Tối giản: Thủ pháp nghệ thuật hay minh triết hiện sinh?

Ở Việt Nam, khái niệm “tối giản” thường bị mắc kẹt trong hai cực đoan: một bên đồng nhất nó với sự “đơn giản” – ít màu, ít chi tiết, ít đường nét; bên kia đồng nhất nó với một trào lưu nghệ thuật phương Tây thế kỷ 20 – Minimalism của Judd, LeWitt, Reich, Glass…

Robert Morris, Vô đề (1965, sắp đặt lại năm 1971). Ảnh: Bảo tàng Tate
Không đề (1965), Robert Morris Ảnh: http://www.tate.org.uk/art/work/T01532

Thực ra, cả hai cách hiểu này đều bỏ sót cốt lõi. “Tối giản” vốn bắt nguồn từ chữ Hán “極簡” (cực giản): “極” (cực, nhất, đến mức tận cùng), “簡” (giản – gọn, ít, không rườm rà). Trong Hán – Việt, “極” thường dịch thành “tối”, như “tối cao”, “tối thượng”, nên “極簡” được gọi là “tối giản”. Nghĩa gốc của nó là giản lược đến mức tận cùng, để còn lại cái tinh yếu.

Ở mức ấy, “tối giản” không chỉ là một thao tác thẩm mỹ – cắt bỏ cái thừa để đạt sự gọn gàng – mà còn là một động thái bản thể luận: tước bỏ lớp vỏ hiện tượng để bản thể tự hiển lộ. Vì thế, tối giản không đơn thuần là nghệ thuật “làm ít đi”, mà là một hành vi triết học: gạt bỏ những che chướng để hữu thể hiển lộ trong tính tinh khôi của nó. Tối giản, do đó, không dừng lại ở thị giác hay âm thanh, mà chạm đến cả kinh nghiệm hiện sinh: trực diện cái-đang-là trong sự hiện diện trần trụi, không bị che phủ bởi ảo tưởng.

Trong khi đó, “Minimalism” xuất hiện như một thuật ngữ nghệ thuật ở Mỹ vào thập niên 1960, bắt nguồn từ tiếng Latin minimus – “rất ít, nhỏ nhất”. Sự khác biệt này cho thấy: cách gọi tiếng Việt hàm chứa một sắc thái triết học cổ xưa – giản lược đến mức cực điểm để hiển lộ bản chất – trong khi Minimalism trước hết là tên gọi của một phong trào nghệ thuật hiện đại.

“Tối giản” vì vậy không chỉ là một phong cách, càng không phải công thức thị giác hay âm thanh, mà trước hết là một nguyên lý thẩm mỹ – triết học – tâm linh đã hiện diện lâu dài trong nhân loại: từ Lão Tử trong Đạo Đức Kinh, Phật giáo Thiền tông, cho đến Heidegger trong triết học hiện sinh, cho đến kiến trúc thiền viện hay thơ haiku Nhật Bản.

Chính vì vậy, nếu chỉ hiểu tối giản như một “ism” – một chủ nghĩa nghệ thuật, ta đã thu hẹp một nguyên lý phổ quát vào một ngăn kéo lịch sử. Trái lại, nếu nhìn từ chiều sâu triết học và tôn giáo, tối giản không còn là thủ pháp, mà là một hành vi: loại bỏ cái rườm rà để trở về cái bản nguyên. Nó không phải “ít để thành nhiều” theo công thức mỹ học, mà là một cuộc lột bỏ tận cùng, để sự hiện diện, sự chân thật và sự tỉnh thức tự lộ ra.

Minimalism như một phong trào lịch sử

Không thể phủ nhận Minimalism, viết hoa, là một trong những chương đặc biệt nhất của nghệ thuật phương Tây hậu chiến. Judd, LeWitt, Stella trong thị giác, và Reich, Glass trong âm nhạc – mỗi người theo cách riêng – đã kiến tạo một ngôn ngữ đối lập với sự biểu cảm quá độ trước đó: trong hội họa, là Trừu tượng Biểu hiện (Abstract Expressionism); trong âm nhạc, là sự đồ sộ của chủ nghĩa lãng mạn muộn (Late Romanticism) và sự phức tạp cấu trúc của chủ nghĩa hiện đại (Modernism). Minimalism ra đời trong một hoàn cảnh lịch sử cụ thể: sự mệt mỏi trước tính quá độ, sự hoài nghi đối với ‘cái tôi thiên tài’ lãng mạn, và nhu cầu tìm đến những cấu trúc thuần khiết. Đằng sau Minimalism ẩn chứa những tư tưởng triết học: trong một phần như phản ứng trước chủ nghĩa tiêu thụ, nghệ sĩ tìm đến hiện tượng học – nhấn mạnh trải nghiệm trực tiếp, không bị trung gian bởi biểu tượng hay tự sự; tới Heidegger với quan niệm về ‘sự hiện diện’ và ‘để sự vật là chính nó’; và tới tinh thần Zen lan tỏa ở phương Tây từ thập niên 1960. Những yếu tố ấy thể hiện rõ trong âm nhạc của Steve Reich và Philip Glass, nơi tính lặp và biến thiên vi tế (phasing, additive process) tạo nên trạng thái gần như thiền định.

