Ai được phép dừng hoạt động nhà máy điện hạt nhân ?

Trong bối cảnh an toàn và an ninh hạt nhân là yêu cầu cốt lõi trong toàn bộ vòng đời của nhà máy điện hạt nhân (NMĐHN), những ai được phép ra quyết định tạm dừng hoạt động nhà máy khi phát hiện nguy cơ mất an toàn?

Nhà máy điện hạt nhân Leningrad ở Sosnovy Bor. Ảnh: Peter Kovalev/TASS/Getty Images

Có một đặc thù quan trọng của NMĐHN là có chi phí vận hành cao và yêu cầu khắt khe về tính liên tục trong sản xuất điện. Việc gián đoạn hoạt động, dù ngắn hạn, cũng có thể gây thiệt hại lớn về kinh tế và làm gián đoạn cung cấp điện. Tuy vậy, yếu tố an toàn phải được đặt ở vị trí tối thượng, vượt trên mọi cân nhắc về kinh tế hay chính trị. Để hiểu rõ những bên liên quan đến quyết định tạm dừng hoạt động của nhà máy khi phát hiện nguy cơ mất an toàn, chúng ta cùng xem xét lại các yêu cầu về giám sát an toàn, các tình huống dẫn tới việc tạm dừng vận hành nhà máy, quy trình đánh giá để cho phép hoạt động trở lại theo kinh nghiệm quốc tế. Trên cơ sở đó, đề xuất một số gợi ý nhằm hỗ trợ Việt Nam trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp lý và năng lực thể chế, chuẩn bị cho giai đoạn phát triển điện hạt nhân trong tương lai.

Năng lực giám sát an toàn nhà máy điện hạt nhân

Các tiêu chí cần giám sát

Trong quá trình vận hành một NMĐHN, khâu giám sát an toàn là hoạt động liên tục nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm an toàn, từ đó có thể triển khai kịp thời các biện pháp phòng ngừa hoặc khắc phục. Theo hướng dẫn của IAEA như GS-G-3.1 và SSG-48, có bốn tiêu chí cần giám sát, bao gồm: 1) Tình trạng hệ thống kỹ thuật: giám sát độ tin cậy, tính sẵn sàng và hiệu suất của các hệ thống an toàn như hệ thống làm mát, hệ thống ngăn chặn phát tán phóng xạ, v.v..; 2) Điều kiện và giới hạn vận hành (OLC: Operational Limits and Conditions): bao gồm áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, công suất, mức nước trong lò phản ứng… nhằm bảo đảm nhà máy vận hành trong phạm vi an toàn đã được phân tích và cấp phép; 3) Hành vi con người và tuân thủ quy trình vận hành: kiểm soát lỗi thao tác, sai sót trong ra quyết định, cũng như năng lực, mức độ mệt mỏi của nhân viên vận hành; 4) Yếu tố bên ngoài: động đất, lũ lụt, cháy nổ, nhiễu điện từ, hoặc các mối đe dọa từ an ninh mạng và mất ổn định xã hội.

Đặc biệt, vai trò của chỉ báo sớm và phân tích xu hướng an toàn đang ngày càng quan trọng. Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán khả năng xảy ra sự cố là xu hướng nổi bật hiện nay trong giám sát an toàn chủ động.


Sự phối hợp giữa SCADA (thu thập dữ liệu tại chỗ), trung tâm giám sát từ xa (giám sát hệ thống quy mô lớn) và hệ thống phân tích thời gian thực (đánh giá chuyên sâu và hỗ trợ ra quyết định) tạo nên một mạng lưới giám sát an toàn đa lớp, vừa chi tiết tại từng nhà máy lại vừa có cái nhìn bao quát ở cấp độ quốc gia hoặc khu vực.

Năng lực con người và trang thiết bị

Năng lực giám sát vận hành của một NMĐHN phụ thuộc chặt chẽ vào chất lượng nhân sự và trang thiết bị kỹ thuật của các tổ chức liên quan, bao gồm Tổ chức vận hành (Operating Organization); Cơ quan pháp quy (Regulatory Body); Tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO – Technical Support Organization), và việc duy trì một Năng lực văn hóa an toàn (safety culture).

