Giao thông trong thành phố thông minh: Điều gì làm nên sự khác biệt?

Giao thông trong thành phố thông minh phải vượt qua tầm định nghĩa về “thông minh” từ cấp độ hệ thống con (giao thông) lên cấp độ hệ thống lớn hơn (đô thị). Sự tích hợp đồng bộ giữa quy hoạch đô thị và quy hoạch giao thông, dựa trên dữ liệu và công nghệ chung, chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt và mang lại hiệu quả bền vững cho giao thông trong thành phố thông minh.

Giao thông thông minh với những chiếc xe gắn sensor. Ảnh: Shutterstock

Bắt đầu từ quy hoạch thông minh

Quy hoạch giao thông không chỉ là một phần riêng lẻ mà phải được tích hợp chặt chẽ trong quy hoạch đô thị tổng thể, bao gồm quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng và phát triển các tiện ích đô thị. Tại sao lại như vậy? Trước hết, quy hoạch giao thông và quy hoạch sử dụng đất thể hiện mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau chặt chẽ. Quy hoạch sử dụng đất quyết định mật độ dân cư, vị trí các khu dân cư, thương mại, công nghiệp, dịch vụ, qua đó định hình nhu cầu di chuyển, mật độ giao thông và các luồng đi lại chính. Quy hoạch đô thị thông minh sẽ tính toán sự phân bổ này để giảm thiểu nhu cầu đi lại không cần thiết và khuyến khích các hình thức di chuyển bền vững. Ngược lại, sử dụng đất thông minh hỗ trợ giao thông thông minh bởi nó cung cấp dữ liệu và phân tích để thông báo cho các quyết định về sử dụng đất. Ví dụ, dữ liệu về ùn tắc hoặc nhu cầu di chuyển có thể chỉ ra khu vực nào cần hạn chế phát triển thêm hoặc khu vực nào cần tăng cường hạ tầng giao thông công cộng trước khi cho phép xây dựng mật độ cao.

Điều đó có nghĩa, thay vì chỉ tối ưu hóa luồng xe trên đường (giao thông thông minh đơn thuần), quy hoạch đô thị thông minh tích hợp giao thông sẽ tối ưu hóa toàn bộ hệ sinh thái đô thị. Ví dụ, đặt các trung tâm công cộng hoặc khu dân cư mật độ cao gần các trạm trung chuyển giao thông công cộng lớn, thiết kế các khu đô thị cho phép đi bộ và đi xe đạp dễ dàng kết nối với mạng lưới giao thông chính, sử dụng dữ liệu giao thông để thông báo cho các quyết định về quy hoạch sử dụng đất và phát triển tiện ích trong tương lai.


TOD thúc đẩy sử dụng tài nguyên đất đai một cách hiệu quả và bền vững bậc nhất và góp phần quan trọng vào sự thịnh vượng kinh tế và sức sống đô thị.

Đồng thời, trong quy hoạch đô thị thông minh, giao thông công cộng thường được coi là xương sống của hệ thống di chuyển. Quy hoạch tích hợp sẽ đảm bảo rằng mạng lưới giao thông công cộng được thiết kế hiệu quả để phục vụ tốt nhất các khu vực có mật độ hoạt động cao, đồng thời các hình thức di chuyển cá nhân (ô tô, xe máy) và các dịch vụ di chuyển khác (taxi công nghệ, xe chia sẻ, micromobility) đóng vai trò bổ trợ, kết nối cho giao thông chặng cuối (last-mile connection).

Phát triển hạ tầng thông minh thông qua mô hình TOD

Phát triển đô thị định hướng giao thông công cộng (TOD – Transit-Oriented Development) chính là một chiến lược quy hoạch đô thị cốt lõi, thể hiện rõ nét sự tích hợp thông minh giữa sử dụng đất và giao thông, từ đó làm cho cả đô thị và hệ thống giao thông trở nên thông minh hơn một cách toàn diện. 

Vì sao TOD làm cho đô thị thông minh hơn?