Minimalism là một chương sử, nhưng “tối giản” là một nguyên lý xuyên thời gian. Nhầm lẫn hai cấp độ ấy chính là nhầm lẫn giữa một tên gọi nhất thời và một minh triết có truyền thống lâu đời.


Để thể hiện khát vọng tinh giản nhằm chạm tới cốt lõi, Minimalism phương Tây nhấn mạnh vào cấu trúc hình thức và trải nghiệm thị giác trực tiếp. Các nghiên cứu và phê bình học thuật về lịch sử nghệ thuật đương đại tương đối đồng thuận rằng, Minimalism được đặc trưng bởi những quy luật như seriality (tính tuần tự) – tức việc sắp xếp và lặp đi lặp lại các yếu tố đơn giản theo một trình tự nhất định để tạo nhịp điệu và chuyển động – và self-reflexivity, tức tác phẩm khẳng định bản thân như một đối tượng độc lập, không ẩn dụ hay kể chuyện. Đây là hai trong những nguyên tắc then chốt, thường được xem như đặc trưng định nghĩa phong trào này.

Minimalism – chỉ là một con đường dẫn đến tối giản

Nếu coi Minimalism là đồng nghĩa tuyệt đối với ‘tối giản’, ta sẽ rơi vào một lối hiểu sai. Minimalism quả thực mang tính giản lược; nhưng đó chỉ là một cách giản lược theo một hệ thống quy tắc nhất định – một sự hệ thống hóa hình thức và chất liệu nhằm buộc người xem/nghe quay trở lại với quá trình, cấu trúc, và sự tự trị của nghệ thuật. Hơn nữa, Minimalism với những quy luật của nó – seriality (tính chuỗi) và self-reflexivity (tự tham chiếu) – đã vô tình tạo ra một khung định nghĩa hẹp: chỉ những gì nằm trong khung ấy mới được xem là ‘tối giản’. Đó chính là một ngụy biện bản thể luận – biến một hiện tượng lịch sử thành một bản chất phổ quát.

Xét cho cùng, Minimalism chỉ là một trong nhiều cách cắt bỏ cái thừa để tìm đến bản thể, chứ không phải cách duy nhất. Nếu đánh đồng Minimalism với tối giản, thì tranh thủy mặc, haiku, ensō, hay kiến trúc thiền viện – tất cả đều sẽ bị loại khỏi ‘tối giản’, trong khi thực chất, chúng đã là những minh chứng sống động và lâu đời nhất cho nguyên lý giản lược.

Nhà soạn nhạc Philip Glass có những tác phẩm với tính lặp và biến thiên vi tế tạo trạng thái gần như thiền định.


Nói cách khác: Minimalism là một chương sử, còn tối giản là một nguyên lý xuyên thời gian. Nhầm lẫn hai cấp độ ấy chính là nhầm lẫn giữa một tên gọi và một minh triết có truyền thống lâu đời.

Nguyên lý tối giản trong mỹ học rộng lớn hơn

Khi thoát khỏi cái nhìn chật hẹp của một trào lưu phương Tây, ta thấy nguyên lý tối giản đã hiện diện từ rất sớm trong nhiều truyền thống nghệ thuật khác.

Tranh thủy mặc Trung Hoa – chỉ vài nét mực trên nền giấy trắng – nhưng mở ra cả vũ trụ núi non, sông hồ, khí mây. Thiền họa Nhật Bản với vòng tròn ensō – một nét cọ khuyết, vừa tròn vừa không, vừa vô thường vừa viên mãn. Haiku với 17 âm tiết, không cần kể chuyện mà gợi ra một khoảnh khắc tuyệt đối. Những biểu hiện này không dựa vào cấu trúc chuỗi hay công thức toán học, mà vào trực giác: trực giác về cái rỗng, cái ít, cái bỏ.