– Tổ chức vận hành (Operating Organization): cần duy trì đội ngũ vận hành và bảo trì được đào tạo chuyên sâu, được chứng nhận định kỳ, có khả năng đánh giá rủi ro và phản ứng nhanh. Đội ngũ này không chỉ cần nắm vững kỹ thuật mà còn phải có tư duy hệ thống, khả năng làm việc dưới áp lực cao và sẵn sàng ứng phó với tình huống bất thường. Việc huấn luyện liên tục, kiểm tra năng lực định kỳ, thực hành mô phỏng sự cố và luân chuyển vị trí trong nội bộ là những biện pháp cần thiết để duy trì năng lực.

– Cơ quan pháp quy (Regulatory Body): phải có đội ngũ chuyên gia độc lập, đa lĩnh vực (năng lượng hạt nhân, vật lý, kỹ thuật hệ thống, công nghệ thông tin, phân tích rủi ro…), đủ năng lực đánh giá các báo cáo an toàn, kiểm tra thực địa và ra quyết định kịp thời khi phát hiện dấu hiệu không tuân thủ. Đặc biệt, cần có các nhóm chuyên sâu về phân tích an toàn xác suất (PSA), quản lý tuổi thọ thiết bị và điều tra nguyên nhân gốc rễ (RCA). Các chuyên gia này phải được cập nhật kiến thức định kỳ thông qua các khóa học quốc tế, trao đổi chuyên môn và diễn tập thực tế.

Chuyên gia của Cơ quan Pháp quy hạt nhân Quốc gia Mỹ (NRC) kiểm tra thường kỳ ở các nhà máy điện hạt nhân Mỹ, thông thường hai năm một lần để xác định một cách độc lập các nhà máy hoạt động tốt.

– Tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO – Technical Support Organization): đóng vai trò tư vấn khoa học – kỹ thuật cho cả tổ chức vận hành và cơ quan pháp quy. Việc phát triển đội ngũ chuyên gia trong TSO, có năng lực mô phỏng số, đánh giá dữ liệu lớn và xây dựng mô hình dự báo, là điều kiện cần để Việt Nam có thể giám sát chủ động, không lệ thuộc vào chuyên gia nước ngoài.

– Năng lực văn hóa an toàn (safety culture): Bên cạnh chuyên môn kỹ thuật, yếu tố văn hóa an toàn cần được chú trọng, bảo đảm rằng tất cả nhân sự – từ quản lý cấp cao đến nhân viên kỹ thuật – đều có thái độ nghiêm túc, chủ động và minh bạch khi xử lý vấn đề an toàn. Các chương trình đào tạo văn hóa an toàn, cơ chế khuyến khích báo cáo sự cố (bao gồm cả sai sót tiềm ẩn) và hệ thống phản hồi hai chiều sẽ giúp duy trì tinh thần trách nhiệm và cải tiến liên tục.

Bên cạnh năng lực của các tổ chức thì trang thiết bị giám sát hiện đại cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm:

– Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển (SCADA – Supervisory Control and Data Acquisition) và các cảm biến số: thu thập dữ liệu vận hành theo thời gian thực tại chỗ, bao gồm các thông số quan trọng như áp suất, nhiệt độ, lưu lượng làm mát, mức neutron… Đây là lớp giám sát trực tiếp tại cấp nhà máy, cung cấp dữ liệu đầu vào cho các hệ thống phân tích và cảnh báo.

– Trung tâm giám sát từ xa (Remote Monitoring Center): là nơi tiếp nhận, tổng hợp và giám sát dữ liệu từ nhiều NMĐHN khác nhau. Các trung tâm này đóng vai trò hỗ trợ giám sát độc lập (thường đặt tại cơ quan pháp quy hoặc tổ chức hỗ trợ kỹ thuật), giúp kiểm tra chéo các chỉ số an toàn, so sánh xu hướng và đưa ra cảnh báo hệ thống nếu phát hiện bất thường có tính hệ thống hoặc lan rộng.

– Hệ thống phân tích an toàn theo thời gian thực (Real-time Safety Analysis System): là công cụ phân tích dữ liệu chuyên sâu, hoạt động như một “bộ não hỗ trợ quyết định” của cả nhà máy và cơ quan pháp quy. Hệ thống này tích hợp dữ liệu từ SCADA, dữ liệu lịch sử và mô hình mô phỏng để đánh giá xác suất sự cố, phát hiện xu hướng vượt ngưỡng an toàn đề xuất phản ứng kỹ thuật tương ứng. Đây là công cụ then chốt giúp chuyển từ giám sát thụ động sang chủ động.