Phát triển đô thị định hướng giao thông công cộng (TOD) là một chiến lược quy hoạch đô thị thông minh cốt lõi, vượt ra ngoài phạm vi của hệ thống giao thông đơn thuần để tác động và nâng cao sự “thông minh” của toàn bộ cấu trúc đô thị. Mấu chốt của TOD là tập trung phát triển dân cư, thương mại, dịch vụ và các tiện ích công cộng với mật độ cao trong bán kính đi bộ hoặc đi xe đạp an toàn và thuận tiện xung quanh các điểm trung chuyển giao thông công cộng chất lượng cao (như ga metro, bến xe buýt nhanh, ga đường sắt đô thị). Cách tiếp cận này làm cho đô thị thông minh hơn ở nhiều khía cạnh.

Trước hết, TOD thúc đẩy sử dụng tài nguyên đất đai hiệu quả và bền vững. Thay vì để đô thị mở rộng “tràn lan” với mật độ thấp, tiêu tốn diện tích đất tự nhiên, đất nông nghiệp và phá vỡ cảnh quan, TOD tập trung sự phát triển vào những khu vực đã có hoặc được đầu tư hạ tầng giao thông công cộng hiện đại. Điều này không chỉ giúp bảo tồn các vùng đất quan trọng khác mà còn giảm đáng kể nhu cầu xây dựng và bảo trì mạng lưới hạ tầng kỹ thuật phân tán (đường sá, điện, nước, viễn thông) trên diện rộng, tiết kiệm nguồn lực và chi phí công cho thành phố. Mật độ dân số và hoạt động cao hơn tại các khu vực TOD cũng giúp tối ưu hóa việc cung cấp các dịch vụ công cộng khác như trường học, bệnh viện, công viên, làm cho việc đầu tư vào các dịch vụ này trở nên hiệu quả hơn trên đầu người.

Mặt cắt mô tả dự án trung tâm dịch vụ, thương mại bán lẻ kết hợp trong nhà ga xe điện ngầm Wilshire/La Brea – Nam Califonia (Mỹ). (Nguồn: http://metroprimaryresources.info)

Bên cạnh đó, TOD góp phần quan trọng vào sự thịnh vượng kinh tế và sức sống đô thị. Bằng cách tập trung một lượng lớn dân cư và người lao động gần các điểm giao thông thuận tiện, TOD tạo ra một lượng khách hàng tiềm năng dồi dào cho các doanh nghiệp địa phương, từ cửa hàng bán lẻ đến nhà hàng, quán cà phê và các dịch vụ khác. Điều này kích thích hoạt động thương mại, tạo việc làm và thúc đẩy kinh tế khu vực phát triển hơn. Các khu vực TOD thường trở nên năng động, sầm uất với sự kết hợp đa dạng các chức năng, tạo ra những không gian công cộng hấp dẫn, khuyến khích sự tương tác xã hội và nâng cao sức hấp dẫn của đô thị đối với cả cư dân và du khách. Việc giảm chi phí và thời gian đi lại cho người dân sống tại khu vực TOD cũng giải phóng một phần thu nhập khả dụng để họ chi tiêu cho các hoạt động khác trong nền kinh tế địa phương.


TOD cung cấp một môi trường lý tưởng để triển khai và thử nghiệm các công nghệ giao thông thông minh mới. 

Vì sao TOD làm cho giao thông thông minh hơn?

Bản chất của TOD là tạo ra sự kết nối hữu cơ giữa nơi con người sống, làm việc, vui chơi và hệ thống giao thông công cộng chất lượng cao. Điều này làm cho giao thông thông minh hơn ở nhiều khía cạnh.

Vì vậy, nếu các thành phố ở Việt Nam muốn chuyển đổi giao thông hiện có sang giao thông thông minh thì cần chú ý điều thứ nhất và quan trọng nhất, đó là TOD tạo ra một nguồn cầu lớn và ổn định cho giao thông công cộng, cho phép tối ưu hóa hoạt động của mạng lưới này một cách hiệu quả chưa từng có. Khi dân cư và các hoạt động kinh tế được tập trung xung quanh các nhà ga, trạm trung chuyển, một lượng lớn người dân có nhu cầu di chuyển hằng ngày sẽ tập trung tại các điểm này. Điều này không chỉ làm tăng đáng kể lượng hành khách sử dụng giao thông công cộng, biến nó thành một lựa chọn khả thi và hấp dẫn hơn so với phương tiện cá nhân, mà còn giúp các đơn vị vận hành dự báo nhu cầu chính xác hơn. Lượng cầu tập trung và ổn định này cho phép tối ưu hóa các tuyến, tăng tần suất chuyến, và sử dụng các phương tiện có sức chứa lớn hơn một cách hiệu quả về chi phí. Khả năng vận hành theo công suất tối ưu giúp giảm chi phí trên mỗi hành khách và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản hạ tầng (như ga đường sắt đô thị, bến xe buýt, hệ thống đỗ xe), biến giao thông công cộng thành xương sống thực sự thông minh và hiệu quả của hệ thống di chuyển đô thị.

