AI có thể thay thế người thầy?
Có thể khẳng định ở thời điểm này, theo nhiều khía cạnh, AI tạo sinh dù rất lợi hại cũng không thay thế được người thầy.

Trong lĩnh vực giáo dục, khi ChatGPT có thể đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi về kiến thức, có thể viết các đoạn luận với văn phong khoa học và dẫn nguồn tài liệu, hầu như tất cả mọi người đều tự hỏi chúng ta có còn cần người dạy nữa hay không. Vấn đề phức tạp đến mức ngay câu hỏi ‘Có-Không’ này cũng trở nên thiển cận bởi lẽ ngoài câu chuyện về kỹ thuật, công nghệ còn là câu chuyện triết học về bản thể.
Quá trình giáo dục và vai trò của người thầy
Suốt nhiều thế kỷ trước, trong ký ức và hình dung của chúng ta, trường-lớp từ Đông sang Tây đều được khắc họa bằng hình ảnh người thầy, với cuốn sách trong tay, với bảng đen và phấn trắng. Trong quá trình dạy-học, các công cụ phấn và bảng được sử dụng để người thầy truyền đạt, giảng giải những gì trong sách cho học trò trong khi hoạt động chủ yếu của người học là ghi chép. Việc dạy-học hầu như là sự dịch chuyển một chiều kiến thức, thông tin từ thầy đến trò, và quá trình học tập diễn ra chủ yếu là hoạt động cá nhân mà thiếu vắng sự tương tác đa chiều giữa các cá nhân tham gia vào quá trình này. Đó là thời kỳ dài việc dạy và học tập trung vào ‘nội dung’ với sự hạn chế cả về học liệu lẫn nguồn tiếp cận học liệu. Người thầy là nguồn cung cấp kiến thức chính yếu và thời lượng hạn chế của giờ lên lớp khiến cho người thầy có xu hướng cố gắng cung cấp càng nhiều nội dung càng tốt.
Sự phát triển của các lý thuyết về học tập và phát triển nhận thức của các nhà khoa học tâm lý phát triển như Thorndike, Piaget, Vygotsky, Skinner, Bruner trong thế kỷ 20 đã thúc đẩy các nhà sư phạm thay đổi thực hành giảng dạy, cụ thể là những gì xảy ra trong lớp học và giữa người học, với mục đích giúp người học có thể học tập tốt hơn. Các chủ thuyết này đều cố gắng giải thích cơ chế hình thành và phát triển nhận thức, qua đó đề ra những thực hành sư phạm nhằm đạt được hiệu quả giảng dạy. Cho đến nay, có thể nói những thực hành sư phạm hiện tại trên thế giới đều ít nhiều dựa vào những lý thuyết học tập của các nhà tâm lý học phát triển nói trên.
Giáo viên là mắt xích vô cùng quan trọng cho phép quá trình ‘internalization’ này diễn ra, trong khi AI cung cấp cho chúng ta thông tin đầu vào lưu vào bộ nhớ tạm (trí nhớ ngắn hạn) mà không giúp biến chúng thành trí nhớ dài hạn.
Theo đó, vai trò của người thầy là rõ ràng và khó thay thế: tổ chức và điều tiết các hoạt động dạy-học, tạo môi trường học tập đa bên cho phép hoạt động trải nghiệm, thực hành và tương tác thầy-trò và trò-trò diễn ra dưới nhiều hình thức, tạo điều kiện cho quá trình sự phát triển nhận thức cho người học – biến những thông tin, kiến thức bên ngoài trở thành của mình.