Kinh nghiệm quốc tế cho thấy vai trò then chốt của sự phối hợp giữa tổ chức vận hành và cơ quan pháp quy trong việc bảo đảm sự đúng đắn, không bị trì hoãn và không phụ thuộc vào các yếu tố phi kỹ thuật trong quyết định tạm dừng.

Sự phối hợp giữa SCADA (thu thập dữ liệu tại chỗ), trung tâm giám sát từ xa (giám sát hệ thống quy mô lớn) và hệ thống phân tích thời gian thực (đánh giá chuyên sâu và hỗ trợ ra quyết định) tạo nên một mạng lưới giám sát an toàn đa lớp, vừa chi tiết tại từng nhà máy lại vừa có cái nhìn bao quát ở cấp độ quốc gia hoặc khu vực.

Xây dựng hệ thống hỗ trợ quyết định online

Việc tích hợp hệ thống hỗ trợ quyết định online là bước tiến quan trọng để chuyển từ giám sát thụ động sang giám sát chủ động. Hệ thống này bao gồm bốn hệ thống chức năng là 1) Mô hình hóa các tình huống bất thường và sự cố tiềm ẩn dựa trên dữ liệu thời gian thực; 2) Cảnh báo sớm khi có xu hướng vượt giới hạn an toàn; 3) Hướng dẫn người vận hành các bước xử lý tương ứng với từng mức độ cảnh báo; 4) Giao diện người dùng thân thiện, hỗ trợ trực quan việc đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định.

Nhiều quốc gia tiên tiến có các nhà máy điện hạt nhân trên thế giới đều đang phát triển và ứng dụng các hệ thống này nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý an toàn.

Ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo trong giám sát và cảnh báo

Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đã mở ra những khả năng hỗ trợ mới về giám sát an toàn hạt nhân, trong đó trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng để phát hiện bất thường trong dữ liệu vận hành, tự động phân tích các xu hướng có thể dẫn tới sự cố; máy học (Machine learning) hỗ trợ cải thiện độ chính xác trong dự đoán sự cố, giúp cảnh báo sớm các rủi ro mà con người có thể bỏ sót; Thực tế tăng cường (AR) và mô phỏng số (digital twin) được sử dụng để đào tạo và kiểm tra phản ứng của nhân viên trước các tình huống khẩn cấp giả lập.

Chuyên gia Nguyễn Hào Quang của Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam được tuyển chọn vào đoàn thanh tra của Cơ quan Năng lượng nguyên tử Quốc tế (IAEA) giám sát chất lượng nước xả thải ở Nhật Bản.

Các tổ chức như Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA), Tập đoàn Điện lực Pháp (EDF) và Công ty Điện lực Tokyo (TEPCO) đã đi tiên phong trong việc xây dựng hệ thống hỗ trợ phân tích an toàn liên tục, tích hợp dữ liệu lịch sử, dữ liệu thời gian thực và mô hình mô phỏng để cung cấp một cái nhìn toàn diện về mức độ an toàn của nhà máy.

Tạm dừng hoạt động nhà máy điện hạt nhân

Các tình huống cần tạm dừng hoạt động NMĐHN

Việc tạm dừng hoạt động NMĐHN là một trong những biện pháp quản lý an toàn quan trọng, được thực hiện khi phát hiện nguy cơ gây mất an toàn hoặc không đáp ứng yêu cầu vận hành. Theo hướng dẫn của IAEA (ví dụ SSG-48, INSAG-12), các tình huống kỹ thuật điển hình cần tạm dừng hoạt động bao gồm:

– Tín hiệu cảnh báo vượt ngưỡng an toàn: các chỉ số như áp suất, nhiệt độ, mức neutron hoặc phóng xạ vượt mức cho phép được quy định trong điều kiện và giới hạn vận hành (OLC).

– Vi phạm các giới hạn vận hành: như vượt quá công suất, không duy trì mực nước tối thiểu trong lò, mất điện nguồn khẩn cấp…

– Phát hiện lỗi nghiêm trọng trong hệ thống an toàn chủ chốt như bơm làm mát, hệ thống ngăn phóng xạ, thanh điều khiển.