Không chỉ vậy, các khu vực TOD là những điểm lý tưởng để triển khai và tích hợp liền mạch các phương thức di chuyển khác nhau (phát triển vận tải đa phương thức). Giao thông thông minh không chỉ là về một loại phương tiện, mà là về sự kết nối linh hoạt giữa nhiều loại hình phương tiện (ví dụ giữa đường sắt đô thị, BRT, tramway với buýt truyền thống, xe máy – xe đạp, xe taxi, xe công nghệ…). Quy hoạch TOD khuyến khích thiết kế các không gian xung quanh nhà ga, trạm trung chuyển bao gồm lối đi bộ rộng rãi, an toàn, làn đường và bãi đỗ xe đạp, điểm kết nối với dịch vụ xe buýt nội bộ khu vực, điểm đón/trả cho taxi, dịch vụ gọi xe, và các giải pháp “chặng cuối” (last-mile) như xe đạp hoặc xe scooter chia sẻ. Sự tích hợp vật lý này, khi được kết nối với các nền tảng thông tin và thanh toán số (ví dụ ứng dụng MaaS – Mobility as a Service), cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các phương tiện, tạo ra hành trình di chuyển tối ưu từ điểm đầu đến điểm cuối mà không phụ thuộc hoàn toàn vào một loại hình duy nhất. Đây là đặc trưng cốt lõi của một hệ thống giao thông thông minh lấy người dùng làm trung tâm.

Đáng phải kể đến, mật độ hoạt động cao tại các khu vực TOD tạo ra một nguồn dữ liệu giao thông phong phú và có giá trị đặc biệt. Lượng hành khách lớn sử dụng giao thông công cộng, người đi bộ, người đi xe đạp và các phương tiện khác tập trung tại các điểm này tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ theo thời gian thực về luồng người, mật độ, thời gian di chuyển, hành vi sử dụng các dịch vụ khác nhau. Dữ liệu này là nguyên liệu thiết yếu cho hệ thống giao thông thông minh. Các nền tảng phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo có thể xử lý thông tin này để: cung cấp thông tin giao thông thời gian thực cực kỳ chính xác cho người dùng (ví dụ: mức độ đông đúc của toa tàu, dự báo thời gian đến chính xác hơn); dự báo các điểm tắc nghẽn tiềm ẩn hoặc nhu cầu tăng đột biến; tối ưu hóa điều khiển đèn giao thông tại các giao lộ gần ga; và liên tục cải thiện chất lượng dịch vụ dựa trên hành vi sử dụng thực tế. Mức độ chi tiết và tập trung của dữ liệu tại khu vực TOD làm cho việc phân tích và ứng dụng “trí thông minh” vào vận hành trở nên hiệu quả hơn so với các khu vực phân tán.

Mang lại giá trị rất lớn, TOD cung cấp một môi trường lý tưởng để triển khai và thử nghiệm các công nghệ giao thông thông minh mới. Với mật độ người dùng và hạ tầng tập trung, việc lắp đặt và vận hành các cảm biến, camera thông minh, hệ thống thu phí/bán vé điện tử tích hợp, màn hình thông tin động, trạm sạc cho xe điện (bao gồm cả xe đạp và scooter điện) trở nên hiệu quả và khả thi hơn về mặt chi phí. Các khu vực TOD có thể hoạt động như những “phòng thí nghiệm sống” để kiểm tra tính hiệu quả và sự chấp nhận của người dùng đối với các giải pháp di chuyển sáng tạo trước khi nhân rộng ra toàn thành phố, đẩy nhanh quá trình ứng dụng công nghệ để làm cho giao thông ngày càng thông minh hơn.


Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của phương tiện thông minh là khả năng kết nối, biến mỗi chiếc xe thành một điểm thu thập dữ liệu di động, cung cấp thông tin thời gian thực quý giá cho hệ thống quản lý giao thông thông minh và đồng thời nhận lại các chỉ dẫn, cảnh báo hữu ích.

