn cầu từ công chúng, giới học giả và chính quyền Nhật Bản. Mặc dù không có cơ chế pháp lý quốc tế ngăn cản việc đăng ký danh xưng này, áp lực xã hội và đạo đức đã buộc Kardashian phải rút đơn và đổi tên thương hiệu thành “SKIMS”.5
Bài học cho Việt Nam
Từ ba ví dụ trên có thể rút ra bài học quan trọng cho Việt Nam trong xây dựng cơ chế bảo vệ TCEs. Trước hết, cần nhận thức rằng TCEs không chỉ là tài sản văn hóa mà còn là đối tượng có thể bị khai thác thương mại, dẫn đến nguy cơ chiếm dụng, biến dạng hoặc xúc phạm nếu không có cơ chế bảo vệ phù hợp. Để làm được việc này, có hai giải pháp cần tiến hành song song đó là: (1) bảo hộ bằng công cụ pháp lý, cụ thể là pháp luật về SHTT; và (2) bảo tồn bằng các thiết chế văn hóa.
Trong đó, giải pháp bảo hộ quyền SHTT đóng vai trò trung tâm trong việc định hình cách ứng xử với TCEs, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp văn hóa phát triển mạnh mẽ. Trước hết, quyền SHTT là công cụ pháp lý giúp xác lập quyền kiểm soát đối với các biểu đạt văn hóa, từ đó tạo cơ sở để cộng đồng bản địa cấp phép sử dụng, chia sẻ lợi ích và ngăn chặn hành vi chiếm dụng. Ví dụ, mô hình thẩm định nhãn hiệu tại New Zealand cho phép IPONZ từ chối cấp văn bằng nếu nhãn hiệu có yếu tố Māori bị xem là xúc phạm văn hóa – đây là một hình thức bảo hộ phòng vệ hiệu quả. Thứ hai, quyền SHTT giúp tạo ra cơ chế thương lượng giữa cộng đồng và doanh nghiệp, như trường hợp Disney – Sámi, nơi thỏa thuận pháp lý được xây dựng dựa trên nguyên tắc đồng thuận và tôn trọng văn hóa. Thứ ba, trong các trường hợp chưa có khung pháp lý rõ ràng, quyền SHTT vẫn có thể được vận dụng linh hoạt để bảo vệ danh xưng văn hóa, như việc cộng đồng Nhật phản đối nhãn hiệu “KIMONO” của Kim Kardashian. Từ đó có thể thấy, bảo hộ SHTT không chỉ là công cụ pháp lý mà còn là phương tiện để thể hiện đạo đức ứng xử văn hóa, góp phần bảo vệ bản sắc dân tộc trong môi trường sáng tạo toàn cầu.

Ngoài ra, Việt Nam cần xây dựng những thiết chế bảo tồn TCEs một cách linh hoạt, dựa trên đạo đức và tiếng nói cộng đồng, nhằm bảo vệ di sản văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, bên cạnh các quy định pháp lí. Những thiết chế này có thể bao gồm ba trụ cột chính. Thứ nhất, ban hành hướng dẫn đạo đức cho nghệ sĩ và nhà sản xuất khi khai thác TCEs, nhằm đảm bảo sự tôn trọng đối với giá trị văn hóa và tránh sử dụng trong bối cảnh xúc phạm tín ngưỡng. Thứ hai, thực hiện tham vấn cộng đồng đối với các yếu tố nhạy cảm về bản sắc hoặc tín ngưỡng, để đảm bảo sự đồng thuận và tránh xung đột văn hóa. Thứ ba, khuyến khích ghi nhận nguồn gốc văn hóa trong sản phẩm, giúp minh bạch hóa quá trình sáng tạo và tôn vinh cộng đồng sở hữu di sản.
Như vậy, cách tiếp cận kết hợp giữa bảo hộ và bảo tồn sẽ giúp không chỉ bảo vệ di sản văn hóa mà còn duy trì không gian sáng tạo cho nghệ sĩ, tránh tạo ra tâm lý “trói buộc” trong hoạt động nghệ thuật. Đồng thời, đây cũng là xu hướng quốc tế trong bảo vệ TCEs, khi nhiều quốc gia lựa chọn cơ chế linh hoạt kết hợp giữa pháp lý và đạo đức để vừa bảo tồn giá trị truyền thống, vừa thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp văn hóa.
Tạm kết
Việc khai thác các biểu đạt văn hóa truyền thống trong nghệ thuật đương đại không chỉ là xu hướng sáng tạo mà còn là cơ hội để khẳng định bản sắc văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Trường hợp MV Mục hạ vô nhân cho thấy, khi được thực hiện với sự tôn trọng và sáng tạo có trách nhiệm, TCEs có thể trở thành nguồn lực quan trọng cho công nghiệp văn hóa mà không gây tổn hại đến cộng đồng sở hữu.
Tuy nhiên, để xu hướng này phát triển bền vững, Việt Nam cần một cách tiếp cận linh hoạt: kết hợp giữa bảo hộ pháp lý và cơ chế đạo đức, dựa trên tham vấn cộng đồng và ghi nhận nguồn gốc văn hóa. Đây không chỉ là giải pháp dung hòa giữa bảo tồn và sáng tạo, mà còn là nền tảng để thực hiện mục tiêu chiến lược đưa công nghiệp văn hóa trở thành ngành kinh tế mũi nhọn đến năm 2030. Sáng tạo nghệ thuật và bảo vệ di sản văn hóa không phải là hai cực đối lập, mà là hai yếu tố bổ trợ cho nhau trong hành trình xây dựng một nền văn hóa Việt Nam vừa đậm đà bản sắc, vừa năng động và hội nhập.□
* ThS, đại diện sở hữu công nghiệp.
——
1 WIPO, Intellectual Property and Genetic Resources, Traditional Knowledge and Traditional Cultural Expressions (WIPO Publication No 933, 2020) https://www.wipo.int/edocs/pubdocs/en/wipo-pub-933-2020-en-intellectual-property-and-genetic-resources-traditional-knowledge-and-traditional-cultural-expressions.pdf
accessed 15 November 2025
2 Theo Điều 27.2a, b của Luật SHTT hiện hành
3 Intellectual Property Office of New Zealand, Māori advisory committee and Māori trade marks (Practice Guidelines, IPONZ), https://www.iponz.govt.nz/get-ip/trade-marks/practice-guidelines/current/maori-advisory-committee-and-maori-trade-marks/ accessed 18 November 2025
4 Daily Finland, Sami reaches deal with Disney on culture heritage (18 October 2019), https://www.dailyfinland.fi/culture/12920/Sami-reaches-deal-with-Disney-on-culture-heritage, accessed 18 November 2025
5 International Trademark Association, Claims of Cultural Appropriation Sink Kim Kardashian’s KIMONO Brand (INTA, 2019), https://www.inta.org/perspectives/ip-snippets/united-states-claims-of-cultural-appropriation-sink-kim-kardashians-kimono-brand/, accessed 18 November 2025
Bài đăng số 22/2025
