Văn hóa an toàn trong phát triển điện hạt nhân: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam

Một nền văn hóa an toàn mạnh mẽ chính là tuyến phòng thủ cuối cùng bảo vệ con người và môi trường khỏi rủi ro hạt nhân có thể xảy ra.

Một nhà máy điện hạt nhân ở Cộng hòa Séc. Ảnh: Shutterstock

Trong các ngành công nghiệp có khả năng rủi ro cao, đặc biệt là năng lượng hạt nhân, văn hóa an toàn (safety culture) là yếu tố cốt lõi bảo đảm sự vận hành bền vững. Sau sự cố Chernobyl (1986), Cơ quan Năng lượng nguyên tử Quốc tế (IAEA) và cộng đồng hạt nhân thế giới đã rút ra bài học: công nghệ hiện đại hay quy định pháp luật nghiêm ngặt đều không thể thay thế một văn hóa an toàn mạnh mẽ, ăn sâu vào mọi tổ chức và cá nhân tham gia chương trình hạt nhân.

Đối với Việt Nam, trong bối cảnh xem xét khả năng khởi động lại chương trình điện hạt nhân, việc tiếp cận, xây dựng và duy trì văn hóa an toàn cần được đặt ở vị trí trung tâm. 

Tầm quan trọng của văn hóa an toàn

Theo IAEA (Safety Series No. 75-INSAG-4, 1991), văn hóa an toàn là “tập hợp các đặc điểm và thái độ (assembly of characteristics and attitudes) trong các tổ chức và cá nhân nhằm đảm bảo rằng các vấn đề an toàn hạt nhân được coi trọng ưu tiên hàng đầu”. Khái niệm này đã được phát triển, bổ sung trong nhiều tài liệu ban hành sau, như INSAG-15 (2002), GSR Part 2 (2016), IAEA Glossary 2022 (Interim) Edition. Khái niệm này được soạn thảo cẩn thận để nhấn mạnh văn hóa an toàn vừa mang tính thái độ vừa mang tính cấu trúc, liên quan đến cả tổ chức và cá nhân, và đề cập đến yêu cầu phải kết hợp tất cả các vấn đề an toàn với nhận thức và hành động phù hợp. 


Văn hóa an toàn không chỉ là tuân thủ quy định kỹ thuật mà là sự cam kết sâu sắc từ lãnh đạo đến từng nhân viên; là môi trường khuyến khích báo cáo, học hỏi và cải tiến liên tục; và là hệ thống giá trị giúp cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, tiến độ với sự an toàn lâu dài.

Về bản chất, văn hóa an toàn không chỉ là tuân thủ quy định kỹ thuật mà là sự cam kết sâu sắc từ lãnh đạo đến từng nhân viên; là môi trường khuyến khích báo cáo, học hỏi và cải tiến liên tục; và là hệ thống giá trị giúp cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, tiến độ với sự an toàn lâu dài.

Luật Năng lượng nguyên tử Số 94/2025/QH15 cũng giải thích “Văn hóa an toàn là hệ thống chuẩn mực, quy tắc và hành vi được hình thành và phát triển của tổ chức, cá nhân nhằm bảo đảm an toàn bức xạ và an toàn hạt nhân luôn được đặt lên hàng đầu”. Giải thích này gần với khái niệm của IAEA, nhưng không hoàn toàn trùng khớp (assembly không phải là “hệ thống”, characteristics and attitudes không phải là “chuẩn mực, quy tắc và hành vi”), đòi hỏi cần có diễn giải khi dịch sang tiếng Anh để làm việc với chuyên gia IAEA và quốc tế. 

Vậy vai trò chính của văn hóa an toàn trong vận hành một nhà máy điện hạt nhân là gì? Văn hóa an toàn giữ vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa sự cố và giảm thiểu hậu quả nếu sự cố xảy ra. Thực tiễn quốc tế đã chứng minh, nhiều sự cố lớn trong lĩnh vực hạt nhân – như TMI (1979), Chernobyl (1986) và Fukushima (2011) – không chỉ do nguyên nhân kỹ thuật mà còn bắt nguồn từ hạn chế về văn hóa an toàn, trong đó có sự thiếu minh bạch thông tin, coi nhẹ báo cáo sự cố, hoặc ưu tiên tiến độ và chi phí hơn an toàn. Bởi vậy, IAEA coi việc xây dựng văn hóa an toàn là nền tảng cho sự vận hành an toàn và bền vững của mọi cơ sở hạt nhân.