Rõ ràng, TOD làm cho giao thông thông minh hơn không chỉ vì nó khuyến khích sử dụng giao thông công cộng, mà vì nó cấu trúc lại không gian đô thị theo cách tạo ra nhu cầu di chuyển tập trung, đa dạng và dễ dự báo. Điều kiện này cực kỳ thuận lợi cho việc tối ưu hóa hoạt động của hệ thống giao thông công cộng, thúc đẩy tích hợp các phương thức di chuyển khác nhau một cách liền mạch, tạo ra lượng dữ liệu dồi dào để phân tích và ra quyết định, cũng như tạo môi trường lý tưởng để ứng dụng và phát triển các công nghệ giao thông thông minh. 

Tích hợp giao thông và phát triển trung tâm thương mại sầm uất xung quanh nhà ga Siam, Bangkok, Thái Lan. Ảnh: Shutterstock

Phương tiện thông minh của giao thông thông minh

Phương tiện thông minh ở đây không chỉ là những chiếc xe có nhiều tính năng hiện đại, mà là những thực thể di động có khả năng kết nối, nhận thức môi trường, xử lý thông tin và thậm chí là tự hành ở các mức độ khác nhau, từ đó nâng cao hiệu quả, an toàn và tính bền vững của toàn bộ hệ thống giao thông.

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của phương tiện thông minh là khả năng kết nối, thường được gọi là V2X (Vehicle-to-Everything), bao gồm V2I (Vehicle-to-Infrastructure), cho phép xe giao tiếp với cơ sở hạ tầng giao thông như đèn tín hiệu thông minh (nhận thông tin về trạng thái đèn, thời gian chuyển đổi), biển báo điện tử (nhận cảnh báo về điều kiện đường, ùn tắc), và các cảm biến trên đường (nhận dữ liệu về lưu lượng, điều kiện mặt đường). Kết nối V2V (Vehicle-to-Vehicle) cho phép các xe trực tiếp trao đổi thông tin với nhau (như tốc độ, vị trí, tín hiệu phanh gấp, nguy hiểm phía trước) trong phạm vi gần, tạo ra một mạng lưới “nhận thức chung” giữa các phương tiện. Ngoài ra còn có V2P (Vehicle-to-Pedestrian/Cyclist) giúp xe phát hiện và tương tác với người đi bộ, đi xe đạp (ví dụ: cảnh báo cho người lái hoặc hệ thống tự hành về sự hiện diện của họ) và V2N (Vehicle-to-Network) để gửi/nhận dữ liệu đến/từ các nền tảng đám mây hoặc trung tâm quản lý đô thị. Khả năng kết nối này biến mỗi chiếc xe thành một điểm thu thập dữ liệu di động, cung cấp thông tin thời gian thực quý giá cho hệ thống quản lý giao thông thông minh và đồng thời nhận lại các chỉ dẫn, cảnh báo hữu ích.


Quản lý và giám sát thông minh chính là “trái tim” vận hành, biến các yếu tố quy hoạch thông minh và hạ tầng công nghệ thành hiệu quả hoạt động thực tế cho hệ thống giao thông của thành phố thông minh.

Bên cạnh kết nối, mức độ tự hành (Automation) là một đặc điểm nổi bật khác. Từ các hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao (như kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động) đến các phương tiện có khả năng tự lái hoàn toàn trong một số điều kiện nhất định hoặc trên các tuyến đường được trang bị đặc biệt. Các phương tiện này sử dụng một loạt các cảm biến tích hợp (Lidar, radar, camera, cảm biến siêu âm…) và khả năng phân tích dữ liệu trên xe dựa trên AI để “nhìn” và hiểu môi trường xung quanh, đưa ra quyết định di chuyển an toàn và hiệu quả.