– Mất chức năng an toàn chủ yếu, bao gồm khả năng ngừng phản ứng hạt nhân, loại bỏ nhiệt dư hoặc cô lập nguồn phóng xạ.


Các NMĐHN cần xây dựng kế hoạch truyền thông khủng hoảng và công khai báo cáo an toàn để ứng phó hiệu quả với các sự kiện bất thường và chuẩn bị cho giai đoạn khởi động lại nhà máy.

Ngoài ra, còn có các yếu tố liên quan đến tổ chức và xã hội cũng có thể dẫn tới quyết định tạm dừng, đó là: 1) Sai sót vận hành hoặc vi phạm quy trình, đặc biệt là lặp lại lỗi có hệ thống; 2) Tác động con người như mất năng lực vận hành, mâu thuẫn nội bộ hoặc tâm lý bất ổn; 3) Nguy cơ tấn công mạng, thất thoát dữ liệu vận hành quan trọng; 4) Bất ổn xã hội hoặc chính trị làm suy giảm lòng tin công chúng đối với nhà máy.

Quy trình tạm dừng hoạt động NMĐHN theo kinh nghiệm quốc tế

Trong thực tiễn quốc tế, việc tạm dừng NMĐHN thường tuân theo quy trình chặt chẽ nhằm bảo đảm an toàn, minh bạch và có sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Quy trình này thường gồm các bước: 1) Đánh giá nội bộ ban đầu: tổ chức vận hành nhanh chóng phân tích sự kiện bất thường, xác định mức độ vi phạm và ra quyết định tạm dừng nếu cần thiết; 2) Thông báo và phối hợp với cơ quan pháp quy (regulatory body): cung cấp báo cáo sơ bộ, kích hoạt cơ chế phối hợp khẩn cấp; 3) Kích hoạt chế độ tạm dừng an toàn: ngừng phản ứng hạt nhân theo trình tự kỹ thuật đã định, bảo đảm duy trì làm mát và cô lập phóng xạ; 4) Đánh giá toàn diện nguyên nhân và hệ lụy: phối hợp giữa tổ chức vận hành, cơ quan pháp quy, chuyên gia độc lập để xác định nguyên nhân gốc rễ (root cause analysis); 5) Báo cáo chính thức và minh bạch với công chúng: cung cấp thông tin rõ ràng về sự kiện, mức độ ảnh hưởng và các bước khắc phục.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy vai trò then chốt của sự phối hợp giữa tổ chức vận hành và cơ quan pháp quy trong việc bảo đảm sự đúng đắn, không bị trì hoãn và không phụ thuộc vào các yếu tố phi kỹ thuật trong quyết định tạm dừng.

Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai công nghệ bức xạ Vinagamma, Sở KH&CN Đà Nẵng tổ chức diễn tập ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân cấp thành phố năm 2024. Ảnh: Tiền phong.

Kinh nghiệm của các nước có NMĐHN

Trong quá trình vận hành các nhà máy điện hạt nhân, nhiều quốc gia có kinh nghiệm phát triển điện hạt nhân đã gặp nhiều trường hợp cần tạm dừng nhà máy để bảo đảm an toàn. Một trong số đó là trường hợp của Nhật Bản. Sau sự cố Fukushima Daiichi năm 2011, toàn bộ các NMĐHN trên cả nước đều bị tạm dừng để rà soát an toàn. Để khởi động lại từng nhà máy, cơ quan pháp quy yêu cầu đánh giá lại thiết kế chống động đất, sóng thần và cải thiện hệ thống làm mát thụ động.

Một ví dụ khác mà người ta vẫn nhớ là vào năm 2013, Hàn Quốc đã tự nguyện tạm dừng vận hành hai lò phản ứng sau khi phát hiện sử dụng linh kiện không đạt chuẩn với chứng chỉ giả. Tình huống này cho thấy trách nhiệm minh bạch và ứng xử quyết đoán của cơ quan vận hành để duy trì niềm tin xã hội.

Dù không gặp phải trường hợp như Nhật Bản hay Hàn Quốc nhưng Pháp đã trao quyền cho Cơ quan Pháp quy Quốc gia (Autorité de sûreté nucléaire ASN) thẩm quyền yêu cầu tạm dừng khi phát hiện dấu hiệu bất thường trong thử nghiệm định kỳ hoặc sai sót trong thiết kế ban đầu.

