Trí và tâm của đô thị
Khi dân số tăng nhanh, giao thông quá tải, tài nguyên suy kiệt và môi trường ô nhiễm, đô thị thông minh nổi lên như một giải pháp toàn diện. Nó không chỉ nâng cấp hạ tầng, mà còn mở rộng cơ hội để người dân, cộng đồng và doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình kiến tạo thành phố. Các yếu tố cốt lõi như công nghệ, dữ liệu và sự hợp tác liên ngành chính là nền tảng giúp đô thị thông minh vận hành hiệu quả.

Nửa năm trước, khi trở về từ nước ngoài qua sân bay Nội Bài, tôi có một trải nghiệm đặc biệt: lần đầu tiên nhập cảnh hoàn toàn tự động. Không còn cảnh xếp hàng hay tiếp xúc với nhân viên, toàn bộ thủ tục chỉ mất đúng một phút nhờ hệ thống quét hộ chiếu, nhận diện khuôn mặt và vân tay. Trải nghiệm ấy vừa mới lạ, vừa đầy hy vọng. Là người từng sống ở Singapore, tôi đã mong một ngày Việt Nam cũng có thể đạt đến mức độ ấy – và giờ đây, điều đó đã thành hiện thực. Tháng tư vừa rồi, sự kiện khai trương nhà ga T3 tại Tân Sơn Nhất với nhiều công nghệ thông minh mới nhất trước sự hiện diện của Thủ tướng đã phát đi một tín hiệu mạnh mẽ về sự chuyển mình.
Trên hành trình từ sân bay về đến căn hộ chung cư, một cách vô thức, tôi lại sử dụng hàng loạt tính năng thông minh quen thuộc: quét QR để lấy vé xe buýt, ngắm đèn giao thông tối ưu hóa bằng AI tại các giao lộ, kiểm tra những đoạn đường đỏ hay vàng trên ứng dụng Google Maps để tránh kẹt xe, gọi GrabBike đã đặt sẵn, thanh toán chai nước dưới chân chung cư bằng mã QR, mở cửa tòa nhà bằng sinh trắc, điều khiển thiết bị trong nhà bằng Google Home… Liệu đó có phải là phần khởi đầu của tương lai đô thị thông minh tại Việt Nam?
Đô thị thông minh: Tầm quan trọng, lợi ích và cấu thành
Đô thị thông minh không còn là một khái niệm xa vời, mà là cách chúng ta chuyển hóa đời sống thường nhật thành trải nghiệm tiện lợi, hiệu quả và bền vững hơn mỗi ngày.
Lợi ích của đô thị thông minh trải rộng trên ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
Về kinh tế, đô thị thông minh giúp giảm lãng phí, tối ưu hóa quản lý tài nguyên và tiết kiệm chi phí vận hành. Đây cũng là bệ phóng cho các ngành công nghiệp sáng tạo, đặc biệt là công nghệ và khởi nghiệp.
Đô thị thông minh không chỉ là những công nghệ bóng bẩy. Nó là một tư duy, một triết lý về cách tổ chức và vận hành không gian sống như một cơ thể sống hữu cơ. Nếu ví đô thị thông minh là một cơ thể, thì Dữ liệu lớn (Big Data) là máu, Internet vạn vật (IoT) là hệ thần kinh, Trí tuệ nhân tạo (AI) là não bộ, còn Tự động hóa và Robotics là cơ bắp.
Về xã hội, người dân tiếp cận dịch vụ công dễ dàng hơn – từ đăng ký hành chính trực tuyến đến giáo dục chất lượng cao và khám sức khỏe từ xa, cùng các dịch vụ y tế tiên tiến khác. Giống như bước ngoặt của internet trước đây, ứng dụng công nghệ thông minh tạo ra những bước tiến còn xa hơn, góp phần thu hẹp khoảng cách địa lý, văn hóa – xã hội và kinh tế giữa vùng sâu vùng xa và thành thị, mang lại sự công bằng trong tiếp cận cơ hội.