Khả năng kết nối, tự hành và xử lý dữ liệu trên từng phương tiện biến chúng thành những “thành phần thông minh” của mạng lưới, làm việc hài hòa với hạ tầng thông minh và hệ thống quản lý trung tâm để tạo ra một hệ thống giao thông an toàn hơn, hiệu quả hơn, bền vững hơn và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Liệu có mâu thuẫn giữa phát triển TOD – mô hình giảm phụ thuộc vào giao thông cá nhân với phát triển phương tiện thông minh? Nhìn bề ngoài, dường như có một sự mâu thuẫn: một mặt chúng ta thúc đẩy TOD để giảm phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và tăng cường giao thông công cộng, mặt khác lại nói về phát triển phương tiện thông minh, bao gồm cả ô tô cá nhân thông minh. Tuy nhiên, đây không phải là sự mâu thuẫn mà là một mối quan hệ bổ trợ phức tạp và cần được điều phối bởi quy hoạch thông minh cấp cao hơn.

Lý do không mâu thuẫn nằm ở chỗ “phương tiện thông minh” là một khái niệm rộng, không chỉ giới hạn ở xe cá nhân mà gồm tất cả các loại phương tiện di chuyển trong đô thị. 

Thứ nhất, phát triển phương tiện giao thông công cộng thông minh. Xe buýt, tàu điện, tàu metro được trang bị kết nối V2X, cảm biến, hệ thống quản lý dữ liệu hành khách thời gian thực, khả năng tự hành ở các cấp độ… Những công nghệ này giúp giao thông công cộng hoạt động hiệu quả hơn (tuân thủ lịch trình, tối ưu hóa tuyến, tiết kiệm năng lượng), an toàn hơn và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho hành khách (thông tin chính xác, thanh toán tiện lợi). Việc làm cho giao thông công cộng trở nên thông minh hơn trực tiếp hỗ trợ và tăng cường mục tiêu của TOD, làm cho việc chuyển đổi từ xe cá nhân sang công cộng trở nên hấp dẫn hơn. 

Bên cạnh đó, ứng dụng cho các phương tiện di chuyển chia sẻ thông minh. Các dịch vụ gọi xe (ride-sharing), xe đạp/xe scooter chia sẻ, và trong tương lai là xe đưa đón tự hành (autonomous shuttles) hoạt động dựa trên nền tảng thông minh (ứng dụng di động, tối ưu hóa tuyến đường, quản lý đội xe). Những phương tiện này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết bài toán “chặng cuối” tại các khu vực TOD, kết nối người dân từ nhà ga/điểm trung chuyển đến điểm đến cuối cùng một cách thuận tiện mà không cần dùng xe cá nhân. Chúng là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái di chuyển đa phương thức mà TOD hướng tới. 

Đồng thời, việc phát triển phương tiện logistics thông minh như xe tải giao hàng, robot giao hàng tự hành được kết nối và tối ưu hóa tuyến đường. Mặc dù không phải phương tiện di chuyển cá nhân, chúng là một phần quan trọng của luồng giao thông đô thị và việc làm chúng thông minh hơn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực (như tắc nghẽn do dừng đỗ sai quy định, đi lại không hiệu quả) và cải thiện hiệu quả cung ứng hàng hóa trong các khu vực TOD có mật độ hoạt động cao. 

Cuối cùng mới là phương tiện cá nhân thông minh, điểm tưởng là mâu thuẫn nhất. Tuy nhiên, ngay cả khi mục tiêu của TOD là giảm sử dụng xe cá nhân, chúng ta phải thừa nhận rằng xe cá nhân sẽ không biến mất hoàn toàn, đặc biệt là ở những khu vực ngoại vi các điểm TOD hoặc cho những nhu cầu di chuyển đặc thù. Việc làm cho những chiếc xe cá nhân này thông minh hơn (thông qua V2X, tự hành) có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng lên hệ thống giao thông tổng thể. Xe cá nhân thông minh có thể giao tiếp với hạ tầng và các xe khác để di chuyển an toàn hơn, mượt mà hơn, giảm nguy cơ gây tắc nghẽn hoặc tai nạn. Chúng có thể tham gia vào các hệ thống quản lý giao thông động và nhận các chỉ dẫn tuyến đường tối ưu, giảm thời gian chạy không tải và tiêu thụ nhiên liệu/năng lượng.