Từ các ví dụ này, có thể rút ra bài học là quy trình tạm dừng nhà máy điện hạt nhân phải gắn với hệ thống giám sát chủ động, quy trình phản ứng nhanh và truyền thông rõ ràng để duy trì sự đồng thuận xã hội.


Các quốc gia có kinh nghiệm đều xây dựng hệ thống giám sát chủ động, áp dụng công nghệ số và AI để phát hiện sớm rủi ro, đồng thời duy trì quyền tạm dừng hoạt động như một biện pháp quản lý an toàn quan trọng.

Vai trò của báo chí và dư luận xã hội trong quyết định tạm dừng hoạt động

Truyền thông và dư luận xã hội đóng vai trò rất lớn trong việc định hình các quyết định liên quan đến an toàn hạt nhân. Trong nhiều trường hợp, phản ứng mạnh mẽ từ công chúng buộc chính phủ hoặc tổ chức vận hành phải tạm dừng hoạt động để bảo vệ uy tín và tránh khủng hoảng truyền thông.

Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm: Minh bạch thông tin và phản hồi kịp thời từ cơ quan chức năng; Niềm tin vào tính khách quan và khoa học trong đánh giá an toàn; Truyền thông thiếu kiểm soát có thể tạo ra hiệu ứng hoang mang, dẫn đến áp lực chính trị – xã hội buộc phải tạm dừng ngay cả khi rủi ro ở mức thấp.

Vì vậy, một chiến lược truyền thông hiệu quả, chủ động và phối hợp giữa các bên liên quan là yếu tố không thể thiếu trong quản lý hoạt động của NMĐHN.

Cho phép nhà máy điện hạt nhân hoạt động trở lại

Việc khởi động lại NMĐHN sau khi tạm dừng là một quy trình phức tạp, đòi hỏi đánh giá toàn diện và khách quan nhằm bảo đảm mọi rủi ro đã được loại bỏ và mức độ an toàn đạt yêu cầu. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy quy trình cho phép NMĐHN hoạt động lại thường có các bước sau:

– Đánh giá hậu sự cố (post-event review) theo IAEA SSG-50.

– Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis – RCA): Xác định nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp gây ra sự cố hoặc sự kiện bất thường dẫn đến tạm dừng.

– Thực hiện biện pháp khắc phục triệt để: Bao gồm sửa chữa thiết bị, cải tiến quy trình, thay đổi cấu hình kỹ thuật hoặc cập nhật chương trình đào tạo nhân sự.

– Kiểm định và thử nghiệm lại thiết bị: Áp dụng quy trình kiểm tra, thử nghiệm nghiêm ngặt đối với các hệ thống an toàn liên quan, bảo đảm hoạt động bình thường trước khi khởi động lại.

– Xem xét tổng thể từ cơ quan pháp quy: Cơ quan pháp quy độc lập (ví dụ NRC – Hoa Kỳ, ASN – Pháp, STUK – Phần Lan) rà soát toàn bộ hồ sơ kỹ thuật, kết quả thử nghiệm, báo cáo khắc phục và có thể thực hiện đánh giá thực địa.

– Quyết định cấp phép khởi động lại: Chỉ khi cơ quan pháp quy đánh giá rằng nhà máy đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn, quyết định cho phép vận hành trở lại mới được ban hành.

Ví dụ, sau các sự cố nhỏ như động đất hoặc cháy cục bộ, cơ quan pháp quy yêu cầu nhà máy nộp báo cáo chi tiết sự cố, mô tả biện pháp khắc phục, kết quả kiểm tra toàn bộ hệ thống liên quan và biện minh kỹ thuật trước khi xem xét cho phép khởi động lại.

Tuy nhiên, việc cho phép một NMĐHN được hoạt động trở lại cần tuân thủ một số tiêu chí kỹ thuật và yêu cầu đánh giá của các cơ quan chức năng. Dù mỗi quốc gia sẽ có những quy định chặt chẽ khác nhau, phụ thuộc vào năng lực và điều kiện của mình nhưng có một số tiêu chí kỹ thuật và quản lý phổ biến là:

– Hệ thống an toàn chính hoạt động bình thường: Phải chứng minh rằng các hệ thống an toàn chủ chốt (ngừng phản ứng, làm mát, cô lập phóng xạ) đã được thử nghiệm thành công và duy trì ở trạng thái sẵn sàng hoạt động.