Về môi trường, đô thị thông minh là lời giải “xanh” nhờ sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải từ giao thông và công trình, quản lý rác thải hiệu quả. Các hệ thống giám sát môi trường còn giúp bảo vệ hệ sinh thái đô thị, cảnh báo thiên tai như bão lũ, tạo dựng không gian sống lành mạnh và an toàn.
Cốt lõi của đô thị thông minh là công nghệ tiên tiến – công cụ hiện thực hóa những điều từng được xem là viễn tưởng. Từ điều phối giao thông thông minh đến những ngôi nhà tự vận hành, tất cả đang dần trở nên khả thi nhờ nền tảng công nghệ hiện đại.

Tuy nhiên, đô thị thông minh không chỉ là công nghệ bóng bẩy. Đó là một tư duy, một triết lý về cách tổ chức và vận hành không gian sống như một cơ thể hữu cơ. Nếu ví đô thị thông minh là một cơ thể, thì Dữ liệu lớn (Big Data) là dòng máu, Internet vạn vật (IoT) là hệ thần kinh, Trí tuệ nhân tạo (AI) là não bộ, còn Tự động hóa và Robotics là cơ bắp. Đây là những cấu phần quan trọng, với tốc độ phát triển khác nhau, trong đó dẫn đầu hiện nay là cuộc cách mạng thần tốc, vũ bão của công nghệ AI.
Dữ liệu lớn, dòng máu nuôi dưỡng đô thị thông minh đến từ lượng thông tin khổng lồ từ đời sống sinh hoạt hằng ngày của đô thị, được thu thập từ hàng triệu thiết bị IoT được kết nối với nhau. Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao ứng dụng giao thông như Google Maps có thể “phát hiện” ra con đường nào đang tắc? Một phần đó là nhờ các cảm biến laser của cảnh sát giao thông gắn trên các xa lộ, nhờ định vị từ các điện thoại thông minh của người đi trên đường mà ứng dụng này ước lượng được tốc độ di chuyển của các xe trên phố. AI, bộ não của đô thị thông minh có khả năng phân tích sâu dữ liệu và đưa ra các dự đoán xu hướng về cao điểm giao thông, thông qua mạng lưới IoT, quay ngược trở lại điều chỉnh các “cơ bắp” của mình – đèn tín hiệu, cầu đường, bãi đỗ xe… một cách tự động để điều tiết các phương tiện trên đường bộ. Nhưng đây mới chỉ là một khía cạnh nhỏ về điều khiển giao thông.
Thành phố thông minh, với sự liên kết nhịp nhàng giữa dữ liệu lớn, mạng lưới thiết bị thông minh và tự hành còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực trọng yếu khác của một đô thị như môi trường (cảnh báo ô nhiễm, thiên tai), y tế, sản xuất và dịch vụ, giúp chính phủ xác định nơi nào cần đầu tư hạ tầng, phân bổ nguồn lực và ra quyết định một cách tối ưu, tiết kiệm nguồn lực dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Mục tiêu là đến năm 2030 kết nối thành công 100% các Trung tâm dữ liệu quốc gia, Trung tâm dữ liệu vùng, khu vực, Trung tâm cấp quốc gia về lưu trữ dữ liệu lớn và tính toán hiệu năng cao trên cả nước – một mục tiêu vừa cấp thiết, vừa khả thi.
Cuộc cách mạng AI đang mở ra cuộc chạy đua mới giữa các khổng lồ công nghệ với AI agent – những thực thể AI có thể tự động hóa từ việc vặt thường nhật đến công việc phức tạp. Khi đó, bức tranh toàn cảnh về đô thị thông minh sẽ tiếp tục thay đổi rất nhiều. Cảnh tượng về một thành phố vận hành tự động vốn chỉ có trong phim viễn tưởng: từ nhà thông minh điều khiển bằng giọng nói, xe lái tự động biết tự tìm chỗ đỗ và quay lại đón chủ, đến công xưởng và kho bãi “không đèn” vận hành 24/7 – tất cả chỉ cần một trung tâm điều phối tổ chức đang dần trở thành hiện thực.