Ở cấp độ tổ chức, văn hóa an toàn tạo nên sự tin cậy công chúng và là điều kiện tiên quyết để duy trì giấy phép hoạt động, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho quản lý rủi ro và ra quyết định. Ở cấp độ cá nhân, nó giúp mỗi người nhận thức được trách nhiệm của mình đối với an toàn, từ đó hành động đúng đắn ngay cả khi không có sự giám sát trực tiếp.

Các kĩ sư sử dụng phần mềm để quản lý nhà máy điện hạt nhân. Ảnh: Shutterstock

Đối với Việt Nam, khi đang xem xét tái khởi động chương trình điện hạt nhân, việc hiểu rõ và thúc đẩy văn hóa an toàn có ý nghĩa chiến lược. Nó không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu của IAEA và thông lệ quốc tế, mà còn củng cố lòng tin xã hội, bảo đảm rằng phát triển điện hạt nhân không chỉ là một dự án kinh tế – kỹ thuật, mà là một cam kết dài hạn về an toàn, trách nhiệm và minh bạch.

Các nguyên tắc cốt lõi của văn hóa an toàn (theo IAEA và NRC)

Cam kết của lãnh đạo

Các nhà lãnh đạo phải thể hiện rõ an toàn là giá trị cốt lõi, luôn được ưu tiên cao hơn tiến độ hay lợi ích kinh tế. Điều này thể hiện qua phân bổ nguồn lực, duy trì cơ chế giám sát độc lập, trực tiếp tham gia vào đào tạo và truyền thông an toàn. Các nguyên tắc về văn hóa an toàn NRC (Principles for a Strong Nuclear Safety Culture, 2004) nhấn mạnh lãnh đạo cần làm gương bằng cả lời nói và hành động, nhất quán trong việc hỗ trợ các quyết định bảo thủ về an toàn, tránh phát đi tín hiệu mâu thuẫn giữa tiến độ và an toàn. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, cam kết mạnh mẽ và liên tục từ lãnh đạo là nền tảng xây dựng niềm tin của nhân viên và xã hội.

Trách nhiệm cá nhân

Mỗi cá nhân trong tổ chức đều phải chịu trách nhiệm về hành động của mình, thay vì chỉ dựa vào giám sát. Do đó, IAEA khuyến nghị tăng cường đào tạo thường xuyên để nâng cao năng lực và tính chủ động trong công việc. Theo NRC, trách nhiệm về an toàn cần được xác định rõ ràng từ Hội đồng quản trị đến nhân viên, gắn với cơ chế thưởng – phạt minh bạch. Một văn hóa an toàn mạnh khuyến khích nhân viên đặt câu hỏi, bày tỏ quan ngại khi nhận thấy rủi ro và hành động đúng đắn ngay cả khi chịu áp lực tiến độ.

Học hỏi và cải tiến liên tục

Văn hóa an toàn chỉ bền vững khi đi kèm với cơ chế học hỏi liên tục. Điều này bao gồm phân tích sự cố, áp dụng các bài học kinh nghiệm trong nước và quốc tế, cũng như triển khai các chương trình cải tiến lâu dài. IAEA nhấn mạnh rằng không có tổ chức nào hoàn hảo; quan trọng là khả năng nhận diện sai sót, học hỏi từ đó và nhanh chóng điều chỉnh. NRC bổ sung vai trò của tự đánh giá, phân tích nguyên nhân gốc rễ và giám sát độc lập như công cụ thiết yếu để không ngừng hoàn thiện.

Mở và minh bạch

Một tổ chức có văn hóa an toàn vững mạnh phải xây dựng được môi trường tin cậy, trong đó nhân viên được khuyến khích báo cáo sự cố, sai sót hoặc nguy cơ tiềm ẩn mà không lo sợ bị trừng phạt. Sự minh bạch không chỉ trong nội bộ mà còn với công chúng và cơ quan quản lý, nhằm duy trì niềm tin xã hội đối với ngành hạt nhân. Cách tiếp cận “không đổ lỗi” nhưng “học hỏi từ sai lầm” là nguyên tắc then chốt. NRC nhấn mạnh mọi quyết định, từ vận hành thường nhật đến thay đổi kỹ thuật, đều cần dựa trên nguyên tắc an toàn trước hết, với cách tiếp cận hệ thống và thận trọng.

