Hành trình Net Zero của Việt Nam: Một khoảng trống
Làm thế nào để phát triển xanh đi liền với phát triển công bằng?

Cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 và Thỏa thuận Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) với gói hỗ trợ trị giá 15,5 tỷ USD là những bước đi thể hiện rõ quyết tâm của Việt Nam tiến vào quỹ đạo phát triển xanh và bền vững.
Cho đến nay, phần lớn các thảo luận và chính sách vẫn xoay quanh ba trục chính: vốn đầu tư, công nghệ và khung pháp lý. Đây là những yếu tố nền tảng để thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng và hiện thực hóa tham vọng Net Zero. Tuy nhiên, có một khía cạnh quan trọng lại ít được chú ý đúng mức – đó là tác động xã hội.
Chuyển đổi năng lượng sẽ không chỉ tác động đến nền kinh tế, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống của người lao động, cộng đồng địa phương và các nhóm yếu thế. Nếu không được tính đến, những tác động này có thể tạo ra bất công mới, làm suy yếu đồng thuận xã hội.
Đó là lý do khái niệm Just Transition – Chuyển đổi công bằng – cần được đặt vào trung tâm của hành trình Net Zero.
Trước hết, người lao động trong các ngành năng lượng truyền thống và các ngành công nghiệp phụ trợ chính là nhóm chịu tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất. Nếu thiếu cơ chế hỗ trợ, hàng chục nghìn lao động có thể rơi vào thất nghiệp kéo dài, kéo theo những hệ lụy xã hội ở quy mô cộng đồng.
Bài học quốc tế: Khi “công bằng” trở thành điều kiện tiên quyết
Từ phong trào công đoàn đến chính sách quốc gia
Khái niệm Just Transition (chuyển đổi công bằng) xuất hiện từ các phong trào công đoàn tại Mỹ vào thập niên 1980. Khi đó, công đoàn nhấn mạnh rằng những công nhân trong các ngành gây ô nhiễm, nếu phải mất việc do chính sách môi trường, cần được hỗ trợ bằng bồi thường, đào tạo lại và tạo việc làm mới. Đến năm 2015, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã chính thức định nghĩa Just Transition là “một quá trình hướng tới nền kinh tế xanh và carbon thấp, được thiết kế sao cho đảm bảo việc làm bền vững, công bằng xã hội và không để ai bị bỏ lại phía sau.”
Từ chỗ tập trung vào công nhân trong một số ngành công nghiệp nặng, khái niệm này ngày càng được mở rộng. Ngày nay, Just Transition không chỉ bao gồm lao động trực tiếp, mà còn tính đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), cộng đồng địa phương, và các nhóm yếu thế chịu ảnh hưởng từ chuyển đổi năng lượng. Điểm cốt lõi là công bằng trong phân bổ chi phí và lợi ích: ai phải trả giá và ai được hưởng lợi trong hành trình tiến tới Net Zero.
Chính vì vậy, nhiều chính phủ đã coi Just Transition là yếu tố thiết kế chính sách ngay từ đầu. Liên minh châu Âu (EU) dành 17,5 tỷ Euro cho Quỹ Chuyển đổi công bằng để hỗ trợ các vùng phụ thuộc vào than. Nam Phi trong khuôn khổ JETP trị giá 8,5 tỷ USD đã đưa ra chương trình tái đào tạo và chuyển đổi sinh kế cho cộng đồng khai thác than. Tây Ban Nha đi xa hơn, ký thỏa thuận xã hội với công đoàn và doanh nghiệp trước khi đóng cửa mỏ, đảm bảo người lao động có lộ trình rõ ràng, từ bồi thường, đào tạo lại đến việc làm thay thế. Những mô hình này cho thấy công bằng không phải “phần bù” sau cùng, mà là nền tảng để chính sách chuyển đổi vận hành trơn tru.

Vì sao chuyển đổi dễ dẫn đến bất công?
Một câu hỏi quan trọng đặt ra: vì sao chuyển đổi năng lượng dễ dẫn đến bất công xã hội? Lý do chính nằm ở cấu trúc chính sách và dòng vốn. Khi các chương trình chỉ tập trung vào công nghệ mới và huy động vốn lớn, lợi ích thường chảy vào tay các doanh nghiệp lớn có khả năng tiếp cận. Ngược lại, người lao động giản đơn, cộng đồng địa phương và doanh nghiệp vừa và nhỏ – những nhóm dễ tổn thương nhất – lại khó tiếp cận nguồn lực và dễ bị bỏ rơi.