Công nghệ đô thị thông minh trên thế giới và trong nước: Những tiềm năng vô tận
Việt Nam đang ở những bước khởi đầu, nhưng có nhiều cơ hội học hỏi và tiếp nhận chuyển giao công nghệ từ các quốc gia tiên tiến – những người đang định hình tiêu chuẩn cho đô thị tương lai toàn cầu.
Ở cấp quốc gia, các chiến lược lớn đang định hướng cách vận hành đô thị tương lai. Nhật Bản phát triển mô hình “Xã hội 5.0”, tích hợp công nghệ đột phá vào mọi lĩnh vực, từ sản xuất đến phúc lợi. Hàn Quốc thí điểm “K-City” tại sáu đô thị với hạ tầng số tiên tiến. Trung Quốc xây dựng 500 trung tâm dữ liệu hướng đến quản lý đô thị số hóa toàn diện. EU thiết lập tiêu chí đánh giá thành phố thông minh và cấp vốn xanh hàng tỷ euro cho các dự án đạt chuẩn. Estonia đơn giản hóa dịch vụ công lên nền tảng trực tuyến với định danh số duy nhất.
Dù khác nhau về mục tiêu, các chiến lược này đều có điểm chung: tạo nên nền tảng dữ liệu tích hợp, đầy đủ và minh bạch.

Những nỗ lực này mang lại kết quả ấn tượng. Singapore tự nhận là “quốc gia thông minh đầu tiên”, sử dụng hệ thống dữ liệu tích hợp để điều phối giao thông thời gian thực. Tokyo và Seoul công bố bản đồ dữ liệu mở về dân số, chất lượng không khí, và hạ tầng, hỗ trợ người dân lựa chọn nơi ở, học tập, và làm việc. Barcelona lắp đặt cảm biến môi trường để giám sát chất lượng không khí, trong khi nhiều quốc gia châu Âu và Mỹ xây dựng các tòa nhà tự điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ nhằm tiết kiệm năng lượng.
Dữ liệu là yếu tố trọng tâm của đô thị thông minh. Singapore phát triển “Virtual Singapore” – mô hình số 3D toàn quốc đảo – để mô phỏng thiên tai và thử nghiệm quy hoạch. Nghiên cứu của Đại học MIT cho thấy AI, từ dữ liệu drone, có thể dự đoán mức nghèo, tỷ lệ tội phạm và sức khỏe cộng đồng. Thành phố có thể xác định điểm nóng giao thông, đảo nhiệt hay ngã tư có nguy cơ tội phạm cao. Xe hàng rong hoặc quảng cáo ngoài trời thậm chí có thể tối ưu vị trí dựa trên dữ liệu luồng người. Nhiều nhà máy tại Mỹ, Nhật, Trung Quốc đã vận hành tự động – không cần ánh sáng hay lao động, tạo nên các “thành phố ngầm” vận hành liên tục.
Trong khi các quốc gia phát triển đã ứng dụng công nghệ tưởng như chỉ có trong phim khoa học viễn tưởng, Việt Nam tuy mới khởi động cũng đã có nhiều tín hiệu hứa hẹn.
Tại Hà Nội, Ecopark nổi bật với kiến trúc tích hợp công nghệ và không gian xanh, hướng đến cuộc sống bền vững. Vinhomes Smart City áp dụng nhận diện gương mặt, điều khiển thiết bị từ xa và hệ thống quản lý năng lượng thông minh. Capital Place và Deutsches Haus (TP.HCM) tiết kiệm 1/3 điện năng nhờ hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (BMS) và thiết kế xanh đạt chuẩn quốc tế. Một số chung cư mới trang bị cảm biến phát hiện rò rỉ nước, báo cháy, đo bụi mịn, hay báo rác đầy – những chi tiết đơn giản nhưng cho thấy tư duy thiết kế đã đổi mới.
Một đô thị thực sự thông minh không chỉ được đo bằng mật độ camera, số lượng cảm biến hay bảng điện tử nhấp nháy, mà còn bằng cách nó đối xử với người dân – lắng nghe họ, phục vụ họ, và trao cho họ năng lực định hình tương lai chung.