Hệ thống quản lý tích hợp

Văn hóa an toàn phải được thể chế hóa trong hệ thống quản lý của tổ chức. Điều này cần bao trùm từ khâu tuyển dụng, đào tạo, quản lý năng lực, đánh giá hiệu suất đến vận hành và bảo trì. IAEA khuyến nghị tích hợp các yếu tố an toàn, chất lượng, sức khỏe nghề nghiệp và môi trường trong một hệ thống thống nhất. NRC nhấn mạnh rằng mọi quyết định quản lý hay kỹ thuật đều phải xuất phát từ nguyên tắc an toàn trên hết.


Các nguyên tắc của IAEA nhấn mạnh nền tảng hệ thống và cam kết lãnh đạo trong khi NRC làm rõ tính đặc thù của công nghệ, yêu cầu đặt câu hỏi và cơ chế giám sát liên tục. Sự kết hợp giữa hai cách tiếp cận này mang lại khung khái niệm toàn diện, vừa chú trọng cấu trúc quản lý, vừa đề cao yếu tố con người và văn hóa tổ chức.

Nhận thức về tính đặc thù của công nghệ hạt nhân

Công nghệ hạt nhân có những đặc trưng riêng biệt, như kiểm soát phản ứng, duy trì làm mát lõi lò và bảo vệ rào chắn sản phẩm phân hạch. Điều này đòi hỏi mọi quyết định quản lý và vận hành phải đặc biệt thận trọng, luôn duy trì biên độ thiết kế và tuân thủ nguyên tắc phòng thủ nhiều lớp.

Khuyến khích đặt câu hỏi

Một nguyên tắc cốt lõi của văn hóa an toàn là khuyến khích mỗi cá nhân duy trì thái độ chất vấn, không chấp nhận giả định nếu chưa được kiểm chứng, luôn sẵn sàng phân tích các bất thường và cân nhắc kịch bản xấu nhất. Cách tiếp cận này giúp ngăn ngừa tư duy bầy đàn, khuyến khích tư duy độc lập và phản biện khoa học. 

Nhìn tổng thể, các nguyên tắc của IAEA nhấn mạnh nền tảng hệ thống và cam kết lãnh đạo trong khi NRC làm rõ tính đặc thù của công nghệ, yêu cầu đặt câu hỏi và cơ chế giám sát liên tục. Sự kết hợp giữa hai cách tiếp cận này mang lại khung khái niệm toàn diện, vừa chú trọng cấu trúc quản lý, vừa đề cao yếu tố con người và văn hóa tổ chức.

Kinh nghiệm và bài học từ các sự cố lớn

Three Mile Island (1979)

Sự cố tại nhà máy điện hạt nhân Three Mile Island (Mỹ) năm 1979 không gây thiệt hại về người nhưng đã làm rung chuyển niềm tin của công chúng đối với điện hạt nhân. Nguyên nhân trực tiếp xuất phát từ lỗi kỹ thuật và vận hành, song một yếu tố quan trọng khác là văn hóa an toàn chưa được chú trọng: thiếu sự chuẩn bị cho tình huống bất thường, thông tin không minh bạch, và nhân viên không được đào tạo đầy đủ để xử lý tình huống khẩn cấp.

Bài học rút ra là cần xây dựng hệ thống đào tạo và diễn tập liên tục, kết hợp với môi trường khuyến khích nhân viên báo cáo sai sót để cải thiện an toàn.

Chernobyl (1986)

Nguyên nhân cốt lõi của sự cố Chernobyl tại Liên Xô cũ năm 1986 không chỉ do nhược điểm của thiết kế lò RBMK mà còn từ văn hóa an toàn yếu kém. Các quyết định thử nghiệm liều lĩnh, thiếu minh bạch trong báo cáo, che giấu thông tin, cùng thái độ coi nhẹ quy định và kỷ luật vận hành đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. 

Bài học quan trọng rút ra là văn hóa an toàn phải được đặt ngang hàng với công nghệ; khi yếu tố con người và quản lý bị xem nhẹ, rủi ro sẽ vượt ngoài tầm kiểm soát.

Hướng dẫn sinh viên thực tập trên bàn điều khiển ở Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt. Ảnh: Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt.

Fukushima (2011)

Sự cố Fukushima Daiichi (Nhật Bản) năm 2011 là do sóng thần sau động đất lớn, nhưng nhiều báo cáo điều tra đã kết luận, đây cũng là “sự cố do con người”. Các yếu tố then chốt là sự thiếu minh bạch trong quản lý, đánh giá rủi ro thiên tai chưa đầy đủ, và sự phụ thuộc quá mức vào giả định an toàn của thiết kế.