… trước sự xuất hiện của mạng Internet, ứng dụng công nghệ giáo dục
Từ góc độ khoa học giáo dục và kỹ thuật thực hành sư phạm
Thực ra, ngay cả khi Internet và AI chưa xuất hiện, theo đề xuất của các nhà nghiên cứu giáo dục, người thầy cần được giải phóng khỏi vai trò là kênh/nguồn cung cấp kiến thức cho người học vì nhiều lý do. Trước hết, thời gian hạn chế trên lớp và ở trường cũng như công sức của họ nên được dành cho những việc đem lại hiệu quả dạy-học cao hơn. Hơn nữa, sự phát triển của ngành xuất bản, toàn cầu hóa và việc thế giới ngày càng phẳng cũng khiến cho người học tiếp cận tri thức một cách dễ dàng.
Thực tiễn cho thấy mạng Internet hay các ứng dụng công nghệ thông tin là những công cụ tuyệt vời hỗ trợ, giúp việc cho người dạy, với điều kiện họ có đủ kỹ năng ICT và biết cách khai thác ở góc độ sư phạm. Sự hỗ trợ này chủ yếu nằm ở yếu tố đầu vào, nguồn dữ liệu đa dạng giúp giáo viên phát triển tài liệu giảng dạy (tờ rơi, phiếu hoạt động để triển khai hoạt động dạy-học; tài liệu bổ trợ, mở rộng ngoài SGK). Môi trường xã hội ngoài lớp học có Internet cũng giúp người học có cơ hội mở rộng tiếp cận tới đa dạng các nguồn thông tin, tài liệu, có thể giúp truyền cảm hứng, tạo động cơ tìm hiểu, khám phá thế giới. Sự thay đổi đơn giản này lại đem đến bước ngoặt quan trọng trong mối tương quan giữa thầy và trò. Người thầy không còn là ‘thánh sống’; sách giáo khoa không còn là ‘kinh thánh’; người học không còn bị giới hạn bởi người thầy và cuốn sách giáo khoa mà có thể chủ động đi tìm ‘nguồn cung’ theo nhu cầu của bản thân.

Sự phát triển của EdTech lại đem đến những trợ lý cho quá trình dạy-học, cho phép người thầy thực hiện các phương pháp giáo dục mới, triển khai các ý tưởng dạy học sáng tạo. Blended learning (dạy học kết hợp) được thúc đẩy nhờ đó nhằm tối ưu hóa thời lượng lên lớp của giáo viên. Các công cụ này là những trợ lý giúp việc cho giáo viên trong quản lý việc dạy-học, kể cả khâu đánh giá và kiểm tra.
Về cơ bản công nghệ không thể thay thế người thầy ở giai đoạn này mặc dù đã tiến đến mức cho phép việc cá nhân hóa quá trình giáo dục và đặc biệt hiệu quả trong ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng).
Khi AI và các ứng dụng như ChatGPT ra đời, việc tạo đầu vào học liệu được thực hiện trong nháy mắt, còn tiết kiệm thời gian và công sức của giáo viên nhiều hơn nữa. Đặc biệt khi có bất cứ câu hỏi nào, ChatGPT đáp nấy, trong vòng vài giây, chúng ta bắt đầu nảy ra câu hỏi “có cần giáo viên nữa không?” Nhưng nhìn vào quá trình giáo dục giữa thầy và trò, câu hỏi này không có ý nghĩa, thiếu thấu đáo, hoặc đã đánh giá quá thấp vai trò của người thầy.