Tại TP.HCM, khu đô thị Thủ Thiêm đang định hình thành “phòng thí nghiệm đô thị” với các tòa nhà tích hợp cảm biến và dữ liệu giao thông thời gian thực. Ngân hàng triển khai xếp hàng ảo, chatbot và AI đánh giá tín dụng. Các ứng dụng giao thông như VETC, ePass, BusMap, Phenikaa-X, Gotadi giúp tra cứu lịch trình, đặt vé, theo dõi xe và quản lý thời gian thực. TP.HCM thử nghiệm xe buýt thông minh, giải pháp AI giảm ùn tắc; Cần Thơ thử nghiệm camera AI nhận diện biển số, khuôn mặt và phân tích hành vi giao thông; Hà Nội triển khai đèn tín hiệu tự điều chỉnh theo lưu lượng xe, minh chứng AI đã dần “Việt hóa” trong đời sống đô thị.
Về hạ tầng dữ liệu, TP.HCM lập Trung tâm Chuyển đổi số thuộc UBND và các Trung tâm điều hành đô thị thông minh (IOC) cấp quận cùng kho dữ liệu liên quận hỗ trợ dịch vụ công trực tuyến. Đà Nẵng thiết lập IOC điều phối hàng chục lĩnh vực như giao thông, y tế, an ninh; mô hình này nhanh chóng lan rộng đến hàng chục địa phương khác. Bình Dương tích hợp camera AI phát hiện xe vi phạm và đèn giao thông điều chỉnh theo lưu lượng. Quảng Ninh sử dụng dữ liệu y tế thời gian thực để phát hiện ổ dịch, tối ưu nguồn lực y tế và quản lý tài nguyên.
Về thể chế dữ liệu, Việt Nam thành lập Trung tâm Dữ liệu Quốc gia do Bộ Công an quản lý, tích hợp dữ liệu dân cư, hành chính, y tế, giáo dục, và tài nguyên – tạo hạ tầng dữ liệu thống nhất cho chính phủ số, kinh tế số và đô thị thông minh. Trung tâm này sẽ khắc phục phân mảnh thông tin, hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn để hoạch định chính sách chính xác hơn. Mục tiêu đến năm 2030 là kết nối thành công toàn bộ các trung tâm dữ liệu quốc gia, vùng/khu vực và nâng cấp khả năng lưu trữ dữ liệu lớn trên cả nước – một mục tiêu vừa cấp thiết, vừa khả thi.

Đô thị thông minh và những quan ngại, thách thức
Dù đô thị thông minh mang lại tiềm năng cải thiện chất lượng sống, quá trình chuyển đổi này tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một vấn đề nổi cộm là sự thiếu kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống công nghệ. Các cơ sở dữ liệu về giao thông, môi trường, y tế… tồn tại rời rạc, chưa được tích hợp hiệu quả, gây khó khăn trong việc ra quyết định. Đặc biệt, trong các tình huống khẩn cấp như dịch sốt xuất huyết, sự chậm trễ trong việc chia sẻ thông tin giữa bệnh viện, địa phương và cơ quan môi trường khiến công tác đối phó trở nên bị động và kém hiệu quả.
Không chỉ dữ liệu rời rạc, hạ tầng công nghệ tại Việt Nam còn thiếu sự chuẩn hóa, minh bạch và các hành lang pháp lý rõ ràng. Nhiều sáng kiến công nghệ vẫn chỉ dừng ở bước “số hóa” – tức chuyển dữ liệu từ truyền thống sang kỹ thuật số – mà chưa tiến tới “trí tuệ số”, vốn đòi hỏi khả năng học hỏi và điều chỉnh linh hoạt dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Công nghệ không thể hoạt động tách rời con người. Một thành phố chỉ thực sự thông minh khi được vận hành bởi những công dân hiểu biết và có trách nhiệm. Nếu công nghệ rơi vào tay những người thiếu kiến thức hoặc bất cẩn, hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Ví dụ, xe tự lái có thể gây tai nạn bởi lỗi phần mềm. Hệ thống AI nếu phân tích dữ liệu mà thiếu nhìn nhận bối cảnh xã hội có thể đưa ra kết luận phiến diện.