Việt Nam đang xem xét đóng cửa hai nhà máy điện than là Phả Lại (440 MW) và Ninh Bình (100 MW) vào năm 2030, và tiến tới hoàn toàn không dùng nhiệt điện vào năm 2050. Đóng cửa nhà máy than mà không có kế hoạch đào tạo lại sẽ khiến hàng chục nghìn người mất sinh kế. Phát triển điện gió, điện mặt trời trên quy mô lớn mà thiếu cơ chế bảo vệ quyền lợi có thể khiến nông dân, ngư dân mất đất đai, mất nguồn thu. Thực tế ở Bình Định, những người dân sinh sống gần nhà máy điện mặt trời Phù Mỹ đã phản đối dự án vì sợ sẽ mất rừng thông gần đó, ảnh hưởng tới sinh kế của họ. Còn ở Bạc Liêu, nhiều người dân đã lo lắng vì các vùng biển gần bờ – nơi đặt các dự án điện gió sẽ bị cấm khai thác. Chính quyền địa phương dù đã lên kế hoạch hỗ trợ chuyển đổi sinh kế và giảm số lượng tàu gần bờ nhưng tiến độ còn chậm. Ngay cả chính sách tín dụng xanh, nếu thiết kế thiên về chuẩn quốc tế mà không tính đến năng lực SME, thì chính các doanh nghiệp bản địa – lực lượng tạo việc làm chủ yếu – lại bị loại khỏi cuộc chơi. Bất công vì thế không phải là “tai nạn”, mà là hệ quả có thể dự báo nếu chính sách bỏ quên yếu tố xã hội.
Công bằng không phải “phần bù” sau cùng, mà là nền tảng để chính sách chuyển đổi vận hành trơn tru.
Hệ lụy của một quá trình thiếu công bằng
Những bất công này, nếu không được xử lý, sẽ để lại hệ lụy sâu rộng. Trước hết là rủi ro xã hội: thất nghiệp, mất sinh kế và sự bất mãn của cộng đồng dễ dẫn đến phản kháng chính trị, như các cuộc biểu tình phản đối đóng mỏ than ở nhiều nước châu Âu. Tiếp đến là rủi ro kinh tế: trong bối cảnh dòng vốn ESG ngày càng chiếm ưu thế, một quốc gia thiếu yếu tố công bằng trong chuyển đổi sẽ khó hấp dẫn các nhà đầu tư quốc tế. Cuối cùng, là rủi ro thế hệ và thể chế: khi chi phí chuyển đổi bị dồn lên người dân hoặc thế hệ tương lai, sự đồng thuận xã hội suy giảm, kéo theo nguy cơ đổ vỡ về chính trị và tăng gánh nặng nợ công.
Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một bài học then chốt: chỉ khi công bằng được coi là điều kiện tiên quyết, chuyển đổi năng lượng mới nhận được sự đồng thuận xã hội và sự ủng hộ lâu dài từ cộng đồng quốc tế.
Việt Nam: Bức tranh hiện tại và khoảng trống chính sách
Việt Nam đang đứng trước thách thức kép: vừa phải đẩy nhanh chuyển đổi năng lượng để đạt mục tiêu Net Zero, vừa phải đảm bảo tiến trình này diễn ra một cách công bằng. Những bước đi về kỹ thuật, công nghệ và huy động vốn đã có tiến triển, nhưng yếu tố xã hội – đặc biệt là cơ chế bảo vệ những nhóm dễ bị tổn thương – vẫn còn mờ nhạt trong khung chính sách hiện nay.

Một trong những thách thức lớn nằm ở khu vực lao động và cộng đồng phụ thuộc vào các ngành truyền thống. Hàng chục nghìn người đang làm việc trong khai thác than, công nghiệp phụ trợ và các dịch vụ liên quan. Mỗi thay đổi trong sản xuất năng lượng không chỉ tác động đến công nhân, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của cả cộng đồng và nguồn thu ngân sách địa phương.
Trong khi đó, sự phát triển nhanh chóng của năng lượng tái tạo – đặc biệt là điện mặt trời và điện gió – lại tạo ra một dạng bất cân xứng mới. Lợi ích chủ yếu tập trung vào những tập đoàn lớn có tiềm lực tài chính, còn doanh nghiệp vừa và nhỏ (chiếm tới hơn 90% việc làm trong nền kinh tế) gặp khó khăn khi tiếp cận tín dụng xanh và tham gia chuỗi cung ứng. Tại các địa phương có dự án, không ít trường hợp người dân bị thu hồi đất, ngư dân mất vùng đánh bắt mà chưa nhận được hỗ trợ sinh kế lâu dài. Khi chi phí xã hội rơi vào nhóm yếu thế, còn lợi ích tập trung ở một số ít, nguy cơ bất công ngày càng rõ rệt.