Trên thực tế, ngay từ khung lý thuyết, các lý thuyết học tập hiện đại đề cập ở trên đã khuyến nghị người thầy không còn/phải là nguồn cung cấp câu trả lời hay thông tin mà phải là người tổ chức các hoạt động học tập, tạo trải nghiệm và tương tác đa chiều cho người học. Kết quả nghiên cứu khoa học thần kinh về cơ chế phát triển các liên kết thần kinh (synapses) cho đến nay chỉ ra rằng ‘tương tác’ đóng vai trò cốt yếu trong phát triển nhận thức. Trẻ phát triển năng lực ngôn ngữ qua giao tiếp, tương tác chứ không phải qua học thuộc lòng; trải nghiệm của trẻ, bất kể tốt xấu đều tác động tới việc phát triển các liên kết các nơ-ron thần kinh để ghi nhớ và học tập; tương tác tình cảm yêu thương giữa trẻ và người chăm sóc khiến cho các liên kết thần kinh phát triển mạnh mẽ; vv. Chưa kể quá trình phát triển não bộ và các liên kết thần kinh còn trải qua việc cắt lọc (pruning) những liên kết thần kinh không/ít dùng đến, tức là, nếu không có các tương tác xã hội ‘nhắc lại’ và động chạm đến những liên kết đã có, chúng sẽ rơi rụng dần. Người học không thể biến những thông tin, kiến thức nhận được thành của mình (internalization) nếu chỉ tiếp nhận một chiều, dù bằng thính giác hay thị giác, kể cả có nỗ lực ‘học thuộc’. Giáo viên là mắt xích vô cùng quan trọng cho phép quá trình ‘internalization’ này diễn ra, trong khi AI cung cấp cho chúng ta thông tin đầu vào lưu vào bộ nhớ tạm (trí nhớ ngắn hạn) mà không giúp biến chúng thành trí nhớ dài hạn.
Những công cụ phi nhân tính như ChatGPT có thể đảm nhận một phần nhiệm vụ của một thợ dạy, bị động đưa thông tin theo yêu cầu, chứ không phải là một ‘cảm biến’ đa giác quan để thu nhận thông tin, đánh giá trạng thái của học sinh để đưa ra thông tin, phản hồi phù hợp như một giáo viên-người.
Từ góc độ triết học giáo dục
‘Vai trò của người thầy là gì’ luôn luôn là một câu hỏi quan trọng trong triết học giáo dục được các nhà triết học và giáo dục cố gắng lý giải. Theo các nhà triết học và thực hành giáo dục như Dewey, Rousseau, Montessori, người thầy vượt lên trên một người thợ dạy, là người dìu dắt, nâng đỡ, người mở đường, dẫn đường, là tấm gương, hình mẫu, người truyền cảm hứng, nghị lực, hỗ trợ phát triển nhân cách cho học trò. Người thầy không chỉ giúp trẻ phát triển trí tuệ mà còn đạo đức, cảm xúc.
Trên thực tế, những người trưởng thành chúng ta khi nghĩ về những người thầy thời thơ ấu thường hiếm khi nghĩ đến những kiến thức cụ thể đã học được mà phần lớn nghĩ đến một hình tượng với lòng kính trọng, tri ân cho sự ‘trở thành’ của mình. Một sự động viên, định hướng, giúp đỡ nhỏ, đúng lúc, kịp thời của người thầy có thể đem đến một bước ngoặt lớn cho học trò. Không ít học trò tự nhủ phải nỗ lực học tập sao để không phụ niềm tin của người thầy.
Những công cụ phi nhân tính như ChatGPT có thể đảm nhận một phần nhiệm vụ của một thợ dạy, bị động đưa thông tin theo yêu cầu, chứ không phải là một ‘cảm biến’ đa giác quan để thu nhận thông tin, đánh giá trạng thái của học sinh để đưa ra thông tin, phản hồi phù hợp như một giáo viên-người. Sự hạn chế về việc thu nhận thông tin và tương tác hai chiều khiến cho ChatGPT cũng còn xa mới có thể đảm nhận công việc tổ chức hoạt động dạy-học trên lớp. Việc là người dẫn đường hay hình mẫu cho học trò càng hoàn toàn nằm ngoài phạm vi đáng bàn.
Có khả năng AI thay thế người thầy?
Những cản trở khi mở rộng sử dụng công cụ AI trong giáo dục
Những phân tích ở trên đã cho thấy phần nào những hạn chế của các công cụ AI tạo sinh trong giáo dục và đào tạo như thiếu khả năng tương tác hỗ trợ cho quá trình học tập, không có khả năng đánh giá, xác định trình độ đầu vào của người học. Liệu những hạn chế này có thể được khắc phục với những phát triển công nghệ như robot đứng lớp tích hợp AI tạo sinh hoặc các LMS (Learning Management System) tích hợp AI tạo sinh?