– Không còn vi phạm các điều kiện và giới hạn vận hành (OLC): Toàn bộ các điều kiện và giới hạn vận hành phải được đáp ứng, không có dấu hiệu vi phạm mới hoặc tái diễn.

– Đánh giá độ bền và tuổi thọ thiết bị: Kiểm tra tình trạng vật lý, mức độ lão hóa, vết nứt hoặc ăn mòn có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành an toàn.

– Phân tích khả năng tái diễn sự cố: Dự báo các kịch bản tương tự và chứng minh rằng các biện pháp phòng ngừa đã được triển khai đầy đủ.

– Đào tạo bổ sung cho nhân sự: Trong trường hợp nguyên nhân sự cố liên quan đến yếu tố con người, cần có chương trình huấn luyện bổ sung, kiểm tra năng lực và đánh giá mức độ sẵn sàng của đội ngũ vận hành.

Bên cạnh khía cạnh kỹ thuật, yếu tố xã hội và tâm lý công chúng đóng vai trò quyết định trong việc cho phép nhà máy vận hành trở lại. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc ra quyết định tái khởi động NMĐHN cần thực hiện ba bước, đó là 1) Công bố thông tin đầy đủ, minh bạch: Cập nhật thường xuyên tình hình khắc phục sự cố, kết quả kiểm định và các tiêu chí an toàn đã đáp ứng; 2) Tổ chức đối thoại với công chúng và chuyên gia độc lập: Mời đại diện cộng đồng dân cư, chuyên gia kỹ thuật và tổ chức phi chính phủ tham gia các cuộc họp tham vấn, thị sát tại hiện trường và đối thoại trực tiếp; 3) Truyền thông chủ động và thận trọng: Tránh gây hiểu nhầm hoặc làm hoang mang dư luận; sử dụng phương tiện truyền thông đa dạng (báo chí, mạng xã hội, hội nghị công khai) để tạo đồng thuận xã hội.

Ví dụ, trong quá trình khởi động lại nhà máy Sendai và Takahama tại Nhật Bản sau sự cố Fukushima, Cơ quan Pháp quy Nhật Bản (NRA) và tổ chức vận hành hai nhà máy này đã triển khai chiến dịch truyền thông cẩn trọng, bao gồm tiếp xúc báo chí, tổ chức các chuyến tham quan nhà máy cho người dân và các buổi đối thoại công khai tại địa phương. Đây là một phần quan trọng của chiến lược phục hồi lòng tin xã hội, song hành với nỗ lực kỹ thuật. Đặc biệt, Phần Lan là quốc gia có mức độ chấp nhận công chúng cao nhất thế giới về điện hạt nhân, nhờ chiến lược minh bạch thông tin và đối thoại từ sớm.

Vì vậy, các NMĐHN cần xây dựng kế hoạch truyền thông khủng hoảng và công khai báo cáo an toàn để ứng phó hiệu quả với các sự kiện bất thường và chuẩn bị cho giai đoạn khởi động lại nhà máy, bao gồm:

– Thiết lập nhóm truyền thông khẩn cấp liên ngành giữa tổ chức vận hành, cơ quan pháp quy và chính quyền địa phương.

– Chuẩn bị sẵn tài liệu truyền thông bằng ngôn ngữ dễ hiểu, giải thích rõ nguyên nhân sự cố, các biện pháp khắc phục và tiêu chí an toàn.

– Công khai báo cáo an toàn ở mức phù hợp: bảo đảm tính minh bạch nhưng không tiết lộ các thông tin nhạy cảm về an ninh hạt nhân.

– Đánh giá mức độ chấp nhận xã hội cho phép vận hành (Social License to Operate – SLO): tổ chức khảo sát mức độ tin tưởng, tiếp nhận ý kiến phản hồi và điều chỉnh thông điệp truyền thông phù hợp.