Đô thị thông minh không khởi đầu từ thiết bị, mà từ tư duy dữ liệu và niềm tin xã hội – được xây dựng qua minh bạch, đồng sáng tạo và tiếp cận công bằng cho mọi công dân số.
Thách thức cũng nằm ở việc máy móc không phải lúc nào hiểu hết những gì con người coi là đúng. Ví dụ, hệ thống chấm điểm công dân tại Trung Quốc đánh giá hành vi qua camera nhưng không hiểu mục đích phía sau hành động, như vượt đèn đỏ để đưa người đi cấp cứu. Một tài xế tại Việt Nam từng bị quay lại trong tình huống tương tự nhưng sau xác minh, anh được khen ngợi vì hành động nhân văn. Điều này cho thấy nguy cơ khi phó mặc việc phán xét hoàn toàn cho công nghệ mà thiếu yếu tố thấu cảm và xem xét bối cảnh.
Việc phụ thuộc vào các thuật toán học máy, AI hay dữ liệu lớn đặt ra các câu hỏi thiết yếu: Dữ liệu đầu vào lấy từ đâu? Có thiên kiến hay không? Hệ thống có minh bạch và giải thích được hay không? Nhiều hệ thống AI trên thế giới từng bị chỉ trích vì vô tình duy trì sự bất bình đẳng, thiên lệch đối với phụ nữ, người nghèo và các nhóm yếu thế.
Nếu thiếu sự giải trình rõ ràng và tính minh bạch, đô thị thông minh dễ trở thành đô thị giám sát. Do đó, công nghệ cần được kiểm soát dưới ánh sáng của phản biện xã hội – từ báo chí, chuyên gia, đến cộng đồng cư dân. Một thành phố thông minh không chỉ cần những bộ óc tính toán mà còn phải có trái tim thấu cảm và hiểu con người.
Ngoài ra, nguy cơ an ninh mạng ngày càng lớn khi các đô thị dựa vào công nghệ. Các hệ thống công nghệ kết nối phức tạp có thể trở thành mục tiêu hấp dẫn cho hacker, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các dịch vụ công nếu thiếu chiến lược bảo mật đồng bộ.
Rủi ro từ công nghệ “thông minh” cũng gây lo ngại. Nhiều tội phạm mạng sử dụng các công cụ video ứng dụng AI siêu thật như Deepfakes để làm video mạo danh hướng tới lừa đảo về tiền bạc hay danh dự. Tại Trung Quốc, một robot hình người từng gặp lỗi phần mềm và đánh đấm loạn xạ tấn công kỹ sư. Hoặc như thí nghiệm AI của Anthropic tại Mỹ, mô hình AI mới nhất tự gửi thư đe dọa kỹ sư nhiều lần sẽ “tố” bí mật của họ có trong hộp thư để bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị thay thế. Những câu chuyện này phản ánh nguy cơ công nghệ vượt khỏi tầm kiểm soát.
Cuối cùng, thành công của đô thị thông minh không thể chỉ dựa trên phần cứng hay phần mềm, mà còn nằm ở “phần tâm.” Tất cả, từ cán bộ quản lý đến người dân, cần được giáo dục và nâng cao nhận thức để trở thành công dân số hiểu biết, có trách nhiệm. Công nghệ chỉ thực sự thông minh khi được sử dụng một cách vì lợi ích chung của xã hội.
Tương lai hứa hẹn từ cải cách thể chế
Để bắt kịp cuộc đua đô thị thông minh toàn cầu, Việt Nam cần chiến lược đúng đắn, đầu tư mạnh vào hạ tầng số, chuẩn hóa dữ liệu và phổ cập kỹ năng số toàn dân – đặc biệt là thế hệ trẻ, bắt đầu từ bậc mầm non.
Bốn nghị quyết gần đây của Đảng – “tứ quý nghị quyết” – tạo đột phá về thể chế, mở đường cho Việt Nam cất cánh. Nổi bật là Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; Nghị quyết 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế, hỗ trợ tiếp cận công nghệ cao; Nghị quyết 66-NQ/TW tháo gỡ điểm nghẽn thể chế; và Nghị quyết 68-NQ/TW thúc đẩy khu vực tư nhân tham gia phát triển và vận hành công nghệ đô thị.