Với những phát triển công nghệ gần đây, chẳng hạn robot AI thực hiện phẫu thuật hay robot AI thao tác với vật thể mềm dẻo, robot AI có khả năng xử lý các hoạt động phức hợp, điều khiển, giao tiếp và tương tác với một nhóm lớn chứ không phải chỉ với cá nhân, có thể xuất hiện trong tương lai không xa. Đây là một khả năng mở cho dù việc đại trà hóa robot dạng này để triển khai cho giáo dục đại trà còn nhiều vấn đề về hiệu quả chi phí. Ngoài những vấn đề nói trên, còn hai hạn chế lớn cản trở việc sử dụng ChatGPT cho giáo dục.
Độ tin cậy
Ngay cả khi sử dụng ChatGPT để cung cấp kiến thức đầu vào, giáo dục cũng phải đối mặt với vấn đề về độ tin cậy. Tỷ lệ câu trả lời chính xác của ChatGPT hiện nay được đánh giá rơi vào khoảng 70-80%. Tỷ lệ này có thể được cải thiện theo thời gian khi ChatGPT đời mới hơn xuất hiện, có thêm ‘dữ liệu đào tạo’ cho nó. Trải nghiệm thực tế của người dùng cho thấy ChatGPT sẵn sàng xào xáo thông tin nó có, bịa đặt câu trả lời, bịa đặt cả các bài báo khoa học. Vấn đề về độ tin cậy từng được đặt ra khi Wikipedia xuất hiện, gây tranh luận xung quanh việc liệu Wikipedia có nên được dùng làm nguồn tham khảo trong các bài luận và báo cáo khoa học. Rõ ràng, để dùng cho mục đích giáo dục, việc xác thực thông tin ChatGPT cung cấp là một thách thức và sẽ là một nhiệm vụ của tương lai. Với tốc độ phát triển chóng mặt của AI tạo sinh, việc xác thực thông tin sử dụng cho mục đích giáo dục ở quy mô hạn chế không phải là không thể.
Tính hướng đối tượng
Khi nhận được câu hỏi, ChatGPT dựa trên các key words của câu hỏi và dữ liệu nó có (đã được đào tạo) để ‘sản xuất’ câu trả lời chung cho mọi đối tượng người hỏi. Mặc dù khi người hỏi đưa thêm thông tin về độ tuổi (chẳng hạn, trẻ em) thì ChatGPT cũng lập tức điều chỉnh tông giọng vui vẻ, pha chút nhí nhố, về cơ bản câu trả lời không có tính hướng đối tượng (audiance-orientedness). Trong khi đó, để trẻ/ người học có thể xây dựng được các liên kết thần kinh, hay phát triển các khung mẫu nhận thức (schema, theo học thuyết Schema) các thông tin đầu vào cần phù hợp theo nhiều cách với người tiếp nhận thông tin. Việc tối quan trọng là đưa các đầu móc nối giúp liên hệ, liên kết với kiến thức/ khung mẫu đã có với thông tin mới hoàn toàn không thể thực hiện được vì ChatGPT không biết người hỏi là ai, không thực hiện đánh giá, chẩn đoán tình trạng hiện tại (vùng phát triển gần, theo lý thuyết của Vygotsky) của người học trong khi giáo viên có thể thực hiện việc này thường ngày, không gặp khó khăn.
Khác với vấn đề về độ tin cậy và việc xác thực thông tin AI cung cấp, việc thiếu tính hướng đối tượng của ChatGPT không dễ xử lý. Trừ khi AI tạo sinh được tích hợp vào robot có năng lực tương tác phức hợp để đảm nhận vai trò của một thợ dạy, vấn đề này có thể được khắc phục phần nào. Tuy vậy, một lần nữa, vấn đề hiệu quả chi phí của việc sử dụng ‘máy dạy’ cũng khiến lựa chọn này trở nên bất hợp lý.