Bài học cho thấy, văn hóa an toàn phải luôn gắn liền với tinh thần cảnh giác cao độ, sẵn sàng xem xét những kịch bản ít có khả năng xảy ra nhưng hậu quả lớn, và minh bạch trong trao đổi thông tin với công chúng.

Những bài học này nhấn mạnh: văn hóa an toàn phải được xem là lớp phòng vệ quan trọng nhất. 

Sau những sự cố lớn này, thế giới điện hạt nhân đã có nhiều thay đổi về văn hóa an toàn. 

Tại Nhật Bản, sau sự cố Fukushima Daiichi (2011), Nhật Bản đã tiến hành cải tổ sâu rộng văn hóa an toàn. Cơ quan pháp quy mới (NRA) được thành lập, yêu cầu minh bạch và độc lập hơn. Các công ty vận hành buộc phải chứng minh thay đổi trong văn hóa quản lý, đặt an toàn lên trên lợi ích kinh tế.

Tại Hàn Quốc: Dù xây dựng chương trình phát triển hạt nhân nhanh chóng nhưng vẫn duy trì được hồ sơ an toàn tốt. Thành công này gắn liền với việc hình thành văn hóa an toàn ngay từ giai đoạn đầu, thông qua đào tạo, chuẩn hóa quy trình và cam kết chính trị cao.

Tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE): Trong dự án Barakah, UAE đã hợp tác chặt chẽ với IAEA, WANO và Hàn Quốc để áp dụng chuẩn mực văn hóa an toàn quốc tế. Việc đào tạo nhân lực bản địa gắn liền với triết lý an toàn đã giúp xây dựng năng lực nội sinh.


Những phát biểu cho rằng Việt Nam có thể “mượn” quy định của nước ngoài, thậm chí đến giai đoạn đánh giá nghiệm thu mới xây dựng văn bản pháp luật, thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc văn hóa an toàn.

Khuyến nghị cho Việt Nam

Phân tích về những quan điểm chưa đúng, vi phạm văn hóa an toàn 

Văn hóa an toàn không chỉ là khẩu hiệu hay nguyên tắc chung, mà là nền tảng xuyên suốt từ khâu hoạch định chính sách, xây dựng khung pháp luật, tổ chức thực hiện đến quản lý vận hành. Bất kỳ sự xem nhẹ, coi thường hay đánh đồng điện hạt nhân với các ngành khác đều có thể dẫn tới hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.

a) Quan điểm “có thể mượn quy định của nước ngoài khi đánh giá nghiệm thu”.

Có những phát biểu cho rằng Việt Nam có thể “mượn” quy định của nước ngoài, thậm chí đến giai đoạn đánh giá nghiệm thu mới xây dựng văn bản pháp luật, thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc văn hóa an toàn. 

Bởi lẽ, trong thực tiễn quốc tế, IAEA luôn nhấn mạnh: khung pháp luật và cơ quan pháp quy độc lập phải được thiết lập hoàn chỉnh, vận hành hiệu quả trước khi khởi công dự án nhà máy điện hạt nhân. Nếu thiếu khung pháp lý, chủ đầu tư và nhà thầu không có cơ sở ràng buộc, dẫn tới nguy cơ triển khai theo thói quen xây dựng dân dụng, bỏ qua các yêu cầu đặc thù của công trình hạt nhân.

Điều này đi ngược lại với các nguyên tắc cơ bản về văn hóa an toàn mà IAEA đã nêu rõ trong các yêu cầu và hướng dẫn.

b) Quan điểm “không cần phê duyệt thiết kế, cấp phép xây dựng, để chủ đầu tư tự chịu trách nhiệm”.

Quan điểm này lại càng nguy hiểm hơn, vì: điện hạt nhân không thể quản lý bằng cơ chế “tự giác”, do tính chất đặc biệt và rủi ro xuyên biên giới; ở tất cả các quốc gia có điện hạt nhân, cơ quan pháp quy an toàn hạt nhân độc lập luôn giữ vai trò trung tâm, với quyền lực pháp lý ràng buộc và cơ chế cấp phép nghiêm ngặt trong từng giai đoạn: lựa chọn địa điểm, thiết kế, xây dựng, vận hành và chấm dứt vận hành; việc bỏ qua cơ chế cấp phép đồng nghĩa với việc phủ nhận văn hoá an toàn, biến trách nhiệm tập thể của Nhà nước và xã hội thành trách nhiệm “cá nhân hóa” của chủ đầu tư – điều hoàn toàn không thể chấp nhận trong ngành điện hạt nhân.

c) Sai lầm trong cách tiếp cận: “điện hạt nhân giống công trình dân dụng”.