Những nhóm dễ bị bỏ lại phía sau đang hiện hữu: người lao động mất việc trong khi thiếu chương trình đào tạo lại; hộ nghèo và cận nghèo chịu áp lực khi giá điện điều chỉnh theo cơ chế thị trường; người dân bị di dời để nhường chỗ cho các dự án năng lượng mới. Nếu không có chính sách bảo vệ kịp thời, họ sẽ trở thành “nạn nhân thầm lặng” trong hành trình hướng tới Net Zero.
Một chính sách chỉ chú trọng công nghệ và vốn đầu tư mà bỏ qua yếu tố công bằng sẽ sớm tạo ra những “vết nứt” xã hội, làm suy yếu cả mục tiêu Net Zero.
Vấn đề lớn hơn nằm ở khoảng trống chính sách. Đến nay, phần lớn các nỗ lực vẫn xoay quanh kỹ thuật – tài chính – công nghệ: quy hoạch nguồn điện, thu hút vốn FDI, khuyến khích công nghệ sạch. Đây là những trụ cột cần thiết, nhưng chưa đủ. Việt Nam vẫn thiếu những công cụ cụ thể để đảm bảo sự công bằng, như quỹ hỗ trợ chuyển đổi cho lao động, cơ chế tham vấn cộng đồng tại vùng dự án, hay chính sách tín dụng xanh phù hợp với quy mô và năng lực của SME.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một quá trình thiếu công bằng sẽ nhanh chóng chuyển hóa thành bất ổn xã hội và rủi ro đầu tư. Với Việt Nam, nơi đang vừa mở rộng năng lượng tái tạo vừa điều chỉnh giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, việc lồng ghép yếu tố công bằng ngay từ khâu hoạch định chính sách sẽ là điều kiện then chốt để quá trình chuyển đổi diễn ra bền vững và nhận được đồng thuận xã hội.
Con đường phía trước: Lồng ghép công bằng vào chính sách năng lượng Việt Nam
Chuyển đổi năng lượng không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, tài chính hay công nghệ; ở cốt lõi, đó là một quá trình tái định hình xã hội, quyết định ai được hưởng lợi, ai gánh chi phí, và thế hệ nào sẽ trả giá. Với Việt Nam, điều này càng trở nên quan trọng khi chúng ta vừa bước vào giai đoạn mở rộng mạnh mẽ năng lượng tái tạo, vừa đối diện những hệ lụy xã hội từ việc giảm dần vai trò của nhiên liệu hóa thạch. Vì vậy, để hành trình hướng tới Net Zero thực sự bền vững, công bằng phải được lồng ghép ngay trong từng chính sách.

Trước hết, người lao động trong các ngành năng lượng truyền thống và các ngành công nghiệp phụ trợ chính là nhóm chịu tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất. Nếu thiếu cơ chế hỗ trợ, hàng chục nghìn lao động có thể rơi vào thất nghiệp kéo dài, kéo theo những hệ lụy xã hội ở quy mô cộng đồng. Do đó, Việt Nam cần một chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng có hệ thống, gắn với nhu cầu thực tế của thị trường mới như năng lượng tái tạo, dịch vụ kỹ thuật hay kinh tế xanh. Đồng thời, các địa phương phụ thuộc vào nguồn thu từ năng lượng truyền thống cũng cần được hỗ trợ đa dạng hóa kinh tế, mở ra cơ hội sinh kế mới cho cộng đồng, từ du lịch, nông nghiệp công nghệ cao đến logistics xanh. Đây không chỉ là giải pháp an sinh, mà còn là khoản đầu tư để giảm thiểu rủi ro xã hội và giữ ổn định trong quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh đó, nếu các tập đoàn lớn đang là “người thắng cuộc” trong làn sóng năng lượng tái tạo, thì các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) – lực lượng chiếm hơn 90% việc làm và đóng góp chủ lực vào tăng trưởng – lại đang đứng ngoài cuộc. Rào cản lớn nhất chính là vốn: SME thường khó tiếp cận tín dụng xanh do yêu cầu về tài sản thế chấp, hồ sơ phức tạp và lãi suất cao. Vì thế, chính phủ cần thiết kế cơ chế “vốn mồi”, bảo lãnh tín dụng và ưu đãi tài chính để kéo SME vào chuỗi giá trị năng lượng sạch. Khi SME có thể tham gia sản xuất thiết bị, cung ứng dịch vụ hay triển khai mô hình năng lượng cộng đồng, lợi ích từ chuyển đổi mới thực sự lan tỏa rộng rãi thay vì tập trung vào một nhóm nhỏ.