Ngay trong nghệ thuật Việt Nam, nguyên lý tối giản cũng hiện diện sâu xa. Chùa Một Cột – chỉ một cột, một mái, một hồ sen – là minh chứng hiển nhiên: giản lược cực độ nhưng đạt biểu tượng tối đa. Hoa sen vươn từ bùn, thanh khiết và viên mãn; ngôi chùa nhỏ trên cột đá thành hình ảnh Phật ngồi trên đài sen; mặt hồ phẳng lặng mở ra cảm thức vô biên. Quan trọng hơn, bất kỳ ai bước vào không gian ấy đều lập tức cảm nhận sự tĩnh lặng – như thể được rút khỏi ồn ã thường ngày để đối diện khoảng trống trong chính mình. Chính trải nghiệm hiện sinh ấy – gột bỏ để thấy cái rỗng, và từ cái rỗng khởi sinh cái thiêng – mới là minh chứng thuyết phục rằng tối giản không chỉ là công thức thẩm mỹ, mà là một nguyên lý triết học – tâm linh.

Điều quan trọng không phải tranh luận “ai tối giản hơn”, mà là nhận ra: tối giản là nguyên lý vượt lên trên phong trào. Nó là một dòng chảy ngầm của mỹ học, kết nối những nền văn hóa tưởng như xa cách.


Sự khác biệt này rất quan trọng: Minimalism phương Tây vận hành bằng quy tắc và hệ thống – một phản ứng hợp lý của thời đại công nghiệp và toán học hóa. Nghệ thuật tối giản phương Đông lại dựa vào trực giác bản thể: ít để rỗng, rỗng để dung chứa, rỗng để hiển lộ. Một bên giản lược bằng phương pháp, một bên giản lược bằng sự thấu đạt.

Cả hai, xét cùng, đều hướng tới việc loại bỏ cái thừa để lộ ra cái lõi. Nhưng bản chất lõi khác nhau: phương Tây nhấn mạnh cấu trúc và vật liệu, phương Đông nhấn mạnh tâm thức và vô ngã. Nếu chỉ nhìn từ phương Tây, ta bỏ sót một nửa vũ trụ nghệ thuật tối giản; và ngược lại, nếu chỉ nhìn từ phương Đông, ta không thấy hết tính phản tỉnh của Minimalism hiện đại.

Vì vậy, điều quan trọng không phải tranh luận “ai tối giản hơn”, mà là nhận ra: tối giản là nguyên lý vượt lên trên phong trào – một dòng chảy ngầm của mỹ học, kết nối những nền văn hóa tưởng như xa cách.

Chiều sâu triết học

Nếu ở bình diện mỹ học, ta thấy nguyên lý tối giản lan tỏa trong nhiều nền văn hóa khác nhau, thì ở chiều sâu triết học, nó còn gắn liền với cách con người đối diện bản thể và hư vô. Ngay trong nghệ thuật Việt Nam, tinh thần này đã được biểu đạt từ rất sớm. Thơ thiền đời Lý – Trần là một minh chứng sống động: chỉ vài câu chữ, nhưng mở ra một chiều kích bản thể. Bài kệ xuân của Mãn Giác thiền sư có đoạn:
Mạc vị xuân tàn hoa lạc tận,
Đình tiền tạc dạ nhất chi mai.

(“Đừng bảo xuân tàn hoa rụng hết / Đêm qua, sân trước một nhành mai.” – Thích Nhất Hạnh dịch thơ bài thi kệ của Mãn Giác thiền sư).

Tranh “người tuyết” của Deiryū Kutsu (1895–1954), vẽ bằng mực trên giấy cuộn. Ảnh: Bộ sưu tập Kaeru-An, Bảo tàng Quốc gia Prague.


Hai câu kệ, ngắn gọn đến khắc khổ, nhưng không hề là sự trơ trụi. Chính sự ít ấy làm lộ ra cái vô hạn: nhành mai không chỉ là một bông hoa cuối mùa, mà trở thành biểu tượng sống động cho bản thể vượt trên vòng sinh – diệt. Đây không còn là “ngôn ngữ tiết kiệm” theo nghĩa giản lược kỹ thuật, mà là ngôn ngữ hiện lộ (aletheia, theo Heidegger) – nơi sự thật bản thể tự phơi mở trong sự ít ỏi của ngôn từ.