Những phát biểu trên phản ánh tư duy áp dụng kinh nghiệm xây dựng công trình dân dụng cho điện hạt nhân. Tuy nhiên, bản chất của nhà máy điện hạt nhân là một hệ thống công nghệ đặc biệt phức tạp, yêu cầu an toàn cao nhất, liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, môi trường và an ninh quốc gia.

Đây là biểu hiện của thiếu hiểu biết và thiếu cam kết đối với văn hóa an toàn.


Xây dựng văn hóa an toàn là quá trình chiến lược, lâu dài, vừa mang tính chính trị, pháp lý, vừa mang tính xã hội và kỹ thuật. Đây sẽ là nền tảng vững chắc để Việt Nam bước đi trên con đường phát triển điện hạt nhân, với mục tiêu an toàn tuyệt đối cho con người, xã hội và môi trường.

d) Sai lầm trong cách tiếp cận “phát hiện đến đâu xử lý đến đó”.

Cách tiếp cận này tưởng như thực dụng nhưng lại chứa đựng nguy cơ lớn. Thực tế có trường hợp khi khoan khảo sát sơ bộ địa điểm công trình hạt nhân, chủ đầu tư phát hiện có hang rỗng ở độ sâu vài chục mét. Tuy nhiên, thay vì khảo sát kỹ lưỡng hơn để xác định bản chất hình thành hang rỗng (do nước ngầm hay do nham thạch), cũng như đặc tính của nước ngầm hoặc tuổi của nham thạch, chủ đầu tư lại lựa chọn giải pháp chờ đến khi thi công xây dựng mới phun bê tông lấp đầy hang. Đây là một minh chứng cho tư duy “xử lý tình huống trước mắt” mà bỏ qua nghiên cứu toàn diện. Hệ quả là nguy cơ tiềm ẩn đối với an toàn dài hạn, đồng thời vi phạm nguyên tắc cơ bản của văn hóa an toàn: phòng ngừa, dự báo và chuẩn bị sẵn sàng thay vì đối phó sự cố.

Như vậy, các quan điểm trên không chỉ sai lệch về mặt kỹ thuật và quản lý, mà còn vi phạm nghiêm trọng cốt lõi của văn hóa an toàn trong điện hạt nhân. Bài học quốc tế cho thấy: bất kỳ quốc gia nào xem nhẹ khung pháp luật, cơ chế cấp phép và giám sát độc lập đều phải trả giá đắt. Việt Nam cần kiên quyết loại bỏ những quan điểm nguy hiểm này, đồng thời xây dựng và củng cố hệ thống pháp quy an toàn hạt nhân vững chắc ngay từ đầu, đặt văn hóa an toàn làm giá trị trung tâm cho mọi quyết định.

Khuyến nghị 

a) Xây dựng khung pháp lý: Lồng ghép yêu cầu về văn hóa an toàn trong Luật Năng lượng nguyên tử và các nghị định, thông tư hướng dẫn. Khung pháp lý không chỉ dừng ở yêu cầu kỹ thuật, mà phải quy định rõ cơ chế trách nhiệm, nghĩa vụ báo cáo, cơ chế xử lý vi phạm liên quan đến văn hóa an toàn.

b) Vai trò của cơ quan pháp quy: Cục An toàn bức xạ và hạt nhân cần được tăng cường năng lực, độc lập và có cơ chế giám sát văn hóa an toàn của các tổ chức vận hành. Việc đánh giá văn hóa an toàn phải trở thành một nội dung bắt buộc trong quy trình cấp phép và thanh tra định kỳ.

c) Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Các trường đại học, viện nghiên cứu cần đưa nội dung văn hóa an toàn vào chương trình đào tạo, không chỉ dừng ở kiến thức kỹ thuật. Ngoài ra, cần thiết lập chương trình huấn luyện định kỳ về văn hóa an toàn cho đội ngũ quản lý, kỹ sư và công nhân trong toàn bộ vòng đời dự án.

d) Hợp tác quốc tế: Tăng cường tham gia chương trình của IAEA, WANO, OECD/NEA để học hỏi kinh nghiệm, áp dụng các công cụ đánh giá văn hóa an toàn. Đặc biệt, Việt Nam cần tham gia các chương trình đánh giá đồng cấp (như OSART, IRRS) để được khuyến nghị cải thiện thực chất.