Không chỉ lao động và doanh nghiệp, người dân – với tư cách là người sử dụng điện – cũng phải được bảo vệ. Khi Việt Nam chuyển đổi năng lượng, giá điện có thể tăng do chi phí đầu tư hạ tầng mới và phát triển nguồn năng lượng sạch được tính vào hóa đơn, và hộ nghèo, cận nghèo sẽ chịu tác động nặng nề nhất nếu thiếu cơ chế hỗ trợ công bằng. Đảm bảo giá điện công bằng không có nghĩa là duy trì bao cấp tràn lan, mà là thiết kế cơ chế giá bậc thang hợp lý, kết hợp gói hỗ trợ trực tiếp cho các hộ dễ bị tổn thương. Hiện nay ở Việt Nam đã có giá điện sáu bậc cho hộ sinh hoạt, trong đó, nhóm hộ nghèo và cận nghèo thường dùng ít điện nên đương nhiên hưởng bậc thấp và giá rẻ hơn. Nhưng giá điện bậc thang chưa chắc đã đáp ứng đủ nhu cầu của nhóm dễ bị tổn thương trong các khu đô thị mới, nơi có sự chênh lệch lớn giữa thu nhập và chi phí linh hoạt. Họ cần thêm hình thức trợ cấp trực tiếp linh hoạt hơn. Đồng thời, khuyến khích sử dụng năng lượng tiết kiệm đối với mọi đối tượng, đặc biệt là các hộ tiêu thụ nhiều điện năng. Hoạt động này ở Việt Nam mới chỉ dừng lại ở kêu gọi trên truyền thông và một số ưu đãi nhỏ, chưa có các công cụ đo lường, đánh giá hiệu quả lâu dài. Hiệu quả và hỗ trợ tiếp cận công nghệ tiết kiệm điện cũng là phần quan trọng của chính sách công bằng, bởi nếu người dân vừa phải gánh chi phí mà không có công cụ giảm tiêu thụ, sự đồng thuận xã hội sẽ khó đạt được.
Một khía cạnh ít được nhắc đến nhưng mang tính quyết định là công bằng giữa các thế hệ. Nếu chi phí chuyển đổi – từ hạ tầng truyền tải, xử lý chất thải đến nợ vay quốc tế – bị đẩy quá nhiều sang tương lai, con cháu chúng ta sẽ phải gánh hậu quả. Do đó, chính sách năng lượng cần thiết kế theo hướng “trả giá công bằng trong hiện tại”, nghĩa là phân bổ hợp lý chi phí đầu tư và tránh tạo ra gánh nặng tài chính lâu dài. Đồng thời, điều này đòi hỏi sự minh bạch trong các thỏa thuận vay nợ, cũng như cơ chế giám sát độc lập để bảo đảm mọi quyết định hôm nay không làm tổn hại tới quyền lợi thế hệ mai sau.
Để hiện thực hóa các cam kết, Việt Nam cần một thiết chế tài chính chuyên biệt – Quỹ Chuyển đổi Công bằng Việt Nam. Quỹ này có thể được hình thành từ nhiều nguồn, bao gồm vốn trong khuôn khổ Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP), các khoản ODA song phương và đa phương, cũng như huy động đóng góp từ khu vực tư nhân. Quỹ sẽ đóng vai trò cầu nối, phân bổ nguồn lực cho các chương trình đào tạo lại lao động, hỗ trợ sinh kế cộng đồng, cấp vốn mồi cho SME, và bảo đảm trợ giúp trực tiếp cho nhóm hộ dễ bị tổn thương. Quan trọng hơn, Quỹ cần vận hành theo nguyên tắc minh bạch, có cơ chế tham vấn đa bên và giám sát độc lập, để mọi đồng vốn thực sự đến được đúng nơi cần đến.
Chuyển đổi năng lượng công bằng không phải là “chi phí thêm” làm chậm tiến độ, mà là điều kiện tiên quyết để bảo đảm sự bền vững và đồng thuận xã hội. Một chính sách chỉ chú trọng công nghệ và vốn đầu tư mà bỏ qua yếu tố công bằng sẽ sớm tạo ra những “vết nứt” xã hội, làm suy yếu cả mục tiêu Net Zero. Ngược lại, khi công bằng được lồng ghép từ đầu, chuyển đổi năng lượng trở thành động lực phát triển, mở ra ngành nghề mới, trao cơ hội cho SME, bảo vệ nhóm yếu thế và đặt nền móng cho một hành trình Net Zero bền vững cho toàn xã hội. Khi lợi ích được phân bổ rộng rãi, cả cộng đồng mới có thể tham gia, tạo sức mạnh chung cho nền kinh tế xanh và bền vững.
Thông điệp cuối cùng rất rõ ràng: Nếu không công bằng, Net Zero sẽ chỉ là hành trình của một số ít; nhưng nếu công bằng được đặt làm trung tâm, đó sẽ là con đường chung của toàn xã hội Việt Nam, vừa giảm phát thải, vừa mở ra cơ hội mới cho lao động, doanh nghiệp và cộng đồng. Công bằng chính là chìa khóa để biến tham vọng Net Zero thành hiện thực bền vững.□
Bài đăng Tia Sáng số 20/2025