Giả sử có robot AI giảng dạy tinh vi như vậy, việc sử dụng ‘máy dạy’ này khả thi nhất sẽ là ở các chương trình đào tạo nghề, đào tạo kỹ năng, mà hoàn toàn không phù hợp với giáo dục phổ thông, nhất là ở bậc thấp như mầm non và tiểu học. Mức độ phù hợp ở giáo dục đại học cũng sẽ cần cân nhắc kỹ lưỡng do đặc thù sáng tạo, phát triển tri thức ở bậc đào tạo này. Hiện tại, các phần mềm ứng dụng AI để rèn kỹ năng ngôn ngữ và học ngoại ngữ đang ngày càng trở nên hiệu quả. Chúng cũng là những công cụ hữu ích cho phép học tập suốt đời cho những người trưởng thành.
Câu hỏi triết học về bản thể
Mặc dù ở thời điểm hiện tại, các công cụ AI vẫn còn rất nhiều hạn chế khiến chúng khó có khả năng thay thế được giáo viên, không thể hoàn toàn phủ nhận khả năng này trong tương lại. Sự phát triển của các công cụ AI có thể nói là khó lường; giả định rằng đến một thời điểm nào đó, trí tuệ nhân tạo tiến gần tới trí tuệ của con người, các robot AI có khả năng ra quyết định và hành động, tương tác bằng hành động tương tự con người. Khi đối diện với nguy cơ bị thay thế, nhân loại, cả cấp độ cá nhân và tập thể, sẽ đứng trước lựa chọn mang tính bản thể về sự tồn tại của con người. Việc lựa chọn chúng ta là ai, lựa chọn con người sẽ tồn tại như thế nào, sẽ quyết định chúng ta lựa chọn sẽ sử dụng AI như thế nào. Dùng như thế nào để con người không đánh mất năng lực và cơ hội phát triển năng lực, không đánh mất bản ngã, bản thể, và không đánh mất ý nghĩa cuộc sống.
***
Có thể khẳng định ở thời điểm này, theo nhiều khía cạnh, AI tạo sinh như ChatGPT dù rất lợi hại cũng không thay thế được con người làm giáo viên. Tương lai để AI tạo sinh có thể thay thế được người thầy đòi hỏi một sự phát triển đột phá trong thời gian tới không chỉ trong lĩnh vực AI mà còn robotics, mà người viết dự đoán không thể một sớm một chiều có được. Kể cả trong trường hợp khả thi về mặt công nghệ thì chi phí và hiệu quả kinh tế cũng cản trở việc phổ biến loại ‘máy dạy’ này trong giáo dục.
Suy cho cùng, lựa chọn của con người có suy xét sẽ đóng vai trò quyết định. Chúng ta có sẵn sàng cho con cháu mình và thế hệ tương lai được giáo dục bởi người máy/robot dạy học?□
—–
* TS. Đỗ Thị Ngọc Quyên, chuyên gia giáo dục độc lập.
Tài liệu tham khảo
Byrnes, J.P. (2007). Cognitive Development and Learning in Instructional Contexts (3rd edition). Allyn & Bacon. USA.
Dewey, J. (1916). Democracy and Education: An Introduction to the Philosophy of Education. Macmillan.
Montessori, M. (1967). The Discovery of the Child. Schocken Books.
National Research Council (US) and Institute of Medicine (US) Committee on Integrating the Science of Early Childhood Development; Shonkoff JP, Phillips DA, editors. From Neurons to Neighborhoods: The Science of Early Childhood Development. Washington (DC): National Academies Press (US); 2000. 8, The Developing Brain. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK225562/
Rousseau, J.-J. (1762). Emile, or On Education. Translated by Barbara Foxley (1921). Available at: https://oll.libertyfund.org/titles/rousseau-emile-or-education
Bài đăng Tia Sáng số 1+2/2025