đ) Truyền thông và xã hội: Xây dựng niềm tin của cộng đồng thông qua minh bạch, đối thoại và giáo dục về an toàn hạt nhân. Văn hóa an toàn không thể bền vững nếu xã hội không có sự tin tưởng và ủng hộ.

Kết luận

Văn hóa an toàn là khái niệm phổ quát, hiện diện trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Tuy nhiên, trong năng lượng nguyên tử – đặc biệt là điện hạt nhân – văn hóa an toàn mang tính đặc thù sâu sắc bởi đặc điểm công nghệ phức tạp, rủi ro tiềm ẩn lớn và yêu cầu nghiêm ngặt về độ tin cậy tuyệt đối.

Thứ nhất, văn hóa an toàn không phải là sản phẩm có thể nhập khẩu hay chuyển giao đơn thuần, mà là kết quả của quá trình xây dựng bền bỉ, lâu dài. Quá trình này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ cấp chính trị – quản lý đến từng cá nhân trong hệ thống. Mỗi mắt xích trong chuỗi vận hành, quản lý và giám sát đều phải thấm nhuần tinh thần “an toàn trên hết”.

Thứ hai, với Việt Nam, việc sớm hình thành và nuôi dưỡng văn hóa an toàn không chỉ là yêu cầu mang tính nguyên tắc, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo đảm thành công bền vững cho chương trình điện hạt nhân. Văn hóa an toàn cần được tích hợp ngay từ giai đoạn chuẩn bị chính sách, xây dựng pháp luật, đào tạo nhân lực đến triển khai kỹ thuật và quản lý dự án.

Thứ ba, IAEA đã khẳng định “Một nền văn hóa an toàn mạnh mẽ chính là tuyến phòng thủ cuối cùng bảo vệ con người và môi trường khỏi rủi ro hạt nhân.” Đây không chỉ là khẩu hiệu mà còn là định hướng xuyên suốt trong mọi quyết định, chính sách và hành động. Đối với Việt Nam, điều này cần được quán triệt từ cấp lãnh đạo quốc gia đến từng cán bộ kỹ thuật, gắn liền với minh bạch thông tin và trách nhiệm xã hội, nhằm xây dựng niềm tin công chúng, đáp ứng yêu cầu quốc tế và bảo đảm phát triển điện hạt nhân an toàn, hiệu quả.

Tóm lại, xây dựng văn hóa an toàn là quá trình chiến lược, lâu dài, vừa mang tính chính trị, pháp lý, vừa mang tính xã hội và kỹ thuật. Đây sẽ là nền tảng vững chắc để Việt Nam bước đi trên con đường phát triển điện hạt nhân, với mục tiêu an toàn tuyệt đối cho con người, xã hội và môi trường. □

————————

Thực hiện tự đánh giá an toàn

Mục đích của tự đánh giá văn hóa an toàn là giúp tổ chức nhận diện rõ những điểm mạnh và hạn chế trong cách thức duy trì an toàn hạt nhân. Theo IAEA (Safety Report Series No. 83), lợi ích chính của quá trình này bao gồm: nâng cao nhận thức về vai trò then chốt của văn hóa an toàn; chỉ ra các hành vi, thái độ và niềm tin cần được điều chỉnh; tạo nền tảng cho cải tiến liên tục; đồng thời củng cố niềm tin của công chúng cũng như của cơ quan quản lý. Ngoài ra, việc tự đánh giá còn giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn trước khi chúng phát triển thành sự cố.

IAEA khuyến nghị quá trình tự đánh giá phải bảo đảm tính khách quan và độ tin cậy. Điều này đòi hỏi việc sử dụng nhiều công cụ khác nhau như bảng hỏi, phỏng vấn, quan sát hành vi và phân tích tài liệu. Quan trọng hơn cả, cần tạo môi trường để nhân viên có thể bày tỏ ý kiến một cách tự do, không lo sợ bị trừng phạt. Một thách thức phổ biến là sự thiên lệch chủ quan, do vậy các hướng dẫn chuẩn và sự hỗ trợ từ chuyên gia độc lập, khi cần thiết, sẽ giúp gia tăng tính minh bạch và độ tin cậy của kết quả.

