Biết lắng nghe để không tắc nghẽn đường ra thị trường
Trong vài năm gần đây, cụm từ “thương mại hóa kết quả nghiên cứu” đã đi từ hội thảo chuyên môn sang những cuộc trao đổi chính sách cấp cao. Ở Việt Nam, câu chuyện này không còn là chuyện của riêng các trường kỹ thuật hay một vài phòng thí nghiệm có định hướng ứng dụng mạnh. Nó bắt đầu chạm đến câu hỏi lớn hơn: khoa học chúng ta đang làm là để công bố, hay để giải quyết những vấn đề thật của xã hội và nền kinh tế?

Điều đáng chú ý là sự dịch chuyển này không chỉ diễn ra ở Việt Nam. Trên thế giới, nhiều đại học và viện nghiên cứu cũng đi qua quá trình chuyển đổi tư duy tương tự: từ cách tiếp cận “nghiên cứu trước, ứng dụng sau” sang một cách tiếp cận khác – thẳng thắn hơn, thực dụng hơn – tạm gọi là nghiên cứu định hướng thị trường.
Tuy vậy, cần nói rõ ngay từ đầu: đây không phải là sự phủ định khoa học cơ bản. Không nên đòi hỏi nhà khoa học bỏ nghiên cứu nền tảng để đi bán hàng. Điều đang thay đổi là cách chúng ta hình dung vai trò của nhà khoa học và vai trò của trường đại học trong xã hội. Tri thức không còn chỉ để xuất bản, mà phải có con đường đi ra ngoài phòng thí nghiệm, trở thành sản phẩm, dịch vụ, chính sách, hay một thay đổi cụ thể nào đó trong đời sống.
Từ “nghiên cứu để công bố” sang “nghiên cứu để được sử dụng”
Truyền thống của phần lớn các trường đại học – ở Việt Nam cũng như ở các nước phát triển – đặt trọng tâm vào uy tín học thuật: bài báo, bằng sáng chế, chỉ số trích dẫn. Cách làm này tạo ra nền tảng tri thức và danh tiếng khoa học cho quốc gia, điều đó là không thể phủ nhận. Nhưng nó cũng có một giới hạn: rất nhiều kết quả nghiên cứu có giá trị khoa học cao vẫn nằm trên giấy, hoặc dừng ở báo cáo đề tài, vì không gắn chặt với nhu cầu thực sự của người sử dụng cuối cùng.
Nghiên cứu định hướng thị trường (market-driven research) xuất phát từ một câu hỏi rất khác: “Ai sẽ sử dụng kết quả nghiên cứu này?” và “Họ có sẵn sàng trả tiền cho nó không – nếu có thì vì lý do gì?”. Ở đây, thay vì chờ doanh nghiệp gõ cửa phòng thí nghiệm, nhóm nghiên cứu chủ động đi tìm hiểu thị trường, phỏng vấn người dùng, nói chuyện với doanh nghiệp đầu chuỗi, kiểm chứng nhu cầu. Họ không đứng yên chờ nhiệm vụ đặt hàng. Họ đi trước.
Cách tiếp cận này buộc các nhà khoa học bước ra khỏi vai trò quen thuộc “người tạo tri thức” để thử thêm một vai: “người kiến tạo giá trị”. Và điều đó, đối với nhiều người làm nghiên cứu nghiêm túc, là một thách thức lớn hơn ta tưởng.
Khi phòng thí nghiệm không còn là điểm kết thúc
Tại Mỹ, chương trình I-Corps của Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) và các chương trình như SBIR đã thay đổi rất mạnh cách thương mại hóa khoa học. Những nhóm nghiên cứu tham gia I-Corps phải trực tiếp ra thị trường, nói chuyện với hàng chục khách hàng tiềm năng, và đối mặt với câu hỏi thẳng thắn mà đôi khi họ chưa từng nghe trong hội nghị khoa học: “Tôi có thực sự cần cái này không?”. Mục tiêu ở đây không phải là biến nhà khoa học thành nhân viên bán hàng, mà là giúp họ nhận ra: có thể điều họ nghĩ là “ứng dụng quan trọng” không phải là điều thị trường quan tâm nhất. Quá trình đó có thể dẫn tới điều chỉnh sản phẩm, thay đổi hướng nghiên cứu, thậm chí từ bỏ ý tưởng ban đầu để theo đuổi một bài toán khác có sức sống kinh tế – xã hội rõ ràng hơn.