Như vậy, sự phát triển của phương tiện thông minh là để nâng cao “trí thông minh” của tất cả các thành phần di chuyển trong đô thị, chứ không chỉ riêng xe cá nhân. Trong một thành phố thông minh được quy hoạch theo định hướng TOD, quy hoạch cấp cao sẽ đóng vai trò định hướng việc ứng dụng công nghệ phương tiện thông minh sao cho phù hợp với mục tiêu tổng thể: ưu tiên ứng dụng công nghệ này cho giao thông công cộng và các dịch vụ di chuyển chia sẻ để làm chúng hấp dẫn và hiệu quả hơn, đồng thời sử dụng công nghệ để làm cho việc sử dụng xe cá nhân (khi thật sự cần thiết) trở nên ít gây hại hơn cho hệ thống chung.

Sự phát triển của phương tiện thông minh là để nâng cao “trí thông minh” của tất cả các thành phần di chuyển trong đô thị.

Quản lý và giám sát thông minh

Quản lý và giám sát thông minh đóng vai trò then chốt, biến hệ thống từ một tập hợp các công nghệ đơn lẻ thành một mạng lưới vận hành có khả năng tự nhận thức, phân tích và phản ứng theo thời gian thực. Khác với phương thức quản lý truyền thống dựa trên quan sát thủ công, lịch trình cố định và phản ứng chậm chạp sau khi sự cố xảy ra, quản lý và giám sát thông minh sử dụng một mạng lưới dày đặc các thiết bị và hệ thống công nghệ cao để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu liên tục từ mọi ngóc ngách của mạng lưới giao thông.

Hệ thống này dựa vào hàng loạt cảm biến được đặt trên đường, tại các giao lộ, cầu, hầm, và thậm chí trên phương tiện giao thông, để đo lường các thông số như lưu lượng xe, tốc độ di chuyển, mật độ phương tiện, trọng tải, điều kiện mặt đường và môi trường… Tất cả dữ liệu được truyền về một nền tảng dữ liệu tập trung thông qua mạng lưới truyền thông tốc độ cao (như cáp quang, 5G), nơi chúng được tích hợp và xử lý bằng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Phần giám sát thông minh chính là quá trình thu thập dữ liệu để xây dựng một bức tranh toàn cảnh và cập nhật liên tục về tình trạng giao thông trên toàn thành phố hoặc khu vực. Tại trung tâm điều khiển giao thông thông minh, các nhà quản lý có thể trực quan hóa thông tin thông qua các bản đồ số động, biểu đồ và bảng cảnh báo, cho phép họ nắm bắt tình hình một cách tức thời, từ đó có được nhận thức tình huống vượt trội so với phương pháp truyền thống.

Phần quản lý thông minh chính là khả năng sử dụng thông tin thời gian thực và kết quả phân tích để can thiệp và điều khiển mạng lưới giao thông một cách linh hoạt và tối ưu. Hệ thống có thể tự động điều chỉnh thời gian chu kỳ đèn giao thông tại các giao lộ dựa trên mật độ xe thực tế để tối ưu hóa luồng đi; điều chỉnh tốc độ giới hạn trên các tuyến đường cao tốc tùy thuộc vào điều kiện giao thông và thời tiết; quản lý luồng xe vào đường cao tốc thông qua các đèn tín hiệu trên làn nhập (ramp meters); hoặc đưa ra các cảnh báo, chỉ dẫn tuyến đường thay thế cho người lái xe thông qua biển báo điện tử hoặc ứng dụng di động khi phát hiện ùn tắc hay sự cố. Đối với giao thông công cộng, hệ thống giám sát cho phép theo dõi sát sao lịch trình, vị trí xe, và số lượng hành khách, từ đó thông báo chính xác cho người chờ tại trạm và cho phép điều phối viên đưa ra quyết định điều chỉnh (ví dụ: thêm chuyến, thay đổi lộ trình tạm thời) khi cần thiết. Hơn nữa, quản lý thông minh còn mở rộng sang cả các lĩnh vực như quản lý bãi đỗ xe (hướng dẫn tìm chỗ trống, thanh toán tự động) và thậm chí là bảo trì hạ tầng dựa trên dự đoán (sử dụng dữ liệu cảm biến để phát hiện sớm dấu hiệu xuống cấp của cầu đường hoặc phương tiện).