IAEA đề xuất quy trình tự đánh giá được triển khai qua các bước sau:

• Bước 1: Chuẩn bị cho tổ chức. Ban lãnh đạo phải thể hiện cam kết rõ ràng, truyền thông minh bạch về mục tiêu và lợi ích, đồng thời tạo bầu không khí tin tưởng.

• Bước 2: Chuẩn bị nhóm tự đánh giá. Thành lập nhóm với sự đa dạng về chuyên môn, vị trí công tác và kinh nghiệm; các thành viên cần được đào tạo về phương pháp đánh giá.

• Bước 3: Chuẩn bị kế hoạch tự đánh giá. Xây dựng kế hoạch chi tiết về phạm vi, phương pháp, công cụ, thời gian biểu và phân công trách nhiệm.

• Bước 4: Thực hiện đánh giá trước khi triển khai. Tổ chức họp khởi động, phổ biến quy trình và cam kết bảo mật thông tin, qua đó tạo niềm tin cho người tham gia.

• Bước 5: Thực hiện tự đánh giá. Thu thập dữ liệu bằng nhiều phương pháp: khảo sát, phỏng vấn, quan sát hiện trường, phân tích các sự cố gần đây.

• Bước 6: Phân tích kết quả. Tiến hành phân tích dữ liệu một cách hệ thống để nhận diện xu hướng, mô hình hành vi và các vấn đề tiềm ẩn.

• Bước 7: Tóm tắt kết quả. Biên soạn báo cáo rõ ràng, cân bằng giữa điểm mạnh và lĩnh vực cần cải tiến.

• Bước 8: Truyền đạt kết quả. Chia sẻ minh bạch với toàn thể nhân viên và cơ quan quản lý, nhấn mạnh tính xây dựng thay vì trừng phạt.

• Bước 9: Xây dựng và triển khai hành động. Xác lập kế hoạch hành động cụ thể, khả thi, kèm phân công trách nhiệm và mốc thời gian rõ ràng.

• Ghi chép bài học kinh nghiệm. Tổng hợp các bài học để áp dụng cho những lần đánh giá tiếp theo.

• Thực hiện theo dõi. Giám sát việc triển khai các biện pháp khắc phục và cải tiến, bảo đảm chúng thực sự mang lại hiệu quả.

IAEA nhấn mạnh, việc truyền thông kết quả tự đánh giá không chỉ dừng lại ở khâu báo cáo mà phải được coi là một quá trình đối thoại cởi mở. Điều này giúp mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình trong việc cải tiến văn hóa an toàn. Quan trọng hơn, các phát hiện chỉ có ý nghĩa khi được chuyển hóa thành hành động cụ thể với sự cam kết mạnh mẽ của lãnh đạo, cùng với cơ chế giám sát để bảo đảm thực thi. Truyền thông hiệu quả còn góp phần duy trì động lực thay đổi, tránh tình trạng “đánh giá xong để đấy” vốn thường gặp trong nhiều tổ chức.

————-

* TS. Lê Chí Dũng là chuyên gia pháp quy hạt nhân (Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam).

Tài liệu tham khảo

[1] IAEA, Glossary 2022 (Interim) Edition: Terminology Used in Nuclear Safety, Nuclear Security, Radiation Protection and Emergency Preparedness and Response.

[2] IAEA, SF-1, Fundamental safety principles, 2006.

[3] IAEA, INSAG-4, Safety Series No. 75, Safety Culture, 1991.

[4] IAEA, INSAG-15, Key Practical Issues in Strengthening Safety Culture, 2002.

[5] IAEA, GSR Part 2, Leadership and Management for Safety, 2016.

[6] IAEA, GS-G-3.1, Application of the management system for facilities and activities, 2006.

[7] IAEA, GS-G-3.5, The management system for nuclear installations, 2009.

[8] IAEA, Safety Report Series No. 83, Performing safety culture self-assessments, 2016.

[9] NRC, Principles for a Strong Nuclear Safety Culture, 2004.

[10] OECD/NEA, “The Fukushima Daiichi Nuclear Power Plant Accident: Nuclear Safety Response”, 2013.

[11] WANO, “Principles: Traits of a Healthy Nuclear Safety Culture”, 2013.

Bài đăng Tia Sáng số 21/2025

Tác giả

(Visited 35 times, 35 visits today)