Ở tầng Phật học, điều này gắn với nguyên lý śūnyatā (tánh Không): chính cái rỗng mới làm lộ cái thật. Ít chữ không nhằm để trống rỗng, mà để khoảng Không trong ngôn từ trở thành không gian cho sự hiện diện hiển lộ. Nhành mai, trong khoảnh khắc ấy, không chỉ là hoa, mà là biểu tượng của bản thể “bất sinh bất diệt” – một cửa ngõ để con người thấy ra tính vô thường và sự vĩnh hằng đồng thời.

Từ đây, ta có thể phân biệt rõ: giản lược (reduction) và tối giản (minimal) không phải một. Giản lược chỉ là thao tác kỹ thuật: bớt chi tiết, gọt ngắn, làm ít chữ, ít hình, ít màu. Nếu chỉ dừng ở đó, cái ít có thể rơi vào sự rỗng không hình thức. Tối giản, ngược lại, không phải ít cho trống, mà là ít để lộ. Lộ ra cái tinh yếu, lộ ra sự hiện diện, lộ ra bản thể. Một bên dừng ở thao tác, một bên chạm đến minh triết.

Nói cách khác: giản lược thì ít đi để trống, tối giản thì ít đi để sáng trong. Chỉ khi cái ít trở thành cái tinh yếu, cái ít mới thực sự mang chiều kích tối giản – nơi nghệ thuật chạm tới đồng thời cả mỹ học, triết học và tâm linh.

Ở tầng triết học, tối giản không còn là câu chuyện của phong cách hay thủ pháp, mà là vấn đề hiện hữu.
Heidegger từng nói: “Das Nichts nichtet” – “Hư vô làm nên chính sự hư vô”. Cái trống rỗng không phải là phủ định, mà là nơi để hữu thể có thể lộ ra. Nghệ thuật tối giản, theo nghĩa rộng, chính là hành vi dọn sạch cái quá tải của hình ảnh, ngôn từ, âm thanh – để tạo một khoảng mở, nơi hiện hữu được tỏa sáng. Tối giản không phải ít đi để “trở nên đẹp”, mà ít đi để cái-đang-là được thấy trong trạng thái tinh khôi nhất của nó.

Lão Tử đã nói:
“Ba mươi nan hoa cùng chung một cái bầu,
Chính chỗ rỗng không trong bầu, mới làm cho xe chạy được.”

(Đạo Đức Kinh, chương 11, Lão Tử)

Tối giản, ở tầng sâu, không chỉ là thẩm mỹ mà là một thái độ hiện sinh. Nó là cách con người đứng trước thế giới – không chất chồng thêm ảo tưởng, mà can đảm buông bỏ để thấy rõ bản chất. Nghệ thuật tối giản, trong nghĩa này, không khác gì thiền định: không phải sản xuất thêm biểu tượng, mà là gột sạch để hiện diện.


Ở đây, “tối giản” không phải là bớt nan hoa, mà là nhận ra: chính khoảng trống ở tâm bánh xe mới làm cho chuyển động xảy ra. Nghệ thuật cũng vậy: nếu chỉ chất thêm “nội dung”, “chi tiết”, “cảm xúc”, thì cũng như chèn kín bánh xe bằng gỗ đặc – nó sẽ mất khả năng vận hành, đánh mất sự sống của nó.

Trong Phật giáo, nguyên lý śūnyatā – tánh Không cho thấy: mọi hiện tượng chỉ thật sự hiển lộ khi ta tháo bỏ ba lớp che chướng – tham, sân, si. Một bài thơ, một bản nhạc, một bức tranh chỉ thực sự “tối giản” khi nó không còn bị nặng nề bởi ý đồ chiếm hữu, khoe khoang, hay truyền đạt cảm xúc cá nhân; mà trở thành một pháp duyên khởi, khơi mở sự tỉnh thức nơi người tiếp nhận.

Nếu Minimalism phương Tây chủ yếu nhấn mạnh tính quy luật của cấu trúc, thì minh triết phương Đông nhấn mạnh tính rỗng của tâm thức. Một bên tối giản bằng hình thức, một bên tối giản bằng tâm linh. Khi đặt cạnh nhau, ta thấy: cả hai đều đi tìm sự tinh lọc, nhưng một bên tìm ở ngoài, bên kia tìm ở trong.
Và có lẽ, chỉ khi nào hai chiều này gặp nhau – giản lược hình thức và giản lược bản ngã định danh – ta mới có thể chạm đến cái gọi là “tối giản đích thực”: không phải ít đi để trở nên trống rỗng, mà là bỏ bớt cái không cần để nhận lại cái thiết yếu. Không phải là làm nghèo mình, mà là thôi không nhận mình qua những thứ vốn không phải mình.