Để các nghị quyết này có hiệu quả thực tiễn, cần thiết kế chính sách liên ngành, kết nối từ cấp thể chế đến hành động cụ thể ở đô thị và cộng đồng. Các nghị quyết không thể đứng riêng lẻ mà phải được triển khai thành chương trình hành động tích hợp toàn diện. Chuyển đổi số chỉ có thể thành công nếu được thực hiện đồng bộ, nhân văn, gỡ bỏ “điểm nghẽn của điểm nghẽn.”
Vai trò của chính quyền đô thị là then chốt: từ thiết lập chỉ số đo lường tiến độ chuyển đổi số theo thời gian thực, đến xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung, áp dụng các chuẩn mở để phá bỏ “ốc đảo dữ liệu” giữa các ngành. Cần một thế hệ cán bộ “kiến trúc sư số” ở cấp tỉnh, quận, phường – những người vừa am hiểu công nghệ vừa có năng lực tổ chức, thúc đẩy mô hình quản trị hiện đại.
Không thể thiếu các thiết chế trung gian – như trung tâm dữ liệu đô thị, ngân hàng dữ liệu mở, vườn ươm AI, trung tâm sáng tạo cộng đồng – đóng vai trò “cầu nối” giữa chính sách và thị trường, nghiên cứu và ứng dụng, chính phủ và người dân. Những trung tâm này chính là nơi thử nghiệm công nghệ tại chỗ, giúp công nghệ thông minh thích nghi và phát triển bền vững, tránh áp dụng rập khuôn hoặc mua sắm công nghệ chỉ vì hình thức.
Đô thị thông minh tương lai nảy mầm từ trái tim những công dân số
Nếu coi hạ tầng số là “xương sống”, dữ liệu là “dòng máu”, thì thể chế là “khung xương” và con người là “trái tim” của đô thị thông minh. Dù viễn cảnh và ứng dụng hiện tại khiến ta choáng ngợp với sức mạnh công nghệ, cần nhớ rằng đô thị thông minh không khởi đầu từ thiết bị, mà từ tư duy dữ liệu và niềm tin xã hội – được xây dựng qua minh bạch, đồng sáng tạo và tiếp cận công bằng cho mọi công dân số.
Công nghệ chỉ phát huy khi đặt vào tay những công dân hiểu, tin và sử dụng có trách nhiệm. Sự tham gia của cộng đồng là yếu tố then chốt. Một công dân thông minh không chỉ sử dụng dịch vụ mà còn phản ánh chất lượng sống, đề xuất cải tiến và đồng hành cùng chính quyền.
Tại Helsinki, người dân góp ý quy hoạch qua ứng dụng “City Feedback App” và nhận phản hồi trong vòng 24 giờ. Boston xây bản đồ hạ tầng thời gian thực từ ảnh và tin nhắn người dân gửi, giúp rút ngắn 40% thời gian xử lý sự cố. Barcelona mở cổng Open Data BCN với 584 bộ dữ liệu để startup và cư dân khai thác.
Tại Việt Nam, sự tham gia này đã manh nha ở một số địa phương, khi người dân bắt đầu phản ánh giao thông hoặc vi phạm qua ứng dụng. Về lâu dài, công dân cần trở thành mắt xích chủ động trong chuỗi ra quyết định – từ chia sẻ dữ liệu đến đề xuất giải pháp. Điều đó có thể bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: từ em nhỏ chơi robot trong lớp mầm non đến cụ già tra cứu bảo hiểm y tế trên ứng dụng di động – tất cả đều là phần tử không thể thiếu trong hệ sinh thái thông minh.
Để hình thành cộng đồng công dân số, nhiều quốc gia đã tích hợp giáo dục kỹ năng số vào trường học và đời sống. Anh quốc dạy lập trình từ tiểu học; Nhật đưa phân tích dữ liệu vào giáo trình trung học; Estonia tổ chức ngày hội số hóa toàn quốc, phổ cập an toàn mạng cho mọi lứa tuổi. Văn hóa số không tự nhiên mà có – nó cần được nuôi dưỡng bằng chính sách, giáo dục, và niềm tin.