Khuyến nghị cho Việt Nam

Với việc phân tích các yếu tố liên quan đến tạm dừng vận hành và tái khởi động một NMĐHN, có thể thấy việc bảo đảm an toàn cho NMĐHN không chỉ phụ thuộc vào công nghệ mà còn đòi hỏi năng lực giám sát hiệu quả, quy trình ứng phó minh bạch và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Các quốc gia có kinh nghiệm đều xây dựng hệ thống giám sát chủ động, áp dụng công nghệ số và AI để phát hiện sớm rủi ro, đồng thời duy trì quyền tạm dừng hoạt động như một biện pháp quản lý an toàn quan trọng. Đặc biệt, IAEA luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng năng lực pháp quy độc lập, coi đây là yếu tố then chốt trong việc thiết lập cơ sở hạ tầng an toàn cho chương trình điện hạt nhân quốc gia.

Đối với quốc gia đang trên con đường phát triển điện hạt nhân như Việt Nam, việc xây dựng năng lực giám sát an toàn và năng lực kỹ thuật hết sức quan trọng, trong đó chú ý đến bốn yếu tố cốt lõi:

– Xây dựng năng lực giám sát độc lập và chủ động, bao gồm đào tạo chuyên gia, đầu tư công nghệ giám sát từ xa và phát triển hệ thống hỗ trợ ra quyết định theo thời gian thực.

– Thiết lập quy trình tạm dừng hoạt động nhà máy rõ ràng và có căn cứ kỹ thuật, trong đó bao gồm phân tích nguyên nhân, cơ chế phối hợp với cơ quan pháp quy và kênh truyền thông chính thức.

– Cập nhật và nội luật hóa các hướng dẫn kỹ thuật quốc tế, đặc biệt là các tài liệu của IAEA như SSG-16, SSG-48, DS531 và DS559.

– Tổ chức các cuộc diễn tập giả lập tình huống, trong đó lồng ghép cả yếu tố kỹ thuật và truyền thông khủng hoảng, nhằm nâng cao năng lực phản ứng và kiểm tra mức độ sẵn sàng của hệ thống quản lý.

Việc chuẩn bị đầy đủ về thể chế, kỹ thuật và xã hội cho hoạt động giám sát và tạm dừng/khởi động lại nhà máy sẽ giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển điện hạt nhân một cách an toàn, bền vững và được công chúng ủng hộ.□

————–

Một số ví dụ tạm dừng hoạt động NMĐHN điển hình

Các trường hợp cụ thể sau đây giúp minh họa cho vai trò và tác động của quyết định tạm dừng hoạt động nhà máy:

– NEK Krško (Slovenia, 2008): sự cố mất nước làm mát thứ cấp do rò rỉ hệ thống, nhà máy được tạm dừng khẩn cấp, xử lý trong vòng 2 ngày với sự giám sát của Cơ quan Pháp quy châu Âu.

– Forsmark (Thụy Điển, 2006): mất điện đột ngột gây ra sự cố mất chức năng hệ thống điều khiển, dẫn đến tạm dừng khẩn cấp và điều chỉnh lại quy trình vận hành.

– Doel 3 và Tihange 2 (Bỉ): phát hiện vết nứt trong thân lò phản ứng, nhà máy dừng hoạt động hơn một năm để kiểm tra siêu âm, đánh giá ảnh hưởng đến độ bền vật liệu.

– Đức: sau sự cố Fukushima, chính phủ ra quyết định tạm dừng và sau đó loại bỏ dần toàn bộ các NMĐHN, cho thấy vai trò của yếu tố chính trị – xã hội trong quyết định kỹ thuật.

————–

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. IAEA, Application of the management system for facilities and activities, GS-G-3.1, Vienna, 2006.

2. IAEA, Establishing the safety infrastructure for a nuclear power programme, SSG-16, Vienna, 2020.

3. IAEA, Operating experience feedback for nuclear installations, SSG-50, Vienna, 2018.

4. IAEA, Ageing management and development of a programme for long term operation of nuclear power plants, SSG-48, Vienna, 2018.

5. IAEA, Basic safety principles for nuclear power plants : 75-INSAG-3 rev. 1, INSAG-12, Vienna, 1999.

6. IAEA, Revision of a publication “Geotechnical Aspects of Site Evaluation and Foundations for Nuclear Power Plants”, IAEA Safety Standards Series No. NS-G-3.6 (2004), DS531, Vienna, 2021.

7. IAEA, Revision of Specific Safety Guide SSG-35, Site Survey and Site Selection for Nuclear Installations (2015), DS559, Vienna, 2025.

Bài đăng Tia Sáng số 18/2025

Tác giả

(Visited 17 times, 17 visits today)