Nghiên cứu hàn lâm là nền tảng tri thức, và phải được bảo vệ như một tài sản chiến lược quốc gia. Nghiên cứu định hướng thị trường không phủ định điều đó; nó chỉ kéo cây cầu để tri thức băng qua sông và đặt chân xuống đời sống. Một hệ sinh thái mạnh là hệ sinh thái dung nạp cả hai, thay vì bắt bên này trở thành bản sao của bên kia.
Tương tự, tại Hàn Quốc, nhà nước không chỉ tài trợ nghiên cứu mà còn tham gia từ rất sớm vào việc trả lời câu hỏi “ai sẽ dùng công nghệ này, và trong chuỗi giá trị nào?”. Họ tạo ra cơ chế phối hợp ba bên – nhà khoa học, doanh nghiệp, nhà đầu tư – ngay từ giai đoạn còn là ý tưởng. Thay vì để công nghệ nằm trong phòng thí nghiệm rồi mới đem đi “chào hàng”, họ để doanh nghiệp cùng ngồi vào bàn từ đầu.
Ở Úc và Mỹ, một số đại học như University of Melbourne hay Ohio State triển khai mô hình hai đường song song (“dual-path commercialization”). Một đường là con đường quen thuộc: đăng ký sở hữu trí tuệ, cấp phép công nghệ, thành lập công ty spin-off. Đường còn lại linh hoạt hơn: kết nối với doanh nghiệp ngay ở giai đoạn rất sớm, trước cả khi sản phẩm được định hình hoàn chỉnh. Không phải nghiên cứu nào cũng cần lập công ty ngay lập tức; đôi khi chỉ cần một hợp tác phát triển thử nghiệm với doanh nghiệp cũng đã đủ tạo tác động.
Nhiều quốc gia có thu nhập trung bình – Ai Cập, Philippines, Kenya – đang xây dựng các văn phòng sở hữu trí tuệ tại trường, các chương trình cố vấn thương mại hóa, và những quỹ hạt giống nhỏ để giúp nhà nghiên cứu bước qua giai đoạn “phòng thí nghiệm → mẫu thử → bước đầu ra thị trường”. Điểm chung của họ là coi việc chuyển giao tri thức là nhiệm vụ công, không chỉ là cơ hội kiếm doanh thu.

Các con số so sánh cho thấy cách tiếp cận này không chỉ mang ý nghĩa triết lý. Những đại học đi theo định hướng thị trường thường tạo ra nhiều công ty spin-off hơn gấp ba lần, có doanh thu từ cấp phép công nghệ cao gấp năm lần, và tỷ lệ kết quả nghiên cứu “đi ra đời sống thật” cao hơn từ hai đến ba lần so với các mô hình truyền thống chỉ tập trung vào công bố khoa học. Nói cách khác: khi thị trường được lắng nghe từ đầu, con đường ra thị trường ít bị tắc nghẽn hơn ở cuối.
Khác biệt quan trọng của cách tiếp cận mới
Nếu phải tóm tắt sự khác nhau giữa hai tư duy – truyền thống và định hướng thị trường – có thể nói như sau:
Ở cách tiếp cận truyền thống, nghiên cứu thường bắt đầu từ ý tưởng khoa học của nhà nghiên cứu. Thành công được đo bằng số lượng bài báo, số bằng sáng chế, số lần trích dẫn. Doanh nghiệp, nếu có mặt trong câu chuyện, thường xuất hiện ở cuối quá trình: nhận chuyển giao, trả phí, ứng dụng.
Ở cách tiếp cận định hướng thị trường, điểm khởi đầu lại là nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc ngành. Câu hỏi “vấn đề thật sự là gì?” được đặt lên bàn ngay từ đầu, cùng với “ai gặp vấn đề này?”, “tại sao họ chưa giải quyết được nó?” và “họ có sẵn sàng trả tiền để giải quyết nó hay không?”. Thành công không còn được đo thuần túy bằng công bố, mà bằng khả năng tạo ra tác động hữu hình: doanh thu, số doanh nghiệp spin-off, số việc làm chất lượng cao, hay thậm chí là mức độ cải thiện một vấn đề xã hội (môi trường, y tế cộng đồng, an ninh lương thực…).