Chiều kích tôn giáo – tâm linh

Không phải ngẫu nhiên mà những không gian tôn giáo thâm diệu nhất được kiến tạo trên nguyên lý tối giản: chính sự giản lược hình thức mở ra khoảng trống để cái thiêng hiển lộ.

Nhà thờ Romanesque với những bức tường đá trơn, ánh sáng nhập qua vài cửa sổ hẹp, không hề nhằm “trang trí” mà để dẫn tâm thức vào tĩnh lặng. Các thiền viện Nhật Bản – như Ryoan-ji với vườn đá rải 15 tảng, nhưng chỉ nhìn thấy 14 từ bất cứ góc nào – không phải để phô diễn kỹ thuật làm vườn, mà để người xem chiêm nghiệm cái bất toàn của hiện hữu.

Vườn đá zen ở Đền Ryoan-ji, Nhật Bản. Ảnh: Discover Kyoto


Ngay cả trong Kitô giáo, hành trình tâm linh cũng mang chiều kích tối giản: không chất chồng thêm những rườm rà giả trá, mà trở về với cốt lõi của chân lý. “Chân lý sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32) – giải thoát khỏi lớp vỏ huyễn hoặc của danh vọng, dục vọng và hình thức. Thánh Augustin từng nhấn mạnh: “Chân lý cư ngụ trong con người nội tâm” (in interiore homine habitat veritas) – nghĩa là con đường đến với Chúa cũng chính là một hành trình nội tâm giản lược.

Điều này cho thấy: tối giản, ở tầng sâu, không chỉ là thẩm mỹ mà là một thái độ hiện sinh. Nó là cách con người đứng trước thế giới – không chất chồng thêm ảo tưởng, mà can đảm buông bỏ để thấy rõ bản chất. Nghệ thuật tối giản, trong nghĩa này, không khác gì thiền định: không phải sản xuất thêm biểu tượng, mà là gột sạch để hiện diện.

Do đó, khi ta đồng nhất tối giản với một trào lưu nghệ thuật phương Tây, tức là ta đã quên mất nền tảng phổ quát của nó: đó là một nguyên lý tôn giáo – triết học đã được nhân loại khai thác từ nhiều ngàn năm. Minimalism chỉ là một biểu hiện hiện đại, nằm trong lịch sử nghệ thuật; nhưng tối giản như minh triết thì vượt thời gian, nối liền tâm thức con người từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim.

Nếu Minimalism là một phong trào, thì tối giản là một con đường. Phong trào có khởi đầu và kết thúc, còn con đường thì mỗi người phải tự đi, trong nghệ thuật cũng như trong đời sống.
***
Có lẽ, cái ngộ nhận sâu xa nhất không phải là hiểu sai Minimalism, mà là tưởng rằng tối giản chỉ là một nhãn hiệu, một dáng vẻ, một chiêu thức dễ bắt chước. Khi đó, ta vô tình chất thêm một lớp “ảo tưởng giản lược” lên nghệ thuật và cả lên chính đời mình.

Tối giản thực sự không nằm ở số lượng đường nét, âm thanh, hay câu chữ, mà ở mức độ ta đã dám gỡ bỏ bao nhiêu lớp ràng buộc của bản ngã. Một bức tranh có thể chỉ vài nét mà vẫn phô trương, một bài thơ có thể chỉ vài chữ mà vẫn đầy ắp ham muốn ghi dấu. Ngược lại, một bản nhạc dài, một kiến trúc rộng, một bài kinh sâu – vẫn có thể là tối giản, nếu chúng không chứa gì ngoài cái lặng lẽ và sáng trong của bản thể.

Nói cho cùng, tối giản không phải là “làm ít đi”, mà là trở nên đúng hơn. Đúng với vật liệu, đúng với hình thể, đúng với tâm thức, đúng với bản ngã đã được gỡ bỏ. Ở đó, nghệ thuật và tôn giáo, triết học và đời sống, không còn cách biệt: chúng gặp nhau trong một chữ rỗng.

Và có lẽ, chỉ khi chạm được vào cái rỗng này, ta mới hiểu rằng tối giản chưa bao giờ là một thủ pháp thẩm mỹ, mà là một cách hiện hữu.□

Bài đăng Tia Sáng số 18/2025


Tác giả

  • Phạm Diệu Hương là họa sĩ, nhà nghiên cứu mỹ học, đồng sáng lập và điều hành CUCA – mô hình giáo dục, nghiên cứu và thực hành nghệ thuật độc lập tại Việt Nam

    View all posts
(Visited 198 times, 4 visits today)