Việt Nam cần chiến lược đào tạo công dân số, phù hợp với năng lực và đặc thù từng địa phương. Nếu mỗi địa phương xây dựng chiến lược số riêng, sẽ hình thành một mạng lưới đô thị thông minh mang bản sắc Việt – nơi công nghệ là công cụ phục vụ con người, môi trường, và phát triển bền vững.
Trong 10-30 năm tới, đô thị thông minh sẽ không chỉ là nơi xe lái tự động lướt trên phố, đèn giao thông tự điều tiết theo thời gian thực, hay cảm biến ngập nước báo về trung tâm dữ liệu. Quan trọng hơn, đó sẽ là không gian sống nơi người dân cảm thấy an toàn, minh bạch và được lắng nghe. Khi công nghệ rút về phía sau để phục vụ con người, chính “công dân thông minh” – những người hiểu quyền lợi số, biết góp ý qua ứng dụng, khai thác dữ liệu mở và tham gia quá trình ra quyết định – sẽ kiến tạo diện mạo thành phố tương lai.
Một đô thị thực sự thông minh không chỉ được đo bằng mật độ camera, số lượng cảm biến hay bảng điện tử nhấp nháy, mà còn bằng cách nó đối xử với người dân – lắng nghe họ, phục vụ họ, và trao cho họ năng lực định hình tương lai chung. Khi dữ liệu trở thành máu huyết của đô thị, người dân cũng phải trở thành trái tim của nó. Chính mỗi cá nhân – từ người dân đến nhà hoạch định chính sách – đều là mảnh ghép không thể thiếu làm nên thành công của cả hệ sinh thái. Những công dân thông minh – biết đặt câu hỏi, biết góp ý qua ứng dụng, biết phản biện trên nền tảng mở và đồng kiến tạo chính sách – sẽ là những người thiết kế nên diện mạo của thành phố tương lai, từng ngày một.
Trong tương lai gần, không chỉ thành phố lớn mà cả thị trấn hay làng xã cũng có thể trở thành một phần của đô thị thông minh – nếu chúng ta cùng hành động, cùng sẻ chia tầm nhìn phát triển bền vững.
Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng chuyển mình – một cơ hội hiếm hoi để bứt phá vào kỷ nguyên số bằng chính nội lực của mình. Nhưng nếu thiếu sự chuẩn bị căn cơ, từ thể chế đến hạ tầng và con người, thì công nghệ sẽ chỉ là lớp vỏ lấp lánh bên ngoài một cỗ máy còn vận hành theo cách cũ kỹ.
Khi công nghệ không chỉ hiện diện trên tài liệu chiến lược, mà thực sự len vào từng căn nhà, từng con hẻm, từng văn phòng công sở – đô thị thông minh sẽ thôi không còn là khẩu hiệu, mà trở thành một phần tự nhiên của đời sống hằng ngày.
Bởi tương lai ấy sẽ không rơi từ trên cao xuống. Nó không đến từ một bản hợp đồng công nghệ bạc tỷ, mà đến từ cảm giác rất con người: được lắng nghe, được phục vụ, và được tin cậy để góp phần định hình thành phố.
Đô thị thông minh, rốt cuộc, là một hệ sinh thái của công nghệ và cộng đồng gắn với niềm tin – nơi mỗi quyết định hay hành động thường nhật, mỗi lần chung tay vì điều tốt đẹp chung đều để lại dấu ấn. Và chính từ những mầm nhỏ đó, ngày mai tươi sáng sẽ hình thành – không phải bằng phép màu, mà bằng trái tim, ý chí và bàn tay của mỗi chúng ta hôm nay.□
——
*TS. KTS. Tô Kiên là Quy hoạch sư Cao cấp, Tập đoàn Tư vấn Phát triển Hạ tầng Eight-Japan (EJEC), Nhật Bản, Giảng viên Cao cấp, Viện Đô thị Thông minh và Quản lý, Đại học UEH.
Bài đăng Tia Sáng số 11/2025