Quy trình cũng khác. Cách làm cũ có xu hướng tuyến tính: Nghiên cứu → Ứng dụng. Cách làm mới mang tính vòng tròn lặp: Nghiên cứu ↔ Kiểm chứng ↔ Phản hồi từ thị trường ↔ Điều chỉnh. Nói một cách khác: sản phẩm không được hoàn thiện trong im lặng rồi mới đem ra công bố như một “tuyên ngôn công nghệ”, mà được chỉnh sửa nhiều lần trong quá trình đối thoại với người dùng thực tế.
Tốc độ thương mại hóa vì thế cũng thay đổi. Khi thị trường tham gia từ đầu, sản phẩm thường đi ra đời sống nhanh hơn. Không phải vì làm ẩu, mà vì giảm được những vòng thử – sai tốn kém ở cuối đường.
Điều quan trọng là chúng ta không nên xem hai cách tiếp cận đó như hai chiến tuyến. Nghiên cứu hàn lâm là nền tảng tri thức, và phải được bảo vệ như một tài sản chiến lược quốc gia. Nghiên cứu định hướng thị trường không phủ định điều đó; nó chỉ kéo cây cầu để tri thức băng qua sông và đặt chân xuống đời sống. Một hệ sinh thái mạnh là hệ sinh thái dung nạp cả hai, thay vì bắt bên này trở thành bản sao của bên kia.
Việt Nam: chuyển động chính sách đã bắt đầu, câu hỏi còn lại là cách thực hiện
Ở Việt Nam, giai đoạn 2025–2030 đang được đặt trong một khung tư duy mới. Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo 2025, cùng với Nghị quyết 57 về KH&CN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số như ba động lực tăng trưởng, đều nhấn mạnh yêu cầu “gắn nghiên cứu với năng lực thị trường”. Nghị định 271/2025/NĐ-CP được xem là bước mở đường: cho phép cơ chế chia sẻ lợi ích giữa nhà khoa học, trường đại học và doanh nghiệp ứng dụng; nới không gian tự chủ; khuyến khích chuyển giao công nghệ dưới dạng hợp tác bình đẳng thay vì “bàn giao nhiệm vụ”.
Từ kinh nghiệm quốc tế và từ chính các mô hình đang manh nha ở trong nước, có thể rút ra một vài hướng đi tương đối cụ thể, không quá tốn kém nhưng có thể tạo ra thay đổi văn hóa.
Thứ nhất, xây dựng năng lực nghiên cứu thị trường ngay trong trường đại học.
Chúng ta không thể kỳ vọng một nhà khoa học vốn quen với phòng thí nghiệm, công bố ISI và báo cáo nghiệm thu đề tài sẽ tự nhiên nói chuyện trôi chảy với khách hàng công nghiệp. Kỹ năng lắng nghe nhu cầu, đọc xu hướng ngành, hiểu “điểm đau” (pain point) của doanh nghiệp… đều là kỹ năng có thể đào tạo. Ở nhiều quốc gia, các khóa học kiểu I-Corps được đưa thẳng vào chương trình sau đại học và sau tiến sĩ, như một phần bắt buộc nếu muốn xin tài trợ phát triển sản phẩm.
Thứ hai, cơ chế chia sẻ lợi ích phải rõ ràng và công bằng.
Nếu chúng ta kỳ vọng nhà khoa học cùng tham gia thương mại hóa, họ cần được ghi nhận đúng mức – không chỉ bằng lời cảm ơn trong báo cáo tổng kết. Cơ chế phân chia lợi nhuận từ chuyển giao công nghệ, từ cấp phép sở hữu trí tuệ, từ cổ phần trong công ty spin-off phải minh bạch, dễ hiểu và đủ hấp dẫn để thuyết phục họ dấn thân. Việc này không chỉ liên quan đến tiền. Nó liên quan đến sự tôn trọng nghề nghiệp.
Thứ ba, doanh nghiệp nên xuất hiện ở đầu bài toán.