Nhờ khả năng giám sát toàn diện và quản lý linh hoạt dựa trên dữ liệu thời gian thực, hệ thống giao thông thông minh mang lại những lợi ích rõ rệt: giảm thiểu đáng kể ùn tắc giao thông thông qua điều phối luồng xe hiệu quả hơn; nâng cao an toàn nhờ phát hiện sự cố tức thời và cảnh báo sớm các nguy hiểm; cải thiện hiệu quả vận hành bằng cách tối ưu hóa hành trình và giảm thời gian chết; tăng tính tin cậy của hệ thống giao thông công cộng; và đóng góp vào mục tiêu môi trường nhờ giảm thời gian xe chạy không tải và khuyến khích di chuyển hiệu quả hơn. Quản lý và giám sát thông minh chính là “trái tim” vận hành, biến các yếu tố quy hoạch thông minh và hạ tầng công nghệ thành hiệu quả hoạt động thực tế cho hệ thống giao thông của thành phố thông minh.

Để có được một hệ thống giao thông trong đô thị thực sự thông minh, sự “thông minh” phải bắt nguồn và được định hình ngay từ giai đoạn quy hoạch. Giao thông thông minh không chỉ là lắp đặt các thiết bị công nghệ cao hay vận hành những chiếc xe hiện đại mà là kết quả của một tầm nhìn quy hoạch chiến lược, tích hợp giao thông một cách hài hòa vào cấu trúc tổng thể của đô thị, xác định rõ các mục tiêu về hiệu quả, bền vững, công bằng và chất lượng cuộc sống. Chính quy hoạch thông minh, với các chiến lược như TOD, tạo ra khung cảnh đô thị và định hướng luồng di chuyển phù hợp, từ đó cho phép các yếu tố công nghệ, quản lý và phương tiện thông minh phát huy tối đa hiệu quả, kết nối thành một hệ sinh thái di chuyển đồng bộ, linh hoạt và phục vụ tốt nhất cho sự phát triển phồn vinh của thành phố và cuộc sống của người dân. Nếu không có quy hoạch thông minh làm kim chỉ nam, việc đầu tư vào công nghệ có thể trở nên rời rạc, kém hiệu quả và không giải quyết được gốc rễ các vấn đề đô thị. Do đó, quy hoạch, đặc biệt là quy hoạch đô thị tích hợp và định hướng giao thông công cộng, là nền tảng và tiên quyết cho sự ra đời và vận hành thành công của giao thông trong kỷ nguyên đô thị thông minh.□

——-

* TS. Trương Thị Mỹ Thanh nghiên cứu và giảng dạy tại trường Đại học Công nghệ GTVT.

Tài liệu tham khảo

1. Simone Porru, Francesco Edoardo Misso, Filippo Eros Pani, Cino Repetto. Smart mobility and public transport: Opportunities and challenges in rural and urban areas, Journal of Traffic and Transportation Engineering (English Edition),Volume 7, Issue 1, 2020.

2. Xu, H., & Yan, Y. (2021). Integrated planning model of land-use layout and transportation network design for regional urbanization in China based on TOD theory. Journal of Urban Planning and Development147 (2), 04021013.

3. Trí tuệ nhân tạo và đô thị thông minh: quy vùng thành phố Hồ Chí Minh, World Bank Blog 

4. Dự án Giao thông đô thị bền vững cho Tuyến Metro số 2 tại thành phố Hồ Chí Minh, Asian Development Bank 

5. Giao thông bền vững: Giáo trình dành cho các nhà hoạch định chính sách tại các đô thị đang phát triển, Deutsche Gesellschaft für Technische Zusammenarbeit (GTZ) GmbH

6. Papa, E., & Lauwers, D. (2015, May). Smart mobility: opportunity or threat to innovate places and cities?. In REAL CORP 2015. PLAN TOGETHER–RIGHT NOW–OVERALL. From Vision to Reality for Vibrant Cities and Regions. Proceedings of 20th International Conference on Urban Planning, Regional Development and Information Society (pp. 543-550). CORP–Competence Center of Urban and Regional Planning.

7. Lyons, G. (2018). Getting smart about urban mobility–aligning the paradigms of smart and sustainable. Transportation Research Part A: Policy and Practice115, 4-14.

8. Kunytska, O., Persia, L., Gruenwald, N., Datsenko, D., & Zakrzewska, M. (2022, June). The sustainable and smart mobility strategy: Country comparative overview. In International Conference on Smart Technologies in Urban Engineering (pp. 656-668). Cham: Springer International Publishing.

Bài đăng Tia Sáng số 11/2025

Tác giả

(Visited 32 times, 3 visits today)