Thay vì coi doanh nghiệp là “bên mua công nghệ”, hãy coi họ là đồng thiết kế bài toán nghiên cứu. Doanh nghiệp hiểu rất rõ đâu là nút nghẽn trong sản xuất, chế biến, logistics, tiêu chuẩn quốc tế… và họ có thể giúp nhóm nghiên cứu tránh đi vào các hướng không có đầu ra. Mô hình ba bên – nhà khoa học, doanh nghiệp, nhà đầu tư – như Hàn Quốc đang làm là một gợi ý không xa vời với Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp chế biến sâu, vật liệu mới, y sinh ứng dụng.
Thứ tư, thí điểm một chương trình kiểu “I-Corps Việt Nam”.
Các nhóm nghiên cứu được tài trợ nhỏ ban đầu không phải để làm thêm thí nghiệm, mà để đi gặp thị trường. Họ phải nói chuyện với người dùng thật, ghi nhận phản hồi thật, điều chỉnh giả thuyết sản phẩm thật. Chỉ những nhóm chứng minh được nhu cầu thật sự của thị trường mới tiếp tục nhận gói tài trợ tiếp theo để phát triển công nghệ. Cách làm này nghe có vẻ khắt khe, nhưng thực chất là một cơ chế giảm rủi ro cho cả Nhà nước lẫn trường đại học: ta đầu tư nhiều hơn vào những thứ có cơ hội sống.
Thứ năm, nuôi dưỡng tư duy “nhà khoa học như nhà sáng lập tiềm năng”.
Điều này không có nghĩa là ép mọi giảng viên mở công ty. Nó có nghĩa là thừa nhận rằng phòng thí nghiệm có thể là điểm khởi đầu của một doanh nghiệp khoa học – công nghệ, và nhà khoa học có quyền bước ra khỏi vai trò thuần túy hàn lâm để trở thành đồng sáng lập, cố vấn khoa học cấp cao, hay thậm chí là gương mặt đại diện công nghệ trong đàm phán với doanh nghiệp. Ở nhiều nơi, trường đại học chủ động bảo hiểm trách nhiệm pháp lý, đứng sau hỗ trợ pháp lý và thương hiệu, để nhà khoa học có thể “ra ngoài” một cách an toàn. Đó là một sự bảo hộ rất tinh tế, và cũng rất nhân văn.
Chúng ta thường nói về đổi mới sáng tạo với giọng điệu rất hào hứng, như thể mọi thứ có thể thay đổi chỉ sau một nhiệm kỳ hay một khoản ngân sách. Những gì chúng tôi quan sát ở Anh, Mỹ, Hàn Quốc… lại kể một câu chuyện chậm hơn, bền hơn. University College London mất gần 10 năm đầu tư cho các spin-out mà gần như không có doanh thu đáng kể, và nhà trường vẫn tiếp tục trả lương cho đội thương mại hóa. Họ kiên nhẫn vì họ biết họ đang xây nền, không phải chạy thành tích.
Một giám đốc chuyển giao công nghệ ở UCL từng nói thẳng: “Chúng tôi mất 30 năm để đi một chặng đường dài.” Câu đó nghe qua thì có vẻ bi quan, nhưng thật ra lại là lời nhắc dễ chịu: thương mại hóa không phải phép màu qua đêm. Nó là một quá trình học hỏi chung giữa trường đại học, doanh nghiệp và xã hội về cách tri thức có thể trở thành giá trị sống.
Nếu Việt Nam thật sự muốn bước vào giai đoạn mà khoa học không chỉ là niềm tự hào mà còn là năng lực cạnh tranh, thì con đường đó không chỉ nằm ở văn bản chính sách. Nó nằm ở việc dần dần thay đổi thói quen: đưa nhà khoa học ra khỏi phòng thí nghiệm để họ gặp thị trường; đưa doanh nghiệp vào phòng thí nghiệm để họ nói thật về nhu cầu; và chấp nhận rằng giai đoạn “không doanh thu” cũng là một phần bình thường của quá trình tạo ra tác động.
Tri thức chỉ thật sự sống khi nó bước ra ngoài. Phần còn lại – kiên nhẫn, bền bỉ, và một chút tin tưởng lẫn nhau – là việc của tất cả chúng ta.□
Bài đăng Tia Sáng số 21/2025
